Toán - Chuyên đề: Mũ – lôgarit - Đề 08

docx 10 trang Người đăng tranhong Lượt xem 929Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Toán - Chuyên đề: Mũ – lôgarit - Đề 08", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Toán - Chuyên đề: Mũ – lôgarit - Đề 08
GROUP NHÓM TOÁN
NGÂN HÀNG ĐỀ THI THPT 2017
CHUYÊN ĐỀ : MŨ – LÔGARIT
ĐỀ 08
C©u 1 : 
Phương trình có nghiệm là: 
A.
B.
C.
D.
Một kết quả khác.
C©u 2 : 
Phương trình có nghiệm là: 
A.
B.
C.
D.
C©u 3 : 
Cho phương trình . 
Trong các mệnh đề sau: 
(I). Điều kiện phương trình: và ;
(II). ; 
(III). ,
Mệnh đề nào đúng ?
A.
Cả I, II, III
B.
Chỉ III, I.
C.
Chỉ II, III.
D.
Chỉ I, II.
C©u 4 : 
Số nghiệm nguyên của bất phương trình (x-3).(1+lgx) <0 là
A.
0
B.
2
C.
1
D.
Vô số
C©u 5 : 
Cho phương trình .Trong các mệnh đề:
(I). với điều kiện 
(II). 
II). 
mệnh đề nào đúng?
A.
Chỉ III, I.
B.
Cả I, II, III.
C.
Chỉ I, II.
D.
Chỉ II, III.
C©u 6 : 
Tập nghiệm của bất phương trình là
A.
B.
C.
D.
C©u 7 : 
Bất phương trình log2x-3+log2x-1≤3 có tập nghiệm là:
A.
(3;92] 
B.
(3;112] 
C.
[92;5] 
D.
3;5 
C©u 8 : 
Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên là
A.
B.
C.
D.
C©u 9 : 
Cho hàm số , Các mệnh đề sau , mệnh đề nào sai
A.
Hàm số có đồ thị nhận trục tung làm trục đối xứng
B.
C.
Hàm số không có đạo hàm tại 
D.
Hàm số đồng biến trên và nghịch biến 
C©u 10 : 
Đặt thì bất phương trình trở thành bất phương trình nào sau đây? 
A.
B.
C.
D.
C©u 11 : 
Hàm số y=lnxx đồng biến trên
A.
(0;+∞) 
B.
(1e;+∞) 
C.
(0;e) 
D.
(e;+∞) 
C©u 12 : 
Phương trình có nghiệm là
A.
B.
C.
D.
C©u 13 : 
Cho hàm số . Kết luận nào sau đây về cực trị hàm số này là đúng?
A.
 tại 
B.
 tại 
C.
 tại 
D.
 tại 
C©u 14 : 
Các kết luận sau , kết luận nào sai
 I. II. III. IV. 
A.
I
B.
III
C.
II và III
D.
II và IV
C©u 15 : 
Tìm m để phương trình có 2 nghiệm phân biệt 9x –m.3x+1=0
A.
m>2 hoặc m<-2
B.
m>2
C.
-2<m<2
D.
m<-2
C©u 16 : 
Tìm tập xác định của hàm số . 
A.
B.
C.
D.
C©u 17 : 
Cho hàm số y=fx=lnx2+1 ,khi đó f'1=a.
Giá trị của a bằng:
A.
14 
B.
2
C.
1
D.
12 
C©u 18 : 
Phương trình có nghiệm là: 
A.
B.
C.
D.
C©u 19 : 
Cho phương trình Giá trị thích hợp của m để phương trình có nghiệm duy nhất là: 
A.
B.
C.
D.
C©u 20 : 
Phương trình có nghiệm là 
A.
B.
C.
D.
C©u 21 : 
Cho hàm số , Trong các mệnh đề sau , mệnh đề nào sai
A.
Hàm số nhận làm tâm đối xứng
B.
Hàm số đồng biến trên tập xác định
C.
Hàm số lõm và lồi 
D.
Hàm số có đồ thị nhận trục tung làm trục đối xứng
C©u 22 : 
Số nghiệm của phương trình:
 2log82x+log8x2-2x+1=43 
là:
A.
0
B.
2
C.
1
D.
3
C©u 23 : 
Cho , một học sinh tính biểu thức 
 theo các bước sau
I . 
II. 
III. 
IV. 
Bạn học sinh trên đã giải sai ở bước nào
A.
I
B.
II
C.
III
D.
IV
C©u 24 : 
Cho hàm số , Các kết luận sau , kết luận nào sai
A.
Tập xác định 
B.
Hàm số luôn luôn đồng biến với mọi thuộc tập xác định
C.
Hàm số luôn đi qua điểm 
D.
Hàm số không có tiệm cận
C©u 25 : 
Tìm khẳng định đúng
A.
B.
C.
D.
C©u 26 : 
Cho vậy 
A.
B.
C.
D.
C©u 27 : 
Cho hàm số . Tập nghiệm của phương trình là
A.
B.
C.
D.
C©u 28 : 
Cho hàm số , tập xác định của hàm số là
A.
B.
C.
D.
C©u 29 : 
Với mọi số thỏa mãn thì đẳng thức đúng là
A.
B.
C.
D.
C©u 30 : 
Tính đạo hàm cấp hai của hàm số . 
A.
B.
C.
D.
C©u 31 : 
Tìm m để phương trình có nghiệm duy nhất nhỏ hơn 1.
A.
 m=2
B.
m= -2
C.
D.
Không tồn tại m
C©u 32 : 
Cho hàm số , tập xác định của hàm số là
A.
B.
C.
D.
C©u 33 : 
Phương trình có nghiệm là: 
A.
B.
C.
D.
C©u 34 : 
Số nghiệm của phương trình
(log24x)2-3log2 x-7=0 
là:
A.
0
B.
3
C.
2
D.
1
C©u 35 : 
Trong các khẳng định sau thì khẳng định nào sai? 
A.
B.
C.
D.
C©u 36 : 
Hàm số đồng biến trên từng khoảng xác định của nó là
A.
B.
C.
D.
C©u 37 : 
Tập nghiệm của bất phương trình là
A.
B.
C.
D.
Vô nghiệm
C©u 38 : 
Nghiệm của phương trình .
A.
B.
C.
D.
C©u 39 : 
Tìm m để phương trình có 1 nghiệm 9x –m.3x+1=0
A.
B.
C.
D.
C©u 40 : 
Tập nghiệm của bất phương trình là
A.
x>2
B.
x>2 hoặc x<0
C.
 x<0
D.
0<x<2
C©u 41 : 
Cho hàm số . Tính .
A.
B.
C.
D.
C©u 42 : 
Phương trình có nghiệm là 
A.
B.
C.
D.
C©u 43 : 
Bất phương trình: có tập nghiệm là:
A.
(2;+∞) 
B.
52;3 
C.
(2 ; 52]
D.
(2;3] 
C©u 44 : 
Cho , tính theo m.
A.
B.
C.
D.
C©u 45 : 
Hàm số y=12-x-ln⁡(x2-1) có tập xác định là:
A.
(-∞;1)∪(1;2) 
B.
R\2 
C.
(-∞;-1)∪(1;2) 
D.
(1;2) 
C©u 46 : 
Hàm số đồng biến trên
A.
B.
C.
D.
C©u 47 : 
Tập nghiệm của phương trình là
A.
B.
C.
D.
C©u 48 : 
Tập xác định của hàm số là
A.
B.
C.
D.
C©u 49 : 
Tất cả các giá trị của thỏa mãn là
A.
B.
C.
D.
C©u 50 : 
Giá trị của bằng
A.
8
B.
C.
D.
32
C©u 51 : 
Cho hàm số , Các mệnh đề sau , mệnh đề nào sai
A.
Đồ thị hàm số không có điểm uốn
B.
Đố thị hàm số luon đi qua điểm và 
C.
Đồ thị hàm số có đường tiệm cận là 
D.
Đồ thị hàm số luôn tăng
C©u 52 : 
Giá trị lớn nhất , nhỏ nhất của hàm số trên là
A.
GTLN = 1 ; GTNN = 
B.
GTLN = 4 ; GTNN = 
C.
GTLN = 4 ; GTNN = 
D.
GTLN = 4 ; GTNN = 1
C©u 53 : 
Bất phương trình 2log99x+9+log1328-2.3x≥x có tập nghiệm là:
A.
-∞;log314 
B.
-∞;1∪[2;log314) 
C.
-∞;-1∪[2;125) 
D.
-∞;-1∪[2;log314) 
C©u 54 : 
Giải bất phương trình .
A.
B.
C.
D.
C©u 55 : 
Cho phương trình , với m là tham số.
Tất cả các giá trị của m để phương trình trên có một nghiệm là
A.
B.
 hoặc 
C.
 hoặc .
D.
C©u 56 : 
Giá trị nhỏ nhất của hàm số y=logx2+14-x2+log4-x2(x2+1) bằng:
A.
8
B.
4
C.
6
D.
2
C©u 57 : 
Cho hàm số . Đẳng thức nào sau đây đúng? 
A.
B.
C.
D.
C©u 58 : 
Phương trình 	 có nghiệm là: 
A.
B.
C.
D.
C©u 59 : 
Phương trình có bao nhiêu nghiệm:
A.
4
B.
3
C.
2
D.
1
C©u 60 : 
Cho phương trình Trong các phát biểu sau, phát biểu nào là sai. 
A.
Phương trình có nghiệm là 
B.
Phương trình có nghiệm là 
C.
Phương trình có nghiệm là 
D.
Phương trình có nghiệm là 
ĐÁP ÁN
01
) | } ~
28
{ | } )
55
{ | ) ~
02
) | } ~
29
{ | ) ~
56
{ | } )
03
) | } ~
30
) | } ~
57
{ ) } ~
04
{ ) } ~
31
{ ) } ~
58
) | } ~
05
{ ) } ~
32
{ | } )
59
{ | } )
06
{ | ) ~
33
) | } ~
60
) | } ~
07
{ | } )
34
{ | ) ~
08
{ | ) ~
35
{ ) } ~
09
{ | } )
36
{ | ) ~
10
) | } ~
37
{ ) } ~
11
{ | ) ~
38
{ | ) ~
12
) | } ~
39
{ ) } ~
13
{ ) } ~
40
{ ) } ~
14
{ | } )
41
{ ) } ~
15
{ ) } ~
42
) | } ~
16
) | } ~
43
{ | ) ~
17
{ | } )
44
) | } ~
18
) | } ~
45
{ | ) ~
19
) | } ~
46
{ | ) ~
20
) | } ~
47
{ ) } ~
21
{ | } )
48
{ | ) ~
22
{ | ) ~
49
{ | ) ~
23
{ | } )
50
{ ) } ~
24
{ | } )
51
{ | } )
25
{ ) } ~
52
{ | } )
26
{ | } )
53
{ | } )
27
{ | ) ~
54
{ ) } ~

Tài liệu đính kèm:

  • docxDE-008.docx