MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA Cấp độ Chủ đề Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Cộng Cấp độ thấp Cấp độ cao TNKQ TL TNKQ TL TN TL TN TL 1/ Căn thức bậc hai – Hằng đẳng thức Hiểu và tìm được điều kiện xác định của căn thức bậc hai Vận dụng hằng đẳng thức Số câu 1 1 1 3 Số điểm 0.5 0.5 1,0 2,0 điểm =20% 2/ Liên hệ giữa phép nhân. Phép chia và phép khai phương Khai phương được một tích Số câu 2 2 Số điểm 1,0 1,0 điểm = 10% 3/ Các phép biến đổi đơn giản biểu thức chứa căn thức bậc hai – rút gọn biểu thức Đưa thừa số vào trong dấu căn để so sánh Biết biến đổi và rút gọn căn thức bậc hai Vân dụng biến đổi và rút gọn căn thức bậc hai Số câu 1 4 1 6 Số điểm 0.5 5,0 1,0 6,5 điểm = 65 % 4/ Căn bậc ba Hiểu và tính được căn bậc ba Số câu 1 1 Số điểm 0,5 0,5 điểm = 5% Tổng số câu 1 4 6 1 12 Tổng số điểm 0,5 2,0 6,5 1,0 10.0 TRƯỜNG KIỂM TRA CHƯƠNG I Họ và tên: . Môn: Đại số Lớp: 9. Thời gian: 45’ (Không kể thời gian giao đề) ĐỀ A Điểm Nhận xét của giáo viên I. Phần trắc nghiệm: Khoanh tròn vào chữ cái đứng trước câu trả lời đúng (3 điểm) Câu 1: Căn bậc hai của 9 là : A. -3 B. 3 C. 9 D.3 Câu 2: Giá trị của x để có nghĩa là: A. x B. x C.x D. x Câu 3: Kết quả của (với a<0) là: A. 9a B. -9a C. -9 D. 81a Câu 4: Kết quả của phép tính là: A. 8 B. 5 C.10 D.10 Câu 5: Kết quả của phép tính là: A. B. C. D. Câu 6: Kết quả của phép tính là: A.2 B.-2 C. D. II. Phần tự luận: (7 điểm) Câu 1: Thực hiện phép tính: (3đ) a/ b/ c/ Câu 2: Tìm x, biết: (2đ) a/ b/ Câu 3: (2đ) a/ Tìm điều kiện và rút gọn Q. b/ So sánh Q với 1. Bài làm TRƯỜNG KIỂM TRA CHƯƠNG I Họ và tên: . Môn: Đại số Lớp: 9. Thời gian: 45’ (Không kể thời gian giao đề) ĐỀ B Điểm Nhận xét của giáo viên Phần trắc nghiệm: Khoanh tròn vào chữ cái đứng trước câu trả lời đúng (3 điểm) Câu 1: Kết quả của phép tính là: A. B. C. D. Câu 2: Kết quả của (với a<0) là: A. 9a B. -9a C. -9 D. 81a Câu 3: Kết quả của phép tính là: A.2 B.-2 C. D. Câu 4: Căn bậc hai của 9 là : A. -3 B. 3 C. 9 D.3 Câu 5: Kết quả của phép tính là: A. 8 B. 5 C.10 D.10 Câu 6: Giá trị của x để có nghĩa là: A. x B. x C.x D. x II. Phần tự luận: (7 điểm) Câu 1: Thực hiện phép tính: (3đ) a/ b/ c/ Câu 2: Tìm x, biết: (2đ) a/ b/ Câu 3: (2đ) a/ Tìm điều kiện xác định của P và rút gọn P. b/ So sánh P với 1. Bài làm: ĐÁP ÁN ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG I ĐỀ A I.Phần trắc nghiệm (3 điểm) Mỗi câu chọn đúng 0,5 điểm 1.D 2.A 3.B 4.C 5.A 6.B II. Phần tự luận (7 điểm) Câu 1: a/ (0,5) (0,5) b/ (0,5) (0,5) c/ (0,5) (0,5) Câu 2: a/ (0,25) hoặc (0,5) (tm) hoặc (tm) (0,25) b/ (0,25) (0,25) (0,25) (0,25) Câu 3: a/ ĐK: ; (0,25) (0,25) (0,5) (0,25) b/ Xét hiệu (0,25) (0,25) Vậy (0,25) ĐỀ B I.Phần trắc nghiệm (3 điểm) Mỗi câu chọn đúng 0,5 điểm 1.A 2.B 3.B 4.D 5.C 6.A II. Phần tự luận (7 điểm) Câu 1: a/ (0,5) (0,5) b/ (0,5) (0,5) c/ (0,5) (0,5) Câu 2: a/ (0,5) (0,5) (0,5) b/ (0,25) hoặc (0,5) (tm) hoặc (loại) (0,25) Câu 3: a/ ĐK: ; (0,25) (0,5) (0,25) b/ Xét hiệu (0,25) vì (0,25) Vậy (0,25)
Tài liệu đính kèm: