Câu hỏi trắc nghiệm Giải tích 12 - Chuyên đề lũy thừa, mũ, lôgarit

doc 8 trang Người đăng dothuong Lượt xem 625Lượt tải 2 Download
Bạn đang xem tài liệu "Câu hỏi trắc nghiệm Giải tích 12 - Chuyên đề lũy thừa, mũ, lôgarit", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Câu hỏi trắc nghiệm Giải tích 12 - Chuyên đề lũy thừa, mũ, lôgarit
Luỹ thừa
Câu1: Tính: K = , ta được:
A. 12	B. 16	C. 18	D. 24
Câu2: Tính: K = , ta được 
A. 10	B. -10	C. 12	D. 15
Câu3: Tính: K = , ta được
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu4: Tính: K = , ta được
A. 90	B. 121	C. 120	D. 125
Câu5: Tính: K = , ta được
A. 2	B. 3	C. -1	D. 4
Câu6: Cho a là một số dương, biểu thức viết dưới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu7: Biểu thức aviết dưới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu8: Biểu thức (x > 0) viết dưới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu9: Cho f(x) = . Khi đó f(0,09) bằng:
A. 0,1	B. 0,2	C. 0,3	D. 0,4
Câu10: Cho f(x) = . Khi đó f bằng:
A. 1	B. 	C. 	D. 4
Câu11: Cho f(x) = . Khi đó f(2,7) bằng:
A. 2,7	B. 3,7	C. 4,7	D. 5,7
Câu12: Tính: K = , ta được:
	A. 5	B. 6	C. 7	D. 8
Câu13: Trong các phương trình sau đây, phương trình nào có nghiệm?
A. + 1 = 0	B. 	
C. 	D. 
Câu14: Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. 	
B. 
C. 	
D. 
Câu15: Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. 	B. 	
C. 	D. 
Câu16: Cho pa > pb. Kết luận nào sau đây là đúng?
A. a b C. a + b = 0 D. a.b = 1
Câu17: Cho K = . biểu thức rút gọn của K là:
A. x	B. 2x	C. x + 1	D. x - 1
Câu18: Rút gọn biểu thức: , ta được:
A. 9a2b	 B. -9a2b C. 	D. Kết quả khác 
Câu19: Rút gọn biểu thức: , ta được:
A. x4(x + 1)	B. 	
C. -	D. 
Câu20: Rút gọn biểu thức: : , ta được:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu21: Biểu thức K = viết dưới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỉ là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu22: Rút gọn biểu thức K = ta được:
A. x2 + 1	B. x2 + x + 1	
C. x2 - x + 1	D. x2 - 1
Câu23: Nếu thì giá trị của a là:
A. 3	B. 2	C. 1	D. 0
Câu24: Cho . Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. -3 3	C. a < 3	D. a ẻ R
Câu25: Trục căn thức ở mẫu biểu thức ta được:
A. 	B. 	
C. 	 D. 
Câu26: Rút gọn biểu thức (a > 0), ta được:
A. a	B. 2a	C. 3a	D. 4a
Câu27: Rút gọn biểu thức (b > 0), ta được:
A. b	B. b2	C. b3	D. b4
Câu28: Rút gọn biểu thức (x > 0), ta được:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu29: Cho . Khi đo biểu thức K = có giá trị bằng:
A. 	B. 	C. 	D. 2
Câu30: Cho biểu thức A = . Nếu a = và b = thì giá trị của A là:
A. 1	B. 2	C. 3	D. 4
Hàm số Luỹ thừa
Câu1: Hàm số y = có tập xác định là:
	A. [-1; 1]	B. (-Ơ; -1] ẩ [1; +Ơ)	C. R\{-1; 1}	D. R
Câu2: Hàm số y = có tập xác định là:
A. R	 B. (0; +Ơ))	C. R\	D. 
Câu3: Hàm số y = có tập xác định là:
A. [-2; 2] B. (-Ơ: 2] ẩ [2; +Ơ) C. R	D. R\{-1; 1}
Câu4: Hàm số y = có tập xác định là:
A. R	B. (1; +Ơ)	C. (-1; 1)	D. R\{-1; 1}
Câu5: Hàm số y = có đạo hàm là:
A. y’ = 	B. y’ = 	
C. y’ = 	D. y’ = 
Câu6: Hàm số y = có đạo hàm f’(0) là:
 A. 	B. 	C. 2	D. 4
Câu7: Cho hàm số y = . Đạo hàm f’(x) có tập xác định là:
A. R	B. (0; 2) C. (-Ơ;0) ẩ (2; +Ơ)	D. R\{0; 2}
Câu8: Hàm số y = có đạo hàm là:
A. y’ = 	 B. y’ = 	
C. y’ = D. y’ = 
Câu9: Cho f(x) = . Đạo hàm f’(1) bằng:
A. 	B. 	C. 2	D. 4
Câu10: Cho f(x) = . Đạo hàm f’(0) bằng:
A. 1	B. 	C. 	D. 4
Câu11: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào đồng biến trên các khoảng nó xác định?
A. y = x-4	B. y =	C. y = x4	D. y = 
Câu12: Cho hàm số y = . Hệ thức giữa y và y” không phụ thuộc vào x là:
A. y” + 2y = 0	B. y” - 6y2 = 0	
C. 2y” - 3y = 0	D. (y”)2 - 4y = 0
Câu13: Cho hàm số y = x-4. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
	A. Đồ thị hàm số có một trục đối xứng.	
	B. Đồ thị hàm số đi qua điểm (1; 1)	
	C. Đồ thị hàm số có hai đường tiệm cận	
	D. Đồ thị hàm số có một tâm đối xứng 
Câu14: Trên đồ thị (C) của hàm số y = lấy điểm M0 có hoành độ x0 = 1. Tiếp tuyến của (C) tại điểm M0 có phương trình là:
A. y = 	B. y = 	
C. y = 	D. y = 
Câu15: Trên đồ thị của hàm số y = lấy điểm M0 có hoành độ x0 = . Tiếp tuyến của (C) tại điểm M0 có hệ số góc bằng:
A. p + 2	B. 2p 	C. 2p - 1	D. 3
Lôgarít
Câu1: Cho a > 0 và a ạ 1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: 
A. có nghĩa với "x 	
B. loga1 = a và logaa = 0
C. logaxy = logax.logay
D. (x > 0,n ạ 0)
Câu2: Cho a > 0 và a ạ 1, x và y là hai số dương. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: 
A. 	B. 
C. D. 
Câu3: bằng:
A. 	B. 	C. 	D. 2
Câu4: (a > 0, a ạ 1) bằng:
A. -	B. 	C. 	D. 4
Câu5: bằng:
A. 	B. 	C. -	D. 3
Câu6: bằng:
A. 4	B. 3	C. 2	D. 5
Câu7: bằng:
A. 3	B. 	C. 	D. 2
Câu8: bằng:
A. 2	B. 3	C. 4	D. 5
Câu9: bằng:
A. 200	B. 400	C. 1000	D. 1200
Câu10: bằng:
A. 4900	B. 4200	C. 4000	D. 3800
Câu11: bằng:
A. 25	B. 45	C. 50	D. 75
Câu12: (a > 0, a ạ 1, b > 0) bằng:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu13: Nếu thì x bằng:
A. 2	B. 3	C. 4	D. 5
Câu14: Nếu thì x bằng:
A. 	B. 	C. 4	D. 5
Câu15: bằng:
A. 2	B. 3	C. 4	D. 5
Câu16: Nếu (a > 0, a ạ 1) thì x bằng:
A. 	B. 	C. 	D. 3
Câu17: Nếu (a > 0, a ạ 1) thì x bằng:
A. 	B. 	C. 8	D. 16
Câu18: Nếu (a, b > 0) thì x bằng:
A. 	B. 	C. 5a + 4b	D. 4a + 5b
Câu19: Nếu (a, b > 0) thì x bằng:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu20: Cho lg2 = a. Tính lg25 theo a?
A. 2 + a B. 2(2 + 3a)	C. 2(1 - a)	D. 3(5 - 2a)
Câu21: Cho lg5 = a. Tính theo a?
A. 2 + 5a	B. 1 - 6a C. 4 – 3a D. 6(a - 1)
Câu22: Cho lg2 = a. Tính lgtheo a?
A. 3 - 5a	B. 2(a + 5)	C. 4(1 + a)	D. 6 + 7a
Câu23: Cho . Khi đó tính theo a là:
A. 3a + 2	B. 	C. 2(5a + 4)	D. 6a - 2
Câu24: Cho . Khi đó log318 tính theo a là:
A. 	B. 	C. 2a + 3	D. 2 - 3a
Câu25: Cho log. Khi đó tính theo a và b là:
A. 	B. 	C. a + b	D. 
Câu26: Giả sử ta có hệ thức a2 + b2 = 7ab (a, b > 0). Hệ thức nào sau đây là đúng?
A. 	
B. 
C. 	
D. 4
Câu27: bằng:
A. 8	B. 9	C. 7	D. 12
Câu28: Với giá trị nào của x thì biểu thức có nghĩa?
A. 0 2 C. -1 < x < 1	D. x < 3
Câu29: Tập hợp các giá trị của x để biểu thức có nghĩa là:
A. (0; 1)	 B. (1; +Ơ)	
C. (-1; 0) ẩ (2; +Ơ)	D. (0; 2) ẩ (4; +Ơ)
Câu30: bằng:
A. 4	B. 3	C. 2	D. 1
Hàm số mũ - hàm số lôgarít
Câu1: Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. Hs y = ax với 0 < a < 1 là hs đồng biến trên (-Ơ: +Ơ)
B. Hs y = ax với a > 1 là Hs nghịch biến trên (-Ơ: +Ơ)
C. Đồ thị Hs y = ax (0 < a ạ 1) luôn đi qua điểm (a ; 1)
D. Đồ thị các hàm số y = ax và y = (0 < a ạ 1) thì đối xứng với nhau qua trục tung
Câu2: Cho a > 1. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau: 
A. ax > 1 khi x > 0 B. 0 < ax < 1 khi x < 0
C. Nếu x1 < x2 thì 
D. Trục tung là tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y = ax
Câu3: Cho 0 < a < 1. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau: 
A. ax > 1 khi x 0
C. Nếu x1 < x2 thì 
D. Trục hoành là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y = ax
Câu4: Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: 
A. Hs y= với 0 < a < 1 là Hs đồng biến (0 ; +Ơ)
B. Hs y = với a > 1 là Hs nghịch biến (0 ; +Ơ)
C. Hs y = (0 < a ạ 1) có tập xác định là R 
D. Đồ thị các hàm số y = và y = (0 < a ạ 1) thì đối xứng với nhau qua trục hoành
Câu5: Cho a > 1. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A. > 0 khi x > 1 B. < 0 khi 0 < x < 1
C. Nếu x1 < x2 thì 
D. Đồ thị Hs y = có tiệm cận ngang là trục hoành
Câu6: Cho 0 < a < 1Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A. > 0 khi 0 1
C. Nếu x1 < x2 thì 
D. Đồ thị hàm số y = có tiệm cận đứng là trục tung
Câu7: Cho a > 0, a ạ 1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: 
A. Tập giá trị của hàm số y = ax là tập R
B. Tập giá trị của hàm số y = là tập R
C. Tập xác định của hàm số y = ax là khoảng (0; +Ơ)
D. Tập xác định của hàm số y = là tập R
Câu8: Hàm số y = có tập xác định là:
A. (0; +Ơ) B. (-Ơ; 0)	C. (2; 3) D. (-Ơ; 2) ẩ (3; +Ơ)
Câu9: Hàm số y = có txđ là:
A. (-Ơ; -2)B. (1; +Ơ)	C. (-Ơ; -2) ẩ (2; +Ơ)	D. (-2; 2)
Câu10: Hàm số y = có tập xác định là:
A. 	B. C. 	 D. R
Câu11: Hàm số y = có tập xác định là:
A. (0; +Ơ)\ {e}B. (0; +Ơ)	C. R	D. (0; e)
Câu12: Hàm số y = có tập xác định là:
A. (2; 6)	B. (0; 4)	C. (0; +Ơ)	D. R
Câu13: Hàm số y = có tập xác định là:
A. (6; +Ơ)	B. (0; +Ơ)	C. (-Ơ; 6)	D. R
Câu14: Hs nào dưới đây đồng biến trên txđ của nó?
A. y = B. y = C. y = D.y = 
Câu15: Hs nào dưới đây thì nghịch biến trên txđ ?
A.y = B. y =
C.y =	D.y=
Câu16: Số nào dưới đây nhỏ hơn 1?
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu17: Số nào dưới đây thì nhỏ hơn 1?
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu18: Hàm số y = có đạo hàm là:
A. y’ = x2ex	 B. y’ = -2xex	
C. y’ = (2x - 2)ex	D. Kết quả khác 
Câu19: Cho f(x) = . Đạo hàm f’(1) bằng :
A. e2	B. -e	C. 4e	D. 6e
Câu20: Cho f(x) = . Đạo hàm f’(0) bằng:
A. 4	B. 3	C. 2	D. 1
Câu21: Cho f(x) = ln2x. Đạo hàm f’(e) bằng:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu22: Hàm số f(x) = có đạo hàm là:
A. 	B. 	C. 	D. Kết quả khác 
Câu23: Cho f(x) = . Đạo hàm f’(1) bằng:
A. 1	B. 2	C. 3	D. 4
Câu24: Cho f(x) = . Đạo hàm f’ bằng:
A. 1	B. 2	C. 3	D. 4
Câu25: Cho f(x) = . Đạo hàm bằng:
A. 1	B. 2	C. 3	D. 4
Câu26: Cho y = . Hệ thức giữa y và y’ không phụ thuộc vào x là:
A. y’ - 2y = 1 B. y’ + ey = 0	C. yy’ - 2 = 0D. y’ - 4ey = 0
Câu27: Cho f(x) = . Đạo hàm f’(0) bằng:
A. 1	B. 2	C. 3	D. 4
Câu28: Cho f(x) = . Đạo hàm f’(0) bằng:
A. 0	B. 1	C. 2	D. 3
Câu29: Cho f(x) = . Đạo hàm f’(0) bằng:
A. 2	B. ln2	C. 2ln2	D. Kết quả khác 
Câu30: Cho f(x) = tanx và j(x) = ln(x - 1). Tính =
A. -1	B.1 	C. 2	D. -2
Câu31: Hs f(x) = có đạo hàm f’(0) là:
A. 0	B. 1	C. 2	D. 3
Câu32: Cho f(x) = 2x.3x. Đạo hàm f’(0) bằng:
A. ln6	B. ln2	C. ln3	D. ln5
Câu33: Cho f(x) = . Đạo hàm f’(1) bằng:
A. p(1 + ln2)	B. p(1 + lnp)	
C. plnp	 D. p2lnp 
Câu34: Hàm số y = có đạo hàm bằng:
A. 	B. 	C. cos2x	D. sin2x
Câu35: Cho f(x) = . Đạo hàm f’(1) bằng:
A. 	B. 1 + ln2	C. 2	D. 4ln2
Câu36: Cho f(x) = . Đạo hàm f’(10) bằng:
A. ln10	 B. C. 10	D. 2 + ln10
Câu37: Cho f(x) = . Đạo hàm cấp hai f”(0) bằng:
A. 1	B. 2	C. 3	D. 4
Câu38: Cho f(x) = . Đạo hàm cấp hai f”(e) bằng:
A. 2	B. 3	C. 4	D. 5
Câu39: Hàm số f(x) = đạt cực trị tại điểm:
A. x = e	B. x = e2	C. x = 1	D. x = 2
Câu40: Hàm số f(x) = đạt cực trị tại điểm:
A. x = e	B. x = 	C. x = 	D. x = 
Câu41: Hàm số y = (a ạ 0) có đạo hàm cấp n là:
A. B. C. D. 
Câu42: Hàm số y = lnx có đạo hàm cấp n là:
A. 	B. 	
C. 	D. 
Câu43: Cho f(x) = x2e-x. bất phương trình f’(x) ≥ 0 có tập nghiệm là:
A. (2; +Ơ)	B. [0; 2]	C. (-2; 4]	D. Kết quả khác 
Câu44: Cho hàm số y = . Biểu thức rút gọn của K = y’cosx - yinx - y” là:
A. cosx.esinx	B. 2esinx	C. 0	D. 1
Câu45: Đồ thị (L) của hàm số f(x) = lnx cắt trục hoành tại điểm A, tiếp tuyến của (L) tại A có phương trình là:
A. y = x - 1	B. y = 2x + 1	C. y = 3x D. y = 4x - 3
Phương trình mũ và phương trình lôgarít
Câu1: Phương trình có nghiệm là:
A. x = 	B. x = 	C. 3	D. 5
Câu2: Tập nghiệm của phương trình: là:
A. 	B. {2; 4}	C. 	D. 
Câu3: Phương trình có nghiệm là:
A. 	B. 	C. 	D. 2
Câu4: Phương trình có nghiệm là:
A. 3	B. 4	C. 5	D. 6
Câu5: Phương trình: có nghiệm là:
A. 2	B. 3	C. 4	D. 5
Câu6: Phương trình: có nghiệm là:
A. -3	B. 2	C. 3	D. 5
Câu7: Tập nghiệm của phương trình: là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu8: Phương trình: có nghiệm là:
A. 1	B. 2	C. 3	D. 4
Câu9: Phương trình: có nghiệm là: 
A. 3	B. 2	C. 1	D. 0
Câu10: Phương trình: có nghiệm là:
A. 1	B. 2	C. 3	D. 4
Câu11: Xác định m để phương trình: có hai nghiệm phân biệt? Đáp án là:
A. m 2	D. m ẻ 
Câu12: Phương trình: có nghiệm là:
A. 7	B. 8	C. 9	D. 10
Câu13: Phương trình: = 3lgx có nghiệm là:
A. 1	B. 2	C. 3	D. 4
Câu14: Phương trình: = 0 có mấy nghiệm?
A. 0	B. 1	C. 2	D. 3
Câu15: Phương trình: 
A. 0	B. 1	C. 2	D. 3
Câu16: Phương trình: có nghiệm là:
A. 24	B. 36	C. 45	D. 64
Câu17: Phương trình: có tập nghiệm là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu18: Phương trình: có tập nghiệm là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu19: Phương trình: = 1 có tập nghiệm là:
A. 	B. 	
C. 	D. 
Câu20: Phương trình: có tập nghiệm là:
A. 	B. 	
C. 	D. 
Câu21: Phương trình: có tập nghiệm là:
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu22: Phương trình: có tập nghiệm là:
	A. 	B. 	C. 	D. 
Cõu 222: Phương trỡnh cú nghiệm là:
	A. x = 	B. x = 	C. 3	D. 5
Cõu 23: Tập nghiệm của phương trỡnh: là:
	A. 	B. {2; 4}	C. 	D. 
Cõu 24: Phương trỡnh cú nghiệm là:
	A. 	B. 	C. 	D. 2
Cõu 25: Phương trỡnh cú nghiệm là:
	A. 3	B. 4	C. 5	D. 6
Cõu 26: Phương trỡnh: cú nghiệm là:
	A. 2	B. 3	C. 4	D. 5
Cõu 27: Phương trỡnh: cú nghiệm là:
	A. -3	B. 2	C. 3	D. 5
Cõu 28: Tập nghiệm của phương trỡnh: là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Cõu 29: Phương trỡnh: cú nghiệm là:
A. 1	B. 2	C. 3	D. 4
Cõu 30: Phương trỡnh: cú nghiệm là: 
A. 3	B. 2	C. 1	D. 0
Cõu 31: Phương trỡnh: cú nghiệm là:
A. 1	B. 2	C. 3	D. 4
Cõu 32: Xỏc định m để phương trỡnh: cú hai nghiệm phõn biệt? Đỏp ỏn là:
A. m 2	D. m ẻ 
Cõu 33: Phương trỡnh: cú nghiệm là:
A. 7	B. 8	C. 9	D. 10
Cõu 34: Phương trỡnh: = 3lgx cú nghiệm là:
A. 1	B. 2	C. 3	D. 4
Cõu 35: Phương trỡnh: = 0 cú mấy nghiệm?
A. 0	B. 1	C. 2	D. 3
Cõu 36: Phương trỡnh: 
A. 0	B. 1	C. 2	D. 3
Cõu 37: Phương trỡnh: cú nghiệm là:
	A. 24	B. 36	C. 45	D. 64
Cõu 38: pt: cú tập nghiệm là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Cõu 39: Phương trỡnh: cú tập nghiệm là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Cõu 40: Phương trỡnh: = 1 cú tập nghiệm là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Cõu 41: Pt: cú tập nghiệm là:
A. 	B. 	C. D. 
Cõu 42: cú tập nghiệm là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Cõu 43: Phương trỡnh: cú tập nghiệm là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Bất phương trình mũ và Bất phương trình lôgarít
Câu1: Tập nghiệm của bất phương trình: là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu2: Bất phương trình: có tập nghiệm là:
A. B. C. 	D. Kết quả khác 
Câu3: Bất phương trình: có tập nghiệm là:
A. 	B. 	C. (0; 1)	D. 
Câu4: Bất phương trình: có tập nghiệm là:
A. B. C. 	D. 
Câu5: Bất phương trình: có tập nghiệm là:
A. B. 	C. D. Kết quả khác 
Câu6: Bất phương trình: 2x > 3x có tập nghiệm là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu7: Hệ bất pt: có tập nghiệm là:
A. [2; +Ơ)	B. [-2; 2]	C. (-Ơ; 1]	D. [2; 5]
Câu8: Bất phương trình: có tập nghiệm là:
A. (0; +Ơ)	B. 	C. 	D. 
Câu9: Bất phương trình: có tập nghiệm là:
A. 	B. 	C. (-1; 2)	D. (-Ơ; 1)
Câu10: Để giải bất phương trình: ln > 0 (*), một học sinh lập luận qua ba bước như sau:
Bước1: Điều kiện: Û (1)
Bước2: ln > 0 Û ln > ln1 Û (2)
Bước3: (2) Û 2x > x - 1 Û x > -1 (3)
 Kết hợp (3) và (1) ta được 
 Vậy tập nghiệm của bất pt là: (-1; 0) ẩ (1; +Ơ)
Hỏi lập luận trên đúng hay sai? Nếu sai thì sai từ bước nào?
A. Lập luận hoàn toàn đúng	B. Sai từ bước 1	
C. Sai từ bước 2	 D. Sai từ bước 3 

Tài liệu đính kèm:

  • docTRAC_NGHIEM_CHUONG_2_GIAI_TICH_SUU_TAM.doc