Trang1/4-Mãđề 052 0 0 0 0 0 0 0 SỞGD&ĐTNGHỆAN THPTNGHILỘC4 --------------- ĐỀCHÍNHTHỨC (Đềthicĩ04trang) ĐỀTHITHỬKỲTHIQUỐCGIANĂM2017 MƠNTHIHĨAHỌC–LẦN3 Thờigianlàmbài50phút(khơngkểthờigianphát đề) ------------- Chobiếtnguyêntửkhốicủacácnguyêntố:H=1;C=12;O=16;N=14;Cl=35,5;Na=23;K=39; Mg=24;Ca=40;Ba=137;Al=27;Fe=56;Ni=59;Cr=52;Cu=64;Ag=108. Câu1.ChấthaydungdịchnàosauđâykhơngphảnứngvớidungdịchCr 2 (SO 4 ) 3 ? A.NaOH. B.Zn. C.BaCl 2 . D.Fe 2 (SO 4 ) 3 . Câu2.Mẫunướccứngchứacácion:Ca 2+ ,Mg 2+ ,HCO 3 - ,Cl - ,SO 4 2- .Hĩachấtnàosauđâykhơng thểlàm mềmtínhcứngcủamẫunướccứngtrên? A.NaOH. B.Na 2 CO 3 . C.BaCl 2 . D.Na 3 PO 4 . Câu3.Phầntrămkhốilượngcủanguyêntốcacbontrongphântửtơnilon-6là. A.63,72%. B.54,96%. C.53,09%. D.64,86%. Câu4.Thủyphânhồntồn1molpeptitXmạchhở,thuđược3molglyxinvà1molalanin.Số đồngphâncấutạocủaXlà. A.2. B.1. C.3. D.4. Câu5.Phátbiểunàosauđâylàsai? A.ThạchcaosốngcĩcơngthứcCaSO 4 .2H 2 O,bềnởnhiệtđộthường. B.CaCO 3 lànguyênliệuđượcdùngtrongngànhcơngnghiệpgang,thép. C.CơngthứchĩahọccủaphènchualàNaAl(SO 4 ) 2 .124H 2 O. D. CáckimloạiNavàBađềukhửđượcnướcởđiềukiệnthường. Câu6.Phảnứnghĩahọcnàosauđâylàsai? t CaO+CO. B.Ba(HCO) +NaOHNaHCO +BaCO +HO. A.CaCO 3 2 32 3 3 2 t FeCl. D.Mg+HO t MgO+H. C.Fe+Cl 2 2 2 2 Câu7.EsteXmạchhởđượctạobởitừaxitcacboxylicvàancolno.TỉkhốihơicủaXsovớioxi bằng2,6875.TêngọicủaXlà. A.metylmetacrylat.B.etylaxetat. C.anlylfomat. D.metylacrylat. Câu8.DãygồmcácchấtđềutácdụngvớidungdịchNaOH,đunnĩnglà. A.metylaxetat,glucozơ,alanin. B.metylaxetat,alanin,lysin. C.axitglutamic,fructozơ,triolein. D.phenylamoniclorua,glyxin,anilin. Câu9.Chodãycácchất:tinhbột,Gly-Gly-Gly,triolein,alanin,saccarozơvàaxitglutamic.Sốchất trongdãylàchấtrắnởđiềukiệnthườnglà. A.6. B.4. C.3. D.5. Câu10.DẫnkhíXquaốngsứchứachấtrắnY,nungnĩngởnhiệtđộcao,thuđượckhíZ.Hấp thụZvàonướcvơitrong(lấydư),thấydungdịchvẫnđục.KhíZđượcđiềuchếtừphảnứngnào sauđây? t t 2Fe+3CO. A.H 2 +CuO Cu+H 2 O. B.3CO+Fe 2 O 3 2 t NaCO+CO+HO.D.2HCl+BaCO t BaCl+CO+HO. C.2NaHCO 3 2 3 2 2 3 2 2 2 Câu11.Đunnĩng6,12gamphenylaxetatvớidungdịchNaOHdư,thuđượckhốilượngmuốilà. A7,11gam. B.101,35gam. C.8,91gam. D.9,72gam. Câu12.ChomgamaxitglutamictácdụngvớidungdịchHCldư,thuđược(1,5m-2,96)gam muối.Giátrịmlà. A.11,76gam. B.7,35gam. C.13,13gam. D.8,82gam. Câu13.ThủyphânesteXtrongmơitrườngkiềm,sảnphẩmchođượcphảnứngtránggương.X là. A.CH 3 HCOOC(CH 3 )=CH 2 . B.CH 3 COOCH 2 -CH=CH 2 . B.CH 2 =CHCOOCH 3 . D.CH 2 =CHCOOCH=CH 2 . Câu14.HiđrohĩahồntồnamolchấtbéoXcầndùngamolH 2 (xúctácNi,t 0 ),thuđượcchất Mãđềthi:052 Trang2/4-Mãđề 052 béono Y.ThủyphânhồntồnYtrongmơitrườngaxit,thuđượchỗnhợpsảnphẩmgồmglixerolvà axitstearic.SốcơngthứccấutạocủaXthỏamãntínhchấttrênlà. A.8. B.4. C.2. D.6. Câu15.Cho14,4gamhỗnhợpgồmFevàCucĩtỉlệmol1:1vàodungdịchHCllỗngdư,thu đượcV lítkhíH 2 (đktc).GiátrịcủaVlà. A.4,032lít. B.5,376lít. C.6,720lít. D.2,688lít. Trang3/4-Mãđề 052 Câu16.Nungnĩng7,2gambộtAlvới19,2gamFe 2 O 3 trongkhítrơ,đếnkhiphảnứngxảyra hồntồn,thuđượcrắnX.ChotồnbộXvàodungdịchNaOHlỗng,dưthuđượcamolkhíH 2 . Giátrịcủaalà. A.0,06. B.0,04. C.0,12. C.0,08. Câu17.Phátbiểunàosauđâylàsai? A.CH 3 NH 2 cĩlựcbazơyếuhơnamoniac. B.CH 3 NH 2 cĩtênthaythếlàmetanamin. C.CH 3 NH 2 làchấtkhíởđiềukiệnthường. D.CH 3 NH 2 tantốttrongnướctạodungdịchcĩkhảnănglàmhồngphenolphtalein. Câu18.Dãycácpolimeđềuđượcđiềuchếbằngphươngpháptrùnghợplà. A.tơnilon-6,6;tơnitron,poli(metylmetacrylat),caosubuna. B.tơnitron;tơcapron;poli(vinylclorua);tơenang. C.tơcapron;poli(metylmetacrylat);polietilen,tơnitron. D.tơlapsan;tơenang;poli(vinylclorua);polietilen. Câu19.Đốtcháy0,12molFetrongkhíCl 2 ,thuđượcrắnX.ChotồnbộXvàolượngnướcdư, thuđược dungdịchYchứa15,24gammuối.KhốilượngcủamuốicloruatrongrắnXlà. A.19,50gam. B.13,00gam. C.10,16gam. D.15,24gam. Câu20.ĐốtcháyhồntồnmgamhỗnhợpXgồmglyxin,alaninvàetylaminoaxetatbằnglượng oxivừa đủ,thuđượcN 2 ;11,2lítkhíCO 2 (đktc)và10,8gamH 2 O.Giátrịcủamlà. A.12,4. B.13,2. C.14,8. D.16,4. Câu21.Nhậnđịnhnàosauđâylàđúng? A.Fe 3 O 4 làthànhphầnchínhcủaquặnghemantit. B.Fe(OH) 2 đểlâungồikhơngkhí,thuđượcFe 2 O 3 . C.FeOvàFe(OH) 3 cĩtínhbazơ. D. Trongcácphảnứng,cationFe 2+ trongdungdịchchỉthểhiệntínhkhử. Câu22.HỗnhợpXchứapeptitY(C x H y O 4 N 3 )vàpeptitZ(C n H m O 5 N 4 )cĩtỉlệmoltươngứng3:2. Thủy phânhồntồnmgamX,thuđượchỗnhợpgồm21,0gamglyxinvà46,8gamvalin.Giátrị mlà. A.46,16gam. B.59,16gam. C.57,36gam. D.47,96gam. Câu23.Chocácphươngtrìnhđiệnphânsau: (a)2NaOH2Na+ 1 O 2 +H 2 O; (b)2NaCl+H 2 ONaCl+NaClO+H 2 ; 2 (c)CuSO 4 +H 2 OCu+ 1 O 2 +H 2 SO 4 ; (d)NaClNa+ 1 Cl 2 . 2 2 Cácphươngtrìnhđiệnphânxảyratrongdungdịchlà. A.(a),(b),(c). B.(b),(c). C.(c). D.(a),(b),(c),(d). Câu24.HỗnhợpXgồmFe 3 O 4 ,Fe 2 O 3 vàCuO(trongđĩCuOchiếm50%sốmolhỗnhợp).Khử hồntồnmgamXbằnglượngkhíCO(dùngdư),lấyphầnrắnchovàodungdịchHNO 3 lỗng dư,thuđược 3,36lítkhíNO(sảnphẩmkhửduynhấtcủaN +5 ;đođktc)vàdungdịchchứa37,5 gammuối.Giátrịm gầnnhấtvớigiátrịnàosauđây? A.12. B.16. C.13. D.15. Câu25.ChohỗnhợpgồmFe,Cu,AlvàNavàolượngnướcdư,thuđượcrắnXvàdungdịchY. ChotồnbộXvàodungdịchHCllỗngdư,thuđượcdungdịchchứahaimuối.Cácphảnứngxảy rahồntồn.CácchấttrongrắnXvàdungdịchYlà. A.Al,Fe,Cu,NaAlO 2 . B.Fe,Cu,NaAlO 2 ,NaOH. C.Fe,Cu,NaAlO 2 . D.Al,Fe,Cu,NaAlO 2 ,NaOH. Câu26.ĐunnĩngmgamesteđơnchứcX(trongphântửchỉchứamộtloạinhĩmchức)cần dùng0,16 molNaOH,thuđược(1,25m+2,04)gammuối.NếuđốtcháyamolXcầndùng0,57 molO 2 ,thuđượcCO 2 vàH 2 O.Giátrịcủaalà. A.0,09. B.0,06. C.0,12. D.0,03. Câu27.ChodungdịchBa(OH) 2 đếndưvàodungdịchmuốiX,thuđượckếttủaYmàutrắng.Hịa tanhết mgamYvàodungdịchHCllỗngdư,thuđượcdungdịchZcĩkhốilượngtăngmgam.MuốiXlà. A.MgCl 2 . B.Na 2 CO 3 . C.KHSO 4 . D.FeCl 3 . Trang4/4-Mãđề 052 Câu28.Cho0,2molbộtFevàodungdịchXchứaCuCl 2 0,7MvàFeCl 3 0,2MthuđượcdungdịchY cĩkhốilượngbằngvớikhốilượngdungdịchXbanđầu.ChodungdịchAgNO 3 dưvàoY,thu đượcxgam kếttủa.Giảsửnướcbayhơikhơngđángkể,cácphảnứngxảyrahồntồn.Giátrị củaxlà. A.98,75gam. B.84,40gam. C.71,75gam. D.93,35gam. Trang5/4-Mãđề 052 Câu29.Chocácphátbiếusauvềcacbohiđrat: (a)Glucozơvàfructozơđềulàcacbohiđratđơngiảnnhất; (b) Amilozơvàamilopectinđềucĩcơngthứcphântửlà(C 6 H 10 O 5 ) n ; (c)Trongcơngnghiệp,glucozơđượcdùngtránggương,trángruộtphích; (d)Saccarozơchỉtồntạidướidạngmạch vịng.Sốphátbiểuđúnglà. A.3. B.4. C.2. D.1. Câu30.DungdịchXchứaphenylamonicloruavàmononatriglutalatcĩcùngnồngđộmol.Cho 100mldungdịchXtácdụngvừađủvới100mldungdịchchứaKOH0,4vàNaOH0,8M.Cơcạn dungdịchsauphảnứngthuđượcmgammuốikhan.Giátrịcủamlà. A.23,83gam. B.16,25gam. C.15,61gam. D.21,83gam. Câu31.Thựchiệncácthínghiệmsau: (1)ChokimloạiNa 2 Ovàonướcdư. (2)ChodungdịchH 2 SO 4 lỗngvàodungdịchNa 2 CrO 4 . (3)ChodungdịchFe(NO 3 ) 2 vàodungdịchHCllỗngdư. (4)ChodungdịchNaOHdưvàodungdịchAlCl 3 . (5)NungnĩngFe(OH) 3 ởnhiệtđộ cao. Sốthínghiệmxảyraphảnứngoxihĩa -khửlà. A.4. B.1. C.3. D.2. Câu32.HịatanhếtmgamhỗnhợpgồmBa,BaO,AlvàAl 2 O 3 trongnướcdư,thuđượcamolkhí H 2 vàdungdịchX.ChodungdịchH 2 SO 4 đếndưvàoX,phảnứngđượcbiểudiễntheođồthịsau: Sốmolkếttủa 0,28 0,12 Giátrịcủamlà. 4a SốmolH 2 SO 4 A.26,52gam. B.25,56gam. C.23,64gam. D.25,08gam. Câu33.Thựchiệncácthínghiệmsau: (1)ChobộtFevàodungdịchCuSO 4 . (2)ChobộtFedungdịchHNO 3 đặc,nguội. (3)ĐốtcháybộtFetrongkhíCl 2 . (4)NungnĩnghỗnhợpbộtgồmAlvàFe 2 O 3 trongkhítrơ. (5)ChoNavàodungdịchHCllỗng,sauđĩchovàigiọtdungdịch CuSO 4 . Sốthínghiệmcĩxảyraănmịnđiệnhĩalà. A.2. B.4. C.1. D.3. Câu34.Chocácnhậnđịnhsau: (a)Chấtbéolàtriestecủaglyxerolvớicácaxitcacboxylic; (b)Đunnĩngchấtbéotrongmơitrườngaxit,thuđượcglyxerolvàxàphịng; (c) TristearincĩcơngthứcphântửlàC 57 H 110 O 6 ; (d)Mộtsốdầuthựcvậtđượcdùnglàmnhiênliệuchođộngcơ điezen.Sốnhậnđịnhđúnglà. A.2. B.4. C.1. D.3. Câu35.Chosơđồphảnứng: X + Na OH (lo ãng ,dư ) Y + Br 2 + NaO H Z.ChấtXlàmộtrongcácchất sau:Al 2 O 3 ,Cr 2 O 3 ,CrO 3 ,Cr(OH) 2 ,Cr(OH) 3 ,AlCl 3 ,CrCl 2 ,CrCl 3 ,Na 2 Cr 2 O 7 .SốchấtXthỏamãnsơđồ trênlà. A.2. B.8. C.4. D.6. Trang6/4-Mãđề 052 Câu36.Đốtcháy0,2molhỗnhợpXchứahaiesteđềuđơnchứccầndùng0,83molO 2 ,sản phẩmgồmCO 2 vàH 2 Ocĩtổngkhốilượnglà42,84gam.Mặtkhácđunnĩng0,2molXvớidung dịchKOHvừađủ, thuđượcancoletyliccĩkhốilượnglà8,28gamvàhỗnhợpmuốiYgồmhai muối,trongđĩcĩagam muốiAvàbgammuốiB(M A <M B ).Tỉlệgầnnhấtcủaa:blà. A.4,8. B.5,4. C.5,2. D.5,0 Trang7/4-Mãđề 052 Câu37.Chocácphátbiểusau: (1)Trongnướcnĩngtừ65 0 Ctrởlên,tinhbộtchuyểnthànhdungdịchkeonhớt,gọilàhồ tinhbột. (2)Phầntrămkhốilượngcủacacbontrongxenlulozơcaohơntrongtinhbột. (3)Xenlulozơtrinitratđượcdùnglàmthuốcsúngkhơngkhĩi. (4)Dungdịchhồtinhbộtchođượcphảnứngtrángbạc. (5)Trongcácphảnứng,glucozơchỉthểhiệntính khử.Sốphátbiểuđúnglà. A.4. B.2. C.3. D.1. Câu38.Trongbìnhkín(khơngcĩkhơngkhí)chứa0,2molhỗnhợpXgồmFe,FeCO 3 vàFe(NO 3 ) 3 . Nungnĩngbìnhởnhiệtđộcaođếnkhiphảnứngxảyrahồntồn,thuđượcrắnYvà0,1molhỗn hợpkhí Zgồmhaikhí.ChotồnbộYvàodungdịchchứaHCllỗngdư,thuđượcamolkhíH 2 và dungdịchchứa 26,82gammuối.Giátrịcủaalà. A.0,16. B.0,06. C.0,24. D.0,12. Câu39.HỗnhợpXchứabapeptitmạchhởcĩcùngsốnguyêntửcacbonvàestecủa-amino axit.Đunnĩng0,4molXvớidungdịchNaOHvừađủ,thuđượcancolYsốmollà0,25molvàhỗn hợpZgồmba muốicủaglyxin,alaninvàvalin.ĐốtcháytồnbộZvớioxivừađủthuđượcCO 2 ; N 2 ;27,9gamH 2 Ovà31,8gamNa 2 CO 3 .PhầntrămkhốilượngmuốicủaalanintronghỗnhợpZlà. A.26,4%. B.8,8%. C.13,2%. D.17,6%. Câu40.HịatanhếtmgamhỗnhợpgồmMg,CuO,Cu(NO 3 ) 2 trongdungdịchchứaxmolHNO 3 và0,4molH 2 SO 4 lỗng,kếtthúcphảnứngthuđượcdungdịchXchỉchứacácmuốitrunghịacĩ khốilượng53,18gamvàhỗnhợpkhíYgồmhaiđơnchấtkhícĩtỉkhốisovớiH 2 bằng9,125.Cho dungdịchNaOH dưvàoX,thuđược(m+10,01)gamkếttủaZ.NungnĩngtồnbộZngồi khơngkhíđếnkhốilượngkhơngđổi,thuđược(m+3,08)gamrắnkhan.Giátrịcủaxlà. A.0,12. B.0,08. C.0,04. D.0,06. -----HẾT-----
Tài liệu đính kèm: