HÓA HỌC 10 – PHẢN ỨNG OXI HÓA – KHỬ | 1 Bài 1: Trong các phản ứng dưới đây, phản ứng nào là phản ứng oxi hóa – khử? 2 2 2 2 2 2 3 2 3 2 2 2 2 2 . 2 2 2 . . . . 2 . o o t t a Na H O NaOH H b K O H O KOH c CO NaOH Na CO H O d CaCO CaO CO e Fe HCl FeCl H f Zn Cl ZnCl 3 3 22 3 4 3 2 2 3 3 2 2 4 4 2 . 3 8 3 2 4 . . 2 3 3 . 2 . ot g Cu HNO Cu NO NO H O h NH HCl NH Cl i NH CuO Cu N H O j Cu AgNO Cu NO Ag k CuO H SO CuSO H O Bài 2: Cân bằng các phản ứng oxi hóa khử sau: Dạng 1: Phản ứng oxi hóa khử đơn giản 1. Fe2O3 + CO → Fe + CO2 2. Fe3O4 + C → Fe + CO2 3. FeO + C → Fe + CO2 4. FeO + H2 → Fe + H2O 5. Fe3O4 + C → FeO + CO2 6. NH3 + O2 → NO + H2O 7. NH3+ Cl2 → N2+ HCl 8. NO2 + O2 + H2O → HNO3 9. NH3 + CuO → Cu + N2 + H2O 10. HNO3 + H2S → S + NO + H2O 11. NO2 + H2O → HNO3 + NO 12. HI + H2SO4 → I2 + H2O + SO2 13. C + H2SO4 → CO2 + SO2 + H2O 14. NaCl + H2O H2 + Cl2 + NaOH 15. F2 + NaOH NaF + H2O + OF2 16. H2O2 + KI I2 + KOH 17. Ag + H2S + O2 Ag2S + H2O 18. Cu + H2S + O2 CuS + H2O Dạng 2: Phản ứng oxi hóa – khử có môi trường 19. Fe + HNO3 Fe(NO3)2 + NO + H2O 20. Cu + HNO3 Cu(NO3)2 + NO2 + H2O 21. Ag + HNO3 AgNO3 + NO2 + H2O 22. Zn + HNO3 Zn(NO3)2 + N2O + H2O 23. Al + HNO3 Al(NO3)3 + N2O + H2O 24. Ca + HNO3 Ca(NO3)2 + N2 + H2O 25. Mg + HNO3 Mg(NO3)2 + NH4NO3+ H2O 26. Mg + H2SO4 MgSO4 + S + H2O 27. Fe + H2SO4 Fe2(SO4)3 + SO2 + H2O 28. Zn + H2SO4 ZnSO4 + H2S + H2O 29. Ag + H2SO4 Ag2SO4 + SO2 + H2O 30. FeO + H2SO4 Fe2(SO4)3 + SO2+ H2O 31. Fe3O4 + H2SO4 Fe2(SO4)3 + SO2 + H2O 32. FeO + HNO3 Fe(NO3)3 + NO + H2O 33. Fe3O4 + HNO3 Fe(NO3)3 + N2O + H2O 34. Cu + HCl + NaNO3 CuCl2 + NO + NaCl + H2O 35. NH3 + H2O2 + MnSO4 → MnO2 + (NH4)2SO4 36. K2MnO4 + H2O KMnO4 + MnO2 + KOH 37. Na2SO3 + KMnO4 + H2O Na2SO4 + MnO2 + KOH 38. FeSO4 + K2Cr2O7 + H2SO4 Fe2(SO4)3 + K2SO4 + Cr2(SO4)3 + H2O 39. FeSO4 + Cl2 + H2SO4 Fe2(SO4)3 + HCl 40. MnO2 + HCl MnCl2 + Cl2+ H2O HÓA HỌC 10 – PHẢN ỨNG OXI HÓA – KHỬ | 2 41. KMnO4 + HCl MnCl2 + KCl + Cl2 + H2O 42. K2Cr2O7 + HCl Cl2 + KCl + CrCl3 + H2O 43. NaClO + KI + H2SO4 I2 + NaCl + K2SO4 + H2O 44. KBr + MnO2 + H2SO4 → Br2 + MnSO4 + K2SO4 + H2O 45. HI + FeCl3 FeCl2 + I2 + HCl 46. KI + NaClO + H2SO4 I2 + NaCl + K2SO4 + H2O 47. KI + K2Cr2O7 + H2SO4 Cr2(SO4)3 + I2 + K2SO4 + H2O 48. SO2 + Fe2(SO4)3 + H2O H2SO4 + FeSO4 49. SO2 + K2Cr2O7 + H2SO4 K2SO4 + Cr2(SO4)3 + H2O 50. KCl + MnO2 + KHSO4 → Cl2 + MnSO4 + K2SO4 + H2O Dạng 3: Phản ứng oxi hóa – khử nội phân tử 51. KClO3 KCl + O2 52. KNO3 KNO2 + O2 53. Hg(NO3)2 Hg + NO2 + O2 54. KMnO4 K2MnO4 + MnO2 + O2 55. HNO3 NO2 + O2 + H2O 56. Cu(NO3)2 CuO + NO2 + O2 57. AgNO3 Ag + NO2 + O2 58. NH4NO3 N2 + O2 + H2O 59. NH4NO2 N2 + H2O Dạng 4: Phản ứng tự oxi hóa – khử 60. NO2 + H2O HNO2 + HNO3 61. NO2 + NaOH NaNO2 + NaNO3 + H2O 62. Cl2 + KOH → KCl + KClO3 + H2O 63. NO2 + NaOH → NaNO3 + NaNO2 + H2O Dạng 5: Phản ứng oxi hóa – khử có nhiều chất khử 64. FeS2 + O2 Fe2O3 + SO2 65. FeS2 + HNO3 Fe(NO3)3 + H2SO4 + NO + H2O 66. FeS + HNO3 Fe(NO3)3 + H2SO4 + NO2 + H2O 67. Cu2S + HNO3 Cu(NO3)2 + H2SO4 + NO2 + H2O 68. CuS2 + HNO3 Cu(NO3)2 + H2SO4 + N2O + H2O 69. FeS + KNO3 KNO2 + Fe2O3 + SO3 Dạng 6: Phản ứng oxi hóa khử có số oxi hóa tăng giảm ở nhiều mức 70. Al + HNO3 → Al(NO3)3 + NO + N2O + H2O ( VNO : VN2O = 3 : 1) 71. Al + HNO3 → Al(NO3)3 + NO + N2 + H2O ( nNO : nN2 = 3 : 2) 72. FeO + HNO3 → Fe(NO3)3 + NO2 + NO + H2O (Biết tỉ lệ số mol NO2 : NO = a : b ) 73. FeO + HNO3 → N2O + NO + Fe(NO3)3 + H2O 74. Al + HNO3 → Al(NO3)3 + NO + N2O + H2O Dạng 7: Phản ứng oxi hóa – khử có hệ số là chữ 75. FexOy + H2SO4 Fe2(SO4)3 + SO2 + H2O 76. M + H2SO4 Mx(SO4)y + SO2 + H2O 77. FexOy + HNO3 Fe(NO3)3 + N2 + H2O 78. Fe + HNO3 Fe(NO3)3 + NxOy + H2O 79. M + HNO3 M(NO3)n + NO2 + H2O 80. M + HNO3 M(NO3)n + NH4NO3 + H2O
Tài liệu đính kèm: