Đề kiểm tra một tiết chương 2 Giải tích 12 (Kèm đáp án)

doc 22 trang Người đăng dothuong Lượt xem 582Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Đề kiểm tra một tiết chương 2 Giải tích 12 (Kèm đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Đề kiểm tra một tiết chương 2 Giải tích 12 (Kèm đáp án)
ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG II GIẢI TÍCH 12
THỜI GIAN: 45 PHÚT (K.K.P.Đ)
HỌ VÀ TÊN: ...................................................., LỚP:.................... ĐIỂM..............................
Câu 1: Tính: M = , ta được : A. 10	B. -10	C. 12	D. 15
Câu 2: Cho a là một số dương, biểu thức viết dưới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là:
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 3: Cho f(x) = . Khi đó f(0,09) bằng:	A. 0,1	B. 0,2	C. 0,3	D. 0,4
Câu 4: Hàm số y = có tập xác định là: A. R	B. (0; +¥))	 C. R\ D. 
Câu 5: Biểu thức K = viết dưới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỉ là:
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 6: Tính: M = , ta được: A. 90	B. 121	C. 120	D. 125
Câu 7: Cho f(x) = . Khi đó f bằng:	A. 1	B. 	C. 	D. 4
Câu 8 : Cho a > 0 và a ¹ 1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: 
	A. có nghĩa với "x 	B. loga1 = a và logaa = 0
	C. logaxy = logax.logay	D. (x > 0,n ¹ 0)
Câu 9: bằng:	A. 2	B. 3	C. 4	D. 5
Câu 10: Rút gọn biểu thức (x > 0), ta được: A. 	 B. 	 C. 	 D. 
Câu 11: Rút gọn biểu thức K = ta được:
	A. x2 + 1	B. x2 + x + 1	C. x2 - x + 1	D. x2 - 1
Câu 12: Cho f(x) = . Khi đó f(2,7) bằng:	A. 2,7	B. 3,7	C. 4,7	D. 5,7
Câu 13: Cho hàn số . Chọn phát biểu đúng:
A. Hàm số đồng biến với mọi x>0. 	B. Hàm số đồng biến với mọi x > -1/2
C. Trục oy là tiệm cận ngang	D.Trục ox là tiệm cận đứng
Câu 14: Nếu (a, b > 0) thì x bằng:
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 15: bằng:	A. 	B. 	C. 	D. 2
Câu 16: Hàm số nào dưới đây thì nghịch biến trên tập xác định của nó?
	A. y = 	B. y = 	C. y = 	D. y = 
Câu 17: Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 18: Số nào dưới đây nhỏ hơn 1?	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 19: (a > 0, a ¹ 1, b > 0) bằng:	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 20: Cho K = . Biểu thức rút gọn của K là:
	A. x	B. 2x	C. x + 1	D. x - 1
Câu 21: Nếu thì x bằng:	A. 	B. 	C. 4	D. 5
Câu 21: Hàm số y = có tập xác định là:
	A. 	B. 	C. 	D. R
Câu 23: Bất phương trình: có tập nghiệm là: A. 	B. 	C. (0; 1)	D. 
Câu 24: Tính: M = , ta được	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 25: Cho a > 1. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
	A. > 0 khi x > 1	 B. < 0 khi 0 < x < 1
	C. Nếu x1 < x2 thì D. Đồ thị hàm số y = có tiệm cận ngang là trục hoành
Câu 26: Tập nghiệm của phương trình: là: A. 	B. {2; 4}	C. 	D. 
Câu 27: Đồ thị (L) của hàm số f(x) = lnx cắt trục hoành tại điểm A, tiếp tuyến của (L) tại A có phương 
trình là:	A. y = x - 1	B. y = 2x + 1	C. y = 3x	D. y = 4x - 3
Câu 28: Cho . Khi đo biểu thức K = có giá trị bằng:
	A. 	B. 	C. 	D. 2
Câu 29: Hệ phương trình: với x ≥ y có nghiệm là:
	A. 	B. 	C. 	D. Kết quả khác
Câu 30: Phương trình có nghiệm là:	A. 	B. 	C. 	D. 2
Câu 31: Hệ phương trình: có nghiệm là:	A. B. C. 	D. 
Câu 32: Phương trình: có nghiệm là:	A. 1	B. 2	C. 3	D. 4
Câu 33: Xác định m để phương trình: có hai nghiệm phân biệt? Đáp án là:
	A. m 2	D. m Î 
Câu 34: Phương trình: có nghiệm là:	A. 7	B. 8	C. 9	D. 10
Câu 35: (a > 0, a ¹ 1) bằng:	A. -	B. 	C. 	D. 4
Câu 36: Cho . Mệnh đề nào sau đây là đúng?
	A. -3 3	C. a < 3	D. a Î R
Câu 37: bằng: A. 3 B. 	 C. 	D. 2
Câu 38: Phương trình: có nghiệm là: A. 2	 B. 3	C. 4	D. 5
Câu 39: Bất phương trình: có tập nghiệm là:
	A. 	B. 	C. (-1; 2)	D. (-¥; 1)
Câu 40: Phương trình: có nghiệm là: A. 1	B. 2	C. 3	D. 4
Câu 41: bằng: 	A. 200	B. 400	C. 1000	D. 1200
Câu 42: Hệ phương trình: có nghiệm là:
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 43: Phương trình: = 1 có tập nghiệm là:
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 44: Hệ phương trình: với x ≥ y có nghiệm là?
	A. 	B. 	C. 	D. Kết quả khác 
Câu 45: Hàm số f(x) = đạt cực trị tại điểm: A. x = e	 B. x = e2	 C. x = 1	D. x = 2
Câu 46: Cho f(x) = . Đạo hàm cấp hai f”(e) bằng:	A. 2	B. 3	C. 4	D. 5
Câu 47: Bất phương trình: có tập nghiệm là:
	A. 	B. 	C. 	D. Kết quả khác 
Câu 48: Tập hợp các giá trị của x để biểu thức có nghĩa là:
	A. (0; 1)	B. (1; +¥)	C. (-1; 0) È (2; +¥)	D. (0; 2) È (4; +¥)
Câu 49: Cho lg2 = a. Tính lgtheo a? A. 3 - 5a	B. 2(a + 5)	 C. 4(1 + a)	D. 6 + 7a
Câu 50: Trong các phương trình sau đây, phương trình nào có nghiệm?
	A. + 1 = 0	B. 	C. 	D. 
Câu 51: Phương trình: có nghiệm là:A. -3	B. 2	C. 3	D. 5
Câu 52: Giả sử ta có hệ thức a2 + b2 = 7ab (a, b > 0). Hệ thức nào sau đây là đúng?
	A. 	B. 
	C. 	D. 4
Câu 53: Phương trình: có tập nghiệm là: A. 	 B. 	 C. 	 D. 
Câu 54: Hàm số y = có tập xác định là:
	A. (-¥; -2)	B. (1; +¥)	C. (-¥; -2) È (2; +¥)	D. (-2; 2)
Câu 55: Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: 
	A. Hàm số y = với 0 < a < 1 là một hàm số đồng biến trên khoảng (0 ; +¥)
	B. Hàm số y = với a > 1 là một hàm số nghịch biến trên khoảng (0 ; +¥)
	C. Hàm số y = (0 < a ¹ 1) có tập xác định là R 
	D. Đồ thị các hàm số y = và y = (0 < a ¹ 1) thì đối xứng với nhau qua trục hoành
Câu 56: Số nào dưới đây thì nhỏ hơn 1?A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 57: Hệ bất phương trình: có tập nghiệm là:
	A. [2; +¥)	B. [-2; 2]	C. (-¥; 1]	D. [2; 5]
Câu 58: Hệ phương trình: có mấy nghiệm?	A. 0	B. 1	C. 2	D. 3
Câu 59: bằng:	A. 2	B. 3	C. 4	D. 5
Câu 60: Nếu (a, b > 0) thì x bằng:
	A. 	B. 	C. 5a + 4b	D. 4a + 5b
Câu 61: Hệ phương trình: với x ≥ y có mấy nghiệm? A. 1	 B. 2	C. 3	D. 0
Câu 62: Hàm số y = có tập xác định là:
	A. (6; +∞)	B. (0; +∞)	C. (-∞; 6)	D. R
Câu 63: Tính: K = , ta được:	A. 5	B. 6	C. 7	D. 8
Câu 64: Tập xác định của hàm số là: 
Câu 65: Cho log. Khi đó tính theo a và b là:
	A. 	B. 	C. a + b	D. 
Câu 66: Rút gọn biểu thức: , ta được:
	A. 9a2b	B. -9a2b	C. 	D. Kết quả khác 
Câu 67: bằng:	A. 4	B. 3	C. 2	D. 1
Câu 68: bằng: A. 3	B. 	C. 	D. 2
Câu 69: Cho biểu thức A = . Khi thì giá trị của biểu thức A là:
Câu 70: Cho pa > pb. Kết luận nào sau đây là đúng?
	A. a b 	C. a + b = 0	D. a.b = 1
Câu 71: Mệnh đề nào sau đây là đúng?
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Câu 72: bằng:	A. 4900	B. 4200	C. 4000	D. 3800
Câu 73: Trên đồ thị (C) của hàm số y = lấy điểm M0 có hoành độ x0 = 1. Tiếp tuyến của (C) tại 
điểm M0 có phương trình là:A. y = 	B. y = 	C. y = 	D. y = 
Câu 74: Cho lg2 = a. Tính lg25 theo a?
	A. 2 + a	B. 2(2 + 3a)	C. 2(1 - a)	D. 3(5 - 2a)
Câu 75: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào đồng biến trên các khoảng nó xác định?
	A. y = x-4	B. y =	C. y = x4	D. y = 
Câu 76: Với giá trị nào của x thì biểu thức có nghĩa?
	A. 0 2	C. -1 < x < 1	D. x < 3
Câu 77: Tập xác định của hàm số là:
Câu 78: Nếu thì giá trị của a là:	A. 3	B. 2	C. 1	D. 0
Câu 79: Rút gọn biểu thức (a > 0), ta được:	A. a	B. 2a	C. 3a	D. 4a
Câu 80: Rút gọn biểu thức (b > 0), ta được:	A. b	B. b2	C. b3	D. b4
Câu 81: Rút gọn biểu thức: : , ta được:	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 82: bằng: A. 4	B. 3	C. 2	D. 5
Câu 83: Tính: M = , ta được : A. 2	B. 3	C. -1	D. 4
Câu 84: Cho hàm số y = . Đạo hàm f’(x) có tập xác định là:
	A. R	B. (0; 2)	C. (-¥;0) È (2; +¥)	D. R\{0; 2}
Câu 85: Nếu (a > 0, a ¹ 1) thì x bằng:
	A. 	B. 	C. 	D. 3
Câu 86: Cho biểu thức . Biểu thức B được rút gọn thành:
	 D. đáp án khác
Câu 87: Cho 0 < a < 1. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau: 
	A. ax > 1 khi x 0
	C. Nếu x1 < x2 thì 	D. Trục hoành là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y = ax
Câu 88: Tập xác định của hàm số là:
Câu 89: Rút gọn biểu thức K = ta đợc:
	A. x2 + 1	B. x2 + x + 1	C. x2 - x + 1	D. x2 - 1
Câu 90: Cho a > 0 và a ¹ 1, x và y là hai số dương. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: 
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Câu 91: Hệ phương trình: với x ≥ y có nghiệm là?
	A. 	B. 	C. 	D. Kết quả khác
Câu 92: Hàm số y = có tập xác định là:
	A. R	B. (1; +¥)	C. (-1; 1)	D. R\{-1; 1}
Câu 93: Đạo hàm cấp 1 của hàm số là:
Câu 94: Cho hàm số . Chọn phát biểu sai:
Hàm số nghịch biến với mọi x>-1/2.
Hàm số đồng biến với mọi x > -1/2
Trục oy là tiệm cận đứng
Hàm số không có cực trị
Câu 95: Cho biểu thức A = . Tìm x biết .
Câu 96: Hàm số y = có tập xác định là:
	A. 	B. 	C. 	D. R
Câu 97: Bất phương trình: có tập nghiệm là:
	A. 	B. 	C. 	D. Kết quả khác 
Câu 98: Phương trình: 
	A. 0	B. 1	C. 2	D. 3
Câu 99: Cho hàm số y = . Hệ thức giữa y và y” không phụ thuộc vào x là:
	A. y” + 2y = 0	B. y” - 6y2 = 0	C. 2y” - 3y = 0	D. (y”)2 - 4y = 0
Câu 100: Cho biểu thức A = . Nếu a = và b = thì giá trị của A là:
	A. 1	B. 2	C. 3	D. 4
Câu 101: Đạo hàm cấp 1 của hàm số là: 
Câu 102: Biểu thức K = viết dới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỉ là:
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 103: bằng:
	A. 	B. 	C. -	D. 3
Câu 104: Tập nghiệm của phương trình: là:
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 105: Cho . Khi đó tính theo a là:
	A. 3a + 2	B. 	C. 2(5a + 4)	D. 6a - 2
Câu 106: Nghiệm của bất phương trình y < 1/49 là: biết 
Câu 107: Đạo hàm cấp 1 của hàm số tại x = e là:
Câu 108: Cho phương trình . Nếu thỏa mãn t = 2x và t > 1. Thì giá trị của biểu thức 2017t là:
Câu 109: Giá trị của là: biết 
Câu 110: Điểm nào sau đây thuộc đồ thị hàm sốlà: 
Câu 111: Cho 0 < a < 1Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
	A. > 0 khi 0 < x < 1
	B. 1
	C. Nếu x1 < x2 thì 
	D. Đồ thị hàm số y = có tiệm cận đứng là trục tung
Câu 112: Giá trị của là: biết 
Câu 113: Với giá trị nào của x thì biểu thức có nghĩa?
	A. 0 2	C. -1 < x < 1	D. x < 3
Câu 114: bằng:
	A. 25	B. 45	C. 50	D. 75
Câu 115: Xác định m để , biết 
Câu 116: Cho biểu thức A = . Tìm x biết 
Câu 117: Điểm nào sau đây không thuộc đồ thị hàm số: 
Câu 118: Cho y = . Hệ thức giữa y và y’ không phụ thuộc vào x là:
	A. y’ - 2y = 1	B. y’ + ey = 0	C. yy’ - 2 = 0	D. y’ - 4ey = 0
Câu 119: Xác định m để A(m; 2) thuộc đồ thị hàm số : 
Câu 120: Cho biểu thức A = . Nếu đặt . Thì A trở thành
Câu 121: Cho hàm số . Chọn phát biểu đúng:
Hàm số đồng biến với mọi x>0.
Hàm số đồng biến với mọi x <0
Hàm số đồng biến với mọi x.
Hàm số nghịch biến với mọi x>0.
Câu 121: Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên [0;1] là:
Câu 122: Nếu thì x bằng:
	A. 2	B. 3	C. 4	D. 5
Câu 123: Giá trị lớn nhất của hàm sô [0;1] là:
Câu 124: Gọi a và b lần lượt là giá trị lơn nhất và bé nhất của hàm số trên [0;e]. khi đó 
	Tổng a + b là:
	A.1+ln2	B. 2+ln2	C. 3+ln2	D.4+ln2
Câu 125: Cho hàm số 
Câu 126: Đạo hàm cấp 1 của hàm số là:
Câu 127: Đạo hàm cấp 1 của hàm số tại x = 1 là:
Câu 128: Cho hàm số . Tìm x biết là: 
Câu 129: Xác định m để A(m; -2) thuộc đồ thị hàm số là: 
Câu 130:Cho hàm số . Xác định m để 
Câu 131: Điểm nào sau đây không thuộc đồ thị hàm số: 
Câu 132: Xác định m để A(m; 1) thuộc đồ thị hàm số : 
Câu 133: Nếu (a > 0, a ¹ 1) thì x bằng:
	A. 	B. 	C. 8	D. 16
Câu 134: Tập nghiệm của bất phương trình y/ < 0 là: biết 
Câu 135: Đạo hàm cấp 1 của hàm số tại x = 0 là:
Câu 136: Đạo hàm của hàm số tại x = 1là:
Câu 137: Cho hàm số . Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau:
Câu 138: Giả sử ta có hệ thức a2 + b2 = 7ab (a, b > 0). Hệ thức nào sau đây là đúng?
	A. 	B. 
	C. 	D. 4
Câu 139: Cho hàm số . Chọn khẳng định đúng:
Hàm số có đạo hàm tại x = 0.
Hàm số không có đạo hàm tại x = 1.
Đồ thị của hàm số không đi qua Q(1;2e+1).
Hàm số xác định với mọi x dương.
Câu 140: Cho lg5 = a. Tính theo a?
	A. 2 + 5a	B. 1 - 6a	C. 4 - 3a	D. 6(a - 1)
Câu 141: Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
	A. Hàm số y = ax với 0 < a < 1 là một hàm số đồng biến trên (-∞: +∞)
	B. Hàm số y = ax với a > 1 là một hàm số nghịch biến trên (-∞: +∞)
	C. Đồ thị hàm số y = ax (0 < a ạ 1) luôn đi qua điểm (a ; 1)
	D. Đồ thị các hàm số y = ax và y = (0 < a ạ 1) thì đối xứng với nhau qua trục tung
Câu 142: Cho a > 1. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau: 
	A. ax > 1 khi x > 0	B. 0 < ax < 1 khi x < 0
	C. Nếu x1 < x2 thì 	D. Trục tung là tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y = ax
Câu 143: Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: 
	A. Hàm số y = với 0 < a < 1 là một hàm số đồng biến trên khoảng (0 ; +∞)
	B. Hàm số y = với a > 1 là một hàm số nghịch biến trên khoảng (0 ; +∞)
	C. Hàm số y = (0 < a ạ 1) có tập xác định là R 
	D. Đồ thị các hàm số y = và y = (0 < a ạ 1) thì đối xứng với nhau qua trục hoành
Câu 144: Cho a > 1. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
	A. > 0 khi x > 1	 B. < 0 khi 0 < x < 1
	C. Nếu x1 < x2 thì D. Đồ thị hàm số y = có tiệm cận ngang là trục hoành
Câu 145: Biểu thức aviết dới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là:
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 146: Cho a > 0, a ạ 1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: 
	A. Tập giá trị của hàm số y = ax là tập R
	B. Tập giá trị của hàm số y = là tập R
	C. Tập xác định của hàm số y = ax là khoảng (0; +∞)
	D. Tập xác định của hàm số y = là tập R
Câu 147: Cho . Khi đó log318 tính theo a là:
	A. 	B. 	C. 2a + 3	D. 2 - 3a
Câu 148: Hàm số y = có tập xác định là:
	A. (0; +∞)	B. (-∞; 0)	C. (2; 3)	D. (-∞; 2) ẩ (3; +∞)
Câu 149: Xác định m để biết 
Câu 150: Hàm số y = có tập xác định là:
	A. (-∞; -2)	B. (1; +∞)	C. (-∞; -2) ẩ (2; +∞)	D. (-2; 2)
Câu 151: Cho hàm số . Chọn phát biểu sai:
Hàm số nghịch biến với mọi x
Hàm số nghịch với mọi x <0
Hàm số có 1 cực trị
Đồ thị hàm số không đi qua gốc tọa độ.
Câu 152: Hàm số y = có tập xác định là:
	A. (0; +∞)\ {e}	B. (0; +∞)	C. R	D. (0; e)
Câu 153: bằng:
	A. 8	B. 9	C. 7	D. 12
Câu 154: Hàm số y = có tập xác định là:
	A. (2; 6)	B. (0; 4)	C. (0; +∞)	D. R
Câu 155: Hàm số nào dưới đây đồng biến trên tập xác định của nó?
	A. y = 	B. y = 	C. y = 	D. y = 
Câu 156: Hàm số nào dưới đây thì nghịch biến trên tập xác định của nó?
	A. y = 	B. y = 	C. y = 	D. y = 
Câu 157: Số nào dưới đây nhỏ hơn 1?
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 158: Số nào dưới đây thì nhỏ hơn 1?
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 159: Hàm số y = có đạo hàm là:
	A. y’ = x2ex	B. y’ = -2xex	C. y’ = (2x - 2)ex	D. Kết quả khác 
Câu 160: Cho f(x) = . Đạo hàm f’(1) bằng :
	A. e2	B. -e	C. 4e	D. 6e
Câu 161: Cho biểu thức A = . Tìm x biết 
	A. 	B.	C. 	D.
Câu 162: Cho f(x) = . Đạo hàm f’(0) bằng:
	A. 4	B. 3	C. 2	D. 1
Câu 163: Cho f(x) = ln2x. Đạo hàm f’(e) bằng:
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 164: Cho biểu thức A = . Đặt x = cos2t, khi A = 9 thì giá trị của t là:
Câu 165: Hàm số y = có tập xác định là:
	A. (0; +¥)\ {e}	B. (0; +¥)	C. R	D. (0; e)
Câu 166: Hàm số f(x) = có đạo hàm là:
	A. 	B. 	C. 	D. Kết quả khác 
Câu 167: Cho f(x) = . Đạo hàm bằng:
	A. 1	B. 2	C. 3	D. 4
Câu 168: Cho f(x) = . Đạo hàm f’(0) bằng:
	A. 1	B. 2	C. 3	D. 4
Câu 169: Cho biểu thức A = . Giá trị lớn nhất của biểu thức L = 5+A với là:
Câu 170: Cho f(x) = . Đạo hàm f’(0) bằng:
	A. 2	B. ln2	C. 2ln2	D. Kết quả khác 
Câu 171: Tính: K = , ta đợc 
	A. 10	B. -10	C. 12	D. 15
Câu 172: Cho f(x) = tanx và j(x) = ln(x - 1). Tính . Đáp số của bài toán là:
	A. -1	B.1 	C. 2	D. -2
Câu 173: Hàm số f(x) = có đạo hàm f’(0) là:
	A. 0	B. 1	C. 2	D. 3
Câu 174: Hàm số y = có đạo hàm bằng:
	A. 	B. 	C. cos2x	D. sin2x
Câu 175: Cho f(x) = . Đạo hàm cấp hai f”(0) bằng:
	A. 1	B. 2	C. 3	D. 4
Câu 176: Trục căn thức ở mẫu biểu thức ta đợc:
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 177: Cho 0 < a < 1Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
	A. > 0 khi 0 < x < 1
	B. 1
	C. Nếu x1 < x2 thì 
	D. Đồ thị hàm số y = có tiệm cận đứng là trục tung
Câu 178: Hàm số f(x) = đạt cực trị tại điểm:
	A. x = e	B. x = e2	C. x = 1	D. x = 2
Câu 179: Tập hợp các giá trị của x để biểu thức có nghĩa là:
	A. (0; 1)	B. (1; +∞)	C. (-1; 0) È (2; +∞)	D. (0; 2) È (4; +∞)
Câu 180: Hàm số f(x) = đạt cực trị tại điểm:
	A. x = e	B. x = 	C. x = 	D. x = 
Câu 181: Cho biểu thức A = . Giá trị bé nhất của biểu thức B = 5-A với là:
Câu 182: Hàm số y = lnx có đạo hàm cấp n là:
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 183: Tính: K = , ta đợc
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 184: Cho f(x) = x2e-x. bất phương trình f’(x) ≥ 0 có tập nghiệm là:
	A. (2; +∞)	B. [0; 2]	C. (-2; 4]	D. Kết quả khác 
Câu 185: Cho biểu thức A = . Biểu thức A được rút gọn thành:
Câu 186: Cho f(x) = . Đạo hàm f’(1) bằng:
	A. p(1 + ln2)	B. p(1 + lnp)	C. plnp	D. p2lnp 
Câu 187: Cho x thỏa mãn . Khi đó giá trị của A = là:
Câu 188: Cho f(x) = . Đạo hàm f’(0) bằng:
	A. 0	B. 1	C. 2	D. 3
Câu 189: Cho biểu thức A = . Tìm x biết A > 18.
Câu 190: Cho f(x) = . Đạo hàm f’(10) bằng:
	A. ln10	B. 	C. 10	D. 2 + ln10
Câu 191: Cho biểu thức A = . Tìm x biết 
Câu 192: Cho f(x) = . Đạo hàm f’(1) bằng:
	A. 1	B. 2	C. 3	D. 4
Câu 193: Tìm x nguyên để A là ước của 9;
Câu 194: Cho biểu thức A = . Biết rằng x nguyên dương và A là ước của 18. Khi đó giá trị của là:
Câu 195: Cho biểu thức A = . Nếu đặt . Thì A trở thành
Câu 196: Cho f(x) = 2x.3x. Đạo hàm f’(0) bằng:
	A. ln6	B. ln2	C. ln3	D. ln5
Câu 197: Cho f(x) = . Đạo hàm f’(1) bằng:
	A. 	B. 1 + ln2	C. 2	D. 4ln2
Câu 198: Cho biểu thức A = . Với x thỏa mãn . Xác định m biết A = 9.
Câu 199: Cho biểu thức A = . Với x thỏa mãn với m > 0. Xác định giá trị của m biết A = 36 .
Câu 200: Cho f(x) = . Đạo hàm cấp hai f”(e) bằng:
	A. 2	B. 3	C. 4	D. 5
Câu 201: Cho biểu thức A = . Xác định giá trị của m để giá trị của biểu thức không phụ thuộc vào giá trị của x.
Câu 202: Cho biểu thức A = . Đặt với A = 9 thì giá trị của t là:
Câu 203: Cho f(x) = . Đạo hàm f’ bằng:
	A. 1	B. 2	C. 3	D. 4
Câu 204: Cho biểu thức A = . Với t là số tự nhiên, đặt với A<18 thì giá trị của t là:	
Câu 205: Rút gọn biểu thức (x > 0), ta đợc:
Câu 206: Cho biểu thức A = . Đặt x = sint, khi A = 9 thì giá trị của t là:
Câu 207: Tính: K = , ta được:
	A. 12	B. 16	C. 18	D. 24
Câu 208: Cho biểu thức A = . Biểu thức A được rút gọn thành
	D. A, B, C đều đúng
Câu 209: Tính: K = , ta đợc
	A. 90	B. 121	C. 120	D. 125
Câu 210: Tính: K = , ta đợc
	A. 2	B. 3	C. -1	D. 4
Câu 211 : Cho biểu thức . Đặt Thì B trở thành:
Câu 212: Cho a là một số dơng, biểu thức viết dới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là:
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 213: Biểu thức (x > 0) viết dới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là:
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 214: Cho f(x) = . Khi đó f(0,09) bằng:
	A. 0,1	B. 0,2	C. 0,3	D. 0,4
Câu 215: Trong các phương trình sau đây, phương trình nào có nghiệm?
	A. + 1 = 0	B. 	C. 	D. 
Câu 216: Nếu thì giá trị của a là:
	A. 3	B. 2	C. 1	D. 0
Câu 217: Mệnh đề nào sau đây là đúng?
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Câu 218: Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 219: Cho pa > pb. Kết luận nào sau đây là đúng?
	A. a b 	C. a + b = 0	D. a.b = 1
Câu 220: Cho K = . biểu thức rút gọn của K là:
	A. x	B. 2x	C. x + 1	D. x - 1
Câu 221: Rút gọn biểu thức: , ta đợc:
	A. 9a2b	B. -9a2b	C. 	D. Kết quả khác 
Câu 222: Nếu thì x bằng:
	A. 2	B. 3	C. 4	D. 5
Câu 223: Rút gọn biểu thức: , ta đợc:
	A. x4(x + 1)	B. 	C. -	D. 
Câu 224: Cho . Mệnh đề nào sau đây là đúng?
	A. -3 3	C. a < 3	D. a ẻ R
Câu 225: Cho biểu thức . Giá trị lớn nhất của B với 	
Câu 226: Rút gọn biểu thức (b > 0), ta đợc:
	A. b	B. b2	C. b3	D. b4
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 227: (a > 0, a ạ 1, b > 0) bằng:
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 228: Cho . Khi đo biểu thức K = có giá trị bằng:
	A. 	B. 	C. 	D. 2
Câu 229: Cho f(x) = . Khi đó f(2,7) bằng:
	A. 2,7	B. 3,7	C. 4,7	D. 5,7
Câu 230: Cho biểu thức A = . Nếu a = và b = thì giá trị của A là:
	A. 1	B. 2	C. 3	D. 4
Câu 231: Cho biểu thức . Khi thì giá trị của B là:
Câu 232: Cho f(x) = . Khi đó f bằng:
	A. 1	B. 	C. 	D. 4
Câu 233: Cho biểu thức . Đặt Thì B trở thành:
	D. đán án khác
Câu 234: Cho biểu thức . Cho x thỏa mãn . Khi đó giá trị của B là: 	
Câu 235: Cho lg2 = a. Tính lg25 theo a?
	A. 2 + a	B. 2(2 + 3a)	C. 2(1 - a)	D. 3(5 - 2a)
Câu 236: Cho biểu thức . Xác định x biết B = 2
Câu 237: Rút gọn biểu thức: : , ta được:
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 238: Cho biểu thức . Xác định x thỏa mãn 
Câu 239: Cho biểu thức . Đặt . Xác định t biết rằng B +1=0.
Câu 240: Cho biểu thức . Có bao nhiêu giá trị x nguyên thỏa mãn 
2 giá trị	B. 3 giá trị	C. 4 giá trị	D. 5 giá trị
Câu 241: Cho a > 0 và a ạ 1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: 
	A. có nghĩa với "x 	B. loga1 = a và logaa = 0
	C. logaxy = logax.logay	D. (x > 0,n ạ 0)
Câu 242: bằng:
	A. 2	B. 3	C. 4	D. 5
Câu 243: Cho a > 0 và a ạ 1, x và y là hai số dơng. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: 
	A. 	B. 
	C. 	D. 
Câu 244: Cho biểu thức . Biểu thức B được rút gọn thành:
Câu 245: bằng:
	A. 	B. 	C. 	D. 2
Câu 246: Cho biểu thức . Xác định m để biểu thức K không phụ thuộc vào giá trị của x với : K = B+
Câu 247: Nếu (a, b > 0) thì x bằng:
	A. 	B. 	C. 5a + 4b	D. 4a + 5b
Câu 247: (a > 0, a ạ 1) bằng:	A. -	B. 	C. 	D. 4
Câu 248: bằng:	A. 	B. 	C. -	D. 3
Câu 249: Rút gọn biểu 

Tài liệu đính kèm:

  • docDE KT C2LOP12.doc