Bài 1:Cho A= Tỡm điều kiện để A cú nghĩa vàRỳt gọn A Bài 2: Cho B = Tỡm điều kiện để B cú nghĩa. Rỳt gọn B. ( KQ : B = ) Bài 3: C= Bài 4 D = Bài 5 E= Bài 6 F = Bài 7 Cho G= Bài 8: Cho biểu thức: M = ()(1- ), a/ Rút gọn biểu thức M b/ Tính giá trị của M khi a = . Bài 9: Cho biểu thức: P =, a/ Rút gọn biểu thức P. b/ Tìm tất cả các giá trị của x để P < - 2 Bài 10: Cho biểu thức: M = . a/ Tìm điều kiện của x để biểu thức xác định và rút gọn biểu thức M. b/ Tìm x để M < 1. Bài 11: Cho biểu thức: Q = a) Rút gọn biểu thức Q b) Tìm x để Q = 2. BÀI 12: Cho biểu Thức : A = - . a, Tỡm điều kiện xỏc định của A , rỳt gọn A ? b, Tớnh giỏ tri của A khi x = 3 + 2 . c, Tỡm x khi A = 2 - 1 Bài 13 Rỳt gọn biểu thức: Cho biểu thức: Rỳt gọn biểu thức B. Tỡm giỏ của của x để biểu thức B = 3. Bài 14. Rỳt gọn cỏc biểu thức a) b) với Bài 15. Cho biểu thức: với . Rỳt gọn A. Tớnh giỏ trị của A khi x = . Bài 16 Tớnh giỏ trij của cỏc biểu thức: A = ; B = Rỳt gọn biểu thức: P = Với x>0, y>0 và xy. Tớnh giỏ trị của biểu thức P tại x = 2012 và y = 2011. Bài 17 Cho biểu thức Rỳt gọn biểu thức A. Tỡm cỏc giỏ trị của x sao cho A<0. Bài 18: Rút gọn biểu thức , với a0; a1. Bài I19) Cho Với . 1) Rỳt gọn biểu thức A. 2) Tớnh giỏ trị của A khi x = 9. 3) Tỡm x để . Bài 20 Rỳt gọn biểu thức Q = Bài 21 Cho biểu thức A = Nờu điều kiện xỏc định và rỳt biểu thức A Tim giỏ trị của x để A = . Bài 22 Rỳt gọn cỏc biểu thức (khụng sử dụng mỏy tớnh cầm tay): b) , với a > 0 và . Bài 23 Cho biểu thức : Tỡm x để biểu thức A cú nghĩa ; Rỳt gọn biểu thức A. Bài 24): Cho biểu thức A = (Với a 0;a) Rỳt gọn biểu thức A. Tớnh giỏ trị của A tại a = 6+4 Bài 25) Cho biểu thức : với Rỳt gọn biểu thức P. Tỡm x để 2P – x = 3. Bài 26 )Cho biểu thức : A = , với x0 v x9. 1) Rỳt gọn biểu thức A. 2) Tỡm gi trị của x để A = 3) Tỡm gi trị lớn nhất của biểu thức A.
Tài liệu đính kèm: