Nguyễn Phỳ Khỏnh – ðà Lạt ðề thi thử ðại học lần 04 năm 2008 ðỀ THI THỬ 02 KHỐI B A. Phần chung cho tất cả cỏc thớ sinh . Cõu I : ( 2 ủiểm ) 1. Khảo sỏt và vẽ ủồ thị hàm số ( C) ax b y cx d + = + , biết ( C ) ủi qua 3 ủiểm 1 5 (1; ), (2;1), (3; ) 2 4 A B C . 2. Tỡm trờn ủồ thị ( C ) : 3 1 x y x + = − những ủiểm M sao cho khoảng cỏch từ M ủến ủường thẳng 3 ( ) : 1 4 d y x= + là ngắn nhất Cõu II: ( 2 ủiểm ) 1. Xỏc ủịnh tất cả cỏc giỏ trị của m ủể hệ phương trỡnh : 2 2 2 2 3 5 2 1 4 1 x xy y m x xy y m + − = + + + = − cú nghiệm. 2. Cho tam giỏc ABC nhọn . Tớnh giỏ trị nhỏ nhất ( nếu cú ) của 2008 2008 2008 2 2 2 A B C T tg tg tg= + + Cõu III : (2 ủiểm ) 1. Tớnh tớch phõn : 32 2 0 sin 1 cos x T dx x π = +∫ 2. Tỡm tiệm cận của hàm số 24y x x= + − Cõu IV : ( 2 ủiểm ) 1. Lập phương trỡnh mặt cầu ( S ) ủi qua 2 ủường trũn 2 2 2 2 2 2 1 2 29 0 25 0 ( ) ;( ) : 2 0 3 0 x y z x y z C C y y + + − = + + − = − = − = 2. Lập phương trỡnh mặt phẳng (P) vuụng gúc với ủường thẳng ( ) : x t d y t z t = = = và tiếp xỳc với mặt cầu (S) ở cõu 1 IV B. Phần tự chọn : Thớ sinh chỉ ủược chọn làm một trong hai cõu V.a hoặc V.b Cõu V.a . Theo chương trỡnh THPT khụng phõn ban ( 2 ủiểm ) 1. Tớnh tổng 0 1 2 18 18 18 18 18 3. 5. 7. ... 39.S C C C C= + + + + 2. Viết phương trỡnh ủường thẳng ủi qua (1; 2)M − ủồng thời cắt hai ủường thẳng ( ) : 2 3 0;( ') : 2 3 0d x y d x y+ − = + − = . lần lượt tại A và B sao cho MA MB= Cõu V.b. Theo chương trỡnh THPT phõn ban ( 2 ủiểm ) 1. Giải phương trỡnh : 2 3 2 2 2 3 2 log ( 1) logx x x x− = + − 2. Cho hỡnh lập phương . ' ' ' 'ABCDA B C D cạnh a . Tỡm tọa ủộ ủiểm I thỏa 1 4 AI AC =
Tài liệu đính kèm: