Ôn tập kiểm tra môn Đại số 10

pdf 3 trang Người đăng minhphuc19 Lượt xem 590Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Ôn tập kiểm tra môn Đại số 10", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Ôn tập kiểm tra môn Đại số 10
GV:Nguyễ ự Trọng – Thăng Bình Quảng Nam 
n Thị Thu thpt Lý T
1: Bất phương trình 2 3
5
x
+5 1 có nghiệm là: x − >
A. x∀ 2x < B. C. 5
2
x −> D. 20
23
x > 
2: Nghiệm của bất phương trình 2 3 1− ≤
x 1 1
x là: 
x− ≤ ≤ x≤ ≤ 1 2x ≤A. 1 3 B. ≤ ≤ C. 1 2 D. − ≤ 
2 1x x− >3: Bất phương trình có nghiệm là: 
A. ( )1;x  ∈ −∞ ∪ +∞1;
3   B. 
1 ;1
3
x  ∈   x∈ C. D. Vô nghiệm 
4: Bất phương trình + +2 5 3x x < +2 1x có tập nghiệm là : 
 A.( )1; .+¥ B. 1 ;1 .
2
− 
   C. ( ); .∞2 1; 13 2
 
− − ∪ +   ( )2; 1 .− −
0
( 1) ( 5) 0x x− + >
 D. 
5: Bất phương trình sau đây tương đương với bất phương trình ? 5x + >
A. B. C. 2 2 ( 5) 0x x + > 5( 5) 0x x+ + > D. 5( 5) 0x x+ − > 
6: Tập nghiệm của bất phương trình 2006 2006x x−− >
∅ 006; )+∞ C. ( ;2006)−∞ D. {2006} 
7: Bất phươ
 là gì? 
A. B. [2
ng trình 3 3
2 4
x2 3
2 4x x
+ < +
− −
 tương ới 
2 3x < B. 
đương v
A. 3x <
2
 và 2x ≠ C. 3
2
x < D. Tất cả đều đúng 
8: Nghiệm của bất phương trình 2 1
1 x
<
−
 là: 
A. x ( ; 1)∈ −∞ − (1; )∈ +∞ ( 1;1)∈ − 
 thì pt ( 3) ( 3)m x m x− + + có hai nghiệm phân biệt? 
B. ( ) (; 1 1;x∈ −∞ − ∪ +
2
)∞ C. x D. x
9: Với giá trị nào của m
A. 
( 1) 0m− + =
3; (m − ∈ −∞ ∪  1; ) \{3}5 +∞  B. 
3 ;1
5
−    m∈
C. 3 ;m − ∈ +∞  \{3}∈ 
t phươ
D. m
5 
ng trình 210: Bấ 0
2 1
x
x
− có tập nghiệm là: ≥
+
A. 1;2
2
−    B. 
1;2−  
2   C. 
1;2
2
−   D. 
1;2
2
−    
p nghiệm của bấ ( )11. Tậ t phương trình 24 2x x− −
( )2; .+∞ B. ( )2;2 .− (2; .+∞
0< là: 
 C. ( ); 2−∞ − ∪ A. ) D. ( ); 2 .-¥ - 
ệm của bất phươ12: Nghi ng trình 2 x 1 04 3x x ≤+ + là: 
A. ( ;1)x∈ −∞ C. [ ; 3) ( 1;1)x∈ −∞ − ∪ − D. ( 3;1)x∈ − 
ập nghiệm của bất ph ng trình ( 6) 5 8)x x − + − − là: 
A. S = ∅ B. S =  C. ( ;5)S = −∞ D. (5; )S = +∞ 
−
B. ( 3; 1) [1; )x∈ − − ∪ +∞ 
13: T ươ 2 10 (x x x> +
GV:Nguyễn Thị Thu thpt Lý T ăng Bình Quảng Nam 
14: p nghiệm của bất ph
ự Trọng – Th
ương trình 
2x
x
 Tậ 5 6 0
1
x+ +
−
 là: 
[3;∪ +∞ C. [2;3] 1) [2;3]∪ 
15 hiệm của bấ
≥
A. (1;3] B. ) (1;2] D. ( ;−∞
: Ng t phương trình 1 2x
2 1
x
x x
+≥ là: −
+ −
A. 1−  C. 2;
2
x∈ −   B. ( 2; )x∈ − +∞ 
1 (1; )x − ∈ − ∪ +∞  2; 2 D. 
1;1
2
−( ; 2)x  ∪ ∈ −∞ −   
16 p nghiệm của hệ bất phư: Tậ ơng trình 
2 7 6 0
2 1
x x
x

− + <
− <
 là:
(2; )+∞ D. ∅ 
17: Tập nghiệm của hệ bất ph 3 2 0
1 0
− + ≤
− ≤
 là: 
A. ∅ C. [1;2] D. [ 1;1]− 
18: Tập nghiệm của hệ bất phươ 4 3 0
6 8
− + >
− +
 là: 
(3; )+∞ (4; )+∞ (3; )+∞ D. (1;4) 
19: Nghiệm của bất phươ
3
C. ( ;1)−∞ ∪
A. (1;2) B. [1;2] 
ương trình 
2
2
x x
x

B. {1} 
ng trình 
2
2
x x
x x
 0>
C. ( ;2)−∞ ∪A. ( ;1)−∞ ∪ B. ( ;1)−∞ ∪
ng trình 1 1
3 2
<
−
 là: 
A. hay 5x > 3x > − C. 
x
3x D. ∀ 
20: Tìm tập nghiệm của b ương trình: 2ất ph 4 0x x− <
A. ∅ { }∅ C. (0;4) (4; )+∞ 
21: Hệ bất phươ 4 ) 0
1
x x+ − >
< −
 có nghiệm khi: 
A. 5m − C. 5m = D. 5m > 
22: Hệ bất phươ
2 1 0
0
− ≤
− >
 có nghiệm khi: 
A. 1m > B. 1m = C. 1m < D. 1m ≠ 
23. Hai đường thẳng d: x + 3y +3 = 0 và d’: 2x - y - 2 = 0 chia mặt phẳng thành 4 miền I, II, III, IV. Hệ bất 
phương trình nào có miền nghiệm là miền I 
3 3 0
2 2 0
+ + >
− − <
3 3 0
2 2 0
+ + <
− − >
3 3 0
2 2 0
+ + >
− − >
3 3 0
2 2 0
+ + <
− − <
B. 
ng trình 
( 3)(
x m

D. ( ;0)−∞ ∪
B. 
ng trình 
xx m
A. 
x y
x y
 B. 
x y
x y

C. x y
x y
 D. 
x y
x y
 
ng d: x + 2y +3 = 0 và d’: x +2 y - 3 = 0 chia mặt phẳng thành 3 miền I, II, III. Bất phương 24. Hai đường thẳ
trình 2 3x y+ < có mi
A. miền I 
ền nghiệm là 
B. miền II 
C. miền III D. 1 miền khác 
GV:Nguyễn Thị Thu thpt Lý Tự Trọng – Thăng Bình Quảng Nam 

Tài liệu đính kèm:

  • pdftn bat ptrinh ds 10.pdf