ÔN TẬP GIỚI HẠN Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A. Nếu , thì . B. Nếu , thì . C. Nếu , thì . D. Nếu , thì . Cho dãy số (un) với un = và . Chọn giá trị đúng của limun trong các số sau: A. . B. . C. . D. 1. Kết quả đúng của lim là: A. 4. B. 5. C. –4. D. . Kết quả đúng của lim là: A. –. B. 1. C. . D. –. Kết quả đúng của lim là A. –. B. –. C. –. D. . Giá trị đúng của lim là: A. +¥. B. –¥. C. –2. D. 0. Giá trị đúng của lim là: A. –¥. B. C. 2. D. –2. lim bằng: A. +¥. B. 0. C. –2. D. –¥. Giá trị đúng của lim là: A. –1. B. 0. C. 1. D. +¥. Cho dãy số có giới hạn (un) xác định bởi :. Tìm ket quả đúng của limun . A. 0. B. 1. C. –1. D. . Tìm giá trị đúng của S = . A. +1. B. 2. C. 2. D. . Tính giới hạn: lim A. 0. B. . C. . D. 1. Tính giới hạn: lim A. 1. B. 0. C. . D. 2. Tính giới hạn: lim A. 1. B. . C. . D. . A. B. . C. . D. . Cho hàm số . Chọn kết quả đúng của : A. . B. . C. 0. D. +¥. bằng : A. . B. . C. . D. –. Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau của là: A. –¥. B. 0. C. . D. +¥. Giá tri đúng của A. Không tồn tại. B. 0. C. 1. D. +¥. bằng : A. –¥. B. 0. C. 3. D. +¥. Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau của là: A. –. B. . C. –. D. . bằng : A. –1. B. 0. C. 1. D. +¥. bằng : A. –¥. B. –1. C. 1. D. +¥. Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau của là: A. –¥. B. 0. C. 4. D. +¥. bằng : A. –. B. . C. 1. D. +¥. Cho hàm số . Chọn kết quả đúng của : A. 0. B. . C. 1. D. Không tồn tại. Cho hàm số . Chọn kết quả đúng của : A. –1. B. 0. C. 1. D. Không tồn tại. Chọn kết quả đúng của : A. –¥. B. 0. C. +¥. D. Không tồn tại. Giá trị đúng của là: A. –1. B. 1. C. 7. D. +¥. 301 C 302 D 303 B 304 A 305 D 306 A 307 A 308 C 309 D 310 B 311 A 312 D 313 C 314 B 315 A 316 D 317 D 318 B 319 C 320 B 321 C 322 B 323 B 324 C 325 A 326 A 327 B 328 C 329 A 330 B 331 A 332 B 333 A 334 B 335 B 336 A 337 A 338 A 339 B 340 C 341 C 342 D 343 B 344 C 345 B 346 D 347 C 348 C 349 A 350 B 351 B 352 B 353 B 354 C 355 D 356 C 357 A 358 D 359 A 360 B
Tài liệu đính kèm: