Chuyên đề 2: BIẾN ĐỔI CĂN THỨC. A/ LÝ THUYẾT: 1/ a2 0 , với mọi số thực a. 2/ Lưu ý: a, b > 0: + + 3/ (a.b)2 = a2 . b2; 4/ Với 5/ xác định khi . xác định khi . xác định khi . 6/ 7/ Với A, B 0: 8/ Với A 0, B>0: 9/ Với B0: 10/ 11/ Khử mẫu của biểu thức lấy căn. Với AB0, B0: 12/ Trục căn thức ở mẫu: + Với B > 0: + Với A0, AB2: + Với A0, B0, AB: 13/ Căn bậc ba: + Một vài tính chất: 14/ Một số công thức vận dụng để giải phương trình: a/ b/ c/ d/ e/ f/ g/ Với A>0: h/ i/ j/ B/ BÀI TẬP: BÀI TẬP 1: Tìm x để căn thức sau có nghĩa: a/ b/ c/ d/ e/ f/ g/ h/ BÀI TẬP 2: Tìm điều kiện xác định của các biểu thức sau: a/ b/ c/ d/ e/ f/ BÀI TẬP 3: Rút gọn biểu thức: a/ b/ c/ d/ (với e/ (với x < 0) f/ (với x > 4) BÀI TẬP 4: Rút gọn biểu thức: a/ b/ BÀI TẬP 5: Rút gọn biểu thức: a/ với a 3 b/ với b < 2 c/ với a > 0 d/ với b < 0 BÀI TẬP 6: Rút gọn biểu thức: a/ với x 0; b/ c/ (với x > -2) BÀI TẬP 7: Rút gọn biểu thức: a/ b/ với a 0 c/ d/ e/ BÀI TẬP 8: Rút gọn biểu thức: Với x,y 0. a/ b/ c/ d/ BÀI TẬP 9: Rút gọn biểu thức: a/ với x>0, y>0; b/ với x2 BÀI TẬP 10: Rút gọn biểu thức: a/ ; b/ c/ ; d/ BÀI TẬP 11: Rút gọn biểu thức: a/ ; b/ (với a>0) c/ ; d/ BÀI TẬP 12: Cho biểu thức: a/ Rút gọn P nếu x0,x4. b/ Tìm x để P = 0 BÀI TẬP 13: Cho biểu thức: a/ Rút gọn P nếu a > 0, a4, a1. b/ Tìm a để Q dương. BÀI TẬP 14: Cho biểu thức: a/ Tìm điều kiện để M có nghĩa. b/ Khi M có nghĩa, chứng tỏ giá trị của M không phụ thuộc vào a. BÀI TẬP 15: Cho biểu thức: với x 0, x1. a/ Rút gọn N. b/ Tìm x để N = 3 BÀI TẬP 16: Cho biểu thức: với x > 0, x9. a/ Rút gọn R. b/ Tìm x để R = 3. BÀI TẬP 17: Cho a, b 0. Chứng minh: (BĐT CôSi) BÀI TẬP 18: Cho a, b 0. Chứng minh: BÀI TẬP 19: Cho a > 0. Chứng minh: . BÀI TẬP 20: Tìm GTLN (giá trị lớn nhất) của . BÀI TẬP 21: Tìm x nguyên để biểu thức nhận giá trị nguyên. BÀI TẬP 22: Với a, b, c0. Chứng minh rằng: a/ b/ BÀI TẬP 23: Giải phương trình: a/ b/ c/ d/ e/ f/ g/ h/ BÀI TẬP 24: Tìm tập hợp các giá trị của x thỏa mãn điều kiện sau và biểu diễn trên trục số: a/ ; b/ ; c/ BÀI TẬP 25: Rút gọn: (V1-2001) Bài tập 26: Tính: (V2-2005-DB) Bài tập 27: Giải phương trình (V1-2005): Bài tập 28: a/ Chứng minh rằng: b/ Giải phương trình: Bài tập 29: Tính: (V2-2006) a/ ; b/ với x0. Bài tập 30: Rút gọn: (V1 – 2007) a/ ; b/ Bài tập 31: Cho biểu thức: (V1-2008) a/ Rút gọn A. b/ Tìm x để A = 2. Bài 32: Rút gọn: Bài tập 33: Chứng minh rằng: Bài tập 34: Chứng minh rằng: là một số nguyên. Bài tập 35: Chứng minh rằng các số sau đây đều là các số nguyên.: a/ ; b/ c/ ; d/ Bài tập 36: Trục căn thức ở mẫu: a/ ; b/ ; c/ Bài tập 37: Tính giá trị của biểu thức: A = (3x3 + 8x2 + 2)2010 với: Bài 38: Cho . a/ Chứng tỏ x là nghiệm của phương trình: x3 – 3x – 18 = 0 b/ Tính x. Bài tập 39: Chứng minh các đẳng thức sau: a/ ; b/ ; c/ Bài tập 40: Rút gọn: a/ ; b/ c/ Bài tập 41: Rút gọn: Bài tập 42: Trục căn thức ở mẫu: Bài tập 43: Chứng minh rằng: Bài tập 44: Tính giá trị biểu thức: với Bài tập 45: Cho a/ Tìm điều kiện của x để A có nghĩa. b/ Rút gọn A. Bài tập 46: Cho biểu thức: a/ Tìm điều kiện của x để A có nghĩa. b/ Tính giá trị của A khi Bài tập 47: Rút gọn: với x1. Bài 48: Rút gọn: a/ b/ với a 0, a 1. Bài 49: Cho a/ Tìm điều kiện của x để B có nghĩa. b/ Tìm x để B > 0. Bài tập 50: Cho Tính giá trị của E, biết: Bài tập 51: Rút gọn:
Tài liệu đính kèm: