Ôn tập chương 2 – mũ – logarit

doc 14 trang Người đăng minhhieu30 Lượt xem 728Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Ôn tập chương 2 – mũ – logarit", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Ôn tập chương 2 – mũ – logarit
ÔN TẬP CHƯƠNG 2 – MŨ – LOGARIT
1. Rút gọn biểu thức: 	
2. Viết lại dạng số mũ hữu tỉ của các biểu thức sau:
3. Cho . Tính theo a.	
4. Cho . Tính theo a.
5. Cho và . Tính theo a và b
6. Tìm TXĐ của hàm số: 	
7. Tìm TXĐ của hàm số: 
8. Tìm TXĐ của hàm số: 
9. Tìm TXĐ của hàm số: 
10. Tìm TXĐ của hàm số: 
11. Tìm TXĐ của hàm số: 
12. Tính đạo hàm của hàm số: 
13. Tính đạo hàm của hàm số: 
14. Tính đạo hàm của hàm số: 
15. Tính đạo hàm của hàm số: 
16. Giải phương trình: 
17. Giải phương trình: 
18. Giải phương trình: 
19. Giải phương trình: 
20. Giải phương trình: 
21. Giải phương trình: 
22. Giải phương trình: 
23. Giải phương trình: 
24. Giải phương trình: 
25. Giải bất phương trình: 
26. Giải bất phương trình: 
27. Giải bất phương trình: 
28. Giải bất phương trình: 
29. Tìm GTLN, GTNN của: trên đoạn 
30. Tìm GTLN, GTNN của: trên đoạn 
31. Cho . Tính theo a và b.
32. Cho . Tính theo a,b,c
33. Cho . CMR: .
34. Cho . CMR: .
35. Cho . Giải phương trình: 
36. Giải phương trình: .
37. Giải phương trình: .
38. Giải phương trình: .
39. Tìm để phương trình sau có nghiệm: .
40. Tìm để phương trình sau có 2 nghiệm: .
41. Tìm để hàm số sau luôn xác định: 
42. Tìm để phương trình có nghiệm x Î [1; 8].
43. Cho hàm số . Xác định để 
KIỂM TRA 1 TIẾT_CHƯƠNG 2
Câu 1: Rút gọn biểu thức: 
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 2: Viết lại dạng mũ hữu tỉ của biểu thức: 
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 3: Cho . Tính theo a.
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 4: Tập xác định của hàm số: là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 5: Tập xác định của hàm số: là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 6: Tính đạo hàm của hàm số: 
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 7: Tính đạo hàm của hàm số: 
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 8: Tính đạo hàm của hàm số: 
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 9: Nghiệm của phương trình: là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 10: Phương trình: có nghiệm là.
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 11: Gọi là nghiệm của phương trình: . Giá trị biểu thức: bằng:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 12: Gọi là nghiệm của phương trình: . Giá trị biểu thức: bằng:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 13: Phương trình có nghiệm là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 14: Phương trình có tập nghiệm là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 15: Bất phương trình có nghiệm là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 16: Bất phương trình có nghiệm là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 17: Giá trị nhỏ nhất của hàm số: trên đoạn bằng:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 18: Giá trị lớn nhất của hàm số: trên đoạn bằng:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 19: Với giá trị nào của thì phương trình: có nghiệm .
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 20: Với giá trị nào của thì hàm số có tập xác định .
A. 	B. 	C. 	D. 
136
136
136
136
136
136
136
136
136
136
136
136
136
136
136
136
136
136
136
136
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
A
C
C
D
D
A
D
C
B
C
A
B
C
A
B
A
D
D
B
B
208
208
208
208
208
208
208
208
208
208
208
208
208
208
208
208
208
208
208
208
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
D
B
B
B
C
A
B
A
A
A
C
C
B
D
A
D
D
C
C
D
359
359
359
359
359
359
359
359
359
359
359
359
359
359
359
359
359
359
359
359
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
B
B
C
B
C
B
A
A
B
C
A
D
A
C
D
D
A
C
D
D
482
482
482
482
482
482
482
482
482
482
482
482
482
482
482
482
482
482
482
482
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
A
B
A
B
B
C
A
C
C
D
A
A
D
C
D
B
B
D
D
C
KIỂM TRA 1 TIẾT – GIẢI TÍCH 12
Họ & Tên: _________________________ Lớp: 12a3 Đề: 136
Điền đáp án đúng vào bảng sau:
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
ĐA
Câu 1: Phương trình có tập nghiệm là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 2: Tính đạo hàm của hàm số: 
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 3: Với giá trị nào của thì phương trình: có nghiệm .
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 4: Bất phương trình có nghiệm là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 5: Bất phương trình có nghiệm là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 6: Giá trị lớn nhất của hàm số: trên đoạn bằng:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 7: Với giá trị nào của thì hàm số có tập xác định .
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 8: Rút gọn biểu thức: 
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 9: Tập xác định của hàm số: là:
A. 	B. 
C. 	D. 
Câu 10: Phương trình: có nghiệm là.
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 11: Gọi là nghiệm của phương trình: . Giá trị biểu thức: bằng:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 12: Viết lại dạng mũ hữu tỉ của biểu thức: 
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 13: Cho . Tính theo
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 14: Tính đạo hàm của hàm số: 
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 15: Tập xác định của hàm số: là:
A. 	B. 
C. 	D. 
Câu 16: Giá trị nhỏ nhất của hàm số: trên đoạn bằng:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 17: Gọi là nghiệm của phương trình: . Giá trị biểu thức: bằng:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 18: Tính đạo hàm của hàm số: 
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 19: Phương trình có nghiệm là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 20: Nghiệm của phương trình: là:
A. 	B. 	C. 	D. 
-----------------------------------------------
KIỂM TRA 1 TIẾT – GIẢI TÍCH 12
Họ & Tên: _________________________ Lớp: 12a3 Đề: 208
Điền đáp án đúng vào bảng sau:
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
ĐA
Câu 1: Bất phương trình có nghiệm là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 2: Tập xác định của hàm số: là:
