Đề ôn tập kiểm tra học kỳ 1 môn Tiếng Anh Lớp 3

doc 12 trang Người đăng duyenlinhkn2 Ngày đăng 19/07/2022 Lượt xem 283Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Đề ôn tập kiểm tra học kỳ 1 môn Tiếng Anh Lớp 3", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Đề ôn tập kiểm tra học kỳ 1 môn Tiếng Anh Lớp 3
ÔN THI HỌC KỲ I
I.Lý thuyết
1.Vocabularies: từ vựng.
- Câu chào:
Hello/ Hi:
- Đại từ nhân xưng:
I:
You :
He :
She :
It:
- Tính từ sở hữu:
My :
Your :
Its:
- Đại từ chỉ định:
This/ That:
- Tính từ:
Fine :
Nice:
Big:
Small:
- Động từ “tobe”
Is = am = are:
- Danh từ: 
Friend: 	Book:
School:	Pen:
Library:	Ruler:
Classroom:	Eraser:
Bag:
- Động từ thường:
Meet:	Stand(up):	
See:	Sit(down):
Open:	Go(out):
Close:	Come(in):
- Trạng từ:
Not:
- Đặc Ngữ:
Please:
- Câu hỏi với:
How:
What:
Who:
- Một số từ:
Later:
May:
2. Grammars: ngữ pháp
a. Giới thiệu tên:
I’m + t ên/ My name is + tên.
b. Chào thân mật:
Nice to m eet you:
Nice to m eet you t oo:
c. Hỏi sức khoẻ:
H ow are you?
→ I’m fine, thank you/ Fine, thanks.
d. Các câu chào:
Good morning:
Good afternoon:
Good evening:
Good bye:
Good night:
e. Hỏi tên:
What’s your name?
→ My name’s + tên.
f. Hỏi về một người nam/ nữ.
Who is she/ he?
→ She’s + t ên. She’s my friend.
→ He’s + tên. He’s my friend.
g. Giới thiệu :
This is my school:
This is my classroom:
This is my library:
→ It’s big/ small.
h. Hỏi tên trường:
What’s its name?
→ It’s + tên trường school/ Its name is + tên trường.
i. Hỏi đồ vật lớn hay nhỏ(yes/ No)
Is your book big?
→ Yes, it is/ No, it’s not.
j. Xin phép ra vào lớp:
May I go out?
May I come in?
k. Câu mệnh lệnh:
open your book, please.
Close your book, please.
Sit down, please.
Stand up, please.
II. Bài tập:
Dạng 1. Circle the odd one out: (Khoanh một từ khác so với những từ còn lại)
1.	A. Hello	B.Hi	C. Mai
2.	A. Mai	B. Hello	C. LiLi
3.	A. Nam	B. Alan	C. I
4.	A. Mai	B. Hi	C. LiLi
5.	A. Fine 	B. Nice	C. Mai
6.	A. are	B. thanks	C. am
7.	A. how	B. hello	C. hi
8.	A. you	B. Hi	C. and
9.	A. how	B. fine	C. What
10.	A. you	B. my	C. your
11.	A. meet	B. I	C. you
12.	A. Name	B. are	C. am
13.	A. she	B. my	C. he
14.	A. goodbye	B. hi	C. Hello
15.	A. meet	B. see	C. too
16.	A. friends	B. she’s	C. He’s
17.	A. friend	B. classroom	C. library
18.	A. she	B. He	C. it
19.	A. stand	B. school	C. sit
20.	A. this	B. that	C.how
21.	A. Name	B. classroom	C. library
22.	A. big	B.small	C. it’s
23.	A. book	B. pen	C. that
24.	A. my	B. ruler	C. your
25.	A. Hi	B. Nice	C. hello
26	A. Fine	B. Meet	C. read.
27.	A. How	B.What	C.See
28.	A. David	B. I	C. you
29.	A. bye	B. Goodbye	C. later.
30.	A. book	B. New	C. pen
31.	A. eraser	B. Small	C. big
32.	A. ruler	B. pencil	C. my
33.	A. library	B. fine	C. classroom
34.	A. open	B. close	c. please
Dạng 2: Complete the sentences ( Điền một từ còn thiếu vào chỗ gạch nối).
1. Hello. _’m Mai.	8. Sh_ is Ha. Sh_ is _ y fri_ nd.
2. _ i, Alan. _’ m Peter.	9. Th_s is _y sch_ _ l. It’_ Sao mai school.
3. H_, I’m _i_i.	10. This is _y sch_ _l lib_ _ry.
4.He_ _ o, Mai. I’m A_an.	11. Th_s _s my schoo _.
5. N_ce to m_ _t you.	12. _ _ at is my _ook.
6. M_ n_ _e is Pet _ _.	13. My _ook is sma_ _.
7. Goodb _ e, Pet _ _. 	14. _t is b_g.
S _ _ you lat_ _.
Dạng 3: Select and tick the letter A, B or C.( Chọn và khoanh tròn từ trả lời đúng A, B hoặc C)
1) ______ I go out?
A. My	B. May	C. Can
2) ________ is Linda.
A. He	B. It	C. She.
3) Lan is my friend_______.
A. that	B. thanks	C. too.
4) What is______ name?
A. It	B. its	C. She
5) sit ______, please.
A. down	B. up	C. on
6) It _______ Sao Mai school.
A. is	B. are	C. am.
7) A: How are you ? – B: _______________.
 a. Hello. I’m Mai	b. Nice to meet you.	c. I’m fine, thanks.
8) A: What’s your name ? – B: _______________.
 a. My name’s Chi.	b. I’m fine, thanks.	c. See you later.
9) __________your book, please.
 a. stand up	b. sit down	c. open
10) This is Alan . ________ is my friend.
 a. He	b. She	c. It
11) A: Goodbye. – B:____________.
 a. Fine, thanks.	b. See you later.	c. Hi. I’m Nam.
12) A: ________ old are you ? – B: I’m ten years old.
 a. How	b. Who	c. What
13) A: What’s___________name, Alan ? – B: She’s Li Li.
 a. your	b. his	c. her
14) A: ________ is that ? – B: That’s my friend, Phong.
 a. What	b. How	c. Who
15) That ‘s Linda. ___ is my friend. 
 A. He B. It C. She 
16) This is my ___ school. 
 A. new B. please C. out 
Dạng 4: Match ( Nối câu ở cột A với câu ở cột B sao cho phù hợp bằng cách điền vào phần trả lời ).
A
B
1. What’s your name?
1- 
a. He is Peter.
2.How are you ?
2- .
b. Her name ‘s Linda
3. Who is she?
3- .
c. My name’s LiLi
4. Who is that?
4 -.
d. It is Thang Long school.
5. what’s its name?
5 - .
e. She is Mai. She is my friend.
6. Who is he ?
6 - .
f. Nice to meet you too
7. What’s her name ?
7 - .
g. Bye. See you later
8. Nice to meet you .
8 - .
h. Hello
9 . Good bye
9 - .
i. That ‘s my friend. He’s Nam
10 . Hi
10 - .
j. I’m fine, thank you.
11. Sit down, please.
11 - .
k. Close your book, please.
12 This is my friend. 
12 - .
l. Stand up, please.
13. Open your book, please. 
13 - .
n. She is Alan.
Dạng 5: Reorder the words to make sentences( Sắp xếp lại các từ cho đúng mỗi câu)
a. your/ what/ is/ name?
→.. Dạng 9: Answer the question( trả lời các 
b. to/ you/ nice/ meet.	Câu hỏi).
→.. 	a. How are you?
c. are/ how/ you?	→ .
→..	b. Who is she?( Mai)
d. fine/ thank/ your/ I’m.	→ .
→.. c. What’s its name?( Le Loi) 
e. my/ is/ she/ friend.	→ .
→.. d. Is your pen small?
f. is/ this/ new/ my/ school.	→ 
→.. e. Good afternoon, Lan.
g. your/ is/ book/ small?	→ 
→.. f. What’s your name ?
h. out/ may/ go/ I? →.
→.. g. What’s the name of your school ?
i. your/ close/ please/ book. →..
→.. h. A: It’s nice to meet you.
j. up/ please/ and/ your/ open/ book. →B:
→ . i. A: Hi. I’m Linda.
k. am/ I/ LiLi. →B: 
→ .. j. A: Goodbye.
l. to/ you/ nice/ meet. →B:. 
→ 
m. My/ Phong/ is/ name.
→ ..
n. your/ is/ What/ name?
→ ..
o. Mai/ she/ is.
→ ..
p. is/ friend/ he/ my.
→ 
q. my/ is/ friend/ LiLi.
→ .
r. too/ Linda/ friend/ my/ is.
→ .
s. Nam/ is/ this.
→ .
t. friend/ he/ my/ is.
→ ..
v. my/ this/ school/ is.
→ .
w. small/ is/ it.
→ .
x. your/ book/ is/ big ?
→ 
z. Thang Long/ it/ is/ school.
→ 
Dạng 6: Reorder the letters to make words (Xếp chữ thành từ).
1. H W O	Ž	2. e n f i	Ž	
3. N K H A S T	Ž	4. h o l e l	Ž
5. T T A H	Ž ...	6. h t a w	Ž
7. M N A E	Ž 	8. r u o y 	Ž
9. A L S A C	Ž	10. e s a e r r Ž..
11. O L O H S C 	Ž	12. u r l r e	Ž
Dạng 7: Complete the passage ( Hoàn thành đoạn văn sử dụng từ trong khung)
Dialogue 1:
are	is	thanks	meet	name	Hi
A: Hi. My name _____ Lan. What’s your _____?
B: _____, I’m Hoa. How _____ you?
A: I’m fine, ________. Nice to _______ you.
B: Nice to _____ you too.
Dialogue 2:
You	meet	Nam	Nice	name	my
A: Hello, I’m (1)
 What’s your (2) .?
B: (3)  name’s LiLi.
A: Nice to meet (4) .., LiLi.
B: (5)  to (6) you, Nam.
Dialogue 3:
Hello	hi	friend	My	What’s	name’s	
A
A: Hi, (1)  name’s Linda.
 (2) your name?
B: My (3) . Nam.
 She’s my (4) , Mai
A: (5) , Mai.
B: (6) , Linda.
Dialogue 4:
name	big	school	My
A: Hello. (1) . name’s Mai.
 This is my (2) ..
B: What’s its (3) . ?
A: It’s Thang Long school.
B: Oh. It’s (4) 
Dialogue 5:
School	big	name	It’s	No	
A: Hi, Linda. This is my (1) .
B: What’s its (2)  ?
A: (3) . Thang Long School.
B: Is it (4)  ?
A: (5) , it isn’t. My school is small.
Dialogue 6:
thanks you big	friend	he
1. A: This is Alan. 
 (1)________ is my(2) ________.
B: Hi, Alan. I’m LiLi. 
 How are (3) __________ ?
 C: Fine, (4) __________ .
 Nice to meet you.
 B: Nice to meet you too.
2. That’s my school.
 It’s Tan Thach A School. 
 It’s (5 ) __________.
Dạng 8: Rewrite these sentences to make the dialogue ( Viết lại câu sau thành một đoạn hội thoại giữa A và B).
Ex 1:
1. Nice to meet you, Peter.	Ú 	A: What’s your name?
2. My name’s Peter. What is your name?	B: ..	
3.What’s your name?	A: ..
4. My name is Alan.	B: ..
5. Nice to meet you, Alan.	A: ..
Ex 2:
1. Nice to meet you too.	Ú	A: Good morning, Miss Hoa.	
2. Miss Hoa, this is Li Li. She’s my friend.	B: .
3. Good morning, Miss Hoa.	A: .
4. Nice to meet you, Li Li.	B: 
5. Good morning, Nam.	A: 
Ex 3:
1. It’s Nguyen Du school.	Ú	A: This is my school.
2. This is my school.	B: 
3. Oh, it’s big.	A: .
4. What’s its name?	B: ...	
Exercise 10: Find and repair the mistake.( Tìm lỗi sai và sửa lại)
	Từ sai	Sửa lại
a. This is Minh. It is my friend.	 	.	
b. Nice too meet you	.	
c. Sit up, please.	..	
d. Who is she? He is Lan.	..	.
e. May I come out?	..	.
BỘ ĐỀ ÔN THI
ĐỀ SỐ 1:
I/ Circle the odd one out:( 2pts) 	 II/ Complete the sentences:(Hoàn thành các câu sau) 
( Khoanh tròn vào từ khác loại)	1. Th _s is my schoo_ . 
1. library friend classroom 	 	2. Its na_e is Tan Thach A Schoo_. 
3. May Sit pen 	3. Th_s is my fri_nd. S he is Lan. 
2. may ruler open	4. M_y I go o_t? 
4. I you please 	5. Si_ down, pl_ase. 
5. stand 	sit 	 open 	he	6. It i_ sma_l .
6. who	 you	 what how	 
 III/ Reorder the words to make the sentences:( Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh)
 1. is/ name/ what/ your/ ?/
 ........................................................................................................................
 2. to/ you/ meet/ nice/.
 ........................................................................................................................ 
 3. my/ is/ friend/ she/ , / Linda/.
 ........................................................................................................................
 4. friend/ Alan/ my/ too/ is/.
 ........................................................................................................................ 
 IV/ Select and tick the letter A, B or C.( Chọn và khoanh tròn từ trả lời đúng A, B hoặc C)
	1, Open your book.
a) Mở vở ra	b) Mở sách ra	c) Gấp sách lại
	2, Đưa tay lên.
a) Raise your hand	b) Write your name	c) Stand up
	3, Purple :
a) Màu đỏ	b) Màu hồng	c) Màu tím
	4, Một cái cặp màu hồng :
a) A red bag	b) A pink bag	c) A bag pink
	5, Take out your book.
a) Lấy vở ra.	b) Lấy sách ra.	c) Bỏ sách vào 
	6,Số 5 :
a) Fine	b) Four	c) Five
	7, Tên bạn là gì ? :
a)What your name ?	b)What’s your name ?	c) What si your name?
	8, What color is this ?
a) Cái gì đây ?	b) Kia là gì vậy ?	c) Đây là màu gì ?
	9, Làm ơn giữ im lặng
a) Please listen 	b) Please be quiet	c) Touch your desk.
	10, This is a yellow and red book.
	a) Đây là một quyển sách màu đỏ và vàng 
	b) Đây là một quyển sách màu xanh và vàng
	c) Đây là một quyển sách màu đỏ và tím
V/Fill in the blanks with the words given in the boxes.
Your friend she What
A: Hello. (1) .. name is Hung. (2)  your name?
B: Hi. Hung. My name is Phong. This is Mai. (3)... is my (4) ........
A: Hi, Mai.
B: Hello, Hung.
Bai Tap chua chinh sua:
I/ Circle the odd one out:( 2pts) III/ Write the answer:(1pt )
( Khoanh tròn vào từ khác loại) ( Viết câu trả lời cho các câu hỏi sau)
1. library friend classroom 1. What is your name?
2. LiLi he she ....................................................
3. May Sit pen 2. How are you? 
4. I you please ................................................... 
II/Select and check the letter A, B, or C:(3 pts) IV/ Complete the passages:(2,5 pts)
( Đánh dấu (ü) vào từ đúng) ( Hoàn thành đoạn hội thoại sau)
thanks you 
big friend he
1. Stand ___, please. 
 A. down B. not C. up 
2. ___ I go out? 
A. My B. Mai C. May 1. A: This is Alan. 
3. What’s ___ name? (1)________ is my(2) ________.
A. its B. it C.is B: Hi, Alan. I’m LiLi. 
4. Sit down, ___ . How are (3) __________ ?
A. thanks B. please C. yes C: Fine, (4) __________ .
5. That ‘s Linda. ___ is my friend. Nice to meet you.
 A. He B. It C. She B: Nice to meet you too.
6. This is my ___ school. 2. That’s my school.
 A. new B. please C. out It’s Tan Thach A School. 
 It’s (5 ) __________.
V/Let’s match(1,5pts)s
( Hãy nối câu ở cột A với câu ở cột B)
A 	 B
1/ Sit down, please. t ta/ Close your book, please.
2/ This is my friend. t tb/ Stand up, please.
3/ Open your book, please. t tc/ She is Alan.
I/ Complete the dialogue with II/ Choose and fill in the blanks:( 2pts)
select and check A, B or C:(3pts) ( Chọn từ trong ngoặc và điền vào chỗ trống)
(Hoàn thành đoạn đối thoại bằng cách đánh 
dấu (ü) vào A, B hoặc C)	 	 a/ What is ............ ( your / my ) name?
Linda: Hello. I am Linda.(1) ______ My name is Alan.
Mai : Hi, Linda. My name is Mai.(2) _____ b/ That is my friend
Linda: Nice to meet you too.( 3)______ ...............(He / She) is Lan. 
Mai : I am fine. Thank you. c/ What is ...............( your / its ) name)? 
Linda: Who is she? It is Thang Long School. 
Mai : 4) _____ d/ This is my.............. ( friend / Linda ). 
Linda: Hello, LiLi. 
LiLi : (5) _____ III/ Complete the sentences: (3pts) 
Linda: (6)_____ 	( Hoàn thành các câu sau)
1. Th _s is my schoo_ . 
Mai & LiLi: Bye. See you later. 	2. Its na_e is Tan Thach A Schoo_. 
(1) A. What is you name? 	3. Th_s is my fri_nd. S he is Lan.
 B. What is your name? 	4. M_y I go o_t? 
 C. What your name is? 	5. Si_ down, pl_ase. 
(2) A. Nice to meet you. 	6. It i_ sma_l 
 B. Nice too meet you 
 C. Nice to meet your. IV/ Circle the odd one out:( 2pts)
(3) A. How are Linda? (5)A. Hi, Linda. ( Khoanh tròn vào từ khác loại)
 B. How am you? B. Bye, Linda. 1. friend library classroom 
 C. How are you? C. Stand up, Linda. 2. he she Linda 
(4) A. He is LiLi. (6)A. Good morning. 3. may ruler open
 B. I am LiLi. B. Good afternoon. 4. I please you 
 C. She is LiLi. C. Good bye.
1/ Circle the odd one out : (3ms)
 ( Khoanh tròn vào từ khác loại)
1. open close sit book
2. Linda Alan friend LiLi
3. stand sit open he
4. who you what how
5. I please you Nam
6. May Sit Pen Open
 2/ Reorder the words to make the sentences:(2ms)
( Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh)
 1. is/ name/ what/ your/ ?/
 ........................................................................................................................
 2. to/ you/ meet/ nice/.
 ........................................................................................................................ 
 3. my/ is/ friend/ she/ , / Linda/.
 ........................................................................................................................
 4. friend/ Alan/ my/ too/ is/.
 ........................................................................................................................
3/ Complete the dialogue with select and check A, B or C:(3pts) 
 (Hoàn thành đoạn đối thoại bằng cách đánh dấu (ü) vào A, B hoặc C) 
Linda: Hello. I am Linda.(1) ______ 
Mai : Hi, Linda. My name is Mai.(2) _____ 
Linda: Nice to meet you too.( 3)______ 
Mai : I am fine. Thank you. 
Linda: Who is she? 
Mai : (4) _____ 
Linda: Hello, LiLi. 
LiLi : (5) _____ 
Linda: (6)_____ 
Mai & LiLi: Bye. See you later. 
(1) A. What is you name? (4) A. He is LiLi. 
 B. What is your name? B. I am LiLi. 
 C. What your name is? C. She is LiLi. 
(2) A. Nice to meet you. (5)A. Hi, Linda. 
 B. Nice too meet you B. Bye, Linda 
 C. Nice to meet your. C. Stand up, Linda. 
(3) A. How are Linda? (6)A. Good morning. 
 B. How am you. ? B. Good afternoon. 
 C. How are you? C. Good bye. 
 4/ Let’s match: :(2ms)
 (Nối từ phù hợp với tranh)
a) He is Alan. 1)
b) She is my friend, LiLi. 2)
c) She is Mai. 

Tài liệu đính kèm:

  • docde_on_tap_kiem_tra_hoc_ky_1_mon_tieng_anh_lop_3.doc