Trang 1/5 - Mã đề thi 295 SỞ GD &ĐT QUẢNG NINH TRƯỜNG THPT MINH HÀ ĐỀ THI GIỮA HK 1 – NĂM HỌC 2016 -2017 MÔN TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút; (50 câu trắc nghiệm) Mã đề thi 295 Họ, tên thí sinh:.......................................................................... Lớp:............................................................................... Câu 1: Gọi M và m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số 4 28 2 y x x trên đoạn 3;1 . Tính M n : A. 48 B. 3 C. 6 D. 25 Câu 2: Tìm tập xác định của hàm số 2log 2 log7y x x là: A. 1 0; 2 B. 1 ; 2 C. 1 0; 2 D. (2; ) Câu 3: Cho 1a và 0 x y , chọn đáp án đúng: A. 1 x ya a B. 1x ya a C. 1x ya a D. 1x ya a Câu 4: Gọi 0 0( ; )x y là tọa độ giao điểm của của 2 đồ thị hàm số 1 y x và 2 2 1 x y x . Tính 0y : A. 0 4y B. 0 2y C. 0 1 y D. 0 0y Câu 5: Tính đạo hàm của hàm số logy x tại 5x bằng: A. 1 5.ln10 y B. 5.ln10y C. ln10 5 y D. 1 10.ln5 y . Câu 6: Cho 5 2x . Tính 225 5x xA A. 13 2 A B. 75 2 A C. 33 2 A D. 29A Câu 7: Giải phương trình 2 1 52016 2016 x , nghiệm là: A. 5 2 x B. 2x C. 3x D. 3 2 x Câu 8: Đồ thị hàm số 2 2016 1 x y x có đường tiệm cận ngang là: A. 1x B. 3y C. 1y D. 2y Câu 9: Nhận biết hàm số 3 3y x x có đồ thị nào sau đây: A B C D Câu 10: Cho hàm số 5 2 x y x . Chọn mệnh đề đúng: A. Hàm số có đúng 1 cực trị. B. Hàm số không thể nhận giá trị y = 1. C. Hàm số không có cực trị. D. Hàm số có đúng 3 cực trị. Trang 2/5 - Mã đề thi 295 Câu 11: Tìm m để phương trình 3 23 5x x m có 3 nghiệm phân biệt A. 1 5m B. 0 2m C. 1 5m D. 1 5 m m Câu 12: Cho hàm số 4 2 ( 0)y ax bx c a . Khẳng định nào sau đây là Sai: A. Hàm số luôn có cực trị. B. Hàm số luôn có một cực trị thuộc trục tung. C. Đồ thị hàm số luôn có 1 điểm cực trị thuộc trục tung. D. Hàm số có 1 hoặc 3 cực trị. Câu 13: Cho lăng trụ tam giác đều ABC.A’B’C’ có cạnh đáy là a, góc giữa AB và (BCC’) bằng 30 . Tính thể tích V của khối lăng trụ đó: A. 3 6 4 a B. 3 4 a C. 3 6 12 a D. 3 6 2 a . Câu 14: Tìm m để hệ phương trình 2 22 2 2 2 2x x x y y y xy y m có 2 nghiệm phân biệt : A. 0m B. 9 4 m C. 9 4 m D. 9 4 m Câu 15: Quan sát đồ thị của hàm số ( )y f x dưới đây và chọn mệnh đề Đúng: A. Hàm số nghịch biến trên khoảng (3; ) . B. Hàm số đồng biến trên khoảng ( 1;3) . C. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( ; 1) . D. Hàm số đồng biến trên khoảng (0;2) . Câu 16: Gọi ,M m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số 2 6 1 x y x trên đoạn 0;3 . Tính 2 2M n : A. 20 B. 36 C. 4 D. 16 Câu 17: Tìm m để HS 3 2 mx y x luôn ĐB trên từng khoảng xác định A. 3 2 m B. 0m C. 3 2 m D. 3 2 m Câu 18: Cho HS 4 2( 3) 2016 10 y x a x a . Tìm a để đồ thị hàm số có 3 điểm cực trị lập thành 3 đỉnh của một tam giác đều: A. 1a B. 1a C. 32 3 3a D. 33 2 3a Câu 19: Hàm số 4 26 12 y x x . Tính giá trị cực tiểu CTy : A. CTy 4 B. CTy 19 C. CTy 3 D. CTy 1 2 Câu 20: Cho 0, 1a a . Tính 3 2 loga a a A. 4 3 B. 1 2 C. 3 2 D. 1 2 Câu 21: Tìm hoành độ giao điểm của của 2 đồ thị hàm số 3 24 6 y x x và 4 9 y x A. 3x B. 3y C. 8x D. 1x Câu 22: Cho 0, 1a a . Tính 2 log 25 1 a a Trang 3/5 - Mã đề thi 295 A. 1 5 B. 1 25 C. 1 625 D. 1 5 Câu 23: Công thức nào sau đây là công thức sai: A. Thể tích khối chóp có diện tích đáy là B , chiều cao h là: 1 . 3 V B h B. Thể tích khối hộp chữ nhật có 3 kích thước , ,a b c là 1 . . 3 V a b c . C. Thể tích khối lăng trụ có diện tích đáy là B , chiều cao h là .V B h . D. Thể tích khối lập phương có cạnh bằng a là 3V a . Câu 24: Tìm m để hàm số 4 2 2( 1) ( 2) 2016 y m x m x đạt cực tiểu tại 1x . A. 2m B. 1m C. 2m D. 0m Câu 25: Hàm số 3 23 9 9 y x x x có giá trị cực đại bằng: A. 19C§ y B. 18C§ y C. 14C§ y D. 13C§ y Câu 26: Cho hình chóp đều S.ABCD có cạnh đáy bằng a và thể tích 33 8 a V . Tính khoảng cách từ S đến (ABC). A. 3 3 4 a B. 3 2 a C. 6 a D. 2 a Câu 27: Nhận biết hàm số 1 2 x y x có đồ thị nào sau đây: A B C D Câu 28: Hàm số 3 2 1 5 11 2016 3 y x x x nghịch biến trên các khoảng: A. ( ; 1) (11; ) . B. ( 11;1) C. ( ; 1) và (11; ) D. ( 1;11) Câu 29: Tính giá trị lớn nhất của hàm số 3 22 3 36 1 y x x x trên đoạn 1;4 bằng: A. 33 B. 80 C. 45 D. 32 Câu 30: Đạo hàm của hàm số 1 2 2( 3)y x + 20162 bằng A. 3 2 2( 3)y x x B. 3 2 2 1 ( 3) 2 y x C. 1 2 2 1 ( 3) 2 y x x D. 1 2 2( 3)y x x Câu 31: Nhận biết đồ thị ở hình bên là của hàm số nào: A. 3 23 2y x x B. 4 22 2y x x C. 4 2 y x D. 23 2 y x Trang 4/5 - Mã đề thi 295 Câu 32: Nhận biết đồ thị ở hình bên là của hàm số nào: A. 3 22 2 y x x B. 3 23 2y x x C. 23 2y x x D. 3 23 2y x x Câu 33: Đạo hàm của hàm số 5y x bằng A. 4 1 4 y x . B. 65y x C. 45.y x D. 45y x Câu 34: Cho 0 1a . Viết 3 4.a a thành dạng lũy thừa A. 5 4a B. 5 6a C. 11 4a D. 11 6a Câu 35: Nhận biết hàm số 4 22y x x có đồ thị nào sau đây: A B C D Câu 36: Nhận biết đồ thị ở hình bên là của hàm số nào: A. 2 1 x y x B. 1 x y x C. 2 1 x y x D. 2 1 x y x Câu 37: Tìm x thỏa mãn 4log (3 1) 3 x : A. 65 3 x B. 13 3 x C. 21x D. 37 3 x Câu 38: Hàm số 4 22 4 x y x + 2log 2016 đồng biến trên khoảng: A. ( 2;2) B. (2; ) C. (0;2) D. (0; ) Câu 39: Cho hàm số ( )y f x có đạo hàm trên khoảng (a;b), khẳng định nào sau đây là sai: A. Nếu 0y với ( ; )x a b thì hàm số không đổi trên khoảng ( ; )a b . B. Nếu 0y với ( ; )x a b thì hàm số đồng biến trên khoảng ( ; )a b . C. Nếu 0y với ( ; )x a b thì hàm số nghịch biến trên khoảng ( ; )a b . D. Nếu hàm số nghịch biến trên khoảng (a;b) thì 0y với ( ; )x a b . Câu 40: Cho hình chóp S.ABC có AB, AC, SA đôi một vuông góc với, AB=2a, AC=4a, SA=6a. Tính thể tích V của khối chóp S.ABCD: A. 38V a B. 348V a C. 372V a D. 224V a Trang 5/5 - Mã đề thi 295 Câu 41: Một bể cá dạng hình hộp chữ nhật có thể tích 21000 3cm và chiều dài 35 cm , chiều rộng 20 cm . Tính chiều cao của bể cá. A. 10 cm B. 20 cm C. 120 cm D. 30 cm Câu 42: Tìm m để HS 3 2 9 2016 3 x y mx x có 1 điểm cực đại và 1 điểm cực tiểu A. 3 3m B. 2m C. 3 3 m m D. 3 3 m m Câu 43: Tính đạo hàm của hàm số 5xy tại 2x bằng : A. 25.4y B. 25 ln5 y C. 10y D. 25.ln5y Câu 44: Cho 0 1a . Rút gọn 43 3 2 2. a a a bằng: A. 9a B. 17 2a C. 23 2a D. 7 2a Câu 45: Tìm tập xác định của hàm số 2 7( 2)y x x A. \ 0 B. ( 1;2) C. ( ; 1) (2; ) D. \ 1;2 Câu 46: Cho 2 2log 3 ; log 5 a b . Biểu diễn 45log 6 theo ,a b : A. 45 2 log 6 2 a b a B. 45 1 log 6 2 a a b C. 45 2 log 6 1 a b b D. 45 1 log 6 2 a a b Câu 47: Tìm tập xác định của hàm số 2016y x A. \ 0D B. 0;D C. (0; )D D. D Câu 48: Từ đồ thị hàm số ( )y f x cho ở hình bên, hãy nhận biết 2 tiệm cận : A. Tiệm cận đứng 1x , tiệm cận ngang 2y . B. Tiệm cận đứng 0x , tiệm cận ngang 1y C. Tiệm cận đứng 2x , tiệm cận ngang 1y . D. Tiệm cận đứng 1y , tiệm cận ngang 2x . Câu 49: Cho hàm số 2 1 1 x y x . Chọn đáp án đúng: A. Hàm số đồng biến trên từng khoảng ( ;1) và (1; ) . B. Hàm số nghịch biến trên \{1}. C. Hàm số luôn nghịch biến trên ( ;1) (1; ) . D. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( ;1) và (1; ) . Câu 50: Tìm tập xác định của hàm số 3log ( 2)y x là: A. (2; )D B. ( 2; )D C. 2;D D. 2;D ----------------------------------------------- ----------- HẾT ----------
Tài liệu đính kèm: