ÔN TẬP KTTT CHƯƠNG 3
Câu 1: Bất phương trình: có tập nghiệm là:
A. B. C. D.
Câu 2: Phương trình: có tập nghiệm là:
A. B. C. D.
Câu 3: Cho lg2 =a. Tính lgtheo a?
A. 3 - 5a B. 4(1 + a) C. 6 + 7a D. 2(a + 5)
Câu 4: Cho . Tìm
A. B. C. D.
Câu 5: Bất phương trình: có tập nghiệm là:
A. B. C. D.
Câu 6: Hàm số y = có tập xác định là:
A. (-¥; 2) È (3; +¥) B. (0; +¥) C. (2; 3) D. (-¥; 0)
Câu 7: Tập nghiệm của bất phương trình
A. B. C. D.
Câu 8: Tính giá trị của biểu thức với
A. B. C. D. 0,09
Câu 9: bằng:
A. B. 3 C. 2 D.
Câu 10: Biểu thức (x > 0) viết dưới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỉ :
A. B. C. D.
Câu 11: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào không là hàm số mũ?
A. B. C. D.
Câu 12: Số nghiệm của phương trình có nghiệm là:
A. 2 B. 0 C. 3 D. 1
Câu 13: Tập nghiệm của phương trình
A. B. C. D.
Câu 14: Nếu (a > 0, a ¹ 1) thì x bằng:
A. B. 16 C. 8 D.
Câu 15: Hàm số y = có tập xác định là:
A. B. C. D.
Câu 16: Nếu (a > 0, a ¹ 1) thì x bằng:
A. B. C. D. 3
Câu 17: Rút gọn
A. A = B. A= C. A= D. A=
Câu 18: Hàm số có đạo hàm là
A. B. C. D.
Câu 19: Cho a là một số dương, biểu thức viết dưới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là:
A. B. C. D.
Câu 20: Giá trị của và ) bằng
A. B. C. 3 D.
Câu 21: Phương trình . Chọn phát biểu đúng?
A. Có hai nghiệm dương B. Vô nghiệm
C. Có hai nghiệm âm D. Có một nghiệm âm và một nghiệm dương
Câu 22: Rút gọn biểu thức (b > 0), ta được:
A. b3 B. b4 C. b D. b2
Câu 23: Bất phương trình: có tập nghiệm là:
A. (0; +¥) B. C. D.
Câu 24: Phương trình: có nghiệm là:
A. 0 B. 1 C. 3 D. 2
Câu 25: Cho hàm số g(x)= . Nghiệm của bất phương trình g(x) > 0 là:
A. x>3 B. x3 C. 2<x<3 D. x<2
Câu 26: Bất phương trình: có tập nghiệm là:
A. B. C. D. Kết quả khác
Câu 27: Phương trình: có nghiệm là:
A. 3 B. -1 C. 1 D. 2
Câu 28: Bất phương trình: có tập nghiệm là:
A. (0; +¥) B. C. D.
Câu 29: Cho a > 1. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A. 0 < ax < 1 khi x < 0
B. ax > 1 khi x > 0
C. Trục tung là tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y = ax
D. Nếu x1 < x2 thì
Câu 30: Tích số các nghiệm của phương trình là:
A. B. C. D.
Câu 31: Cho a > 1. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A. > 0 khi x > 1 B. Nếu 0< x1 < x2 thì
C. < 0 khi 0 < x < 1 D. Tập xác định của hàm số y = là
Câu 32: Tập nghiệm của phương trình là:
A. B. C. {4} D.
Câu 33: Tập nghiệm của phương trình
A. B. C. D.
Câu 34: 7: (a > 0, a ¹ 1, b > 0) bằng:
A. B. C. D.
Câu 35: bằng:
A. B. 3 C. D. 2
Câu 36: Cho f(x) = . Đạo hàm f’(1) bằng:
A. p(1 + ln2) B. p2lnp C. p(1 + lnp) D. plnp
Câu 37: Cho log. Khi đó tính theo a và b là:
A. B. C. a + b D.
Câu 38: Hàm số f(x) = có đạo hàm f’(0) là:
A. 0 B. 3 C. 1 D. 2
Câu 39: Phương trình có nghiệm là:
A. x= 3 B. x = C. x=5 D. x =
Câu 40: Tập nghiệm của phương trình
A. Ø B. C. D.
Câu 41: Trong các hàm số sau,hàm số nào đồng biến:
A. B.
C. D.
Câu 42: Xác định a để hàm số nghịch biến trên khoảng
A. B. C. D.
Câu 43: Phương trình: có nghiệm là:
A. 3 B. 5 C. 2 D. -3
Câu 44: Hàm số có đạo hàm bằng:
A. B. C. D.
Câu 45: Hàm số tăng trong khoảng
A. B. C. D.
Câu 46: Tổng các nghiệm của phương trình là:
A. B. C. D.
Câu 47: Cho f(x) = x2e-x. bất phương trình f’(x) ≥ 0 có tập nghiệm là:
A. (-2; 4] B. [-2;0] C. (2; +¥) D. [0; 2]
Câu 48: Kết quả của biểu thức:
A. B. C. D.
Câu 49: Cho . Khi đó . Tính theo a là:
A. 3a + 2 B. 2(5a + 4) C. D. 6a - 2
Câu 50: Tổng các nghiệm của phương trình là:
A. 4 B. 5 C. 6 D. 8
Câu 51: Xác định a, b sao cho
A. với a,b > 0 B. với a.b > 0
C. với a,b > 0 D. với a,b > 0
Câu 52: Tìm m để phương trình 4x - 2x + 6 = m có đúng 1 nghiệm xÎ [1; 2].
A. m ³ 8. B. 8 £ m £ 18.
C. 8 < m < 18. D. m = v 8 < m < 18.
Câu 53: Hàm số y = có tập xác định là:
A. (2; 3) B. (-¥; 0) C. (0; +¥) D. (-¥; 2) È (3; +¥)
Câu 54: Tập nghiệm của bất phương trình: là:
A. B. C. D.
Câu 55: Cho log. Khi đó tính theo a và b là:
A. B. C. a + b D.
Câu 56: Bất phương trình: có tập nghiệm là:
A. B. C. (0; 1) D.
Câu 57: nghiệm của bất phương trình là:
A. B. C. D.
Câu 58: Bất phương trình: có tập nghiệm là:
A. B. C. (-1; 2) D. (-¥; 1)
Câu 59: Tính: K = , ta được:
A. 16 B. 18 C. 12 D. 24
Câu 60: Hàm số y = có đạo hàm là:
A. y’ = (2x - 2)ex B. y’ = (2x )ex C. y’ = x2ex D. y’ = -2xex
Câu 61: Hàm số có đạo hàm là
A. B.
C. D.
Câu 62: Tìm và
A. 2 B. 1 C. D.
Câu 63: Cho a,b > 0 và a ,b ¹ 1, x và y là hai số dương. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. B.
C. D.
Câu 64: (a > 0, a ¹ 1) bằng:
A. B. - C. D. 4
Câu 65: Cho . Tính theo m, n giá trị của biểu thức
A. B. C. D.
Câu 66: Tập nghiệm của phương trình
A. B. R C. Ø D.
Câu 67: Cho . Tính theo a, b giá trị của biểu thức
A. B. C. D.
Câu 68: Phương trình
A. Vô nghiệm B. Có hai nghiệm dương
C. Có một nghiệm âm và một nghiệm dương D. Có hai nghiệm âm
Câu 69: Tập xác định của hàm số
A. B. C. D.
Câu 70: Trong các hàm số sau, hàm số nào nghịch biến trên
A. B. C. D.
Câu 71: Nghiệm của bất phương trình
A. B. C. D.
Câu 72: Cho a là số dương. Đơn giản biểu thức
A. B. C. D.
Câu 73: Hàm số có đạo hàm là
A. B. C. D.
Câu 74: Cho a là số dương. Viết và rút gọn dưới dạng lũy thừa
A. B. C. D.
Câu 75: Cho hàm số y = . Biểu thức rút gọn của K = y’cosx - yinx - y” là:
A. 0 B. cosx.esinx C. 1 D. 2esinx
Câu 76: Tập nghiệm của phương trình
A. B. C. D.
Câu 77: Phương trình: có nghiệm là:
A. 64 B. 24 C. 36 D. 45
Câu 78: Cho a > 0 và a ¹ 1, x và y là hai số dương. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. B.
C. D.
Câu 79: Nghiệm của phương trình
A. B. C. D.
Câu 80: Số nghiệm của phương trình là:
A. B. C. D.
Câu 81: Nghiệm của phương trình
A. B. C. D.
Câu 82: Cho hàm số g(x) = . Nghiệm của bất phương trình g(x) > 0 là
A. B. C. D. hoặc
Câu 83: Số nghiệm của phương trình
A. 2 B. 1 C. 0 D. 3
Câu 84: Cho y = . Hệ thức nào sau đây đúng ?
A. yy’ - 2 = 0 B. y’ + ey = 0 C. y’ - 2y = 1 D. y’ - 4ey = 0
Câu 85: Nghiệm của bất phương trình
A. B. C. D.
Câu 86: Cho . Khi đó tính theo a và b là:
A. B. C. D.
Câu 87: Tập nghiệm của bất phương trình
A. B. C. D.
Câu 88: Tập nghiệm của bất phương trình
A. B.
C. D.
Câu 89: Bất phương trình: có tập nghiệm là:
A. B. C. (-1; 2) D. (-¥; 1)
Câu 90: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào đồng biến
A. B. C. D.
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
Tài liệu đính kèm: