ĐỀ kiểm tra 1 tiết chương 2 Giải tích 11

doc 2 trang Người đăng minhphuc19 Lượt xem 669Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "ĐỀ kiểm tra 1 tiết chương 2 Giải tích 11", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
ĐỀ kiểm tra 1 tiết chương 2 Giải tích 11
ĐỀ kiểm tra 1 tiết chương 2
Thời gian làm bài: 45 phú; 
Mã đề thi 132
Họ, tên học sinh:..................................................................... Lớp: .............................
Đề: 
Câu 1: Cĩ bao nhiêu số cĩ 2 chữ số, mà tất cả các chữ số đều lẻ:
A. 25	B. 60	C. 20	D. 10
Câu 2: Cho các chữ số 0, 1, 2, 3, 4, 5 6. Cĩ bao nhiêu số tự nhiên chẵn gồm 3 chữ số được lập thành từ các số đã cho?
A. 105	B. 75	C. 120	D. 168
Câu 3: Cho tập . Số các số tự nhiên cĩ 4 chữ số đơi một khác nhau từ A là.
A. 210	B. 6.5!	C. 180	D. 6.
Câu 4: Số cách cách sắp xếp 4 nữ sinh, 4 nam sinh thành một hàng dọc sao cho các bạn nam và nữ ngồi xen kẻ là
A. 8!	B. 4!.4!	C. 16	D. 1152
Câu 5: Cĩ 10 cặp vợ chồng đi dự tiệc. Tổng số cách chọn một người đàn ơng phát biểu và một người đàn bà phát biểu ý kiến sau cho hai người đĩ khơng là vợ chồng là.
A. 100	B. 10!	C. 81	D. 90
Câu 6: Cho 10 điểm, khơng cĩ 3 điểm nào thẳng hàng. Số véc tơ khác véc tơ – khơng được tạo bởi 2 trong mười điểm nĩi trên là
A. 30	B. 10!	C. 90	D. 45
Câu 7: Cho đa giác đều n đỉnh, . Tìm n biết rằng đa giác đĩ cĩ 135 đường chéo?
A. 28	B. 18	C. 27	D. 15
Câu 8: Cho các chữ số 0, 1, 2, 3, 4, 5 6. Cĩ bao nhiêu số chẵn gồm 3 chữ số đơi một khác nhau được lập thành từ các số đã cho?
A. 90	B. 75	C. 105	D. 120
Câu 9: Cho 10 điểm, khơng cĩ 3 điểm nào thẳng hàng. Cĩ bao nhiêu đoạn thẳng khác nhau tạo bởi 2 trong mười điểm nĩi trên?
A. 90	B. 45	C. 30	D. 10!
Câu 10: Cho . Số các số tự nhiên chẵn cĩ 3 chữ số từ tập a là.
A. 180	B. 100	C. 120	D. 90
Câu 11: Nếu thì k cĩ giá trị bằng
A. 2	B. 3	C. 4	D. 5
Câu 12: Gieo một con xúc sắc cân đối đồng chất 3 lần, khi đĩ số khơng gian mẫu bằng.
A. 3.6	B. 3. 	C. 	D. 
Câu 13: Cho hai đường thẳng a, b song song. Xét tập H cĩ 27 điểm khác nhau, trong đĩ trên đường thẳng a cĩ 9 điểm và trên đường thẳng b cĩ 18 điểm của H. Số tam giác mà đỉnh của nĩ thuộc tập H bằng
A. 	B. 2025	C. 	D. 
Câu 14: Nếu = 220 thì n bằng:
A. 11	B. 12	C. 13	D. 15
Câu 15: Số hạng khơng chứa trong khai triển của bằng.
A. 46820	B. 48260	C. 	D. 84620
Câu 16: Số tự nhiên n thỏa là.
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 17: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 18: Chọn ngẫu nhiên một số nguyên dương bé hơn 60 và gọi A là biến cố “ số được chọn chia hết cho 9”. Xác suất của biến cố A là :
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 19: Xác suất bắn trúng mục tiêu của một vận động viên khi bắn trúng 1 viên là 0,7. Người đĩ bắn hai viên một cách độc lập. Xác suất để một một viên trúng mục tiêu và một viên trượt mục tiêu là:
A. 0,21	B. 0,42	C. 0,46	D. 0,44
Câu 20: Một người vào cửa hàng ăn, người đĩ chọn thực đơn gồm 1 mĩn ăn trong 5 mĩn, 1 loại quả tráng miệng trong 5 loại quả tráng miệng và một nước uống trong 3 loại nước uống. Số cách chọn thực đơn là .
A. 25	B. 75	C. 100	D. 15
Câu 21: Cho tập . Số các số tự nhiên cĩ 4 chữ số được lấy từ tập B là.
A. 5040	B. 2401	C. 35	D. 840
Câu 22: Cĩ 9 quả bĩng màu đỏ, 6 quả bĩng màu vàng, 4 quả bĩng màu xanh. Số cách chọn từ đĩ ra 4 quả bĩng sao cho cĩ đúng 2 quả bĩng màu đỏ là
A. 	B. 	C. 81	D. 
Câu 23: Một đa giác lồi 20 cạnh, số nhiêu đường chéo của đa giác đĩ bằng
A. 200	B. 170	C. 180	D. 190
Câu 24: Trong tủ sách cĩ tất cả 10 cuốn sách. Hỏi cĩ bao nhiêu cách sắp xếp sao cho quyển thứ nhất ở kề quyển thứ hai:
A. 725760	B. 10!	C. 91	D. 9!.8!
Câu 25: Số hạng khơng chứa x trong khai triển 
A. 	B. 	C. 	D. 
.Hết
Trả lời: 
Câu 1
Câu 2
Câu 3
Câu 4
Câu 5
Câu 6
Câu 7
Câu 8
Câu 9
Câu 10
Câu 11
Câu 12
Câu 13
Câu 14
Câu 15
Câu 16
Câu 17
Câu 18
Câu 19
Câu 20
Câu 21
Câu 22
Câu 23
Câu 24
Câu 25

Tài liệu đính kèm:

  • docKT_1_tiet_GT_11_chuong_2.doc