Đề kiểm tra 1 tiết - Phương pháp tọa độ - Mã đề 132

doc 3 trang Người đăng minhphuc19 Lượt xem 746Lượt tải 1 Download
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra 1 tiết - Phương pháp tọa độ - Mã đề 132", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Đề kiểm tra 1 tiết - Phương pháp tọa độ - Mã đề 132
TRƯỜNG THPT PHAN BỘI CHÂU
TỔ TOÁN
ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT- PP TỌA ĐỘ 
Mã đề 132
Họ, tên thí sinh:..................................................................... Lớp:----------------------
Câu 1: Trong không gian Oxyz , phương trình của mặt phẳng đi qua điểm và song song với mặt phẳng là
A. 	B. 
C. 	D. 
Câu 2: Trong không gian Oxyz cho ba vectơ , và. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 3: Trong không gian Oxyz cho hai điểm M(0;3;7) và I(12;5;0). Tìm tọa độ N sao cho I là trung điểm của MN.
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 4: Khoảng cách từ điểm M(-2; -4; 3) đến mặt phẳng (P) có phương trình 2x – y + 2z – 3 = 0 là:
A. 3	B. 1	C. 4	D. 2
Câu 5: Trong không gian Oxyz, viết phương trình mặt phẳng đi qua điểm A(-4;1;-2) và vuông góc với hai mặt phẳng (α): 2x-3y+5z-4=0, (β): x+4y-2z+3=0
A. 14x+9y-11z+43=0	B. 14x-9y-11z-43=0	C. 14x-9y-11z+43=0	D. 14x+9y-11z+43=0
Câu 6: Trong không gian Oxyz cho 2 điểm A(1;2;3), B(4;4;5). Tọa độ điểm M (Oxy) sao cho tổngnhỏ nhất là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 7: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng (P):và mặt cầu (S):. Mặt phẳng (P) cắt mặt cầu (S) theo giao tuyến là đường tròn có bán kính bằng:
A. 	B. 	C. 2	D. 4
Câu 8: Khoảng cách giữa hai mặt phẳng (P): và (Q): 
A. 	B. 	C. 	D. 7
Câu 9: Cho mặt cầu. Tâm I và bán kính R của mặt cầu (S) là:
A. và 	B. và 
C. và 	D. và 
Câu 10: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho điểm , là điểm đối xứng với qua mặt phẳng(Oxy).Tìm tọa độ điểm B .
A. .	B. 	C. 	D. .
Câu 11: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxy, cho mặt cầu .Tìm số thực m để cắt (S) theo một đường tròn có chu vi bằng .
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 12: Cho hai điểm A(-3; 1; 2) và B(1; 0; 4). Mặt phẳng đi qua A và vuông góc với đường thẳng AB có phương trình là:
A. 4x – y + 2z – 9 = 0	B. 4x + y + 2z + 7 =0	C. 4x – y + 2z + 9 =0	D. 4x – y – 2z + 17 =0
Câu 13: Trong hệ trục tọa độ Oxyz cho . Khi đólà:
A. 2	B. 0	C. 1	D. 3
Câu 14: Phương trình mặt phẳng đi qua 2 điểmvà song song với Oy là
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 15: Cho 4 điềm A(3; -2; -2), B(3; 2; 0), C(0; 2; 1) và D(-1; 1; 2). Mặt cầu tâm A và tiếp xúc với mặt phẳng (BCD) có phương trình là:
A. 	B. 
C. 	D. 
Câu 16: Viết phương trình mặt cầu (S) có tâm I(1 ; 0 ; -2) , bán kính R = 
A. (S):  (x- 1)2 + y2 + (z- 2 )2 = 2	B. (S) :(x- 1)2 + y2 + (z + 2)2 = 2.
C. (S):  (x+ 1)2 + y2 + (z – 2)2 = 2	D. (S):  (x- 1)2 + y2 + (z- 2 )2 = 2
Câu 17: Vectơ pháp tuyến của mặt phẳng 2x - y –z =0?
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 18: Hai mặt phẳng: 3x + 2y – z + 1 = 0 và: 3x + y + 10z – 1 = 0
A. Cắt nhau nhưng không vuông góc với nhau;	B. Trùng nhau;
C. Vuông góc với nhau.	D. Song song với nhau;
Câu 19: Trong các khằng định sau, khẳng định nào đúng?
A. phương trình của mặt phẳng (Oxz) là: 
B. phương trình của mặt phẳng (Oxz) là: 
C. phương trình của mặt phẳng (Oxz) là: 
D. Phương trình của mặt phẳng (Oxz) là: 
Câu 20: Cho 2 điểm A(2; 4; 1), B(–2; 2; –3). Phương trình mặt cầu (S) đi qua điểm A và có tâm B là:
A. 	B. 
C. 	D. 
Câu 21: Trong không gian Oxyz cho các điểm A(3; -4; 0), B(0; 2; 4), C(4; 2; 1). Tọa độ điểm D trên trục Ox sao cho AD = BC là:
A. D(0;0;-3) hoặc D(0;0;3)	B. D(0;0;0) hoặc D(0;0;6)
C. D(0;0;2) hoặc D(0;0;8)	D. D(0;0;0) hoặc D(0;0;-6)
Câu 22: Viết phương trình mặt phẳng đi qua 2 điểm , và vuông góc với mặt phẳng 
A. 	B. 
C. 	D. 
Câu 23: Viết phương trình mặt phẳng đi qua và cắt các tia Ox, Oy, Oz lần lượt tại A, B, C sao cho tam giác ABC đều
A. 	B. 
C. 	D. 
Câu 24: Cho hai mặt phẳng. Xác định m để hai mặt phẳng (P), (Q) vuông góc với nhau.
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 25: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho tam giác BCD có .Tính diện tích S của tam giác BCD.
A. 	B. 	C. 	D. 
----------------------------------------------- ----------- HẾT ----------
ĐÁP ÁN
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
Đ/a
A
C
D
B
C
A
B
A
C
A
C
C
B
D
C
B
D
A
D
D
Câu
21
22
23
24
25
Đ/a
B
B
A
D
A

Tài liệu đính kèm:

  • docDe_kiem_tra_45_phut_Da_PP_toa_do_trong_KG.doc