Kiểm tra tháng 4 môn Toán 10 (mã đề 119)

docx 11 trang Người đăng minhhieu30 Lượt xem 616Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Kiểm tra tháng 4 môn Toán 10 (mã đề 119)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Kiểm tra tháng 4 môn Toán 10 (mã đề 119)
KiÓm tra th¸ng 4_2017 10A1 (M· ®Ò 119)
C©u 1 : 
Cho hệ phương trình: 
có 2 nghiệm là với . Tính .
A.
35
B.
19
C.
3
D.
-13
C©u 2 : 
Tọa độ giao điểm của hai đường thẳng: ; là:
A.
(5;3)
B.
( 10; 25)           
C.
(8; 1)
D.
(2;5)           
C©u 3 : 
Hai bạn Vân và Lan đến cửa hàng mua trái cây. Vân mua 10 quả quýt, 7 quả cam với giá 17.800 đồng. Lan mua 12 quả quýt, 6 quả cam với giá 18.000 đồng. Hỏi giá tiền mỗi quả quýt và mỗi quả cam lần lượt là bao nhiêu ?
A.
1.400 đồng và 800 đồng.
B.
800 đồng và 1.400 đồng.
C.
1.200 đồng và 900 đồng.
D.
900 đồng và 1.200 đồng.
C©u 4 : 
Tìm các giá trị của tham số m để phương trình: có 2 nghiệm trái dấu.	
A.
m∈(-∞;1).
B.
m∈(-1;1).
C.
m∈(-∞;-1).
D.
m∈(1;+∞).
C©u 5 : 
Tìm giá trị lớn nhất của hàm số trên 
A.
B.
C.
D.
C©u 6 : 
Tập tất cả các nghiệm của bất phương trình là:
A.
B.
C.
D.
C©u 7 : 
Điểm thuộc đường thẳng d: và cách đường thẳng : một khoảng là và .Khi đó ta có a+b bằng:
A.
23
B.
11
C.
22
D.
9
C©u 8 : 
Tập nghiệm của hệ bất phương trình 	 là:
A.
B.
C.
D.
y
1
-3
3
C©u 9 : 
Một hàm số bậc hai có đồ thị như hình bên. Công thức biểu diễn hàm số đó là:
A.
y = -x2 - 4x -3
B.
y = -2x2 + 5x - 3
C.
y = -x2 + 4x - 3
D.
y = x2 - 2x - 3.
C©u 10 : 
Cho tam giác có góc nhọn , và là hai đường cao . Biết rằng và . Tính và bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác .
A.
B.
C.
D.
Đáp án khác
C©u 11 : 
Cho ∆ABC có A(-1;3), đường cao BH có phương trình: x-y-2=0, CK là đường phân giác trong của góc C có phương trình x+3y+4=0. Viết phương trình tổng quát của đường thẳng BC.
A.
x+7y+16=0.
B.
7x+y-32=0.
C.
x-7y-26=0.
D.
3x+5y=0.
C©u 12 : 
Cho tam giác ABC có phương trình đường thẳng chứa đường cao kẻ từ các đỉnh A, B, C lần lượt có phương trình là . Tìm tọa độ các đỉnh A biết rằng bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC bằng và đỉnh A có hoành độ âm.
A.
B.
C.
D.
C©u 13 : 
Cho điểm và đường tròn. Đường thẳng d thay đổi, đi qua M, cắt đường tròn (C) tại hai điểm A;B phân biệt. Tính diện tích S lớn nhất của tam giác OAB với O là gốc tọa độ.
A.
B.
C.
D.
C©u 14 : 
Tìm GTNN của hàm số trên đoạn . 
A.
B.
C.
D.
C©u 15 : 
Cho phương trình có 2 nghiệm là với . Tính .
A.
6
B.
-2
C.
9
D.
17
C©u 16 : 
Giả sử phương trình có 2 nghiệm Khi đó bằng
A.
B.
C.
D.
C©u 17 : 
Giải 
A.
B.
C.
D.
C©u 18 : 
Tam giác vuông cân tại . Độ dài bán kính đường tròn nội tiếp tam giác là :
A.
B.
C.
D.
C©u 19 : 
Cho đường tròn cắt đường thẳng d: tại hai điểm A, B. Tính độ dài đoạn AB?
A.
B.
C.
D.
C©u 20 : 
Tìm các giá trị của tham số m để bất phương trình:
 	 vô nghiệm
A.
m∈[2;+∞).
B.
m∈(2;+∞).
C.
m∈(-∞;2).
D.
m∈(3;+∞).
C©u 21 : 
Cho parabol có đỉnh và đi qua điểm Giá trị của biểu thức bằng bao nhiêu ?
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
C©u 22 : 
Khoảng cách từ điểm đến đường thẳng là:	
A.
B.
C.
D.
C©u 23 : 
Tính độ dài cung tròn có số đo 540 và bán kính 3cm.
A.
162cm
B.
2,827cm
C.
31,416cm
D.
2,727cm
C©u 24 : 
Cho tam giác có ba cạnh là có diện tích là :
A.
34
B.
C.
D.
C©u 25 : 
x = –3 thuộc tập nghiệm của bất phương trình nào sau đây?
A.
(x+2) > 0
B.
(x+3)2(x+2)£ 0
C.
D.
x+³ 0
C©u 26 : 
Cho số thực a < 0. Đk cần và đủ để hai khoảng và có giao khác tập rỗng là
A.
B.
C.
D.
C©u 27 : 
Cho phương trình có 2 nghiệm là với . Tìm tất cả các giá trị của m để có .
A.
m=-1;m=-3 
B.
C.
D.
m=-24
C©u 28 : 
Tìm các giá trị của tham số m để bất phương trình:
 	 vô nghiệm.
A.
B.
.
C.
m∈(-1;+∞).
D.
C©u 29 : 
Từ vị trí A người ta quan sát một cây cao. Biết AH=6m; . Tính chiều cao của cây (hình bên).
A.
18m.
B.
m.
C.
m.
D.
m.
C©u 30 : 
Cho đường thẳng có phương trình tổng quát: . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A.
 song song với đường thẳng .
B.
Một vectơ chỉ phương của là .
C.
 có hệ số góc .
D.
Một vectơ pháp tuyến của là .
C©u 31 : 
Cho tam giác ABC có và . Tính độ dài của .
A.
B.
C.
D.
C©u 32 : 
Cho đường thẳng và điểm . Điểm đối xứng với M qua đường thẳng d có tọa độ là
A.
B.
C.
D.
C©u 33 : 
Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số với x>-1
A.
4
B.
C.
3
D.
C©u 34 : 
Cho đường thẳng d: . Tính khoảng cách từ điểm M(1;-2) đến đường thẳng d.
A.
B.
C.
D.
C©u 35 : 
Tam giác đều , cạnh , ngoại tiếp đường tròn bán kính . Khi đó bán kính đường tròn nội tiếp tam giác là :
A.
B.
C.
D.
C©u 36 : 
Hỏi có bao nhiêu giá trị nguyên của m để bất phương trình nghiệm đúng với mọi số thực x.
A.
Có 6 giá trị nguyên
B.
Có 5 giá trị nguyên
C.
+∞
-∞
x
y
-∞
+∞
2
1
Có 4 giá trị nguyên
D.
Có 7 giá trị nguyên
C©u 37 : 
Bảng biến thiên sau là của hàm số nào
A.
y =;
B.
y =.
C.
y =;
D.
y =;
C©u 38 : 
Cho tam giác có là trọng tâm, O là tâm đường tròn ngoại tiếp , gọi . Đẳng thức nào sau đây là sai ?
A.
B.
C.
D.
C©u 39 : 
Đường thẳng cắt đồ thị hàm số tại hai điểm phân biệt A, B. Khi đó độ dài AB là bao nhiêu ? 
A.
B.
C.
D.
C©u 40 : 
Cho . Vec tơ nếu:
A.
B.
C.
D.
C©u 41 : 
Cho điểm và đường thẳng . Tìm điểm H thuộc sao cho MH nhỏ nhất
A.
B.
C.
D.
C©u 42 : 
, . Đẳng thức nào sau đây đúng ? 
A.
B.
C.
D.
C©u 43 : 
để hàm số nghịch biến trên đoạn 
A.
B.
C.
D.
C©u 44 : 
Cho phương trình tham số của đường thẳng . Phương trình tổng quát của d là:
A.
B.
C.
D.
C©u 45 : 
Cho hàm số biết rằng Với m, n là các số tự nhiên và tối giản. Tính 
A.
B.
C.
D.
C©u 46 : 
Tập xác định của hàm số là:
A.
D= [-1; 9]. 
B.
D=[-5 ;9].
C.
D=[-9; - 4).
D.
D= =(-∞;-9]U(-4;+∞).
C©u 47 : 
Tính tổng S của các số thỏa mãn hệ : 
A.
B.
C.
D.
C©u 48 : 
Giải phương trình: 
C©u 49 : 
Cho hình thang ABCD vuông tại A, B và AD = 2BC. Gọi H là hình chiếu vuông góc của điểm A lên đường chéo BD và E là trung điểm của đoạn HD. Giả sử , phương trình đường thẳng và . Tìm tọa độ đỉnh D của hình thang ABCD.
A.
C©u 50 : 
cho hai đường thẳng và . Tìm tất cả giá trị thức của m để . 
A.
m = 0,5
B.
m = -0,5
C.
m = -8
D.
m = 8
C©u 51 : 
Một quả cầu có trọng lượng được treo vào một tấm ván dựng nghiêng so với mặt phẳng nằm ngang nhờ 1 sợi dây. Biết sợi dây hợp với mặt ván một góc bằng (hình vẽ) đồng thời lực ma sát ở chỗ tiếp xúc giữa quả cầu và mặt ván là không đáng kể. Hãy xác định lực căng của sợi dây và phản lực của tấm ván. 
A.
 và 
B.
 và .
C.
 và .
D.
 và .	
C©u 52 : 
Tam giác có các cạnh thỏa hệ thức . Khi đó số đo của góc là :
A.
B.
C.
D.
C©u 53 : 
Cho các số thực x, y thỏa mãn điều kiện . 
Tìm giá trị giá trị nhỏ nhất của biểu thức: 
A.
1
B.
-2
C.
-1
D.
2
C©u 54 : 
Tìm giá trị lớn nhất của hàm số 
A.
B.
C.
D.
C©u 55 : 
Hàm số đạt giá trị lớn nhất tại gia trị nào của x?
A.
B.
C.
D.
C©u 56 : 
Các điểm , , lần lượt là trung điểm các cạnh , , của tam giác . Tọa độ đỉnh của tam giác là:
A.
B.
C.
D.
C©u 57 : 
Tập tất cả các nghiệm của bất phương trình là:
A.
B.
C.
D.
C©u 58 : 
Cho góc tù sao cho Tìm khẳng định sai ?
A.
B.
C.
D.
C©u 59 : 
Tìm tọa độ điểm M trên đường thẳng sao cho ,với
A.
B.
C.
D.
C©u 60 : 
Tìm m để tổng các bình phương các nghiệm của phương trình: 
 là nhỏ nhất.
A.
B.
C.
D.
C©u 61 : 
cho các điểm A(1;2); B(2;3) C(3;-2). Tìm tọa độ tâm I của đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC.
A.
B.
C.
D.
C©u 62 : 
Hệ phương trình sau có mấy nghiệm thực: 
A.
2 nghiệm
B.
4 nghiệm
C.
3 nghiệm
D.
5 nghiệm
C©u 63 : 
Cho hai đường thẳng ∆1và ∆2 có phương trình là: 5x-y+4=0 và 3x+2y-5=0. Tính góc giữa hai đường thẳng ∆1và ∆2	
A.
1350.
B.
600.	
C.
300.
D.
450.
C©u 64 : 
Xác định m để 3 đường thẳng , và đồng quy:
A.
B.
C.
D.
C©u 65 : 
cho hai đường thẳng và . Tìm tất cả giá trị thức của m để tạo với nhau một góc 450 
A.
B.
C.
D.
C©u 66 : 
Tập nghiệm của bất phương trình là:
A.
(1; 3]
B.
[-2;-1) È (1;+¥)	
C.
[-2; 3]
D.
(–¥;1) È (1;+¥)
C©u 67 : 
Tìm tọa độ điểm H là trực tâm tam giác ABC biết A(1;2;); B(2;-1) C(-3;5).
A.
B.
C.
D.
C©u 68 : 
Cho ΔABC có AB=2, AC=4, . Tính diện tích ΔABC.
A.
B.
4
C.
D.
2
C©u 69 : 
Tìm tập hợp các giá trị của x để biểu thức sau có nghĩa: 
A.
B.
C.
D.
C©u 70 : 
Cho hàm số . Tính giá trị biểu thức ?
A.
B.
C.
D.
phiÕu soi - ®¸p ¸n (Dµnh cho gi¸m kh¶o)
M«n : kiem tra thang 4_2017 10A1
M· ®Ò : 119
01
{ | } )
28
{ | } )
55
{ | ) ~
02
{ | } )
29
{ | ) ~
56
{ | } )
03
{ ) } ~
30
{ | ) ~
57
{ | ) ~
04
) | } ~
31
{ ) } ~
58
{ | ) ~
05
{ ) } ~
32
{ | ) ~
59
) | } ~
06
) | } ~
33
) | } ~
60
{ | } )
07
) | } ~
34
) | } ~
61
{ | } )
08
{ | } )
35
) | } ~
62
{ | ) ~
09
{ | ) ~
36
{ ) } ~
63
{ | } )
10
{ ) } ~
37
{ | } )
64
) | } ~
11
{ | ) ~
38
) | } ~
65
{ ) } ~
12
{ | } )
39
{ | ) ~
66
{ ) } ~
13
{ ) } ~
40
{ | } )
67
{ | } )
14
{ ) } ~
41
) | } ~
68
{ | } )
15
) | } ~
42
{ | ) ~
69
{ ) } ~
16
{ ) } ~
43
{ | ) ~
70
) | } ~
17
) | } ~
44
{ | } )
18
) | } ~
45
{ | } )
19
) | } ~
46
{ | ) ~
20
{ ) } ~
47
{ ) } ~
21
{ ) } ~
48
{ | ) ~
22
{ | ) ~
49
) | } ~
23
{ ) } ~
50
{ | } )
24
{ | ) ~
51
) | } ~
25
{ ) } ~
52
{ | } )
26
) | } ~
53
{ ) } ~
27
{ ) } ~
54
{ | ) ~

Tài liệu đính kèm:

  • docxkiem_tra_CLC.docx