GIÁ TRỊ LỚN NHẤT – GIÁ TRỊ NHỎ NHẤT CỦA HÀM SỐ Câu 1. Giá trị lớn nhất, nhỏ nhất của hàm số: trên đoạn [-4; 4] lần lượt là: A.14; -114 B. 14; -22 C. 14; -2 D. Kết quả khác Câu 2: Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn [2 ; 4] là : A. 0 B. – 5 C. 3 D. Kết quả khác Câu 3: Giá trị lớn nhất, nhỏ nhất của hàm số: trên đoạn [0; 2] lần lượt là: D. Kết quả khác Câu 4: Cho hàm số . giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn [-4;-1] lần lượt là: Câu 5: Giá trị lớn nhất của hàm số là: Câu 6: Giá trị nhỏ nhất của hàm số là: Câu 7: Gọi a, b lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn [0;3]. Khi đó tổng a + b là: Câu 8: Kết luận nào là đúng về giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số A. Có giá trị lớn nhất và có giá trị nhỏ nhất; B. Có giá trị nhỏ nhất và không có giá trị lớn nhất; C. Có giá trị lớn nhất và không có giá trị nhỏ nhất; D. Không có giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất. Câu 9: Cho hàm số.Giá trị lớn nhất của hàm số bằng A.0 B.1 C.2 D. Câu10. Giá trị lớn nhất của hàm số trên đoạn.là: A. B. C. D. 3 Câu 11: Giá trị lớn nhất của hàm số trên đoạn là: A. B. C. D. Câu 12: Giá trị lớn nhất của hàm số trên đoạn [-2 ; 6] bằng. Chọn 1 câu đúng. A. 7 B. 8 C. 9 D. 10 Câu 13. Giá trị lớn nhất của hàm số bằng. Chọn 1 câu đúng. A. B. 1 C. 2 D. Số khác Câu 14:: Chỉ ra tất cả các giá trị của m để giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn [0;1] bằng -2: Câu 15: Cho hàm số . Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên khoảng là: Câu 16: Trên khoảng (0; +¥) thì hàm số : A. Có giá trị nhỏ nhất là Min y = –1; B. Có giá trị lớn nhất là Max y = 3; C. Có giá trị nhỏ nhất là Min y = 3; D. Có giá trị lớn nhất là Max y = –1. Câu 17 : Gọi M và m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số : . Thế thì : M.m = A. 0 B. 25 / 8 C. 25 / 4 D. 2 Câu 18: Cho hàm số.Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên bằng A.0 B.1 C.2 D. Câu 19: Giá trị lớn nhất của hàm số trên đoạn [ 2 ; 3 ] là khi m nhận giá trị A. 0 B. 1 C. -5 D. – 2 Câu 20. Giá trị lớn nhất, nhỏ nhất của hàm số: trên nửa đoạn [0; +) lần lượt là: A. -2; -4 B. -2; + C. -4; + D; -; -4 Câu 21. Giá trị lớn nhất, nhỏ nhất của hàm số: lần lượt là: A. 4; -4 B. 4; 4 C. 4; -4 D. 4; 2 Câu 22: Tìm M và m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn . A. ; B. ; C. ; Câu 23: Giá trị lớn nhất của hàm số trên đoạn [-1 ; 1 ] bằng. Chọn 1 câu đúng. A. 9 B. 3 C. 1 D. 0 Câu 24: Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn [1 ; 2] bằng . Chọn 1 câu đúng. A. B. C. D. Câu 25: Giá trị lớn nhất của hàm số trên đoạn [ 0 ; 3 ] bằng. Chọn 1 câu đúng. A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 Câu 26: Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn [ 2 ; 3 ] bằng. Chọn 1 câu đúng. A. 0 B. – 2 C. 1 D. – 5 Câu 27: Trên khoảng . Kết luận nào đúng cho hàm số . Chọn 1 câu đúng. A. Có giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất. B. Có giá trị nhỏ nhất và không có giá trị lớn nhất. C. Có giá trị lớn nhất và không có giá trị nhỏ nhất. D. Không có giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất. Câu 28: Trên nửa khoảng . Kết luận nào đúng cho hàm số . Chọn 1 câu đúng. A. Có giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất. B. Có giá trị nhỏ nhất và không có giá trị lớn nhất. C. Có giá trị lớn nhất và không có giá trị nhỏ nhất. D. Không có giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất. Câu 29: Giá trị lớn nhất của hàm số trên nữa khoảng ( -2; 4 ] bằng. Chọn 1 câu đúng. A. B. C. D. Câu 30: Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên khoảng bằng. Chọn 1 câu đúng. A. B. C. 5 D. 1 Câu 31 Tìm câu sai trong các mệnh đề sau về GTLN và GTNN của hàm số A. Min y = 1 B. Max y = 19 C. Hàm số có GTLN và GTNN D. Hàm số đạt GTLN khi x = 3 Câu 32: Tìm các giá trị của tham số m để giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn [0 ; 1] bằng – 2. Điền vào chỗ trống: Câu 33: Số đường tiệm cận của hàm số là. Chọn 1 câu đúng. A. 1 B. 2 C. 0 D. 3 Câu 34: Số đường tiệm cận của hàm số là. Chọn 1 câu đúng. A. 1 B. 2 C. 0 D. 3 Câu 35: Đường thẳng x = 1 là tiệm cận đứng của đồ thị hàm số nào sao đây? Chọn 1 câu đúng. A. B. C. D. Câu 36: Đường thẳng y = 2 là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số nào sao đây? Chọn 1 câu đúng. A. B. C. D. Câu 37: Giá trị của m để tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đi qua điểm M(2 ; 3) là. Chọn 1 câu đúng. A. 2 B. – 2 C. 3 D. 0 Câu 38: Số đường tiệm cận của hàm số là. Chọn 1 câu đúng. A. 1 B. 2 C. 0 D. 3 Câu 39: Cho hàm số . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai. Chọn 1 câu sai. A. Đồ thị hàm số trên có tiệm cận đứng x = 2. B. Đồ thị hàm số trên có tiệm cận ngang y = 1 C. Tâm đối xứng là điểm I(2 ; 1) D. Các câu A, B, C đều sai. Câu 40: Cho hàm số . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai. A. Đồ thị hàm số trên có tiệm cận đứng x = -1 . B. Đồ thị hàm số trên có tiệm cận xiên y = x+1 C. Tâm đối xứng là giao điểm của hai tiệm cận. D. Các câu A, B, C đều sai. Câu 41 : Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số : là : A. 3 B. 2 C. 1 D. 4 Câu 42 Cho hàm số .Khẳng định nào sau đây đúng? A.Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là B.Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là C.Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là x= 1 D.Đồ thị hàm số không có tiệm cận Câu 43 Số đường tiệm cân của đồ thi hàm số là: A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Câu 44 Số đường tiệm cân của đồ thi hàm số là: A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Câu 45 Cho 3 hàm số (I), (II), (III). Hàm số nào có đồ thị nhận đường thẳng làm tiệm cận? A. (I) và (III) B. (I) C. (I) và (II) D. (III) Câu 46 Đồ thị hàm số có bao nhiêu đường tiệm cận? A. 3 B. 2 C. 1 D. 0 Câu 47 Xác định phương trình các đường tiệm cận của đồ thị hàm số ? A. B. C. D. Câu 48 Xác định phương trình các đường tiệm cận của đồ thị hàm số ? A. B. C. D. Không tồn tại tiệm cận Câu 49 Xác định phương trình các đường tiệm cận của đồ thị hàm số ? A. B. C. D. Không tồn tại tiệm cận Câu 50 Đường thẳng nào dưới đây là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số ? A. B. C. D. Câu 51 Đồ thị hàm số có bao nhiêu đường tiệm cận? A. 2 B. 0 C. 3 D. 1 Câu 52 Tìm phương trình các đường tiệm cận của đồ thị hàm số ? A. B. C. D. Câu 53 Với giá trị nào của thì đồ thị hàm số không có tiệm ? A. `B. C. D. Câu 54 Với giá trị nào của thì đồ thị hàm số có tiệm cận đứng đi qua điểm A. 2 B. C. -2 D. Câu 55 Có bao nhiêu giá trị để đồ thị hàm số có đúng 2 đường tịêm cận? A. 3 B. 2 C. 1 D. Câu 56 Biết đồ thị hàm số nhận trục hoành và trục tung làm tiệm cận. Hãy tính tích ? A. 8 B. 6 C. 4 D. 2
Tài liệu đính kèm: