PHỊNG GD&ĐT HẢI LĂNG ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II Mơn TỐN 7 Năm học 2014 – 2015 Thời gian 90 phút (khơng kể thời gian giao đề) Câu 1: (1,5 điểm) Tính tổng và hiệu các đơn thức sau: 2 2 2 2 2 )2 3 7 1 )5 3 )15 ( 5 ) a x x x b xy xy xy c xy xy Câu 2: (1 điểm) Tính giá trị của biểu thức 2 22 4 3 1x y x xy tại 3x và 1y Câu 3: (2 điểm) Theo dõi thời gian giải bài tốn (tính theo phút) của học sinh một lớp học, người ta ghi lại bảng kết quả sau đây: 10 5 4 7 7 7 4 7 9 10 6 8 6 10 8 9 6 8 7 7 9 7 8 8 6 8 6 6 8 7 a) Dấu hiệu cần tìm hiểu là gì? b) Lập bảng tần số và tìm mốt của dấu hiệu. c) Tính thời gian trung bình giải bài tốn của lớp học đĩ (làm trịn đến chữ số thập phân thứ nhất). Câu 4: (2,5 điểm) Cho các đa thức: f (x) = – 5x3 +7x4 + x2 – 9; g(x) = -7x4 – 2x2 + 9 + 6x3 a) Sắp xếp các hạng tử của mỗi đa thức theo lũy thừa giảm của biến. b) Tính h(x) = f(x) + g(x) và p(x) = f(x) - g(x). c) Tìm nghiệm của h(x) Câu 5: (3 điểm) Cho ABC cĩ AB = 9 cm, AC = 12 cm, BC = 15 cm. a) Chứng minh ABC vuơng. b) Vẽ trung tuyến AM, từ M kẻ MH AC. Trên tia đối tia MH lấy điểm K sao cho MK = MH. Chứng minh MHC = MKB. Gọi G là giao điểm của BH và AM. Chứng minh G là trọng tâm tam giác ABC. ----------------------------------------------------- ĐỀ CHÍNH THỨC HƯỚNG DẪN CHẤM TỐN 7 HỌC KÌ II NĂM HỌC 2014 – 2015 ĐÁP ÁN ĐIỂM Câu 1: a) -2x 2 b) 2 17 x 3 c) 220xy 0,5đ 0,5đ 0,5đ Câu 2: Thay 3x và 1y vào biểu thức 2 22 4 3 1x y x xy ta cĩ: 2 22( 3) .1 4.( 3) 3.( 3).1 1 2.9 12 9 1 20 0,5đ 0,25đ 0,25đ Câu 3: a) Nêu đúng dấu hiệu. b/ Bảng tần số Điểm số x 4 5 6 7 8 9 10 Tần số (n) 2 1 6 8 7 3 3 N = 30 0M 7 c/ Giá trị trung bình của dấu hiệu X = 2.4 1.5 6.6 8.7 7.8 3.9 3.10 7,3 30 0,5đ 0,5đ 0,5đ 0,5đ Câu 4 a) Sắp xếp f (x) = 7x 4– 5x3 + x2 – 9; g(x) = -7x 4 + 6x 3 – 2x2 + 9 b) Tính đúng tổng: h(x) = x3 - x2 Tính đúng hiệu: p(x) = 14x4 - 11x3 + 3x2 - 18 c) Tìm đúng nghiệm của đa thức : x = 0; x = 1 0,5đ 0,5đ 0,5đ 0,5đ 0,5đ Câu 5: a) Chứng minh đúng ABC vuơng. b) Chứng minh MHC = MKB c) Chứng minh H là trung điểm của AC Chứng minh G là trọng tâm của ABC 1đ 1đ 0,75đ 0,25đ G M H K CA B
Tài liệu đính kèm: