MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA MÔN KHOA HỌC CUỐI KÌ I Năm học : 2016 – 2017 Mạch kiến thức, kĩ năng Số câu và số điểm Mức 1 Mức 2 Mức 3 Mức 4 Tổng TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL 1.Trao đổi chất ở người Số câu 1(1) 1(2) 1(3) 3 Số điểm 0.5 0.5 1.0 2.0 2. Dinh dưỡng Số câu 1(4) 1(1) 1(5) 1(6) 3 1 Số điểm 0.5 1.5 0.5 0.5 1.5 1.5 3. An toàn trong cuộc sống Số câu 1(7) 1(8) 1(2) 1(9) 3 1 Số điểm 0.5 1.0 1.0 0.5 2.0 1.0 4. . Nước,không khí Số câu 2(10) 1(11) 1(3) 2 1 Số điểm 1.0 0.5 0.5 1.5 0.5 Tổng Số câu 4 1 3 1 2 1 1 10 3 Số điểm 2.5 1.5 2.0 1.0 2.0 0.5 0.5 7.0 3 MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA MÔN TIẾNG VIỆT CUỐI KÌ I Năm học : 2016 – 2017 Kiểm tra kiến thức Số câu và số điểm Mức 1 Mức 2 Mức 3 Mức 4 Tổng Tổng chung TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL A.Kiểm tra đọc: 10 điểm 1.Đọc thành tiếng 5 điểm 2.Đọc hiểu 5 điểm -KT nội dung đọc hiểu Số câu 1(1) 1(8) 1(2) 1(3) 1(4) 4 1 Số điểm 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 2.0 0.5 -KT Luyện từ và câu Số câu 1(5) 1(9) 1(6) 1(10) 1(7) 3 2 Số điểm 0.5 0.5 0.5 0.5 0.5 1.5 1.0 Tổng số câu và số điểm đọc hiểu Số câu 2 2 2 1 2 1 7 3 10 câu Số điểm 1.0 1.0 1.0 0.5 1.0 0.5 3.5 1.5 5 điểm B.Kiểm tra viết: 10 điểm 1.Chính tả (nghe-viết) 5 điểm 2.Tập làm văn 5 điểm MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA MÔN TOÁN CUỐI KÌ I Năm học : 2016 – 2017 Mạch kiến thức, kĩ năng Số câu và số điểm Mức 1 Mức 2 Mức 3 Mức 4 Tổng TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL 1.Số tự nhiên,các phép tính với số tự nhiên Số câu 1(1) 1(1) 1(2) 1(2) 1(3) 2 3 Số điểm 0.5 2.0 0.25 1 0.5 0.75 3.0 2.Đại lượng và đo đại lượng. Số câu 1(3) 1(4) 1(4) 2 1 Số điểm 0.5 1.0 0.5 1.0 1.0 3.Yếu tố hình học. Số câu 1(5) 1(5) 1(6) 2 1 Số điểm 0.5 0,5 0.5 1.0 0.5 4.Giải bài toán về tìm hai số biết tổng và hiệu hai số hoặc tìm số TBC Số câu 1(7) 1(6) 1(8) 2 1 Số điểm 0.25 1.5 0.5 0.75 1.5 Tổng Số câu 3 2 2 2 2 1 1 1 8 6 Số điểm 1,5 2,5 0.5 2.5 1 1 0.5 0.5 3.5 6.5 MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA MÔN LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÍ CUỐI KÌ I Năm học : 2016 – 2017 Mạch kiến thức, kĩ năng Số câu, số điểm Mức 1 Mức 2 Mức 3 Mức 4 Tổng TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL 1. Buổi đầu dựng nước và giữ nước. Số câu 1(1) 1(2) 2 Số điểm 0,5 0.5 1.0 2. Buổi đầu độc lập (từ năm 938 đến năm 1009) Số câu 1(3) 1(1) 1(4) 1(5) 3 1 Số điểm 0,5 0,5 0.5 0.5 1.5 0.5 3. Nước Đại Việt thời Lý (từ năm 1009 đến năm 1226) Số câu 1(6) 1(7) 2 0 Số điểm 0,5 0.5 1.0 0 4. Nước Đại Việt thời Trần Số câu 1(8) 1(2) 1 1 Số điểm 0.5 1.0 0,5 1 5. Địa lí tự nhiên Việt Nam6. Dãy Hoàng Liên Sơn. Số câu 1(1) 1(2) 1(3) 3 0 Số điểm 0,5 0.5 0.5 1.5 0 6.Tây Nguyên Số câu 1(4) 1(5) 2 0 Số điểm 0.5 0.5 1.0 0 7.Đồng bằng Bắc Bộ Số câu 1(1) 1(6) 1(2) 1 2 Số điểm 1.0 0.5 0,5 0.5 1.5 Tổng Số câu 5 2 3 2 4 2 14 4 Số điểm 2,5 1,5 1.5 1.5 2.0 1.0 7 3
Tài liệu đính kèm: