KIỂM TRA CHƯƠNG I -ĐẠI SỐ 8 Đề1: Câu 1:(2đ) Thực hiện các phép tính : a) 5x2 (3x2 – 7x + 2) b) (2x5 – 4x3 + 3x2 ) : 2x2 Câu 2: (2đ) Rút gọn biểu thức : A = ( 2x - 3)( 2x + 3) - ( x + 5 )2 - 3x (x- 4) Câu 3: (3đ) Phân tích các đa thức sau thành nhân tử : a) x3 – 2x2 + x b) 3x2 – 3xy – 5x + 5y Câu 4: (2đ) Làm tính chia: ( 2x3 - 5x2 + 6x- 15) : ( 2x - 5 ) Câu 5: (1đ) Chứng minh rằng : M = x2 - x + 1 > 0 với mọi x. KIỂM TRA CHƯƠNG I -ĐẠI SỐ 8 Đề1: Câu 1:(2đ) Thực hiện các phép tính : a) 3x2 (3x2 – 5x + 2) b) (6x5 – 4x3 + 3x2 ) : 3x2 Câu 2: (2đ) Rút gọn biểu thức : A = ( 3x - 2)( 3x + 2) - ( x + 5 )2 - 8x (x- 4) Câu 3: (3đ) Phân tích các đa thức sau thành nhân tử : a) x3 +2x2 + x b) 3x2 – 3xy – 5x + 5y Câu 4: (2đ) Làm tính chia: ( 2x3 - 5x2 + 6x- 15) : ( 2x - 5 ) Câu 5: (1đ) Chứng minh rằng : M = x2 - x + 1 > 0 với mọi x. ĐÁP ÁN VÀ BIỂU ĐIỂM KIỂM TRA CHƯƠNG I -ĐẠI SỐ 8: Câu 1: a) 5x2 (3x2 – 7x + 2) = 15x4 – 35x3 + 10x2 (1đ) b) ( 2x5 – 4x3 + 3x2 ) : 2x 2 = x3 - 2x + (1đ) Câu 2: A = 4x2 – 9 – ( x2 + 10x + 25 ) – ( x2 + 2x – x – 2 ) = 4x2 – 9 – x2 – 10x – 25 – x2 – 2x + x + 2 = 2x2 – 11x – 32 (2đ) Câu 3 : a) x4 – 2x3 + x2 = x2( x2 -2x +1) = x2(x-1)2 (1,5đ) b) 3x2 – 3xy – 5x + 5y= (3x2 – 3xy )– (5x - 5y) = 3x( x-y) -5(x-y)= (x-y) (3x-5) (1,5đ) Câu 4 : Tính được:( 2x3 - 5x2 + 6x - 15 ) : ( 2x - 5 ) = x2 +3 (2đ) Câu 5 : M = x2 - x + 1 = (x - )2 + > 0 (1đ) MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG I -ĐẠI SỐ 8 : Mức độ Chủ đề Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Tổng Vận dụng thấp Vận dụng cao 1. Nhân , chia các đa thức . Vận dụng được qui tắc nhân ,chia đa thức . Thực hiện phép chia đa thức cho đa thức. 3 4 40% Số câu Số điểm Tỉ lệ % 2 2 20% 1 2 20% 2. Các hằng đẳng thức đáng nhớ. Vận dụng các hằng đẳng thức để rút gọn biểu thức. Vận dụng hằng đẳng thức để c/m đa thức lớn hơn 0. 2 3 30% Số câu Số điểm Tỉ lệ % 1 2 20% 1 1 10% 3. Phân tích đa thức thành nhân tử. Vận dụng được cách đặt nhân tử chung,HĐT để p/ tích đa thức thành nhân tử Vận dụng được cách phân tích đa thức thành nhân tử bằng cách phối hợp nhiều pp. 2 3 30% Số câu Số điểm Tỉ lệ % 1 1,5 15% 1 1,5 15% Tổng Số câu Số điểm Tỉ lệ % 3 3,5 35% 2 4 40% 2 2,5 25% 7 10 100%
Tài liệu đính kèm: