1 GROUP NHÓM TOÁN NGÂN HÀNG ĐỀ THI THỬ MÔ N TOÁN ĐỀ 004 C©u 1 : Nghiệm lớn nhất của phương trình là: x x 2 2 1 3 1 . log 2 2 3log 5 A. 32 B. 3 1 16 C. 16 D. 3 1 4 C©u 2 : Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz cho 2 mặt phẳng x y z: 3 0 , x y z: 2 1 0 . Viết phương trình mặt phẳng P vuông góc với và đồng thời khoảng cách từ M 2; 3;1 đến mặt phẳng P bằng 14 . A. P : x y z P : x y z 2 3 16 0 2 3 12 0 B. P : x y z P : x y z 2 3 16 0 2 3 12 0 C. P : x y z P : x y z 2 3 16 0 2 3 12 0 D. P : x y z P : x y z 2 3 16 0 2 3 12 0 C©u 3 : Cho 0 cos 2 1 ln 3. 1 2sin 2 4 a x I dx x Tìm giá trị của a. A. 3 B. 2 C. 4 D. 6 C©u 4 : Cho đường cong 3 2C : y x 3x . Viết phương trình tiếp tuyến của C tại điểm thuộc C và có hoành độ 0x 1 A. 9 5y x B. . 9 5B y x C. 9 5y x D. 9 5y x C©u 5 : Cho hàm số: 2 1 1 x y x Viết phương trình tiếp tuyến của ( )C tại điểm có hoành độ bằng 2. A. 1 1 3 3 y x B. y x 1 5 3 3 C. 1 2 y x D. 1 2 2 y x 2 C©u 6 : Cho hàm số y x x3 23 (C). Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị (C) tại điểm có hoành độ bằng 1. A. 3 1y x B. 3 1y x C. 1y x D. 3y x C©u 7 : Tìm điểm M có hoành độ âm trên đồ thị 3 1 2 C : y x x 3 3 sao cho tiếp tuyến tại M vuông góc với đường thẳng 1 2 y x 3 3 . A. 2;0M B. 16 3; 3 M C. 4 1; 3 M D. 1 9 ; 2 8 M C©u 8 : Trong các số dưới đây, số nào là giá trị của 4 2 0 tan dx x A. 2 2 B. 2 2 C. 1 4 D. 1 4 C©u 9 : Giải phương trình: 2 3 1 3 log (5 3) log ( 1) 0.x x A. 0;1 B. 1;3 C. 1;4 D. -1;1 C©u 10 : Tính tích phân: ln 5 ln 3 2 3 x x dx I e e A. ln3 B. 3 ln 4 C. 3 ln 2 D. 1 2 ln C©u 11 : Cho số phức z thỏa mãn điều kiện: 2 3z z i . Tính 2 1A iz i . A. 2 B. 1 C. 5 D. 3 C©u 12 : Tìm m để phương trình 4 2– 8 3 4 0x x m có 4 nghiệm thực phân biệt. A. 13 - 4 3 4 m B. 3 4 m C. 13 4 m D. 13 - 4 3 4 m C©u 13 : Cho 1; 2;3A và đường thẳng 21 3 : 2 1 1 yx z d . Viết phương trình mặt cầu tâm ,A tiếp xúc với d. . 3 A. 2 2 2 : 1 2 3 25S x y z B. 2 2 2 : 1 2 3 50S x y z C. 2 2 2 : 1 2 3 25S x y z D. 2 2 2 : 1 2 3 50S x y z C©u 14 : Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng yx z d 1 2 : 1 2 3 và mặt phẳng P x y z: 2 2 3 0 . Tìm tọa độ điểm M có tọa độ âm thuộc d sao cho khoảng cách từ M đến P bằng 2. A. 2; 3; 1M B. 1; 3; 5M C. 2; 5; 8M D. 1; 5; 7M C©u 15 : Trong không gian ,Oxyz cho điểm 1; 1;0A và mặt phẳng : 2 2 1 0P x y z . Tìm M P sao cho AM OA và độ dài AM bằng ba lần khoảng cách từ A đến P . A. M 1; 1;3 B. M 1; 1; 3 C. M 1; 1; 3 D. M 1; 1;3 C©u 16 : Trong không gian với hệ trục tọa độ ,Oxyz cho đường thẳng có phương trình 1 1 : 2 2 1 yx z Tính khoảng cách từ O đến đường thẳng . A. 1 2 B. 1 C. 2 D. 2 C©u 17 : Cho hàm số 3 22 1y x x C . Phương trình đường thẳng qua hai cực trị của C là: A. 1 1 9 y x B. 1 1 9 y x C. 1 1 9 y x D. 1 1 9 y x C©u 18 : Cho hình chóp S ABCD. có đáy ABCD là hình bình hành với AB a AD a BAD 0, 2 , 60 . SA vuông góc với đáy, góc giữa SC và mặt phẳng đáy là 060 . Thể tích khối chóp S ABCD. là V. Tỷ số 3 V a là: A. 3 B. 7 C. 2 3 D. 2 7 C©u 19 : Cho hình lăng trụ đứng . ' ' 'ABC A B C có đáy ABC là tam giác vuông tại 0, , 60A AC a ACB . Đường chéo 'BC của mặt bên ' 'BC C C tạo với mặt phẳng ' 'mp AA C C một góc 030 . Tính thể tích của khối lăng trụ theo a . 4 A. 3 4 6 3 V a B. 3 6V a C. 3 2 6 3 V a D. 3 6 3 V a C©u 20 : Giải bất phương trình: 1 2 3 2 3 log log 0. 1 x x A. x 0; B. x 2; C. x ;2 D. x 0;2 C©u 21 : Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số 2 4 1 x y x biết tiếp tuyến song song với đường thẳng 2 2016 y x . A. 2 2 3 y x y x B. 2 2 3 y x y x C. 2 2 2 3 y x y x D. 2 2 2 3 y x y x C©u 22 : Cho tích phân: x I dx x 3 0 1 . Giá trị của 3I là: A. 2 B. 4 C. 16 D. 8 C©u 23 : Tìm m để hàm số có cực đại, cực tiểu 3 23 3 2 3.y x mx x m A. m m 1 1 B. 1m C. 1 1m D. 1m C©u 24 : Cho hình chóp đều S ABCD. có cạnh đáy bằng a2 . Mặt bên của hình chóp tạo với đáy một góc 060 . Mặt phẳng P chứa AB và đi qua trọng tâm G của tam giác SAC cắt SC, SD lần lượt tại M, N. Tính theo a thể tích khối chóp S ABMN. A. 35 3 3 a B. 32 3 3 a C. 34 3 3 a D. 33 3 a C©u 25 : Trong mặt phẳng tọa độ ,Oxy tìm tập hợp điểm M biểu diễn các số phức z thỏa mãn điều kiện: z i z i là số thuần ảo ? A. 2 21 5x y B. 2 21 1x y C. 2 2 5x y D. 2 2 1x y C©u 26 : Tính 2 0 1 sin 2 cos 2 sin cos x x I dx x x A. 2 B. -1 C. 1 D. 2 5 C©u 27 : Tính tích phân: 2 0 .sin .I x xdx A. 2 B. -1 C. 1 D. 3 C©u 28 : Nguyên hàm của hàm số 1 f x x A. ln x C B. lg x C C. lnx C D. ln x C C©u 29 : Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi tâm I và có cạnh bằng a, góc BAD 060 . Gọi H là trung điểm của IB và SH vuông góc với mặt phẳng ABCD . Góc giữa SC và mặt phẳng ABCD bằng 045 . Tính thể tích của khối chóp S.AHCD . A. 3 39 16 a B. 3 39 32 a C. 3 35 32 a D. 3 35 16 a C©u 30 : Gọi 2 1 ( ) : 1 x M C y x có tung độ bằng 5 . Tiếp tuyến của ( )C tại M cắt các trục tọa độ ,Ox Oy lần lượt tại A và B. Hãy tính diện tích tam giác OAB ? A. 121 6 B. 119 6 C. 123 6 D. 125 6 C©u 31 : Nếu sin2 cosf x dx x x thì f x bằng A. 1 cos3x sinx 2 B. 1 sin3x - cosx 2 C. 1 sin3x sinx 2 D. 1 cos3x cosx 2 C©u 32 : Góc giữa hai mặt phẳng 8x 4 8z 1 0y và 2 2 7 0x y là A. 6 B. 3 C. 4 D. 2 C©u 33 : Cho đường thẳng y 5x 8 z 8 d : 1 2 1 và mặt phẳng (P): x 2y 5z 1 0 . Tính khoảng cách giữa d và (P). A. 29 30 B. 59 30 C. 29 20 D. 29 50 C©u 34 : Tìm số phức z thỏa mãn: (2 )(1 ) 4 2 .i i z i A. 1 3z i B. 1 3z i C. 1 3z i D. 1 3z i 6 C©u 35 : Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số: f x x x2cos trên đoạn 0; 2 A. 2 B. 4 C. 0 D. C©u 36 : Tính tích phân 2 2 20 sin sin 2cos .cos 2 x I dx x x x . A. 2ln2 B. ln3 C. ln2 D. 2ln3 C©u 37 : Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho 3;0;1 , 6; 2;1A B . Viết phương trình mặt phẳng P đi qua , A B và P tạo với mp Oyz góc thỏa mãn 2 cos 7 ? A. x y z x y z 2 3 6 12 0 2 3 6 0 B. x y z x y z 2 3 6 12 0 2 3 6 1 0 C. x y z x y z 2 3 6 12 0 2 3 6 0 D. x y z x y z 2 3 6 12 0 2 3 6 1 0 C©u 38 : Giải bất phương trình 2 1 2 log ( 3 2) 1.x x A. x ;1 B. x 0;2 C. x 0;1 2;3 D. x 0;2 3;7 C©u 39 : Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình thang vuông tại A và D . hai mặt bên SAB và SAD cùng vuông góc với mặt phẳng đáy . Biết AD==DC=a, AB=2a , 3Sa a .Góc ABC của đáy ABCD có số đo là : A. Kết quả khác B. 045 C. 030 D. 060 C©u 40 : Giải phương trình: 23 8.3 15 0. x x A. x x 3 2 log 25 B. x x 3 3 log 5 log 25 C. x x 3 2 log 25 D. x x 2 3 C©u 41 : Giải phương trình 2 1 1 15 3 3.5 2.5 3 0x x x x xx x A. x x1; 2 B. x x0; 1 C. 1 D. 2 C©u 42 : Cho 2 2 x y C x . Tìm M có hoành độ dương thuộc (C) sao cho tổng khoảng cách từ 7 M đến 2 tiệm cận nhỏ nhất A. 1; 3M B. 2;2M C. 4;3M D. 0; 1M C©u 43 : Giải phương trình: 2 2 1 2 2 log log ( 2) log (2 3).x x x A. x 1 B. x 0 C. x 1 D. x 2 C©u 44 : Tính tích phân I = 2 0 2 sin)cos( xdxxx . A. -1 B. 0 C. 1 3 D. 4 3 C©u 45 : Một hình nón tròn xoay có đường cao 20h cm , bán kính đáy 25r cm . Tính diện tích xung quanh hình nón đã cho. A. 2145 41 xqS cm B. 2125 41 xqS cm C. 275 41 xqS cm D. 285 41 xqS cm C©u 46 : Cho hình chóp S.ABCD. Lấy một điểm M thuộc miền trong tam giác SBC. Lấy một điểm N thuộc miền trong tam giác SCD. Thiết diện của hình chóp S.ABCD với AMN là: A. Hình tam giác B. Hình tứ giác C. Hình ngũ giác D. Hình lục giác C©u 47 : Hàm số 3 21 3 8 +4 3 y x x x nghịch biến trên các khoảng: A. 2;4 B. ;2 và 4; C. ; 2 và 4; D. 4;2 C©u 48 : Tìm phần ảo của số phức z thỏa mãn: 2 3 2 .z z i A. 2 B. 1 C. 0 D. -2 C©u 49 : Tìm số phức z thỏa mãn: (3 ). (1 2 ). 3 4i z i z i A. 1 5z i B. 2 3z i C. 2 3z i D. 2 5z i 8 C©u 50 : Gọi A và B lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số 2 1 1 x y x x Khi đó A-3B có giá trị : A. 2 B. -1 C. -2 D. 1 9 ĐÁP ÁN 01 { | ) ~ 28 { | } ) 02 { ) } ~ 29 { ) } ~ 03 { | ) ~ 30 ) | } ~ 04 ) | } ~ 31 { | } ) 05 ) | } ~ 32 { | ) ~ 06 ) | } ~ 33 { ) } ~ 07 ) | } ~ 34 { | } ) 08 { | } ) 35 ) | } ~ 09 { | ) ~ 36 { | } ) 10 { | ) ~ 37 { | ) ~ 11 { | } ) 38 { | ) ~ 12 ) | } ~ 39 { ) } ~ 13 { ) } ~ 40 { | ) ~ 14 { ) } ~ 41 { | ) ~ 15 { ) } ~ 42 ) | } ~ 16 { ) } ~ 43 { | ) ~ 17 ) | } ~ 44 { | } ) 18 { ) } ~ 45 { ) } ~ 19 { ) } ~ 46 { ) } ~ 20 { | ) ~ 47 ) | } ~ 21 ) | } ~ 48 { | } ) 22 { | } ) 49 { | } ) 23 ) | } ~ 50 ) | } ~ 24 { ) } ~ 25 { | } ) 26 { | } ) 27 { | ) ~
Tài liệu đính kèm: