Trang 1/2 – Mã đề H04 SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KIỂM TRA HỌC KÌ I NĂM HỌC 2016 – 2017 QUẢNG NAM Môn: HÓA HỌC - LỚP 12 (Đề có 02 trang) Thời gian: 45 phút (không tính thời gian giao đề) I. PHẦN TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN: (8 điểm) Câu 1. Th h 8 8 0 g g i g i i hi 8 h g h T g h i h g h h g i g g h g 3 trong NH3 g h g g Gi A. 23,760. B. 19,008. C. 9,504. D. 11,880. Câu 2. Ch hỗ h gồ Z ( ỉ g g 3 : 8) ụ g ừ i g h Y gồ 75 3, 0,15 mol KNO3 và H2SO4 loãng Khi kế hú h g h g h G h a m gam ối g h 4 2 í ( k ) hỗ h khí T gồ h i khí kh g g khí h g i kh g khí ỉ khối T i H2 2 2 Gi gần nhất i A. 55. B. 75. C. 93. D. 88. Câu 3. Ch 4 2 g ắ 5 g h gồ g 3 0,2M và Cu(NO3)2 0,2M. Sau khi h g y h h g h ắ Gi A. 12,4. B. 10,8. C. 14,8. D. 17,2. Câu 4. M i e i ạ h hở g h h ử CxHyO6N4 Đố h y h 25 h 33 6 í khí C 2 ( k ) Mặ kh h y h h 25 ằ g 6 g h H M C ạ g h h g h g h ắ kh Gi A. 54,75. B. 55,25. C. 59,25. D. 68,25. Câu 5. P i e y ú ạ h h h h? A. Th y i h hữ B. Amylopectin. C. e D. Poli(vinyl clorua). Câu 6. Dãy gồ i e ù g h A. P ie y e i -6,6. B. T C. C i -6,6. D. Th y i h hữ i -6. Câu 7. Ch h ử khối g ì h h ử i -6 2278 8 H ố i e h h ử i -6 là A. 2016. B. 2019. C. 2018. D. 2017. Câu 8. Cặ h ề h y h g g h i ? A. S g B. e f C. e g D. S i h Câu 9. Ch y không h g i g h H? A. Alanin. B. Glyxin. C. Etyl axetat. D. S Câu 10. D g h h y không ổi q ỳ í ? A. Natri axetat. B. Lysin. C. Metyl amin. D. Glyxin. Câu 11. Đ g g e y e i 5 g h K H 5M khi h g h h g h C ạ h g h ắ Gi A. 12,3. B. 20,3. C. 16,3. D. 14,7. Câu 12. Cặ h y không h i ằ g h ố hử g 3 g g h H3? A. G B. Axit fomic và metyl axetat. C. Metyl axetat và etyl fomat. D. G f Câu 13. Ch y h ại h é ? A. Axit stearic. B. Tripanmitin. C. Glyxerol. D. Glyxeryl triaxetat. Câu 14. Ph iể y sai? A. Ch é ắ kh g h gi h g g hi B. hiề e e ù g g i ể h h hữ C. Me y f i h ởi g h g 3 trong NH3. ĐỀ CHÍNH THỨC MÃ ĐỀ: H04 Trang 2/2 – Mã đề H04 D. Khi h h é ỏ g ẽ h y hi g h Câu 15. C hy y hiề g é q h hí ? A. S B. G C. F D. M Câu 16. Th y h h 9 6 g e e E ạ ởi he h ằ g g h K H ừ ạ g h h g hỉ h h i hỗ h gồ h i ối kh Đố h y h ầ 3 44 í 2 ( k ) h 35 g K2CO3, 10,92 lít CO2 ( k ) 4,05 gam H2 Phầ ă khối g ối h ử khối h g gần nhất i A. 40%. B. 59%. C. 30%. D. 70%. Câu 17. Ch 9 5 g hỗ h gồ e y i e y i h g i V g h H2SO4 M ừ h g h h 28 75 g ối Gi V A. 250. B. 150. C. 200. D. 100. Câu 18. Để ỏ iể ằ g hé g i h g gắ ỏ ( hầ g i ) ki ại y ? A. Sn. B. Zn. C. Pb. D. Cu. Câu 19. Ch h hữ g h h ử C5H10O2 Đ g i g h H h h i h hữ Y Z Ancol Z không i h ởi C g C g h X là A. CH3CH2COOC2H5. B. HCOOC(CH3)3. C. CH3COOCH2CH(CH3)2. D. HCOOCH2CH(CH3)2. Câu 20. Số g yê ử g h ử e y e y i A. 1. B. 2. C. 4. D. 3. Câu 21. T g iề ki h g h ắ ạ g i ắ g Ph ử ú ạ h kh g h h h kh g ắ Th y h g i g i h g Tê gọi X là A. Fr B. Amilopectin. C. e D. S Câu 22. Dãy gồ ki ại ế he h ự í h khử ă g ầ ừ i g h i A. Al, Mg, Fe. B. Mg, Fe, Al. C. Fe, Mg, Al. D. Fe, Al, Mg. Câu 23. Mùi h hỗ h i ố h kh Để khử ùi h khi hú g họ h y? A. Rử ằ g gi ă B. Rử ằ g g h h ố í ể ù g C. g hậ g ể i i D. Rử ằ g g h 2CO3. Câu 24. Ph iể y sai? A. g yê ử ki ại h g i hỏ h g yê ử hi ki B. Để h hồi h y g i ãi g i h g ù g h ỳ h C. Ki ại khử khi h gi h g h họ D. Bạ ẫ i ẫ hi ố h g ố ki ại II. PHẦN TRẮC NGHIỆM TỰ LUẬN: (2 điểm) Câu 1. (1,0 điểm) Từ h i h iê g i : B C 3 và FeS2 hãy họ h g h hí h h iế h g ì h h họ ể iề hế B Fe Câu 2. (1,0 điểm) Ch g h h ử C4H6O2 h g : (1) X + NaOH 0t Y + Z (2) Y + HC → T + C (3) Z + CuO 0t M + Cu + H2O Biế T M ề h gi h g g ạ h g h ạ Z T M Cho biết nguyên tử khối: Na=23; K=39; Ag=108; Mg=24; Ca=40; Ba=137; Zn=65; Fe=56; Cu=64; Al=27; C=12; O=16; S=32; H=1; N=14. --------------------------HẾT--------------------- Trang 3/2 – Mã đề H04
Tài liệu đính kèm: