Đề ôn tập chương trình học kỳ II môn Toán Khối 10

doc 4 trang Người đăng duyenlinhkn2 Ngày đăng 30/09/2025 Lượt xem 20Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Đề ôn tập chương trình học kỳ II môn Toán Khối 10", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Đề ôn tập chương trình học kỳ II môn Toán Khối 10
Họ và tên:...............................................
Lớp:.....
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP HỌC KỲ 2 MÔN TOÁN KHỐI 10
PHẦN 1. TRĂC NGHIỆM
ĐẠI SỐ
Câu 1: Tập nghiệm của bất phương trình là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 2: Tập nghiệm của bất phương trình là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 3: Tập nghiệm của bất phương trình là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 4: Tập nghiệm của bất phương trình là:
A. 	B. vô nghiệm	C. 	D. 
Câu 5: Tập nghiệm của bất phương trình là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 6: Tập nghiệm của bất phương trình là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 7: Tập nghiệm của bất phương trình là:
Câu 7.
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 8: Tập nghiệm của bất phương trình là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 9: Tập xác định của hàm số là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 10: Tập xác định của hàm số là:
A. 	B. 
C. 	D. 
Câu 11: Tập xác định của hàm số là:
A. 	B. 
C. 	D. 
Câu 12: Cho biểu thức có bảng xét dấu hình bên dưới. 
Tập nghiệm của bất phương trình là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 13: Cho với . tính 
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 14: Cho . tính 
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 15: Cho với . tính 
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 16: Cho với . tính 
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 17: Trong các đẳng thức sau đẳng thức nào đúng?
A. 	B. 
C. 	D. 
Câu 18: Chọn mệnh đề đúng.
A. 	B. 
C. 	D. 
Câu 19: Cho . Tính 
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 20: Cho . Tính 
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 21: Cho với . Giá trị là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 22: Cho . Giá trị của biểu thức là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 23: Cho . Tính giá trị biểu thức 
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 24: Trong các đẳng thức sau đẳng thức nào đúng?
A. 	B. Với suy ra 
C. 	D. 
Câu 25: Giá trị là:
A. 	B. 	C. 	D. 
HÌNH HỌC
Câu 26: Cho tam giác ABC có , cạnh và cạnh . Tính cạnh .
A. cm	B. cm	C. cm	D. cm
Câu 27: Cho tam giác ABC có cạnh m, m, m. Tính diện tích tam giác ABC.
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 28: Trong tam giác ABC có:
A. 	B. 
C. 	D. 
Câu 29: Cho tam giác ABC có cạnh m, m, m. Tính bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC.
A. cm	B. cm	C. cm	D. cm
Câu 30: Cho điểm và đường thẳng . Khoảng cách từ điểm A đến đường thẳng là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 31: Cho đường thẳng . Véc tơ chỉ phương của đường thẳng là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 32: Cho hai điểm và . Khoảng cách giữa hai điểm và là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 33: Xác định tâm và bán kính của đường tròn .
A. Tâm , bán kính 	B. Tâm , bán kính 
C. Tâm , bán kính 	D. Tâm , bán kính 
Câu 34: Cho đường thẳng và đường tròn . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Đường thẳng cắt đường tròn .
B. Đường thẳng tiếp xúc với đường tròn .
C. Đường thẳng đi qua tâm của đường tròn .
D. Đường thẳng không cắt đường tròn .
Câu 35: Cho đường thẳng và đường tròn . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Đường thẳng cắt đường tròn .
B. Đường thẳng tiếp xúc với đường tròn .
C. Đường thẳng đi qua tâm của đường tròn .
D. Đường thẳng không cắt đường tròn .
Câu 36: Cho Elip (E): Cho Elip . Tiêu cự của bằng:
A. 	B. 	C. 	D. 
PHẦN 2. TỰ LUẬN
Câu 1. Giải các bất phương trình
a/ 
b/ 
c/ 
Câu 2. Giải hệ bất phương trình:
a/ 
b/ 
Câu 3. Chứng minh các đẳng thức:
a/ 
b/
c/ 
Câu 4. Trong mặt phẳng Oxyz, cho tam giác ABC có , , 
a/ Lập phương trình tham số đường thẳng AC.
b/ Lập phương trình tổng quát đường thẳng AB.
c/ Lập phương trình đường cao AH.
d/ Lập phương trình đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC.

Tài liệu đính kèm:

  • docde_on_tap_chuong_trinh_hoc_ky_ii_mon_toan_khoi_10.doc