A. 	B. 
C. 	D. 
Câu 3: Nghiệm của phương trình: là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 4: Gọi là nghiệm của phương trình: . Giá trị biểu thức: bằng:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 5: Viết lại dạng mũ hữu tỉ của biểu thức: 
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 6: Phương trình có nghiệm là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 7: Rút gọn biểu thức: 
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 8: Tập xác định của hàm số: là:
A. 	B. 
C. 	D. 
Câu 9: Tính đạo hàm của hàm số: 
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 10: Phương trình có tập nghiệm là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 11: Tính đạo hàm của hàm số: 
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 12: Cho . Tính theo
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 13: Bất phương trình có nghiệm là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 14: Tính đạo hàm của hàm số: 
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 15: Giá trị nhỏ nhất của hàm số: trên đoạn bằng:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 16: Gọi là nghiệm của phương trình: . Giá trị biểu thức: bằng:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 17: Giá trị lớn nhất của hàm số: trên đoạn bằng:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 18: Với giá trị nào của thì phương trình: có nghiệm .
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 19: Phương trình: có nghiệm là.
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 20: Với giá trị nào của thì hàm số có tập xác định .
A. 	B. 	C. 	D. 
KIỂM TRA 1 TIẾT – GIẢI TÍCH 12
Họ & Tên: _________________________ Lớp: 12a3 Đề: 359
Điền đáp án đúng vào bảng sau:
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
ĐA
Câu 1: Với giá trị nào của thì hàm số có tập xác định .
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 2: Tính đạo hàm của hàm số: 
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 3: Phương trình có nghiệm là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 4: Nghiệm của phương trình: là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 5: Tính đạo hàm của hàm số: 
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 6: Rút gọn biểu thức: 
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 7: Tập xác định của hàm số: là:
A. 	B. 
C. 	D. 
Câu 8: Viết lại dạng mũ hữu tỉ của biểu thức: 
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 9: Bất phương trình có nghiệm là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 10: Cho . Tính theo
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 11: Giá trị nhỏ nhất của hàm số: trên đoạn bằng:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 12: Tập xác định của hàm số: là:
A. 	B. 
C. 	D. 
Câu 13: Tính đạo hàm của hàm số: 
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 14: Gọi là nghiệm của phương trình: . Giá trị biểu thức: bằng:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 15: Gọi là nghiệm của phương trình: . Giá trị biểu thức: bằng:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 16: Giá trị lớn nhất của hàm số: trên đoạn bằng:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 17: Với giá trị nào của thì phương trình: có nghiệm .
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 18: Phương trình: có nghiệm là.
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 19: Bất phương trình có nghiệm là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 20: Phương trình có tập nghiệm là:
A. 	B. 	C. 	D. 
KIỂM TRA 1 TIẾT – GIẢI TÍCH 12
Họ & Tên: _________________________ Lớp: 12a3 Đề: 482
Điền đáp án đúng vào bảng sau:
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
ĐA
Câu 1: Với giá trị nào của thì phương trình: có nghiệm .
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 2: Gọi là nghiệm của phương trình: . Giá trị biểu thức: bằng:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 3: Giá trị nhỏ nhất của hàm số: trên đoạn bằng:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 4: Giá trị lớn nhất của hàm số: trên đoạn bằng:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 5: Gọi là nghiệm của phương trình: . Giá trị biểu thức: bằng:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 6: Phương trình: có nghiệm là.
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 7: Viết lại dạng mũ hữu tỉ của biểu thức: 
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 8: Tập xác định của hàm số: là:
A. 	B. 
C. 	D. 
Câu 9: Cho . Tính theo
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 10: Tập xác định của hàm số: là:
A. 	B. 
C. 	D. 
Câu 11: Nghiệm của phương trình: là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 12: Tính đạo hàm của hàm số: 
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 13: Tính đạo hàm của hàm số: 
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 14: Phương trình có nghiệm là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 15: Bất phương trình có nghiệm là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 16: Tính đạo hàm của hàm số: 
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 17: Rút gọn biểu thức: 
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 18: Bất phương trình có nghiệm là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 19: Phương trình có tập nghiệm là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 20: Với giá trị nào của thì hàm số có tập xác định .
A. 	B. 	C. 	D. 
136
136
136
136
136
136
136
136
136
136
136
136
136
136
136
136
136
136
136
136
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
A
C
C
D
D
A
D
C
B
C
A
B
C
A
B
A
D
D
B
B
208
208
208
208
208
208
208
208
208
208
208
208
208
208
208
208
208
208
208
208
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
D
B
B
B
C
A
B
A
A
A
C
C
B
D
A
D
D
C
C
D
359
359
359
359
359
359
359
359
359
359
359
359
359
359
359
359
359
359
359
359
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
B
B
C
B
C
B
A
A
B
C
A
D
A
C
D
D
A
C
D
D
482
482
482
482
482
482
482
482
482
482
482
482
482
482
482
482
482
482
482
482
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
A
B
A
B
B
C
A
C
C
D
A
A
D
C
D
B
B
D
D
C

Tài liệu đính kèm:

  • docKIEM_TRA_1_TIETMULOGRIT.doc