Đề kiểm tra môn: Hình học 10 năm 2016 - 2017

pdf 2 trang Người đăng minhphuc19 Lượt xem 831Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra môn: Hình học 10 năm 2016 - 2017", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Đề kiểm tra môn: Hình học 10 năm 2016 - 2017
Bài 1. (2,0 điểm) Xét vị trí tương đối của hai đường thẳng: 
a) 
1 : 3 2 0x y    và 2 : 2 6 1 0x y     ; 
b) 
1 : 2 5 2 0d x y   và 2
1 2
:
3 2
x t
d
y t
 

 
 . 
Bài 2. (1,0 điểm) Xác định góc giữa hai đường thẳng 
1 : 2 10 0x y    và 2 : 3 2 0x y    . 
Bài 3. (4,0 điểm) Trong mặt phẳng Oxy, cho tam giác ABC, biết (1;3), (2; 1)A B  và (0;4)C . 
a) Viết phương trình tham số và phương trình tổng quát của đường thẳng BC. 
b) Tính khoảng cách từ A đến đường thẳng BC. 
c) Tính diện tích tam giác ABC. 
Bài 4. (2,0 điểm) Cho đường thẳng 
2
:
x t
y t
 
 
 
 và điểm ( 1;2)I  . Tìm điểm M trên ∆ sao 
cho M cách I một khoảng bằng 5. 
Bài 5. (1,0 điểm) Cho hai điểm (1;6)P , ( 3; 4)Q   và đường thẳng : 2 1 0x y    . Tìm tọa 
độ điểm M trên ∆ sao cho MP MQ nhỏ nhất. 
TRƯỜNG PT DTNT SƠN ĐỘNG 
NĂM HỌC 2016 – 2017 
ĐỀ KIỂM TRA 
MÔN: HÌNH HỌC 10 
THỜI GIAN: 45 PHÚT – ĐỀ 02. 
Bài 1. (2,0 điểm) Xét vị trí tương đối của hai đường thẳng: 
a) 1 : 2 0x y    và 2 : 2 2 4 0x y     ; 
b) 1 : 3 2 0d x y   và 2
1
:
2
x t
d
y t
  

 
 . 
Bài 2. (1,0 điểm) Xác định góc giữa hai đường thẳng 1 : 3 2 0x y    và 2 : 4 2 2 0x y    . 
Bài 3. (4,0 điểm) Trong mặt phẳng Oxy, cho tam giác ABC, biết (3; 2), (1;3)A B và (2;2)C . 
a) Viết phương trình tham số và phương trình tổng quát của đường thẳng AB. 
b) Tính khoảng cách từ C đến đường thẳng AB. 
c) Tính diện tích tam giác ABC. 
Bài 4. (2,0 điểm) Cho đường thẳng 
1 2
:
x t
y t
 
 

 và điểm (2;1)I . Tìm điểm M trên ∆ sao 
cho M cách I một khoảng bằng 3. 
Bài 5. (1,0 điểm) Cho hai điểm ( 1;3)P  , ( 2; 1)Q   và đường thẳng : 1 0x y    . Tìm tọa 
độ điểm M trên ∆ sao cho MP MQ nhỏ nhất. 
TRƯỜNG PT DTNT SƠN ĐỘNG 
NĂM HỌC 2016 – 2017 
ĐỀ KIỂM TRA 
MÔN: HÌNH HỌC 10 
THỜI GIAN: 45 PHÚT – ĐỀ 01. 
Đáp án 
Bài Nội dung Điểm 
1 
a) cosA = 33/65; S = 84(đvdt); AM 2 37 ; AH = 12 3,0 
b) r = 4; R = 8,125 1,0 
2 
a) Phương trình tham số AB: 
x 1 2t
,(t )
y 1 3t
 

  
T.quát: 3x – 2y – 5 = 0 
2,0 
b) Phương trình tham số AB: 
x 1 3t
,(t )
y 2 2t
 

  
T.quát : 2x – 3y – 8 = 0 
2,0 
3 
a) N(0; -1); N(1; -2) 1,0 
b) Gọi d: ax + by + c = 0, (a2 + b2 + c2 > 0). Ta có hpt 
2 2
a b c 0
| 3a 6b c |
2
a b
  

 


0,25 
+ b = 0; c = -a, do đó d: x – 1 = 0 
+ 
20 1
b a;c a
21 21
 
  , chọn a = 21, do đó d: 21x – 20y – 1 = 0 
0,75 

Tài liệu đính kèm:

  • pdfDe_kiem_tra_1_tiet_HH10chuong_3Phan_loai_tot.pdf