1 Câu 1. Hàm số nào sau đây đồng biến trên R A. 1 2 x y x B. 3 4 1y x x C. 3 4 1y x x D. 4y x Câu 2: Cho hàm số 3 1 1 2 x y x . Khẳng định nào sau đây đúng? A. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là 1x B. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là 3 2 y C. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là y = 3 D. Đồ thị hàm số không có tiệm cận Câu 3: Phương trình x x x8.3 3.2 24 6 có nghiệm là 1 2;x x . Khi đó 2 2 1 2x x là: A. 25 B. 10 C. 9 D. 16 Câu 4: Giá trị nhỏ nhất của hàm số 24y x x là A. 2 2 B. 4 C. -4 D. 2 Câu 5: Giải bất phương trình 2 1 1 3 3 x x . Tập nghiệm của bất phương trình là ? A. ( ; 2] [1;2] B. 1 2x C. 0 1x D. 0 2x Câu 6: Hàm số 3 26 4y x x đạt cực đại tại: A. 0 0x B. 0 2x C. 0 4x D. 0 6x Câu 7: Trong các hình lăng trụ tứ giác đều có thể tích bằng 125 3cm Tìm độ dài cạnh đáy của lăng trụ có diện tích toàn phần nhỏ nhất ? A. 6 B. 5 C. 10 D. 12 Câu 8: Cho hàm số 3 22 6 2y x x x có đồ thị là (C). Tiếp tuyến của (C) tại điểm M thuộc đồ thị (C) có hệ số góc lớn nhất thì M có tọa độ là: A. Một kết quả khác B. 1;3 C. 0; 2 D. 1;5 SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO BÌNH PHƯỚC TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 1 MÔN THI: TOÁN 12 Thời gian làm bài: 90 phút; (50 câu trắc nghiệm) w w w .fa ce bo ok .co m/ gro up s/T aiL ieu On Th iDa iHo c0 1 2 Câu 9: Với giá trị nào của m thì phương trình 14 .2 2 0x xm m có hai nghiệm phân biệt 1 2,x x sao cho 1 2 3x x A. 4m B. 2m C. 6m D. 0m Câu 10: Cho lăng trụ ABCA‟B‟C‟. ' ' ' 2A A A B A C a . Tam giác ABC là tam giác vuông tại B có , 3AB a BC a . Tính thể tích khối lăng trụ A. 33 2 a B. 3 3 a C. 3 6 a D. 3 4 a Câu 11: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a, a SD 3 2 , hình chiếu vuông góc của S trên (ABCD) là trung điểm cạnh AB . Khoảng cách từ điểm C đến (SBD) bằng: A. a2 3 3 B. Đáp án khác C. a2 3 D. a 2 4 Câu 12: Một người vay ngân hàng số tiền là 20 triệu đồng theo thể thức lãi kép với lãi xuất là 1,5% tháng. Hỏi sau nửa năm người đó mới trả cả vốn lẫn lãi thì phải trả bao nhiêu cho ngân hàng. ( giả sử lãi xuất hàng tháng là không thay đổi ) A. 21,87 triệu B. 21,22 triệu C. 21,34 triệu D. 21,64 triệu Câu 13: Tiếp tuyến của đồ thị hàm số 4 2 6y x x song song với đường thẳng : 6 0d x y là : A. 6 10y x B. 6 7y x C. 6 10y x D. 6 7y x Câu14: Cho (C): 2 3 1 x y x . (C) có tiệm cận đứng là A. 2y B. 2x C. 1y D. 1x Câu 15: Đường cong dưới đây là đồ thị của hàm số nào? O 2 y x 2 1 2 w w w .fa ce bo ok .co m/ gro up s/T aiL ieu On Th iDa iHo c0 1 3 A. 3 23 2y x x B. 3 23 2y x x C. 3 23 2y x x D. 3 23 1y x x Câu 16: Cho số 1a . Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau: A. log 0 1a x khi x B. Nếu x x 1 2 0 thì 1 2log loga ax x C. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số a xy log là trục hoành D. log 0 0 1a x khi x Câu 17: Giá trị nhỏ nhất của hàm số 2( ) ln(1 2 )f x x x trên đoạn 2;0 là A. 4 ln5 B. 4 ln3 C. 1 ln 2 4 D. 0 Câu 18: Phương trình 20162 4 0x có nghiệm là ? A. 0x B. Vô nghiệm C. 1008x D. 2014x Câu 19: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình vẽ. Khẳng định nào dưới đây là đúng ? A. Hàm số có tiệm cận đứng là 1x B. Đồ thị hàm số chỉ có một điểm cực trị C. Hàm số đồng biến trên ( ;3) D. Điểm cực đại (1;3) ; điểm cực tiểu (2;0) Câu 20: Tập nghiệm của bất phương trình 14 2 3x x là : A. 2log 3;5 B. 1;3 C. 2;4 D. 2; log 3 Câu 21.Tiếp tuyến của đồ thị hàm số 3 23 2y x x tại điểm 1; 2A là A. 9 2y x B. 9 7y x C. 24 7y x D. 24 2y x Câu 22: Cho tứ diện ABCD, hai điểm M và N lần lượt trên hai cạnh AB và AD sao cho 1 1 ; 3 4 AM AN MB AD , khi đó tỉ số ACMN ABCD V V bằng A. 1 15 B. 1 9 C. 1 12 D. 1 16 +∞ -∞ 0 3 0 +-+ 21 +∞-∞ y y' x w w w .fa ce bo ok .co m/ gro up s/T aiL ieu On Th iDa iHo c0 1 4 Câu 23. Cho hàm số 3 22 3y x x m . Trên 1;1 hàm số có giá trị nhỏ nhất là -1. Tính m? A. -3 B. m=-4 C. m=-5 D. m=-6 Câu 24: Gọi M và N là giao điểm của đồ thị 2 67 x x y và đường thẳng y = x + 2 . Khi đó hoành độ trung điểm I của đoạn MN là ? A. 3 B. 2 7 C. 7 D. 2 7 Câu 25: Cho hình chóp SABC có AC= 3a , SB SC BC a . Hai mặt (ABC) và (SAC) cùng vuông góc với (SBC). Thể tích khối chóp SABC là: A. 3a 4 B. 3a 3 12 C. 3a 3 6 D. 3a 3 4 Câu 26: Cho hàm số 3 2 22 1 1 5y x m x m x Với giá trị nào của m thì đồ thị hàm số có hai điểm cực trị nằm về hai phía của trục tung ? A. 1 1m B. 1m C. 2m D. 2 1m m Câu 27: Cho 43 54a a và 1 2 log log 2 3 b b Khẳng định nào sau đây là đúng: A. 0 1b a B. 0 , 1a b C. 1 ,a b D. 0 1 ba Câu 28: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại B, có BC = a và mặt bên SAC vuông góc với đáy, các mặt bên còn lại đều tạo với mặt đáy một góc 450 . Thể t ch khối chóp SABC là : A. 3 3 2 a B. 3 12 a C. 3 6 a D. 3 3 6 a Câu 29: Chọn khẳng định sai ? A. Hàm số 1 51y x có tập xác định 1;D B. Nếu 2 , 0a b x thì x xa b C. Nếu 0 1a b thì 0 log 1 logb aa b D. Hàm số 2 3 2y x x có tập xác định \ (1;2)D Câu 30: Tìm các giá trị của m để phương trình 3 23x x m m có ba nghiệm phân biệt ? A. 1 2m B. 2m C. 1m D. 2 1m Câu 31: Cho tam giác ABC vuông tại A, , 3AB a AC a . Quay tam giác ABC quanh cạnh AB ta được hình nón đỉnh B . Một mặt phẳng (P) thay đổi luôn đi qua đỉnh B và cắt đường tròn đáy tại hai điểm M, N . Diện tích tam giác BMN lớn nhất là w w w .fa ce bo ok .co m/ gro up s/T aiL ieu On Th iDa iHo c0 1 5 A. 2 3a B. 22a C. 2 3 2 a D. 23 2 a Câu 32: Cho biết 12 12log 6 ;log 7a b . Khi đó: A. 2log 7 1 a b B. 2log 7 1 a b C. 2log 7 1 a a D. 2log 7 1 b a Câu 33: Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông cân tại C, cạnh SA vuông góc với mặt đáy , biết 4 , 6AB a SB a . Thể tích khối chóp S.ABC là V . Tỷ số 3 3 a V có giá trị là. 5 . 40 A B. 5 80 C. 3 5 80 D. 5 20 Câu 34: Cho , 0; , 1; 1a b a b ab . Khẳng định nào sau đây đúng ? A. 1log ( ) 1 loga a ab b . B. 2 1 log 2loga b b a . C. 1log ( ) 1 loga a ab b . D. 1 1 log ( ) 1 logaa ab b . Câu 35: Cho hàm số 3 23 1 2y x mx m x . Với giá trị nào của m thì đồ thị hàm số trên đạt cực tiểu tại 2x ? A. 2m B. 1m C. 2m D. 1m Câu 36: Đồ thị hàm số 2016 1 x y x cắt trục tung tại điểm M có tọa độ A. 2016;0M B. 2016;0M C. 0; 2016M D. 0;2016M Câu 37: Số giao điểm của đồ thị hàm số 3 4 1y x x và đường thẳng d: 5 1y x là A. 0 B.1 C.2 D.3 Câu 38: BÊt ph-¬ng tr×nh: 4 2 log x 7 log x 1 cã tËp nghiÖm lµ: A. 1;4 B. 5; C. (-1; 2) D. (-; 1) Câu 39: Tích hai nghiệm của phương trình 4 2 4 22 4 2 2 15 2 5 1 0 x x x x. bằng: A. 2 B. -1 C. -2 D. 1 Câu 40: Cho hàm số 2( ) ln(4 )f x x x . Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau: A. ‟ 2 0f B. ‟ 2 1f C. ‟ 5 1,2f D. '( 1) 1,2f w w w .fa ce bo ok .co m/ gro up s/T aiL ieu On Th iDa iHo c0 1 Câu 41: Với giá trị nào của m thì đồ thị hàm số 4 2 22 1y x m x có ba điểm cực trị là ba đỉnh của một tam giác vuông cân ? A. 0;1m B. 1;2m C. 1;2m D. 1;1m Câu 42: Nếu 12 12log 6 ;log 7a b thì: A. 2log 7 1 a a B. 2log 7 1 a b C. 2log 7 1 a b D. 2log 7 1 b a Câu 43: Cho hình chóp SABCD có đáy ABCD là hình vuông có cạnh a và SA (ABCD) và mặt bên (SCD) hợp với đáy một góc 60o. Thể tích khối chóp SABCD là: A. 32a 3 3 B. 3a 3 C. 3a 3 3 D. 3a 3 6 Câu 44. Một hình lập phương có cạnh bằng 1. Một hình trụ có 2 đường tròn đáy nội tiếp 2 mặt đối diện của hình lập phương. Hiệu số thể tích khối lập phương và khối trụ là: A. B. C. D. Câu 45. Cho hình trụ có bán k nh đáy 3 cm, đường cao 4cm, diện tích xung quanh của hình trụ này là: A. B. C. D. Câu 46. Một khối trụ có thể tích là (đvtt). Nếu tăng bán k nh lên 2 lần thì thể tích của khối trụ mới là: A. 80 (đvtt) B. 40. (đvtt) C. 60 (đvtt) D. (đvtt) Câu 47. Tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại các giao điểm với trục hoành có phương trình là A. và B. và C. và D. và Câu 48: Đạo hàm của hàm số sinxy e x là A. sin cosxe x x B. cos sin . xx x e C. sin cosxe x x D. sin cosxe x x Câu 49: Giá trị lớn nhất của hàm số 24y f x x x là ? A. 2 2 B. 2 2 C. 2 D. 2 2 2 Câu 50: Cho chóp tứ giác đều S.ABCD có cạnh đáy bằng a, SB=2a. Bán kính của hình cầu ngoại tiếp hình chóp là A. 2 14. 7 a B. 14 2 a C. 2 12 a D. 14 a 3 4 1 4 2 1 4 1 2 220 ( )cm 224 ( )cm 226 ( )cm 222 ( )cm 20 400 3 3 2y x x 0y 9 18y x 0y 9 18y x 0y 9 18y x 0y 9 18y x w w w .fa ce bo ok .co m/ gro up s/T aiL ieu On Th iDa iHo c0 1
Tài liệu đính kèm: