Toán - Các bài toán liên quan đến tính tăng, giảm của hàm số

pdf 43 trang Người đăng tranhong Lượt xem 1216Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Toán - Các bài toán liên quan đến tính tăng, giảm của hàm số", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Toán - Các bài toán liên quan đến tính tăng, giảm của hàm số
Câu 1. Hàm số    3
1
2 3 2
3
y x x x nghịch biến trên khoảng: 
A.  ;1 B.  3; C.  1;3 D.  1;
Câu 2. Hàm số    3 3 2y x x đồng biến trên khoảng: 
A.   ; 1 B.  1; C.  ;1 D.  1;1
Câu 3. Hàm số   3 3 2y x x đồng biến biến trên khoảng: 
A.  ;0 B.  2;
C.  ;0 và  0;2 D.  ;0 và  2;
Câu 4. Hàm số   3 3 2y x x nghịch biến trên khoảng: 
A.   ; 1 B.  1; C.  ;1 D.  1;1
Câu 5. Hàm số    3
1 3
2
3 2
y x x x giảm biến trên khoảng: 
A.  ;1 B.  2; C.  1;2 D.  ;2
Câu 6. Hàm số    3
1 5
6
3 2
y x x x giảm trên khoảng: 
A.  ;2 B.  3; C.  2;3 D.  ;3
Câu 7. Hàm số   22y x x nghịch biến trên khoảng: 
A.  1;2 B.  1; C.  0;1 D.  0;2
Câu 8. Hàm số   3 3 2y x x nghịch biến trên khoảng: 
A.  ;2 B.  2; C.  0;2 D.  ;0
Câu 9. Hàm số   3
1
2
3
y x x m đồng biến trên các khoảng: 
A.  ;0
B.  0;4 và  ;0
Phần 1. Các bài toán liên quan đến tính tăng, giảm của 
hàm số
C.  2;
D.  ;0 và  4;
Câu 10. Hàm số   4 2 2y x x đồng biến trên các khoảng: 
A.   ; 1 và  ; 1;0
B.  1;0 và  0;1
C.  ;0 và  0;1
D.  1;0 và  1;
Câu 11. Hàm số    4
1
2 2 1
4
y x x m đồng biến trên các khoảng: 
A.   ; 2 và  2;0 B.  2;0 và  0;2
C.  ;0 và  0;2 D.  2;0 và  2;
Câu 12. Hàm số   4
1
8
4
y x x đồng biến trên các khoảng: 
A.   ; 4 và  4;0 B.  4;0 và  0;4
C.  4;0 và  4; D.   ; 2 và  2;0
Câu 13. Hàm số   2y x x nghịch biến trên khoảng: 
A. 
 
 
 
1
;1
2
B. 
 
 
 
1
0;
2
C.  ;0 D.  1;
Câu 14. Hàm số 



2
2
1
x x
y
x
 đồng biến trên các khoảng: 
A.   1; B.  ;1 và  1; C.  0; D.  1;
Câu 15. Hàm số    
41
2
4
y x x đồng biến trên các khoảng: 
A.   ; 2 và  0;2 B.   ; 2
C.  2;0 và   ; 2 D.  2; và   ; 2
Câu 16. Hàm số    4 2y x x nghịch biến trên khoảng: 
A.  0; B.  ;0 C.   1; D.  ;1
Câu 17. Hàm số     4 2 2 3y x x x nghịch biến trên khoảng nào? chọn đáp án đầy đủ nhất : 
A.  1; B.   
 
1
;
2
C.  ;1 D.   
 
1
;1
2
Câu 18. Hàm số 



2
4 4
1
x x
y
x
 đồng biến trên các khoảng nào: 
A.  0;1 và  1;2 B.  ;0 và  2;
C.  ;0 và  1;2 D.  0;1 và  2;
Câu 19. Cho hàm số   3 3 1y x x . Chọn phát biểu sai: 
A. Hàm số đồng biến trên R. 
B. Hàm số không có cực trị. 
C. Hàm số cắt trục hoành tại một điểm duy nhất. 
D. Hàm số nghịch biến trên R. 
Câu 20. Hàm số 
 


2
2
1
x x
y
x
 đồng biến trên các khoảng nào, chọn đáp án đầy đủ nhất: 
A.  ;1 B.  1;
C.   ; 1 và   1; D. R
Câu 21. Hàm số 

2
1
x
y
x
 đồng biến trên các khoảng nào: 
A.  0;2 B.  0;1 và  1;2
C.  ;0 và  2; D.  ;1 và  2;
Câu 22. Cho hàm số  
 


2 4
:
2
x
C y
x
 . Trên đồ thị hàm số (C) có bao nhiêu điểm có tọa độ nguyên: 
A. 5 B. 6 C. 7 D. 8 
Câu 23. Hàm số   32 3 2y x x đồng biến trên khoảng: 
A.  0; và  0;1 B.  0;1 và  ;0
C.  1; và  ;0 D.  0;
Câu 24. Hàm số   4 2 2y x x nghịch biến trên khoảng: 
A.  0; B.  ;0 C.   ; D.   1;
Câu 25. Cho hàm số    32 3 1y x x . Chọn phát biểu sai: 
A. Hàm số luôn giảm trên R. 
B. Hàm số không có cực trị. 
C. Hàm số luôn tăng trên R. 
D. Hàm số cắt đường thẳng d: y = 1 tại một điểm duy nhất. 
Câu 26. Hàm số   2 3y x x nghịch biến trên khoảng: 
A. 
 
  
 
1
;
2
B. 
 
  
 
1
;
2
C. 
D. 
 
  
 
1
;
2
 và 
 
  
 
1
;
2
Câu 27. Hàm số    3 6 9 7y x x x đồng biến trên khoảng: 
A.  ;1 và  3; B.   ;1 và  3;
C.   ;1 và  3; D.  ;1 và  3;
Câu 28. Hàm số   2 3 2y x x nghịch biến trên khoảng: 
A.  ;1 B.  2;
D. 
 
 
 
3
1;
2
C. 
 
 
 
3
;2
2
Câu 29. Hàm số   2 2 3y x x đồng biến trên khoảng: 
A.  1;3 B.  1; C.  ;3 D.  3;
Câu 30. Cho hàm số 



2
1
x
y
x
 . Chọn phát biểu đúng: 
A. Hàm số luôn đồng biến trên R. 
B. Hàm số luôn nghịch biến trên R. 
C. Hàm số luôn đồng biến trên từng khoảng xác định. 
D. Hàm số có duy nhất một cực trị. 
Câu 31. Cho hàm số   4 6 9y x x . Chọn phát biểu đúng: 
A. Hàm số luôn đồng biến. 
B. Hàm số luôn nghịch biến. 
C. Hàm số có 3 cực trị. 
D. Đồ thị của hàm số nhận trục tung làm trục đối xứng. 
Câu 32. Hàm số   2 2 2y x x đồng biến trên khoảng: 
A.  1; B.  ;1 C.  1;2 D.  2;
Câu 33. Cho hàm số 



1
3
x
y
x
 . Chọn phát biểu sai: 
A. Trên đồ thị của hàm số có 4 điểm có tọa độ nguyên. 
B. Hàm số có đúng hai tiệm cận. 
C. Hàm số nghịch biến trên R. 
D. Hàm số không có cực trị. 
Câu 34. Cho hàm số  



1
:
1
x
C y
x
 . Trên đồ thị hàm số (C) có bao nhiêu điểm có tọa độ nguyên: 
A . 2 B. 3 C. 4 D. 5 
Câu 35. Hàm số    3 2y x x x đồng biến trên khoảng: 
A.  0;1 B.  1; C.  0; D.  ;1
Câu 36. Hàm số    3 2 2 4y x x x nghịch biến trên khoảng: 
A.   ; 2 B.   2; C.   ; D.  ;1
Câu 37. Hàm số    2 3y x x nghịch biến trên tập số nào sau đây: 
A.  2;3 B.  ;3 C.   ;2 D.  ;1
Câu 38. Hàm số   siny mx x đồng biến trên tập số thực khi giá trị của m là: 
A. 1m B.  1m C. m D.   1 1m 
Câu 39. Hàm số   cosy mx x đồng biến trên tập số thực khi giá trị của m là: 
 A. 1m B.  1m C. m D.   1 1m 
Câu 40. Hàm số    3 6 1y x x mx đồng biến trên khoảng  0; khi giá trị của m là:
A.  0m B. 12m C.  0m D. 12m 
Câu 41. Hàm số     3 3 1y x x mx nghịch biến trên khoảng  ;0 khi giá trị của m là:
A.  0m B.  0m C.  0m D.  0m
Câu 42. Hàm số   siny x ax b nghịch biến trên R khi giá trị của a là: 
A. 1a B.  1a C. 1a D. a
Câu 43. Hàm số    3 3 1y x x mx đồng biến trên khoảng  ;0 khi giá trị của m là:
A.  0m B.  3m C.  3m D.  3m
Câu 44. Hàm số      3 2 1 1y x mx m x nghịch biến trên đoạn   0;2 khi giá trị của m là: 
A.  2m B.  2m
C. 
11
9
m D. 
11
9
m
Câu 45. Hàm số 
  


2 2
5 6
3
x x m
y
x
đồng biến trên khoảng  1; khi giá trị của m là:
A.   4 4m B.   4 4m C.   4 4m D.   4 4m
Câu 46. Hàm số 



1x
y
x m
 đồng biến trên từng khoảng xác định khi giá trị của m là: 
A. 1m B. 1m C. m D. 1m 
Câu 47. Hàm số      4 2 1 2y x m x m đồng biến trên khoảng  1;2 khi giá trị của m là:
A.  2m B.  1 2m . A.  1 2m . A.  1 2m . 
Câu 48. Hàm số         32 3 2 1 6 1 1y x m x m m x đồng biến trên khoảng  2; .
Khi giá trị của m là: 
A.  2m B.  2m C. 1m D. 1m 
Câu 49. Hàm số 



2 2
2 3
2
x mx m
y
x m
 đồng biến trên từng khoảng xác định của nó khi giá trị của m là: 
A.  0m B.  0m C.  0m D. m
Câu 50. Hàm số 



1mx
y
x m
 đồng biến trên từng khoảng xác định của nó khi giá trị của m là: 
A. 1m B.   1 1m 
C.    1 1m m D.    1 1m m 
Câu 51. Hàm số    3 3 1y x x mx nghịch biến trên đoạn đoạn dài 2 đơn vị khi giá trị của m là: 
A.  2m B.  2m C.  0m D.  0m 
Câu 52. Hàm số    3
1
2
3
y x x mx m nghịch biến trên đoạn dài 1 đơn vị khi giá trị của m là: 
A. 


15
4
m B. 


15
4
m
C. 1m D. 1m 
Câu 53. Hàm số 



1mx
y
x m
 nghịch biến trên từng khoảng xác định của nó khi giá trị của m là: 
A. 1m B.  1m 
C.   1 1m D.   1 1m 
Câu 54. Hàm số         32 3 2 6 1 2y x m x m x m tăng trên khoảng  5; khi giá trị của m là:
A.  4m B.  4m C. 1m D.  4m 
Câu 55. Hàm số 



2mx
y
m x
 luôn đồng biến trên từng khoảng xác định của nó khi giá trị của m là: 
A.   2 2m B.    2 2m m
C.    2 2m m D.    2 2m m
Câu 56. Hàm số   4 2 22 1y x m x đồng biến trên khoảng  1; khi giá trị của m là:
A. 1m B.  1m C.   1 1m D. 1m 
Câu 57. Hàm số 


 
2
3
mx
y
x m
 luôn nghịch biến trên từng khoảng xác định của nó khi giá trị của m là: 
A. 1m B.  1 2m C.  1 2m D.  2m 
Câu 58. Hàm số   

2
1
m
y x
x
 luôn đồng biến trên từng khoảng xác định của nó khi giá trị của m là: 
A.  0m B.  0m C.  0m D.  0m 
Câu 59. Hàm số 


 
2
3
mx
y
x m
luôn nghịch biến trên khoảng  1; khi giá trị của m là:
A.  1 2m B.  1 2m C.  2m D. m O
Câu 60. Hàm số 



4mx
y
x m
luôn nghịch biến trên khoảng  ;1 khi giá trị của m là:
A.   2 2m B.    2 1m C.   2 1m d.    2 1m
Câu 61. Cho hàm số 733 23  xxxy . Chọn phát biểu sai: 
A. Hàm số luôn đồng biến trên R. 
B. Hàm số cắt trục hoành tại một điểm duy nhất. 
C. Hàm số có hai cực trị. 
D. Hàm số không có cực trị. 
Câu 62. Cho hàm số 122 34  xxxy . Chọn phát biểu sai: 
A. Hàm số tăng trên khoảng );
2
1
(  . 
B. Hàm số có đạt cực trị tại 


1
2
x . 
C. Hàm số đạt cực trị tại 1x . 
D. Hàm số không có cực đại. 
Câu 63. Cho hàm số 



3 1
2 1
x
y
x
 . Chọn phát biểu sai: 
A. Hàm số có tiệm cận đứng là 
1
2
x . 
B. Hàm số có tiệm cận ngang là: 
3
2
y . 
C. Hàm số luôn giảm trên R. 
D. Hàm số không có cực trị. 
Câu 64. Hàm số xxy  4 ngịch biến trên khoảng: 
A. 
 
 
 
8
;4
3
 B. 
 
 
 
8
;
3
C.  ;4 D.  0;4
Câu 65. Hàm số mmxxxy  23 3 đồng biến trên R, khi giá trị của m là: 
A.  3m B.  3m C. 1m D. 1m 
Câu 66. Hàm số 2)2()12( 23  xmxmmxy đồng biến trên R, khi giá trị của m là: 
 A. m R B.  0m C.  0m D.  1m 
Câu 67. Hàm số mxmxxy 4)1(3 23  nghịch biến trên khoảng  1;1 , khi giá trị của m là:
A.  8m B.  8m C.  8m D.  8m
Câu 68. Hàm số xmmxmxy )232()1( 223  nghịch biến trên khoảng  2; .
Khi đó giá trị của m là: 
A.  2m
B. 

 
3
2
2
m
C.  2m
D. 

 
3
2
2
m . 
Câu 69. Hàm số    3 2 2y x x mx m nghịch biến trên đoạn dài 1 đơn vị khi giá trị của m là 
A. 
3
4
m B.  
3
4
m C.  
3
4
m D.  
17
2
m
Câu 70. Hàm số    3
1
2
3
y x x mx m nghịch biến trên đoạn dài 1 đơn vị khi giá trị của m là: 
A. 


15
4
m B. 


15
4
m
C. 1m D. 1m 
Câu 71. Cho hàm số     3: 3 2C y x x . Chọn phát biểu sai trong các phát biểu sau: 
A. Hàm số có hai cực trị. 
B. Hàm số đạt cực đại tại  0x . 
C. Hàm số đạt cực tiểu tại  2x . 
D. Hàm số tăng trên khoảng  0;2 .
Câu 72. Cho hàm số      3
1
: 3 5 1
3
C y x x x . Chọn phát biểu sai trong các phát biểu sau: 
A. Hàm số đạt cực tiểu tại 1x . 
B. Hàm số đạt cực đại tại 1x . 
C. Hàm số đạt cực tiểu tại  5x . 
D. Hàm số giảm trên khoảng  1;5 .
Câu 73. Cho hàm số     4 1C y x x . Chọn phát biểu sai trong các phát biểu sau: 
A. Hàm số đạt cực đại tại  0x . 
B. Hàm giảm trên các khoảng 
 
  
 
1
;
2
 và 
 

 
1
0;
2
. 
C. Hàm có giá trị cực tiểu bằng 
1
2
. 
D. Hàm số tăng trên khoảng 
 

 
1
;
2
. 
Phần 2. Các bài toán liên quan đến cực trị của hàm số. 
Câu 74. Cho hàm số  
 


2
3
:
2
x x
C y
x
 . 
(1). Hàm số đạt cực đại tại  5x . 
(2). Hàm giảm trên các khoảng  5;1 .
(3). Hàm có  
D
5
CT C
x . 
(4). Hàm số tăng trên khoảng  2;1 .
Các phát biểu đúng là: 
A. (1), (3) B. (2),(4). C. (1), (4) D. (2), (3) 
Câu 75. Cho hàm số     2: 3C y x x . Chọn phát biểu sai trong các phát biểu sau: 
A. Hàm số đạt cực đại tại 
3
2
x . 
B. Hàm giảm trên đoạn 
 
 
 
3
;3
2
. 
C. Hàm số tăng trên khoảng 
 
 
 
3
;3
2
. 
D. Hàm số tăng trên khoảng 
 
 
 
3
0;
2
. 
Câu 76. Cho hàm số    2:C y x x . Chọn phát biểu đúng trong các phát biểu sau: 
A. Hàm số đạt cực đại tại  2x . 
B. Hàm giảm trên đoạn  ;2 .
C. Hàm số tăng trên khoảng  4; .
D. Hàm số tăng trên khoảng  2; .
Câu 77. Cho hàm số     4: 3C y x mx m . Với giá trị nào của m thị hàm số đã cho có 3 cực trị: 
A.  0m B.  0m C.  0m D.  0m 
Câu 78. Cho hàm số        4 2 21 1
2
C y x m m x m . 
Với giá trị nào của m thị hàm số đã cho có 3 cực trị: 
A.  0m B. 1m C.  0 1m D.  0 1m 
Câu 79. Cho hàm số      3 1C y x mx mx . Với giá trị nào của m thị hàm số đã cho có 2 cực trị: 
A.  3m B.  0m C.   3 0m D.    3 0m m 
Câu 80. Hàm số      3: 5 3 1C y x x x đạt cực trị khi: 
A. 
  
 


3
1
3
x
x
B. 
 
 


0
10
3
x
x
C. 
 



0
10
3
x
x
D. 
 



3
1
3
x
x
Câu 81. Hàm số     4:C y x x đạt cực tiểu khi: 
A.  1x B. 1x C.  0x D.  2x 
Câu 82. Hàm số       3: 15 6 2C y x x x đạt cực đại khi: 
A.  1x B.  2x C.  5x D.  0x 
Câu 83. Cho hàm số        4: 1 2C y x m x m . Với giá trị nào của m thị hàm số đã cho có 3 cực trị: 
A.  1m B.  0m C.  0m D.  1m 
Câu 84. Cho hàm số     4:C y x mx m . Với giá trị nào của m thị hàm số đã cho có 3 cực trị: 
A.  0m B.  0m C.  0m D.  0m 
Câu 85. Cho hàm số        3: 2 1 2C y mx x m x . 
Với giá trị nào của m thị hàm số đã cho có 1 cực trị: 
A.  0m B.  0m C.  0m D. 1m 
Câu 86. Cho hàm số        3 2 21 1
3
C y x mx m m x . Với giá trị nào của m thị hàm số đã cho đạt cực 
đại tại 1x : 
A. 1m B.  2m C.  3m D.  4m 
Câu 87.Cho hàm số        4: 2 1 2 1C y x m x m . Với giá trị nào của m thị hàm số đã cho đạt cực tiểu 
tại  0x : 
A.  1m B.  1m C.  1m D.  1m 
Câu 88. Cho hàm số        4: 2 2 1 3C y x m x . Với giá trị nào của m thị hàm số đã cho có 1 cực trị: 
A. 
1
2
m B. 
1
2
m C. 
1
2
m D. 
1
2
m
Câu 89. Cho hàm số  



2
1
:
x mx
C y
x m
 . 
Với giá trị nào của m thị hàm số đã cho đạt cực tiểu tại 1x : 
A.  0m B.  2m C.    2 0m m D. 1m 
Câu 90. Cho hàm số       3: 3 2C y x x mx m . Với giá trị nào của m thị hàm số đã cho có 2 cực trị 
nằm về hai phái của trục tung: 
A.  3m B.  3m C.  0m D.  0m 
Câu 91. Cho hàm số             3 2 2: 2 1 3 2 4C y x m x m m x . 
Với giá trị nào của m thị hàm số đã cho có cực đại và cực tiểu nằm về hai phía của trục tung:
A. 1m B.  1 2m C.   2 0m D.  0m 
Câu 92. Cho hàm số        3
1
: 2 1 3
3
C y x mx m x . Với giá trị nào của m thị hàm số đã cho có 2 cực 
trị nằm về cùng một phía so với trục tung: 
A. 
1
2
m
B. 
 



1
1
2
m
m
C. 
 



1
1
2
m
m
D. 1m 
Câu 93. Cho hàm số      3: 3 2C y x x mx . Với những giá trị nào của m thì hàm số đã cho có cực đại 
và cực tiểu cách đều đường thẳng  : 1d y x : 
A. 
9
2
m
B.  0m 
C.   
9
0
2
m m
D.  0m 
Câu 94. Cho hàm số     3 2 3: 3 4C y x mx m . Với những giá trị nào của m thì hàm số đã cho có cực đại 
và cực tiểu đối xứng với nhau qua đường thẳng :d y x : 
A. 
1
2
m
B.  
1
2
m
C.    
1 1
2 2
m
D. 1m 
Câu 95. Cho hàm số         3: 3 1 9 2C y x m x x m . Với những giá trị nào của m thì hàm số đã cho 
có cực đại và cực tiểu đối xứng với nhau qua đường thẳng  : 2 0d x y : 
A.  2m B.  3m C.  2m D. 1m 
Câu 96. Cho hàm số        3
1 1 1
2
3 2 3
C y x x m x . Với những giá trị nào của m thì hàm số đã cho có 
hai cực trị: 
A.  3m B.  3m C. 1m D. m O 
Câu 97. Cho hàm số      3: 3 1C y x x mx . Với những giá trị nào của m thì hàm số đã cho đạt cực trị 
tại 
1 2
,x x sao cho  
1 2
2x x : 
A.  105m B. 105m C. m O D.  1m 
Câu 98. Cho hàm số      3: 3 1C y x x mx . Với những giá trị nào của m thì hàm số đã cho có cực đại 
và cực tiểu, đồng thời đường thẳng đi qua hai cực trị song song với đường thẳng   : 4 3d y x
A.  3m B.  3m C.  2m D.  2m 
Câu 99. Cho hàm số        3
1
: 5 4 2
3
C y x mx m x . Với những giá trị nào của m thì hàm số đã cho 
có cực đại và cực tiểu, đồng thời đường thẳng đi qua hai cực trị song song với đường thẳng 
  :8 3 9 0d x y : 
A.   0;1m B.   0;5m C.   5;1m D.   0;2m
Câu 100. Cho hàm số        3 2 3: 2 3 1 6C y x m x mx m . Với những giá trị nào của m thì hàm số đã cho 
có khoảng cách giữa hai điểm cực tiểu là ngắn nhất.: 
A. 1m B.  2m C.   0 2m m D.   2 1m m 
Câu 101. Cho hàm số         4 2 2: 2 1 1C y x m m x m . Với giá trị nào của m thị hàm số đã cho có 3 
cực trị: 
A.  1m B. 1m
C.  
1
2
m D. 
1
2
m
Câu 102. Cho hàm số     4
1
:
4
C y x mx m . Với những giá trị nào của m thị hàm số đã cho có cực tiểu 
mà không có cực đại: 
A.  0m B.  0m C.  0m D.  0m 
Câu 103. Cho hàm số      4: 2 4C y x mx . Với những giá trị nào của m thị hàm số đã cho có 3 cực trị 
cùng nằm trên các trục tọa độ: 
A.  0m B.  0m C.  2m D.  2m 
Câu 104. Cho hàm số            3 2 3 2: 3 1 3 2 3C y x m x m m x m m . Chọn phát biểu đúng: 
A. Hàm số đã cho không thể có hai cực trị vơi mọi tham số m. 
B. Hàm số đã cho luôn có hai điểm cực trị và khoảng cách giữa chúng là hằng số. 
C. Hàm số đã cho luôn giảm với mọi tham số m. 
D.Hàm số đã cho luôn đồng biến với với mọi tham số m. 
Câu 105. Cho hàm số    3:C y x x . Hệ thức liên hệ giữa giá trị cực đại  
CD
y và giá trị cực tiểu  
CT
y
là: 
A.  2
CT CD
y B. 2
CT CD
y C. 
CT CD
y y D.  
CT CD
y
Câu 106. Cho hàm số      4 3 2
1
1
4
C y x x x . Hàm số đã cho có bao nhiêu cực trị: 
A. 1 B. 2 C. 3 D. 0 
Câu 107. Hàm số nào sau đây không có cực trị: 
A.  3 2y x x
B. 



1
2
x
y
x
C. 
 


2
3
2
x x
y
x
D. Cả ba hàm số A,B và C. 
Câu 108. Cho hàm số  



2
2
:
1
x mx
C y
x
 . Với giá trị nào của m thị hàm số đã cho có cực đại và cực tiểu: 
A.  3m B.  3m C. 1m D.  4m 
Câu 109. Cho hàm số     2: 3 2C y x x . Hàm số đã cho đạt cực trị tại : 
A. 1x B.  2x
C.  
3
2
x D. 
3
2
x
Câu 110. Cho hàm số     4: 3C y x mx m . Với giá trị nào của m thị hàm số đã cho có 3 cực trị: 
A.  0m B.  0m C.  0m D.  0m 
Câu 111. Cho hàm số        3 2 22: 2 3 1
3
C y x mx m x m . Với những giá trị nào của m thì hàm số đã 
cho đạt cực trị tại 
1 2
,x x sao cho    
1 2 1 2
2x x x x : 
A. 
2
3
m B.  
2
3
m C.  
1
2
m D. 
1
2
m
Câu 112. Cho hàm số        3: 2 3 3 11 3C y x m x m . Với những giá trị nào của m thì hàm số đã cho 
đạt cực trị tại A và B sao cho 3 điểm A, B, C(0;-1) thẳng hàng: 
A.  2m B.  2m C.  4m D.  4m 
Câu 113. Cho hàm số         3: 3 2 1C y x x m m x . Với những giá trị nào của m thì hàm số đã cho 
đạt cực trị tại A và B sao cho hai điểm A và B đối xứng với nhau qua điểm I(1;3): 
A.  2m B. 1m C.   1 2m m D.   2 0m m 
Câu 114. Cho hàm số     3: 3 2C y x mx . Với những giá trị nào của m thì hàm số đã cho đạt cực trị tại 
A và B và đường thẳng đi qua A và B đi qua điểm I(1;0): 
A.  2m B.  1m C.  3m D.  4m 
Câu 115. Cho hàm số       4 2 2: 2 1C y x m x m . Với giá trị nào của m thị hàm số đã cho có 3 cực trị 
tạo thành ba đỉnh của tam giác vuông: 
A. 1m B.  1m C.  0m D.  2m 
Câu 116. Cho hàm số     4: 2 2C y x mx . Với giá trị nào của m thị hàm số đã cho có 3 cực trị tạo thành 
ba đỉnh của tam giác vuông: 
A. 1m B.  2m C.  0m D.  2m 
Câu 117. Cho hàm số       4 2 21C y x m x m . Với giá trị nào của m thị hàm số đã cho chỉ có cực tiểu: 
A.  1m B. 1m C.   1 1m D. 1m 
Câu 118. Cho hàm số  



2
2 2
:
1
x mx
C y
x
 . Với giá trị nào của m thị hàm số đã cho không có cực trị: 
A. 


1
2
m B. 


1
2
m C. 


1
2
m D. 


1
2
m
Câu 119. Cho hàm số  



2
1
:
x mx
C y
x m
 . Với giá trị nào của m thị hàm số đã cho đạt cực đại tại  2x : 
A.  3m B.  1m C.     3 1m m D.    3 1m m 
Câu 120. Cho hàm số      3
1
: 3 4
3
C y x mx mx . Có tất cả bao nhiêu giá trị m thỏa mãn điều kiện là 
là

Tài liệu đính kèm:

  • pdfTrac_nghiem_ve_ham_so.pdf