Kiểm tra môn Đại số 10 - Chương 3 - Trường THPT Xuân Hòa

docx 1 trang Người đăng minhphuc19 Lượt xem 591Lượt tải 1 Download
Bạn đang xem tài liệu "Kiểm tra môn Đại số 10 - Chương 3 - Trường THPT Xuân Hòa", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Kiểm tra môn Đại số 10 - Chương 3 - Trường THPT Xuân Hòa
 SỞ GD VÀ ĐT VĨNH PHÚC 
KIỂM TRA MễN ĐẠI SỐ 10 CHƯƠNG 3
TRƯỜNG THPT XUÂN HềA 
Thời gian : 45 phỳt
(Khụng kể thời gian phỏt đề)
Họ và Tờn :.......................................................... Lớp: ....... 
ĐỀ : 1 
PHầN I : TRắC NGHIệM (4 điểm)
Câu 1: Tập nghiệm của hệ bất phương trỡnh là:
 A. (–3;2] B. (–Ơ;2] 	C. [2;+Ơ)	 D. (–3;+Ơ)
Câu 2: Bất phương trỡnh ³ 0 cú tập nghiệm là:
	A. (;3) B. [; 3]	 C. (; 3]	 D. [; 3) 
Câu 3: Tập nghiệm của bất phương trỡnh là:
 A. (-Ơ; 1)	B. (-Ơ;1) ẩ (2;3)	 C. (2;3)	 D. (–Ơ;1) ẩ [2;3]
Câu 4: Bất phương trỡnh cú tập nghiệm là :
 A. (-Ơ; - )ẩ (1; + ∞) B. (- ∞; - )ẩ(1; + ∞) C. (- ∞; -) ẩ [1; + ∞) D. [1; + ∞)
Câu 5: Bất phương trỡnh x2 – 7 x + 10 ≤ 0 cú tập nghiệm là
 A. [2;5]	B. ( – ∞ ; 2 ] U [ 5 ; + ∞ ) 	C. [3;7]	D. (– ∞ ;5]
Câu 6: Bất phương trỡnh cú tập nghiệm là
 A. [1;+ ∞)	B. ( – ∞ ; ) U [1;+ ∞ ) 	C. (; 1]	D. (– ∞ ; )
Câu 7: Giỏ trị của m đề phương trỡnh cú 2 nghiệm trỏi dấu là
 A. m > 0	B. m < 0 	C. m < 1	D. m = 0
Câu 8: dương khi x thỏa món 
 A. 	B. x 1	D. 
PHẦN II : TỰ LUẬN ( 6 ĐIỂM)
Cõu 9: (4 điểm ) Giải bất phương trỡnh sau: 
Cõu 10:(2 điểm ) Cho 
a) xỏc định m đểcú hai nghiệm phõn biệt dương sao cho .
b) xỏc định m với mọi x.

Tài liệu đính kèm:

  • docxDE_KIEM_TRA_45_PHUT_C3_DS_10.docx