Xuctu.com
Nguyễn Quốc Tuấn
Đ
MÔN
(Thí sinh không được sử
Câu 1: Các khoảng đồng biến củ
A. [ ]0;2 B. ( ) ( );0 ; 2;−∞ +∞
Câu 2: Biết phương trình ln .ln( 1) lnx x x
A. e B. 1e +
Câu 3: Cho khối nón có chiều cao
Diện tích toàn phần của khối nón là
A. ( )tpS r l rpi= + B. 2 ( 2 )tpS r l rpi= +
Câu 4: Biết phương trình tiếp tuy
Giá trị của b là
A. 11 B. 16
Câu 5: Cho hình chóp SABC có th
tích V.Gọi M,N,P lần lượt là trung
các cạnh AB,BC, CA. Thể tích khố
SMNP tính theoV bằng
A.
3
V
B.
2
V
C.
4
V
D.
8
V
Câu 6: Cho hình chóp S.ABC có SA = a, SB = 2a, SC = 3a và SA, SB, SC
góc nhau. Tính khoảng cách từ S đ
A.
a 11
6
B.
7a
6
Câu 7: Phương trình tiếp tuyến củ
A.y = –6x + 3. B. y = 6x
Câu 8: Cho hàm số 2ln(4 )y x= − . T
A. ( )0;2 B. [0;2
Câu 9: Tất cả các giá trị thực của tham s
cực trị là
A. 3−<m B. ≥m
Câu 10: Cho hàm số
3 1
2
xy
x
−
=
−
. Ch
Ê ̀ KIÊM̉ TRA HO ̣C KI ̀ 1-NĂM HO ̣C 2016
: TOA ́N-Thời gian la ̀m ba ̀i 90 phu ́t
dụng tài liệu khi la ̀m bài- Đáp án ở cuối tài liệu
a hàm số 3 23 1y x x= − + + là:
C. ( )0;2 D.
+ = có hai nghiệm 1 2;x x . Khi đó x x
C. 1 D.
h, đường sinh l và bán kính đường tròn
:
C. 2 ( )tpS r l rpi= + D. tpS r l r
ến của đồ thị hàm số
3
2xy 3x 2
3
= + − có dạ
C. -11 D.
ể
điểm
i
ến (ABC)?
C.
a 66
11
D.
a đồ thị hàm số 4 2y x x 1= + + tại điểm x = 1.
– 3. C. y = 6x + 3. D.
ập nghiệm của bất phương trình ' 0y ≤ là
] C. [ )0;2 D.
ố m sao cho hàm số 34 +−= mxxy
0 C. 0>m D.
ọn phát biểu đúng về tính đơn điệu của hàm s
S
N
P
M
A
B
C
-2017
này)
1 2+ bằng
e−
đáy bằng r.
(2 )pi= +
ng y 9x b= − + .
-16
đôi một vuông
6a
7
y = 6x.
( ]0;2
52 + có ba điểm
3−>m
ố đã cho.
A. Hàm số đồng biến trên các khoảng ( ) ( );2 à 2;v−∞ +∞
B. Hàm số nghịch biến trên các khoảng ( ) ( );2 à 2;v−∞ +∞
C. Hàm số nghịch biến trên R\{2}
D. Hàm số đồng biến trên từng khoảng xác định
Câu 11: Gọi m =
log 7
aa ( )0 1a< ≠ , khi đó giá trị của m bằng
A. 49 B. 2 C. 5 D. 7
Câu 12: Ttiếp tuyến của đồ thị hàm số . xy x e= tại x = 0 có hệ số góc bằng
A. e +1 B. e C. 1 D. -1
Câu 13: Đạo hàm của hàm số
2
2xy = bằng
A.
2 12 ln 2x + B.
2
2 . ln 2x x C.
2 12 . ln 2x x+ D.
2 12 . .ln
2
x x
Câu 14: Cho hình chóp S.ABC có SA vuông góc với mặt đáy, SA = a, tam giác ABC vuông
tại B, AB = b, BC = c. Thế tích của khối chóp là:
A.
1
3
V abc= B. 1
4
V abc= C. 1
6
V abc= D. 1
5
V abc=
Câu 15: Hàm số ( )2 1 xy x e−= +
A. Đạt cực đại tại x = 1 B. Nghịch biến trên ℝ
C. Đồng biến trên ℝ D. Đạt cực tiểu tại x = 1
Câu 16: Rút gọn biểu thức
( ) 2 32
2 2 1 1 2
.
a
P
a a
+
− +
= ( )0a > .
A. a B. 4a C. 2a D. 1
Câu 17: Cho 3log 5 a= khi đó 45log 75 được biểu diễn theo a như thế nào?
A.
2 4
2
a
a
+
+
B.
2 2
2
a
a
+
+
C.
2 2
2
a
a
−
+
D.
2 4
2
a
a
−
+
Câu 18: Trong các hàm số sau , hàm số nào sau đây luôn đồng biến trên từng khoảng
xác định:
A. 4 1y x= + B.
1
3
−
−
=
x
xy C. 542 +−= xxy D. 2 33y x x= −
Câu 19: Giá trị lớn nhất của hàm số 21 xxy −+= bằng
A. 2 B. 2 C. 2 2 D. 5
Câu 20: Số giao điểm của đường cong 3 2y x 2x 2x 1= − + + và đường thẳng y 1 x = −
bằng
A. 1 B. 2 C. 0 D. 3
Câu 21: Đồ thị hàm số 2
1
4
xy
x
+
=
−
A. Không có đường tiệm cận nào B. Chỉ có một đường tiệm cận
C. Có đường hai tiệm cận D. Có 3 đường tiệm cận
Câu 22: Tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
3 1
1
xy
x
−
=
−
lần lượt là
A. 3; 1y x= − = − B. 3; 1y x= = C. 1; 1y x= = − D. 3; 1y x= − =
Câu 23: Cho hình chóp S.ABCD có ABCD là hình vuông cạnh 2a, cạnh bên SA =a và
vuông góc với (ABCD). Bán kính của mặt cầu ngoại tiếp hình chóp trên bằng
A. a 23 . B.
a 3
2 . C.
3a
2 . D. 3a .
Câu 24: Khối cầu (S) có diện tích bằng 2.16 api . Thể tích khối cầu (S) là
A. 3.
3
32
api B. 3.16 api C. 3.
3
16
api D. 3.32 api
Câu 25: Hàm số 22y x x= −
A. Đạt cực tiểu tại x = 1 B. Không có cực trị
C. Đạt cực đại tại x = 1 D. Đồng biến trên khoảng (0; 2)
Câu 26: Gọi A, B là các giao điểm của đồ thị hàm số
2 1
3
xy
x
+
=
−
và đường thẳng 7 19y x= − .
Độ dài của đoạn thẳng AB là:
A. 10 2 B. 4 C. 13 D. 2 5
Câu 27: Một hình nón có bán kính mặt đáy bằng 3 cm độ dài đường sinh bằng 4 cm. Khối
nón giới hạn bởi hình nón đó có thể tích bằng bao nhiêu ?
A. 315 cmpi . B. 312 cmpi C.
33 7 cmpi . D. 32 7 cmpi .
Câu 28: Tập nghiệm của bất phương trình
2
1 1
2 4
x x−
≥
có dạng [ ];a b . Khi đó a + b bằng
A. 2 B. 1 C. 3 D. -2
Câu 29: Cho hình chóp .S ABC có đáy là tam giác vuông cân tại B , 2AC a= , SA vuông
góc mặt phẳng ( )ABC , 3SA a= . Thể tích của khối chóp .S ABC là:
A.
3 2
3
a
B.
3 3
2
a
C.
3 3
3
a
D.
3 3
6
a
Câu 30: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho hàm số
mx
mx
xf
−
+
=
5)( có giá trị
nhỏ nhất trên đoạn [0;1] bằng -7
A. 7/5=m B. 2=m C. 0=m D. 1=m
Câu 31: Hàm số nào sau đây nghịch biến trên R
A. 3logy x= B. 3
xy −= C. xy pi= D. 1xy
x
+
=
Câu 32: Cho hàm số 3 22 7 1y x x x= − − + . Giá trị cực đại của hàm số đã cho là:
A. yCĐ = -1 B. yCĐ = 5 C. yCĐ = 7/3 D. yCĐ = 3
Câu 33: Hàm số 4 100y x= +
A. Đạt giá trị lớn nhất tại x = 0 B. Có một cực trị
C. Có ba cực trị D. Đồng biến trên R
Câu 34: Số nghiệm của phương trình 4 3.2 2 0x x− + = là:
A. 1 B. 0 C. 3 D. 2
Câu 35: Cho một khối trụ có độ dài đường sinh bằng 10, biết thể tích của khối trụ bằng
90pi . Diện tích xung quanh của khối trụ là
A. 78pi B. 60pi C. 36pi D. 81pi
Câu 36: Giá trị nhỏ nhất của hàm số
x
xy
−
+
=
1
12
trên đoạn [ ] 2 ; 3 bằng
A. – 5 B. 0 C. 1 D. – 2
Câu 37: Gọi I là tâm đối xứng của đồ thị hàm số
2 1
3
xy
x
+
=
−
. Điểm I có tọa độ là
A. I(3;2) B. I(3;-2) C. I(3;
3
2
) D. I(-2;3)
Câu 38: Thể tích khối tứ diện đều cạnh bằng 2a là
A.
34
3
a
B.
3
3
a
C.
33
12
a
D.
32
12
a
Câu 39: Nếu ( ) ( )2 2log 3 log 1 3x x− + − = thì 12 +x bằng
A. 10 B. 17 C. 5 D. 26
Câu 40: Cho hàm số
2x 1
y (C).
x 1
−
=
+
Các phát biểu sau, phát biểu nào sai ?
A. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là đường thẳng x 1= − ;
B. Hàm số luôn đồng biến trên từng khoảng của tập xác định của nó;
C. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là đường thẳng y 2= .
D. Đồ thị hàm số (C) có giao điểm với Oy tại điểm có hoành độ là x
1
2
=
Câu 41: Cho khối đa diện đều loại { ; }p q . Khi đó:
A. Mỗi đỉnh của nó là đỉnh chung của đúng p mặt
B. Mỗi mặt của nó là một đa giác đều p cạnh
C. Mỗi đỉnh của nó là đỉnh chung của đúng 1q + mặt
D. Mỗi mặt của nó là một tam giác đều
Câu 42: Số giao điểm của đồ thị hàm số 3 2 5 3y x x x= − − − và trục hoành là
A. 2 B. 1 C. 3 D. 0
Câu 43: Cho 4log;3log == ba cc ( 10;0, ≠ cba ). Chọn đẳng thức đúng
A.
4
3log =
b
a
c
B. 14)(log 2 =bac C. 12log =abc D. 2log
2
=
b
a
c
Câu 44: Tập xác định của hàm số (1 )y x pi= − là:
A. [ )0;1D = B. { }\ 1D R= C. [ ]0;1D = D. ( );1D = −∞
Câu 45: Một anh công nhân được lĩnh lương khởi điểm là 700.000đ/tháng. Cứ ba năm
anh ta lại được tăng lương thêm 7%. Hỏi sau 36 năm làm việc anh công nhân được lĩnh
tổng cộng bao nhiêu tiền (lấy chính xác đến hàng đơn vị) ?
A. 450.788.972 B. 454.788.972 C. 452.788.972 D. 456.788.972
Câu 46: Cho khối nón có chiều cao bằng 8 và độ dài đường sinh bằng 10. Thể tích của
khối nón là
A. 124pi B. 140pi C. 128pi D. 96pi
Câu 47: Phương trình ( )( )2 1 3 1 0x x m− − + = có hai nghiệm phân biệt khi và chỉ khi
A.
1
2
m
m
>
≠
B. 2m ≠ C.
1
2
m
m
<
≠ −
D. 1m >
Câu 48: Tập xác định của hàm số 23log ( 5 6)y x x= − + là
A. ( ,2) (3, )−∞ ∪ +∞ B. (3, )+∞ C. ( ,2)−∞ D. ( , 2] [3, )−∞ ∪ +∞
Câu 49: Hàm số mmxmxxy −−+= 23
3
1
đồng biến trên ℝ khi và chỉ khi
A. ( ] [ ); 1 0;m∈ −∞ − ∪ +∞ B. ( ; 1) (0; )m∈ −∞ − ∪ +∞
C. ( 1;0)m∈ − D. [ ]1;0m∈ −
Câu 50: Thể tích khối lập phương ABCD.A’B’C’D’ có đường chéo bằng a là
A.
3
3a
B. 3a C.
27
33a
D.
9
33a
MỜI BẠN TÌM ĐỌC BỘ SÁCH TRẮC NGHIỆM GIẢI TÍCH VÀ HÌNH HỌC 12
(2 QUYỂN-luyện thi THPT QG 2017) MỚI NHẤT- Do thầy cô bộ môn Toán trên Xuctu.com biên soạn
Đăng ký trực Gếp tại: https://docs.google.com/forms/d/e/1FAIpQLSe8fEHw8dL-TexrbnhAZXFEy890KlTWQ-
qH_rYeHa_ao4TPnA/viewform
Giá trọn bộ chỉ : 250.000 đồng(Free Ship- Giao sách tận nhà). Thanh toán khi nhận sách.
Quyển 1: 2200 câu hỏi trắc nghiệm giải ch 12
Số trang: 318 trang
Quyển 2: 1000 câu hỏi trắc nghiệm hình học 12
Số trang: 296 trang.
Để biết thêm thông Gn, vui lòng liên hệ bộ phận bán hàng: 01257.444.115
Xem chi Gết tại:
**************************************
Ðáp án
1. C 2. A 3. A 4. C 5. C 6. D 7. B
8. C 9. C 10. B 11. D 12. C 13. C 14. C
15. B 16. C 17. A 18. B 19. A 20. A 21. D
22. D 23. C 24. A 25. C 26. A 27. C 28. B
29. D 30. B 31. B 32. B 33. B 34. D 35. B
36. A 37. B 38. B 39. D 40. D 41. B 42. A
43. D 44. D 45. A 46. D 47. A 48. A 49. D
50. D
Tài liệu đính kèm: