Đề kiểm tra kỳ II môn: Toán - Khối 12

doc 5 trang Người đăng minhhieu30 Lượt xem 687Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra kỳ II môn: Toán - Khối 12", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Đề kiểm tra kỳ II môn: Toán - Khối 12
SỞ GD & ĐT BÌNH ĐỊNH
TRƯỜNG THPT PHAN BỘI CHÂU
-----------------
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập –Tự do-Hạnh phúc
Hoài nhơn, ngày 21/03/2017
MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA KỲ II- NĂM HỌC: 2016-2017
Môn: Toán- Khối 12 - Thời gian : 90 phút
Hình thức: Trắc nghiệm 60% + Tự luận 40%
(Theo CV399/SGDĐT-GDTrH V/v cấu trúc đề kiểm tra học kỳ của các môn khối lớp 12
ngày 17/03/2017)
 Cấp độ
Chủ đề 
Nhận biết
29%
Thông hiểu
30%
Vận dụng 41%
Cộng
 Cấp độ thấp 27%
Cấp độ cao 14%
TN
KQ
TL
TN
KQ
TL
TN
KQ
TL
TN
KQ
TL
Khảo sát hàm
Đơn điệu, cực trị và tiệm cận. 
Bảng biến thiên,
đồ thị hàm số
Số câu 
Số điểm 
Tỉ lệ %
3c
0,6đ
6%
2c
0,4đ
4%
5TN+0TL= 5
1 điểm
10%
Nguyên hàm +Tích phân
N hàm + tphân cơ bản
Hiểu đn Nhàm+
dtich h pẳng, thể tích,
Tp SDMT
Tích phân đổi biến +từng phần
Bài toán ứng dụng nguyên hàm +tích phân.
Số câu 
Số điểm 
Tỉ lệ %
3c
0,6đ
6%
4c
0,8đ
8%
1c-32
1,5đ
15%
1c
0,2đ
2%
8TN+1TL=9
3,1 điểm
31%
Số phưc
Đn+ các yếu tố của số phức
Các phép toán của số phương, nghiệm PT bậc 2 phức
Dạng toán tìm M biểu diễn số phức 
Các khái niệm và phép toán số phức
Tổng hợp các phép toán 
Số câu 
Số điểm 
Tỉ lệ %
3c
0,6đ
6%
4c
0,8đ
8%
1c
0,2đ
2%
1c-31
1,0 đ
10%
1c
0,2đ
2%
9TN+1TL=10
2,8 điểm
28%
Phương pháp tọa độ trong không gian
Tọa độ tông v tơ, pt đt, vtpt 
Tâm và bk mặt cầu
Pt mp, pt mc, pt đt.
VTTĐ đt và mp.
Tìm tâm và bk đt giao tuyến.
Số câu 
Số điểm 
Tỉ lệ %
3c
0,6đ
6%
1-33a
0,5đ
5%
5c
1,0đ
10%
1-33b
1,0đ
10%
8TN+2TL=10
3,1 điểm
31%
Tổng số câu 
12TN+1TL
15TN
1TN +2TL
2TN+1TL
34 câu
30TN+4TL
Tổng số điểm
Tỉ lệ %
2.9 đ
29%
3.0 đ
30%
2,7 đ
27%
1.4đ
14%
10đ
100%
ĐỀ MẪU ÔN TẬP
I.TRẮC NGHIỆM: (6điểm)
Câu 1: Đường thẳng nào dưới đây là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số ?
 A. y = 3. B. x =2. C. x = -2. D. y =2.
Câu 2: Cho hàm số xác định và liên tục trên R và có đồ thị là đường cong trong hình vẽ bên. Hỏi điểm cực tiểu của đồ thị hàm số là điểm nào ? 
A. 	B. 	 C. 	 D. 
Câu 3: Cho hàm số . Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?
	A. Hàm số không có cực trị.
	B. Hàm số nghịch biến trên mỗi khoảng và .
	C. Hàm số đồng biến trên mỗi khoảng và .
	D. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là .
Câu 4: Cho hàm số xác định và liên tục trên và có bảng biến thiên: 
Khẳng định nào sau đây là khẳng định SAI ?
x
 0 1 
y'
 + 0 - - 0 +
y
 2 
	A. Hàm số nghịch biến trên mỗi khoảng và 	
	B. Hàm số đồng biến trên mỗi khoảng và 	
	C. Hàm số có giá trị cực đại bằng 2 và giá trị cực tiểu bằng 	
	D. Hàm số có hai cực trị.
Câu 5: Đồ thị hàm số nào sau đây có dạng như hình vẽ:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 6: Nguyên hàm của hàm số f(x) = x2 – 3x + là: 
A. B. C. D.
Câu 7: Tính nguyên hàm ta được kết quả sau:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 8: Tích phân bằng:
 A. 	 	B. 	C. 	D. I =4
Câu 9: Tìm hàm số biết và 
A. B. C. 	D. 
Câu 10: Cho hình phẳng (H) được giới hạn bởi đường cong , trục Ox và đường thẳng . Diện tích của hình phẳng (H) là :
A.	B.	C.	D.4
Câu 11: Tích phân bằng:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 12: Cho hình (H) giới hạn bởi các đường và . Quay hình (H) quanh trục ta được khối tròn xoay có thể tích là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 13: Ông An có một mảnh vườn hình elip có độ dài trục lớn bằng 20m và độ dài trục bé bằng 16m. Ông muốn trồng hoa trên một dải đất rộng 10m và nhận trục bé của elip làm trục đối xứng 
(như hình vẽ). Biết kinh phí để trồng hoa 100.000 đồng/1 m2. Hỏi Ông An cần bao nhiêu tiền để trồng hoa trên dải đất đó? 
( Số tiền được làm tròn đến hàng nghìn) 10m
A. 15.862.000 đồng 	B. 15.653.000 đồng
C. 15.305.000 đồng 	D. 15.826.000 đồng
Câu 14: Môdun của số phức z = 1 - 3i là:
 	A. 23. 	 B. . 	C. 7. 	D. .
Câu 15: Cho số phức z = a + bi khi đó z + có kết quả là:
A. a + b. B. 2a. 	C. a-b. 	D. a2+b2
Câu 16: Cho số phức z = 2 + 3i và z' = x -yi , z = z' khi:
A. 	 	 B. 	 	 C. 	D. 
Câu 17: Cho z = (1 - i)(2 + i) khi đó || là:
A. || = 	B. || = 10	C. || = - 9	D. || = 9
Câu 18: Nghiệm của phương trình là:
A. . B. .
C. . D. .
Câu 19: Cho số phức có phần thực là.
A. . 	B. . C. . D. 
Câu 20: Cho số phức tính 
A. . B. . C. . D. .
Câu 21: Trên mp tọa độ, tìm tập hợp các điểm biểu diễn các số phức z thỏa mãn điều kiện: 
A. Đường tròn tâm I ( 3;4 ) bán kính 
B. Đường tròn tâm I ( 3;4 ) bán kính 
C. Đường tròn tâm I ( 3;-4 ) bán kính 
D. Đường tròn tâm I ( 3;-4 ) bán kính 
Câu 22: Cho số phức thỏa mãn . Tính môđun của số phức 
	A. B. 1. C. 5	. D. 
Câu 23: Trong không gian Oxyz , cho . Tìm tọa độ của 
A.	B. 	C.	D.
Câu 24: Viết phương trình đường thẳng đi qua A(4;2;-6) và song song với đường thẳng :
A. B. C D
Câu 25: Vectơ nào sau đây vuông góc với vectơ pháp tuyến của mặt phẳng 2x - y –z =0?
A.
B.
C.
D.
Câu 26: Cho mặt phẳng qua điểm M(0; 0; -1) và song song với giá của hai vecto = (1; -2; 3) và
= (3; 0; 5). Phương trình của mặt phẳnglà:
A. 5x – 2y – 3z + 21 = 0
B.
10x – 4y – 6z + 21 = 0
C. -5x + 2y + 3z + 3 = 0
D.
5x – 2y – 3z – 21 = 0
Câu 27: Cho 2 điểm A(2; 4; 1), B(–2; 2; –3). Phương trình mặt cầu đường kính AB là:	
A. 	
B.
C. 
D.
Câu 28: Trong hệ tọa độ Oxyz, cho phương trình đường thẳng d:và phương trình mặt phẳng . Góc của đường thẳng d và mặt phằnglà:
B.
C.
D.
Câu 29: Phương trình đường thẳng qua A( 1; 2; -1) và vuông góc với mặt phẳng (P): x + 2y – 3z +1 = 0 là:
A. B. 
C. D. 
Câu 30: Trong không gian cho đường thẳng . và mặt phẳng . Khẳng định nào sau đây đúng:
A. Đường thẳng d cắt mặt phẳng (P).	B. Đường thẳng d nằm trong mặt phẳng (P).
C. Đường thẳng d song song với mặt phẳng (P).	D. Đường thẳng d vuông góc với mặt phẳng (P).
II. TỰ LUẬN: ( 4 điểm )
Câu 31: (1 điểm) Tìm phần thực, phần ảo và mô đun của số phức nghịch đảo của số phức 
Câu 32: (1,5 điểm) Tính tích phân : 
Câu 33: (1,5 điểm)Cho mặt cầu (S): và mp(P): x - 2y + 2z +1 = 0
a) Tìm tâm và bán kính của mặt cầu (S) ?
b) CMR: Mặt phẳng (P) cắt mặt cầu theo một đường tròn. Tìm tâm và bán kính của đường tròn (C) là giao tuyến của mặt cầu (S) và mp(P).
----------- HẾT ----------
ĐÁP ÁN TRẮC NGHIỆM
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
B
A
C
C
D
A
A
A
A
B
A
D
C
B
B
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
B
A
B
A
A
D
A
A
A
B
C
A
B
D
B

Tài liệu đính kèm:

  • docMa_tran_de_on_tap_thi_ky_II_Co_Da.doc