Họ và Tờn . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG I ĐỀ 2 Lớp: Mụn : ĐẠI SỐ 8 Năm học: 2014 -2015 I- TRẮC NGHIỆM: (3 điểm)(thời gian làm bài 13 phỳt). Bài 1: Điền vào chỗ () để được hằng đẳng thức đỳng: 1) ; 2) 3) ; 4) Bài 2: Khoanh trũn chữ cỏi đứng trước cõu trả lời đỳng: (2đ ) 1 ) Kết quả của phộp chia là: A. ; B. ; C. ; D. ; 2) Đa thức được phõn tớch thành nhõn tử là: A. D. 3 ) Kết quả của phộp nhõn là: A. B. C. D. Kết quả khỏc 4) Giỏ trị của biểu thức tại là: A. -4 ; B. 4 ; C. -1 ; D. 1 ; II- Tự luận : (7 điểm) (Thời gian làm bài 32 phỳt) Bài 1(2 điểm) : Thực hiện cỏc phộp tớnh sau: a) 3x. (x2 – 2x -4) b) (x - 1)(x2 + 3x - 1) c) d) Bài 2(2 điểm): Phõn tớch đa thức thành nhõn tử: a) ; b) 4x2 – 8x ; c) xy - y2 – x + y ; d) x2-2xy +y2- 9; Bài 3(1 điểm): Tỡm x, biết: a) 2x (x – 4) - x + 4 = 0; b) = 0 Bài 4(1 điểm): Tỡm a để (x3 + x2 + 3x + a) chia hết cho (x + 1) Bài 6(1 điểm) : Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức : M = x2 – 4x + y2 – 2y + 24. Bài làm ................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................ Họ và Tờn . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG I ĐỀ 1 Lớp: Mụn : ĐẠI SỐ 8 Năm học: 2014 -2015 I- TRẮC NGHIỆM: (3 điểm)(thời gian làm bài 13 phỳt). Bài 1: Điền vào chỗ () để được hằng đẳng thức đỳng: 1) ; 2) 3) ; 4) Bài 2: Khoanh trũn chữ cỏi đứng trước cõu trả lời đỳng: (2đ ) 1 ) Kết quả của phộp nhõn là: A. B. C. D. Kết quả khỏc 2 ) Kết quả của phộp chia là: A. ; B. ; C. ; D. ; 3) Giỏ trị của biểu thức tại là: A. -1; B. 1 ; C. -4 ; D. 4 ; 4) Đa thức được phõn tớch thành nhõn tử là: A. II- Tự luận : (7 điểm) (Thời gian làm bài 32 phỳt) Bài 1(2 điểm) : Thực hiện cỏc phộp tớnh sau: a) 2x. (x2 – 7x -3) b) (x - 2)(x2 + 3x - 1) c) d) Bài 2(2 điểm): Phõn tớch đa thức thành nhõn tử: a) ; b) 3x2 – 9x ; c) xy - y2 – x + y ; d)x2-2xy +y2 - 16; Bài 3(1 điểm): Tỡm x, biết: a) 2x (x – 5) - x + 5 = 0; b) x2 – 7x + 12 = 0 Bài 4(1 điểm): Tỡm a để (x3 + x2 + 2x + a) chia hết cho (x + 1) Bài 6(1 điểm) : Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức : M = x2 – 2x + y2 – 4y + 20. Bài làm ................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................ Tuần 11 – Tiết 21 ĐÁP ÁN VÀ BIỂU ĐIỂM Đề 1 : I- TRẮC NGHIỆM: (3 điểm) Bài 1: (1 điểm) Mỗi ý đỳng 0,25 điểm Bài 2: ( 2 điểm) Mỗi ý đỳng 0,5 điểm 1- c , 2-d, 3-b, 4- c. II- Tự luận : (7 điểm) Bài 1(2 điểm) : Thực hiện cỏc phộp tớnh sau: a) 2x. (x2 – 7x -3) = 2x3-14x2 -6x (0,5 đ) b) (x - 2)(x2 + 3x - 1) = x3 +3x2 –x -2x2 -6 x+2 = x3 +x2 -7x +2 ( 0,5 đ) c) = 6x2 –x +3 (0,5 đ d) = 9x2+ 3x +1 (0,5 đ) Bài 2(2 điểm): Phõn tớch đa thức thành nhõn tử: a) = (x-y)(x+y) -5(x-y) (0,25) = (x-y)(x+y -5 (0,25) b) 3x2 – 9x = 3x(x -3) ; (0,5) c) xy - y2 – x + y = y(x –y) –(x –y) (0,25) = (x-y)(y-1) (0,25) d) x2-2xy +y2- 16 = (x-y)2 - 42; (0,25) = (x-y -4)(x-y +4) (0,25) Bài 3(1 điểm): Tỡm x, biết: 2x (x – 5) - x + 5 = 0 2x(x-5) – (x-5) =0 (x-5)(2x-1) = 0 (0,25) x = 5; x =1/2 (0,25) x2 – 7x + 12 = 0 x2 – 3x -4x +12 = 0 x(x-3) – 4(x-3) = 0 (x-3)(x -4) = 0 (0,25) x =3; x =4 (0,25) Bài 4(1 điểm): Tỡm a để (x3 + x2 + 2x + a) chia hết cho (x + 1) x3 + x2 + 2x + a = (x+1) (x2+2) + a-2 (0,5 đ) Để (x3 + x2 + 2x + a) chia hết cho (x + 1) thỡ a-2 =0 hay a=2 (0,5 đ) Bài 6(1 điểm) : Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức : M = x2 – 2x + y2 – 4y + 20. =( x2- 2x+2 )+ (y2 -4y+4) +14 (0,25) =(x-1)2 +(y-2)2 +14 >14 hoặc bằng 14 (0,25) Dấu = xảy ra khi x =1 ; y =2 (0,25) Vậy GTNN của M là 14 khi x=1, y =2 (0,25) Tuần 11 – Tiết 21 ĐÁP ÁN VÀ BIỂU ĐIỂM Đề 2 : I- TRẮC NGHIỆM: (3 điểm) Bài 1: (1 điểm) Mỗi ý đỳng 0,25 điểm Bài 2: ( 2 điểm) Mỗi ý đỳng 0,5 điểm 1- c , 2-c, 3-b, 4- d. II- Tự luận : (7 điểm) Bài 1(2 điểm) : Thực hiện cỏc phộp tớnh sau: a) 2x. (x2 – 7x -3) = 2x3-14x2 -6x (0,5 đ) b) (x - 2)(x2 + 3x - 1) = x3 +3x2 –x -2x2 -6 x+2 = x3 +x2 -7x +2 ( 0,5 đ) c) = 6x2 –x +3 (0,5 đ d) = 9x2+ 3x +1 (0,5 đ) Bài 2(2 điểm): Phõn tớch đa thức thành nhõn tử: a) = (x-y)(x+y) -5(x-y) (0,25) = (x-y)(x+y -5 (0,25) b) 3x2 – 9x = 3x(x -3) ; (0,5) c) xy - y2 – x + y = y(x –y) –(x –y) (0,25) = (x-y)(y-1) (0,25) d) ) x2-2xy +y2- 9 = (x-y)2 - 32; (0,25) = (x-y -3)(x-y +3) (0,25) Bài 3(1 điểm): Tỡm x, biết: 2x (x – 5) - x + 5 = 0 2x(x-5) – (x-5) =0 (x-5)(2x-1) = 0 (0,25) x = 5; x =1/2 (0,25) x2 – 7x + 12 = 0 x2 – 3x -4x +12 = 0 x(x-3) – 4(x-3) = 0 (x-3)(x -4) = 0 (0,25) x =3; x =4 (0,25) Bài 4(1 điểm): Tỡm a để (x3 + x2 + 2x + a) chia hết cho (x + 1) x3 + x2 + 2x + a = (x+1) (x2+2) + a-2 (0,5 đ) Để (x3 + x2 + 2x + a) chia hết cho (x + 1) thỡ a-2 =0 hay a=2 (0,5 đ) Bài 6(1 điểm) : Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức : M = x2 – 2x + y2 – 4y + 20. =( x2- 2x+2 )+ (y2 -4y+4) +14 (0,25) =(x-1)2 +(y-2)2 +14 >14 hoặc bằng 14 (0,25) Dấu = xảy ra khi x =1 ; y =2 (0,25) Vậy GTNN của M là 14 khi x=1, y =2 (0,25) Tuần 11 KIỂM TRA ĐẠI SỐ 8 – CHƯƠNG 1 - TIẾT 21 Ngày soạn: 28.10.2014 Năm học : 2014 - 2015 A. Mục tiờu: Thu thập thụng tin để đỏnh giỏ xem học sinh cú đạt được chuẩn kiến thức kĩ năng trong chương trỡnh hay khụng, từ đú điều chỉnh PPDH và đề ra cỏc giải phỏp thực hiện cho chương tiếp theo. B. Ma trận đề kiểm tra: Cấp độ Chủ đề Nhận biết Thụng hiểu Vận dụng Tổng Cấp độ thấp Cấp độ cao TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL 1. Nhõn đa thức Biết nhõn đơn thức với đa thức,nhõn đa thức với đa thức. Số cõu:2 Số điểm:1 Tỉ lệ %:10 Số cõu : 2 Số điểm: 1 Số cõu:2 S điểm:1 Tỉ lệ %:10 2. Hằng đẳng thức Nhận dạng được hằng đẳng thức Dựng hằng đẳng thức để nhõn hai đa thức Vận dụng HĐT vào bài toỏn rỳt gọn biểu thức Số cõu: Số điểm: 3 Tỉ lệ %:30 Số cõu : 1 S điểm: 1 Số cõu : 1 S điểm: 0,5 Số cõu : 2 S điểm: 1,5 Số cõu:4 S điểm:3 Tỉ lệ %:30 3. Phõn tớch đa thức thành nhõn tử PTĐT thành nhõn tử bằng phương phỏp đặt nhõn tử chung PTĐT thành nhõn tử bằng cỏch phối hợp cỏc phương phỏp Dựng phương phỏp tỏch hạng tử để tỡm x Số cõu : Số điểm:3,5 Tỉ lệ %: 35 Số cõu: 1 Số điểm:0,5 Số cõu : 2 S điểm: 2 Số cõu : 1 S điểm: 0,5 Số cõu:4 S điểm:3 Tỉ lệ %:30 4. Chia đa thức Nhận biết đơn thức A chia hết cho đơn thức B Biết chia đa thức cho đơn thức Thực hiện phộp chia đa thức một biến đó sắp xếp Số cõu: Số điểm:2,5 Tỉ lệ %:25 Số cõu : 1 S điểm: 0,5 Số cõu : 1 S điểm: 1 Số cõu : 1 S điểm: 1,5 Số cõu:3 S điểm:3 Tỉ lệ %:30 Tổng số cõu: Tổng số điểm: Tỉ lệ %: Số cõu:5 S điểm:2,5 Số cõu:4 S điểm:3,5 Số cõu : 4 S điểm: 4 Số cõu:13 S điểm:10 Tỉ lệ %:100
Tài liệu đính kèm: