Chuyên đề Trao đổi cân bằng phương trình phản ứng bằng cách nhẩm hệ số cân bằng cho 1 số phương trình phản ứng khó nhẩm

doc 3 trang Người đăng TRANG HA Lượt xem 1519Lượt tải 4 Download
Bạn đang xem tài liệu "Chuyên đề Trao đổi cân bằng phương trình phản ứng bằng cách nhẩm hệ số cân bằng cho 1 số phương trình phản ứng khó nhẩm", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Chuyên đề Trao đổi cân bằng phương trình phản ứng bằng cách nhẩm hệ số cân bằng cho 1 số phương trình phản ứng khó nhẩm
Trao đổi cân bằng phương trình phản ứng bằng cách nhẩm hệ số cân bằng 
cho 1 số phương trình phản ứng khó nhẩm
Phương trình 1 :
Cu2O+HNO3Cu(NO3)2+NO+H2O
Cu2O 2Cu(NO3)2 có 4 gốc NO34HNO32H2O =>thiếu 2-1=1 nguyên tử O
HNO3(0,5H2O)+(NO)+(1,5O) dư 1,5 nguyên tử O
=>Cần thêm 1:1,5=2:3 HNO3
=>Tổng cộng 4+2:3=14:3 HNO3
3Cu2O+14HNO3-->6Cu(NO3)2+2NO+7H2O
Phương trình 2 :
FeO+HNO3Fe(NO3)3+NO+H2O
FeO 1Fe(NO3)3 có 3 gốc NO33HNO31,5H2O =>thiếu 1,5-1=0,5 nguyên tử O
HNO3(0,5H2O)+(NO)+(1,5O) dư 1,5 nguyên tử O
=>Cần thêm 0,5:1,5=1:3 HNO3
=>Tổng cộng 3+1:3=10:3 HNO3
3FeO+10HNO33Fe(NO3)3+NO+5H2O
Phương trình 3 :
Fe3O4+HNO3Fe(NO3)3+NO+H2O
Fe3O4 3Fe(NO3)3 có 9 gốc NO39HNO34,5H2O =>thiếu 4,5-4=0,5 nguyên tử O
HNO3(0,5H2O)+(NO)+(1,5O) dư 1,5 nguyên tử O
=>Cần thêm 0,5:1,5=1:3 HNO3
=>Tổng cộng 9+1:3=28:3 HNO3
3Fe3O4+28HNO39Fe(NO3)3+NO+14H2O
Phương trình 4 :
Cu2O+H2SO4CuSO4+SO2+H2O
Cu2O 2 CuSO4 có 2 gốc SO42 H2SO42H2O =>thiếu 2-1=1 nguyên tử O
H2SO4(H2O)+(SO2)+(O) dư 1 nguyên tử O
=>Cần thêm 1 H2SO4
=>Tổng cộng 2+1=3H2SO4
Cu2O+3H2SO42CuSO4+SO2+3H2O
Phương trình 5 :
FeO+ H2SO4Fe2(SO4)3+SO2+H2O
2FeO Fe2(SO4)3 có 3 gốc SO43 H2SO43H2O =>thiếu 3-2=1 nguyên tử O
H2SO4(H2O)+(SO2)+(O) dư 1 nguyên tử O
=>Cần thêm 1 H2SO4
=>Tổng cộng 3+1=4 H2SO4
2FeO+ 4H2SO4Fe2(SO4)3+SO2+4H2O
Phương trình 6 :
Fe3O4+ H2SO4Fe2(SO4)3+SO2+H2O
2 Fe3O4 3Fe2(SO4)3 có 9 gốc SO49 H2SO49H2O =>thiếu 9-2*4=1 nguyên tử O
H2SO4(H2O)+(SO2)+(O) dư 1 nguyên tử O
=>Cần thêm 1 H2SO4
=>Tổng cộng 9+1=10 H2SO4
2Fe3O4+ 10H2SO43Fe2(SO4)3+SO2+10H2O
Phương trình 7 :
Cu2S+HNO3Cu(NO3)2+H2SO4+NO+H2O
Cu2S2Cu(NO3)2+1H2SO42HNO3+2NO3 (thêm 2HNO3-->1H2O)thiếu 4+1=5 nguyên tử O
HNO3(0,5H2O)+(NO)+(1,5O) dư 1,5 nguyên tử O
=>Cần thêm 5:1,5=10:3 HNO3
=>Tổng cộng 4+10:3=22:3 HNO3
3Cu2S+22HNO36Cu(NO3)2+3H2SO4+10NO+8H2O
Phương trình 8 :
FeS2+HNO3Fe(NO3)3+H2SO4+NO+H2O
FeS2Fe(NO3)3+2H2SO43HNO3+H(thêm HNO3-->1NO dư 2 nguyên tử O)thiếu 2*4-2=6 nguyên tử O
HNO3(0,5H2O)+(NO)+(1,5O) dư 1,5 nguyên tử O
=>Cần thêm 6:1,5=4 HNO3
=>Tổng cộng 4+4=8 HNO3
FeS2+8HNO3Fe(NO3)3+2H2SO4+5NO+2H2O
Phương trình 9 :
FeS+HNO3Fe(NO3)3+H2SO4+NO+H2O
FeSFe(NO3)3+H2SO42HNO3+NO3 (thêm 1HNO3-->0,5H2O)thiếu 4+0,5=4,5 nguyên tử O
HNO3(0,5H2O)+(NO)+(1,5O) dư 1,5 nguyên tử O
=>Cần thêm 4,5:1,5=3 HNO3
=>Tổng cộng 3+3=6 HNO3
FeS+6HNO3Fe(NO3)3+H2SO4+3NO+2H2O
Phương trình 10 :
FeSx+HNO3Fe(NO3)3+H2SO4+NO+H2O
FeSx+HNO31Fe(NO3)3+xH2SO4+NO+H2O
FeSx 1Fe(NO3)3+xH2SO43HNO3+(2x-3)H(thêm (2x-3)HNO3-->(2x-3)NO dư 4x-6 nguyên tử O) thiếu 4x-(4x-6)=6 nguyên tử O
HNO3(0,5H2O)+(NO)+(1,5O) dư 1,5 nguyên tử O
=>Cần thêm 6:1,5=4 HNO3
=>Tổng cộng 4+3+2x-3=2x+4 HNO3
FeSx+(2x+4)HNO3Fe(NO3)3+xH2SO4+(2x+1)NO+2H2O
Kiểm tra O :
Vế trái=6x+12
Vế phải=9+4x+2x+1+2=6x+12
=>OK

Tài liệu đính kèm:

  • docTrao_doi_can_bang_phuong_trinh_phan_ung_bang_cach_nham_he_so_can_bang_cho_1_so_phuong_trinh_phan_ung.doc