Đề kiểm tra cuối học kì I Tiếng anh lớp 3 - Năm 2016-2017 - Trường Tiểu học Phú Cần A

docx 4 trang Người đăng dothuong Lượt xem 328Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra cuối học kì I Tiếng anh lớp 3 - Năm 2016-2017 - Trường Tiểu học Phú Cần A", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Đề kiểm tra cuối học kì I Tiếng anh lớp 3 - Năm 2016-2017 - Trường Tiểu học Phú Cần A
Đề kiểm tra cuối học kỳ I - NH: 2016 - 2017
Ngày kiểm tra: Thứ Sáu, ngày 23 tháng 12 năm 2016.
Môn kiểm tra: Tiếng Anh 3 
Trường Tiểu học Phú Cần A
Họ và tên: ___________________
Lớp: 3/_____
Điểm chung
Nhận xét của giáo viên bộ môn:
Ý kiến của phụ huynh học sinh:
Listening: 
Listen and tick [Nghe và đánh dấu a] (1 điểm):
Listen and number [Nghe và đánh số] (1 điểm):
Speaking: Talk about yourself [Nói khoảng 5 câu về bản thân em ] (1 điểm):
	To answer these questions:
1. What’s your name? 
2. How do you spell your name? 
3. How old are you? 
4. What is your school thing?
5. How is it?
Choose the best answer [Chọn 1 đáp án đúng nhất bằng cách khoanh tròn chữ A, B, C hoặc D trước đáp án đã cho sẵn] (7 điểm):
1. What is your name? à My __________ is Tom.
A. name	B. nam 	C. nice	D. nine
2. How are you? à I __________ fine, thank you. And you?
A. are	B. am 	C. is	D. in
3. How old are you? à I am __________ years old.
A. a	B. an 	C. eight	D. one
4. How do you __________ your name? à That’s L-I-N-D-A.
A. old	B. do 	C. is	D. spell
5. Who is that? à That __________ Peter.
A. am	B. are 	C. is	D. an
6. Who is this? à __________ is Marry.
A. That	B. This 	C. These	D. Those
7. Is that Peter? à Yes, __________.
A. he is	B. is he 	C. is not	D. he not
8. Is this Tony? à No, __________.
A. he is	B. he isn’t 	C. he not is	D. not he is
9. Are they __________ friends? à Yes, they are.
A. you	B. we 	C. your	D. they
10. Are they your friends? à No, __________ aren’t.
A. we	B. you 	C. your	D. they
11. What is __________ name? à My name is Tommy.
A. we	B. you 	C. your	D. they
12. How old __________ you? à I am nine years old.
A. am	B. are 	C. is	D. it
13. What is your father’s name? à His __________ is Brown.
A. name	B. names 	C. nice	D. nine
14. How old is she? à She is ten __________ old.
A. yeasr	B. yares 	C. yreas	D. years
 Lưu ý: Học sinh không được xem bất kỳ tập, sách nào liên quan đến Tiếng Anh
 và không được hỏi hay xem bài của bạn trong khi đang làm bài thi!
Đáp án Đề kiểm tra cuối học kỳ I môn Tiếng Anh Khối 3
Listening: 
Listen and tick (Mỗi câu đúng 0,5 điểm):
Audio Script: 
1. - I’m Linh. What’s your name?
 - Hello, Linh. My name’s Peter. Nice to meet you.
2. - Hi. My name’s Nam. What’s your name?
 - Hello, Nam. I’m Linda. Nice to meet you?
P
P
Listen and number (Mỗi câu đúng 0,25 điểm):
Audio Script: 
1. - Is that Linda? - Yes, it is.
2. - Is that Peter? - No, it isn’t. It’s Tony.
3. - Is that Peter? - Yes, it is.
4. - Is that Linda? - No, it isn’t. It’s Mai.
3
2
1
4
Speaking: Talk about yourself (Mỗi câu được 0,2 điểm):
	Gợi ý:
1. What’s your name? à My name’s .
2. How do you spell your name? à That’s .
3. How old are you? à I am . years old.
4. What is your school thing? à This is my .
5. How is it? à It is .
Choose the best answer (Mỗi câu được 0,5 điểm):
1. What is your name? à My __________ is Tom.
A. name	B. nam 	C. nice	D. nine
2. How are you? à I __________ fine, thank you. And you?
A. are	B. am 	C. is	D. in
3. How old are you? à I am __________ years old.
A. a	B. an 	C. eight	D. one
4. How do you __________ your name? à That’s L-I-N-D-A.
A. old	B. do 	C. is	D. spell
5. Who is that? à That __________ Peter.
A. am	B. are 	C. is	D. an
6. Who is this? à __________ is Marry.
A. That	B. This 	C. These	D. Those
7. Is that Peter? à Yes, __________.
A. he is	B. is he 	C. is not	D. he not
8. Is this Tony? à No, __________.
A. he is	B. he isn’t 	C. he not is	D. not he is
9. Are they __________ friends? à Yes, they are.
A. you	B. we 	C. your	D. they
10. Are they your friends? à No, __________ aren’t.
A. we	B. you 	C. your	D. they
11. What is __________ name? à My name is Tommy.
A. we	B. you 	C. your	D. they
12. How old __________ you? à I am nine years old.
A. am	B. are 	C. is	D. it
13. What is your father’s name? à His __________ is Brown.
A. name	B. names 	C. nice	D. nine
14. How old is she? à She is ten __________ old.
A. yeasr	B. yares 	C. yreas	D. years

Tài liệu đính kèm:

  • docxDe thi TA3 HKI NH 2016-2017.docx