I. MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG IV ĐẠI SỐ 7 Cấp độ Chủ đề Nhận biờt Thụng hiểu Vận dung Cộng Thấp Cao TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL 1. Khỏi niệm biểu thức đại số, giỏ trị của biểu thức đại số. (2 tiết) Biết cỏch tớnh giỏ trị của một biểu thức đại số Số câu hỏi 1 (C2) 1 (B1a,b) 2 Số điểm 0,5 1,0 1,5đ (15%) 2. Đơn thức Khỏi niệm đơn thức, đơn thức đồng dạng, cộng, trừ, nhõn đơn thức. (3 tiết) Biết cỏc khỏi niệm đơn thức Biết cỏch xỏc định bậc của một đơn thức. - Biết nhõn hai đơn thức. - Biết làm cỏc phộp cộng và phộp trừ cỏc đơn thức đồng dạng Số câu hỏi 1 (C1) 1 (C3) 2 (B2) 4 Số điểm 0,5 0,5 2,0 3,0đ (30%) 3. Đa thức - Khỏi niệm đa thức nhiều biến. Cộng, trừ đa thức. - Đa thức một biến. Cộng, trừ đa thức một biến. (6 tiết) Biết cỏc khỏi niệm đa thức nhiều biến, đa thức một biến. Bậc của đa thức một biến - Biết cỏch thu gọn đa thức, xỏc định bậc của đa thức. - Biết cỏch sắp xếp cỏc hạng tử của đa thức một biến theo lũy thừa tăng hoặc giảm Số câu hỏi 1 (C4) 1 (C5) 3 (B3) 5 Số điểm 0,5 0,5 3 4,0đ (40%) 4.Nghiệm của đa thức một biến (2 tiết) Biết khỏi niệm nghiệm của đa thức một biến Biết tỡm nghiệm của đa thức một biến. Số cõu hỏi 1 (C6) 1 (B4) 2 Số điểm 0,5 1,0 1,5đ (15%) Tổng số cõu 3 2 7 1 13 Tổng số điểm 1,5 (15%) 1,0 (10%) 6,5 (65%) 1,0 (10%) 10,0đ II- ĐỀ KIỂM TRA A- TRẮC NGHIỆM: (3,0 điểm) Khoanh trũn vào 1 chữ cỏi đứng trước cõu trả lời đỳng. Cõu 1: Trong cỏc biểu thức sau, biểu thức nào là đơn thức? A. 3x2yz B. 2x +3y3 C. 4x2 - 2x D. xy – 7 Cõu 2: Giỏ trị của biểu thức 2x2 +3y tại x = -1, y = 2 là: A. 4 B. 8 C. 3 D. 1 Cõu 3: Đa thức x2y5 + 2x3y2 cú bậc là: A. 2 B. 5 C. 7 D. 12 Cõu 4: Trong cỏc đa thức sau, đa thức nào khụng phải là đa thức một biến? A. 3x3 – 7xy B. 5y3 – 2y C. -3z2 D. 2x – 3 Cõu 5: Đa thức 3x2 +x3 +2x5 – 3x + 6 cú bậc là: A. 6 B. 5 C. 3 D. 2 Cõu 6: Đa thức P(x) = 2x – 6 cú nghiệm là: A. x = 1 B. x = 2 C. x = 3 D. x = 6. B- TỰ LUẬN: (7 điểm) Bài 1: (1 điểm) Tớnh giỏ trị của biểu thức P(x) = x2 – 2x + 1 tại x = 1; x = -2 Bài 2: (2 điểm) Thực hiện phộp tớnh: a) 2xy2 . (-5x2y3) ; b) (-2x2yz) + (-5 x2yz). Bài 3: (3 điểm) Cho đa thức: P(x) = 2x5 + 2 – 6x2 – 3x3 + 4x2 – 2x + x3 + 4x5. a) Thu gọn đa thức P(x). b) Sắp xếp P(x) theo lũy thừa giảm của biến. c) Tỡm bậc của P(x). Bài 4: (1 điểm) Tỡm nghiệm của đa thức Q(x) = x2 – 1. Bài làm
Tài liệu đính kèm: