BỘ ĐỀ TRẮC NGHIỆM 11 (Kiểm tra giữa kỳ: Đại số: chương II) Câu 1: còn được viết dưới dạng: B. C. D. Câu 2: Cho hàm số = . Với a > 0. Khi đó sẽ có giá trị là: B. 1 C. D. Câu 3: Điều kiện xác định hàm số là: B. C. D. Câu 4: Nghiệm bất phương trình là: B. C. D. Câu 5: Cho ; . Khi đó là: B. C. D. Câu 6: Đạo hàm cấp 2 của hàm số là: B. C. D. Câu 7: Biết . Khi đó là: 21 B. 5 C. 4 D. Câu 8: Cho ; , ; . Khi đó là: 7 B. 8 C. 9 D. 11 Câu 9: TXĐ hàm số là: B. C. D. Câu 10: Số nghiệm nguyên của bất phương trình là: 4 B. 5 C. 6 D. Vô số nghiệm Câu 11: Số nghiệm nguyên của bất phương trình là: 0 B. 1 C. 2 D. Vô số nghiệm Câu 12: Số nghiệm nguyên của bất phương trình là: 0 B. 1 C. 4 D. Vô số nghiệm Câu 13: Chọn khẳng định sai : B. C. D. Câu 14: Phương trình nào sau đây có nhiều hơn 1 nghiệm: B. C. D. Phương án A,B Câu 15: Phương trình nào sau đây có nghiệm duy nhất: B. C. D. Phương án B, C Câu 16: Cho . Phát biểu nào sau đây đúng: Pt chỉ có nghiệm khi b > 0 B. Pt luôn có nghiệm với mọi b C. Pt có nghiệm D. Pt luôn có nghiệm với mọi b Câu 17: Phát biểu nào sau đây sai khi nói về hàm số : Đồ thị hàm số nhận trục Oy làm tiệm cận đứng B. Đồ thị hàm số nhận Ox làm tiệm cận ngang C. Hàm số luôn đồng biến trên C. Đồ thị hàm số qua điểm (e; 1) Câu 18: Phát biểu nào sau đây sai khi nói về hàm số : Hàm số luôn nghịch biến trên R B. Đồ thị hàm số luôn có 1 đường tiệm cận Tập xác định hàm số là C. Đồ thị hàm số nhận Ox làm tiệm cận ngang Câu 19: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng: Hàm số với 0 < a < 1 đồng biến trên R B. Hàm số với a > 1 nghịch biến trên R C. Đồ thị hsố với luôn qua điểm (a;1) D. Đồ thị hsố và với đối xứng nhau qua trục tung
Tài liệu đính kèm: