BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO ĐỀ THI KIỂM TRA 1 TIẾT (2) (20 câu trắc nghiệm) Mã đề thi 816 Họ, tên thí sinh:..................................................................... Lớp: ............................. Câu 1: Điều kiện của phương trình là A. . B. . C. . D. . Câu 2: Giải phương trình . A. Vô nghiệm. B. . C. . D. . Câu 3: Giải hệ phương trình . A. . B. Vô nghiệm. C. . D. . Câu 4: Phương trình nào sau đây vô nghiệm? A. . B. . C. . D. . Câu 5: Tìm để phương trình có 4 nghiệm phân biệt. A. . B. . C. . D. . Câu 6: Số nghiệm của phương trình là A. . B. . C. . D. . Câu 7: Đường sông từ thành phố đến thành phố dài hơn đường bộ 10km để đi từ thành phố đến thành phố . Ca nô đi hết 3 giờ 20 phút, ô tô đi hết 2 giờ. Vận tốc của ca nô kém vận tốc ô tô 17km/h. Tính vận tốc của ca nô. A. . B. . C. . D. Kết quả khác. Câu 8: Giải phương trình . A. Vô nghiệm. B. . C. . D. . Câu 9: Giải hệ phương trình: . A. . B. . C. . D. Kết quả khác. Câu 10: Giải hệ phương trình . A. . B. Vô nghiệm. C. . D. . Câu 11: Số nghiệm của phương trình là A. . B. . C. . D. . Câu 12: Giải phương trình . A. Vô nghiệm. B. . C. . D. Kết quả khác. Câu 13: Tìm để phương trình có nghiệm duy nhất. A. . B. . C. . D. Không có. Câu 14: Giải hệ phương trình . A. Vô nghiệm. B. . C. . D. . Câu 15: Tìm để hệ phương trình có nghiệm duy nhất. A. Không có. B. . C. . D. . Câu 16: Giải phương trình . A. . B. . C. . D. Vô nghiệm. Câu 17: Phương trình . A. Có 2 nghiệm. B. Có 1 nghiệm. C. Có 3 nghiệm. D. Vô nghiệm. Câu 18: Giải phương trình . A. . B. Vô nghiệm. C. . D. . Câu 19: Hệ phương trình nào dưới đây vô nghiệm? A. . B. . C. . D. . Câu 20: Cho phương trình . Khẳng định nào dưới đây là đúng? A. Phương trình vô nghiệm. B. Phương trình có nghiệm. C. Phương trình có vô số nghiệm. D. Phương trình có nghiệm . ----------------------------------------------- ----------- HẾT ----------
Tài liệu đính kèm: