Ôn tập môn Toán khối lớp 8

pdf 1 trang Người đăng tranhong Lượt xem 787Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Ôn tập môn Toán khối lớp 8", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Ôn tập môn Toán khối lớp 8
1 
Toán 8 – Phiếu số 3 
Câu 1. Chứng minh các biểu thức sau không phụ thuộc vào x: 
1) x x x x2 3(2 3)(4 6 9) 2(4 1)     
2) x x x3 2(4 1) (4 3)(16 3)    
3) x y x y3 3 2 22( ) 3( )   với x y 1  
4) x x x x3 3( 1) ( 1) 6( 1)( 1)      
Câu 2. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: 
1) A x x2 –6 11  
2) B x x2 –20 101  
3) C x x2 6 11   
Câu 3. Cho tứ giác ABCD có B C D0 0 0120 , 60 , 90   . Tính góc A và góc ngoài tại A. 
Toán 8 – Phiếu số 4 
Câu 1. Điền vào chỗ trống cho thích hợp: 
1) x x x3 26 12 8    ...... 
2) x x x2( 2)( 2 4)    ...... 
3) x x x2( 3)( 3 9)    ....... 
4) x x2 2 1   ...... 
5) x2 –1 ...... 
Câu 2. Giải các phương trình sau: 
1) x x x x x x3 2( 1) (2 )(4 2 ) 3 ( 2) 17        
2) x x x x x2 2( 2)( 2 4) ( 2) 15      
3) x x x x x3 2 2( 3) ( 3)( 3 9) 9( 1) 15        
4) x x x x x x2( 5)( 5) ( 2)( 2 4) 3       
Câu 3. Cho tứ giác ABCD biết số đo của các góc A B C D, , , tỉ lệ thuận với 5; 8; 13 và 10. 
Tính số đo các góc của tứ giác ABCD 

Tài liệu đính kèm:

  • pdfToan_8_Phieu_so_3.pdf