A. PHẦN ĐẠI SỐ I/ ĐIỀU KIỆN XÁC ĐỊNH CỦA BIỂU THỨC – CĂN THỨC: Hãy chọn câu trả lời đúng trong các câu sau: 1. Căn bậc hai số học của số a không âm là : A. số có bình phương bằng a B. a C. a D. a 2. Căn bậc hai số học của 2( 3) là : A. 3 B. 3 C. 81 D. 81 3. Cho hàm số ( ) 1y f x x   . Biến số x có thể có giá trị nào sau đây: A. 1x   B. 1x  C. 1x  D. 1x   4. Cho hàm số: 2 ( ) 1 y f x x    . Biến số x có thể có giá trị nào sau đây: A. 1x   B. 1x   C. 0x  D. 1x   5. Căn bậc hai số học của 2 25 3 là: A. 16 B. 4 C. 4 D. 4 . 6. Căn bậc ba của 125 là : A. 5 B. 5 C. 5 D. 25 7. Kết quả của phép tính 25 144 là: A. 17 B. 169 C. 13 D. 13 8. Biểu thức 2 3 1 x x   xác định khi và chỉ khi: A. 3x  và 1x   B. 0x  và 1x  C. 0x  và 1x  D. 0x  và 1x   9. Tính 2 25 ( 5)  có kết quả là: A. 0 B. 10 C. 50 D. 10 10. Tính:   2 1 2 2  có kết quả là: A. 1 2 2 B. 2 2 1 C. 1 D. 1 11. 2 2 1x x   xác định khi và chỉ khi: A. x R B. 1x  C. x D. 1x  12. Rút gọn biểu thức: 2x x  với x > 0 có kết quả là: A. x B. 1 C. 1 D. x 13. Nếu 2a a  thì : A. 0a  B. 1a   C. 0a  D. 0a  14. Biểu thức 2 1 x x  xác định khi và chỉ khi: A. 1x   B. 1x   C. x R D. 0x  15. Rút gọn 4 2 3 ta được kết quả: A. 2 3 B. 1 3 C. 3 1 D. 3 2 16. Tính 17 33. 17 33  có kết quả là: A. 16 B. 256 C. 256 D. 16 17. Tính 0,1. 0,4 kết quả là: A. 0, 2 B. 0, 2 C. 4 100  D. 4 100 18. Biểu thức 2 1x   xác định khi : A. x >1 B. x  1 C. x < 1 D. x  0 19. Rút gọn biểu thức 3a a với a > 0, kết quả là: A. 2a B. a C. a D. a 20. Rút gọn biểu thức: 2 1x x  với x  0, kết quả là: A.  1x  B.  1x  C. 1x  D. 1x  21. Rút gọn biểu thức 3a a với a < 0, ta được kết quả là: A. a B. a2 C.  |a| D. a 22. Cho a, b  R. Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng: A. .a b ab B. a a b b  (với a  0; b > 0) C. a b a b   (với a, b  0) D. A, B, C đều đúng. 23. Trong các biểu thức dưới đây, biểu thức nào được xác định với x R  . A. 2 2 1x x  B.   1 2x x  C. 2 1x x  D. Cả A, B và C 24. Sau khi rút gọn, biểu thức 3 13 48A    bằng số nào sau đây: A. 1 3 B. 2 3 C. 1 3 D. 2 3 25. Giá trị lớn nhất của 216y x  bằng số nào sau đây: A. 0 B. 4 C. 16 D. 3 26. Giá trị nhỏ nhất của 22 2 4 5y x x    bằng số nào sau đây: A. 2 3 B. 1 3 C. 3 3 D. 2 3 27. Câu nào sau đây đúng: A. 2 0B A B A B      C. A B A B   B. 0 0 0 A A B B       D. Cả A và B đúng 28. So sánh 2 5M   và 5 1 3 N   , ta được: A. M = N B. M N D. M  N 29. Cho ba biểu thức : P x y y x  ; Q x x y y  ; R x y  . Biểu thức nào bằng   x y x y  ( với x, y đều dương). A. P B. Q C. R D. P và R 30. Biểu thức     2 2 3 1 1 3   bằng: A. 2 3 B. 3 3 C. 2 D. -2 31. Biểu thức  24 1 6 9x x  khi 1 3 x   bằng. A.  2 3x x B.  2 1 3x  C.  2 1 3x D.  2 1 3x  32. Giá trị của  2 29 4 4a b b  khi a = 2 và 3b   , bằng số nào sau đây: A.  6 2 3 B.  6 2 3 C.  3 2 3 D. Một số khác. 33. Biểu thức 1 1   x P xác định với mọi giá trị của x thoả mãn: A. 1x B. 0x C. 0x và 1x D. 1x 34. Nếu thoả mãn điều kiện 214  x thì x nhận giá trị bằng: A. 1 B. - 1 C. 17 D. 2 35. Điều kiện xác định của biểu thức 10)(  xxP là: A. 10x B. 10x C. 10x D. 10x 36. Điều kiện xác định của biểu thức 1 x là : A. x B. 1x   C. 1x  D. 1x  37. Biểu thức 2 2 1 1 x x   được xác định khi x thuộc tập hợp nào dưới đây: A.  / 1x x  B.  / 1x x   C.   / 1;1x x  D. Chỉ có A, C đúng 38. Kết quả của biểu thức:    22 7257 M là: A. 3 B. 7 C. 72 D. 10 39. Phương trình 4 1 2x x    có tập nghiệm S là: A.  1; 4S   B.  1S  C. S   D.  4S   40. Nghiệm của phương trình 2 2 1 1 x x x x      thoả điều kiện nào sau đây: A. 1x  B. 2x  C. 2x  D. Một điều kiện khác 41. Giá trị nào của biểu thức 7 4 3 7 4 3S     là: A. 4 B. 2 3 C. 2 3 D. 4 42. Giá trị của biểu thức 2 33(1 3) (1 3)M     là A. 2 2 3 B. 2 3 2 C. 2 D. 0 43. Trục căn thức ở mẫu của biểu thức 1 1 3 5 5 7    ta có kết quả: A. 7 3 2  B. 7 3 C. 7 3 D. 7 3 2  44. Giá trị của biểu thức 6 4 2 19 6 2A     là: A. 7 2 5 B. 5 2 C. 5 3 2 D. 1 2 2 45. Giá trị của biểu thức 22 4 2 4a a  với 2 2a   là : A. 8 B. 3 2 C. 2 2 D. 2 2 46. Kết quả của phép tính 10 6 2 5 12   là A. 2 B. 2 C. 2 2 D. 3 2 2 47. Thực hiện phép tính 2 2 25 16 ( 3 2) ( 3 2)    có kết quả: A. 9 3 2 B. 2 9 3 C. 9 3 2 D. 3 2 48. Giá trị của biểu thức:   2 6 5 120  là: A. 21 B. 11 6 C. 11 D. 0 49. Thực hiện phép tính 3 2 3 6 2 4 2 3 2   ta có kết quả: A. 2 6 B. 6 C. 6 6 D. 6 6  50. Thực hiện phép tính 17 12 2 3 2 2   ta có kết quả A. 3 2 2 B. 1 2 C. 2 1 D. 2 2 51. Thực hiện phép tính 4 2 3 4 2 3   ta có kết quả: A. 2 3 B. 4 C. 2 D. 2 3 52. Thực hiện phép tính     2 2 3 2 2 3 3   ta có kết quả: A. 3 3 1 B. 3 1 C. 5 3 3 D. 3 3 5 53. Thực hiện phép tính 3 3 3 3 1 1 3 1 3 1              ta có kết quả là: A. 2 3 B. 2 3 C. 2 D. 2 54. Số có căn bậc hai số học bằng 9 là: A. 3 B. 3 C. 81 D.81 55. Điều kiện xác định của biểu thức 4 3x là: A. 4 3 x  B. 4 3 x   C. 4 3 x  D. 3 4 x  56. Rút gọn biểu thức     2 2 1 3 1 3P     được kết quả là: A. 2 B. 2 3 C. 2 3 D. 2 57. Giá trị của biểu thức   2 2 3 2  bằng: A. 3 B. 4 3 C. 3 D. 4 3 58. Rút gọn biểu thức 2 4 y x x y (với 0; 0x y  ) được kết quả là: A. 1 y B. 1 y  C. y D. y 59. Phương trình 3. 12x  có nghiệm là: A. x=4 B. x=36 C. x=6 D. x=2 60. Điều kiện xác định của biểu thức 3 5x  là: A. 5 3 x  B. 5 3 x  C. 5 3 x   D. 5 3 x   61. Giá trị của biểu thức:   2 3 3 2 4B    bằng: A. 13 B. 13 C. 5 D. 5 62. Phương trình 2 1 4x    có nghiệm x bằng: A. 5 B. 11 C. 121 D. 25 63. Điều kiện của biểu thức   2013 2014P x x  là: A. 2013 2014 x  B. 2013 2014 x  C. 2013 2014 x  D. 2013 2014 x  64. Kết quả khi rút gọn biểu thức     2 2 5 3 2 5 1A      là: A. 5 B. 0 C. 2 5 D. 4 65. Điều kiện xác định của biểu thức 2014 2015A x  là: A. 2014 2015 x  B. 2014 2015 x  C. 2015 2014 x  D. 2015 2014 x  66. Khi x < 0 thì 2 1 x x bằng: A. 1 x B. x C. 1 D. 1 II/ HÀM SỐ BẬC NHẤT, TÍNH ĐỒNG BIẾN NGHỊCH BIẾN 1. Trong các phương trình sau, phương trình nào là phương trình bậc nhất hai ẩn x, y: A. ax + by = c (a, b, c  R) B. ax + by = c (a, b, c  R, c0) C. ax + by = c (a, b, c  R, a0 hoặc b0) D. A, B, C đều đúng. 2. Cho hàm số ( )y f x và điểm A(a ; b). Điểm A thuộc đồ thị của hàm số ( )y f x khi: A. ( )b f a B. ( )a f b C. ( ) 0f b  D. ( ) 0f a  3. Cho hàm số ( )y f x xác định với mọi giá trị của x thuộc R. Ta nói hàm số ( )y f x đồng biến trên R khi: A. Với 1 2 1 2 1 2, ; ( ) ( )x x R x x f x f x    B. Với 1 2 1 2 1 2, ; ( ) ( )x x R x x f x f x    C. Với 1 2 1 2 1 2, ; ( ) ( )x x R x x f x f x    D. Với 1 2 1 2 1 2, ; ( ) ( )x x R x x f x f x    4. Cặp số nào sau đây là nghiệm của phương trình 2 3 5x y   A.  2;1 B.  1; 2  C.  2; 1  D.  2;1 5. Cho hàm số ( )y f x xác định với x R . Ta nói hàm số ( )y f x nghịch biến trên R khi: A. Với 1 2 1 2 1 2, ; ( ) ( )x x R x x f x f x    B. Với 1 2 1 2 1 2, ; ( ) ( )x x R x x f x f x    C. Với 1 2 1 2 1 2, ; ( ) ( )x x R x x f x f x    D. Với 1 2 1 2 1 2, ; ( ) ( )x x R x x f x f x    6. Cho hàm số bậc nhất: 2 1 1 y x m     . Tìm m để hàm số đồng biến trong R, ta có kết quả là: A. 1m   B. 1m   C. 1m   D. 1m   7. Trong các hàm số sau hàm số nào là hàm số bậc nhất: A. 1 3y x   B. ( , )y ax b a b R   C. 2y x  D. Có 2 câu đúng 8. Nghiệm tổng quát của phương trình : 2 3 1x y  là: A. 3 1 2 y x y R       B.   1 2 1 3 x R y x      C. 2 1 x y    D. Có 2 câu đúng 9. Cho hàm số 2 2 2 1 m y x m m      . Tìm m để hàm số nghịch biến, ta có kết quả sau: A. 2m   B. 1m   C. 2m   D. 2m   10. Đồ thị của hàm số  0y ax b a   là: A. Một đường thẳng đi qua gốc toạ độ B. Một đường thẳng đi qua 2 điểm  ;0M b và (0; ) b N a  C. Một đường cong Parabol. D. Một đường thẳng đi qua 2 điểm (0; )A b và ( ;0) b B a  11. Nghiệm tổng quát của phương trình : 3 2 3x y   là: A. 3 1 2 x R y x      B. 2 1 3 x y y R       C. 1 3 x y    D. Có hai câu đúng 12. Cho 2 đường thẳng (d):  2 3 0y mx m   và (d'):    1 1y m x m m    . Nếu (d) // (d') thì: A. 1m   B. 3m   C. 1m   D. 3m   13. Cho 2 đường thẳng: 1y kx   và  2 1y k x k   1 0; 2 k k         . Hai đường thẳng cắt nhau khi: A. 1 3 k   B. 3k   C. 1 3 k   D. 3k   14. Cho 2 đường thẳng  1 2y m x k    1m   và  2 3 1y m x k    3 2 m       . Hai đường thẳng trên trùng nhau khi : A. 4m  hay 1 3 k   B. 4m  và 1 3 k   C. 4m  và k R D. 1 3 k   và k R 15. Biết điểm  1;2A  thuộc đường thẳng  3 0y ax a   . Hệ số góc của đường thẳng trên bằng: A. 3 B. 0 C. 1 D. 1 16. Điểm nào sau đây thuộc đồ thị của hàm số :  1 2 1y x   A.  0; 2M  B.  2; 2 1N  C.  1 2;3 2 2P   D.  1 2;0Q  17. Nghiệm tổng quát của phương trình : 20x + 0y = 25 A. 1,25 1 x y    B. 1,25x y R    C. x R y R    D. A, B đều đúng 18. Hàm số   31  xmy là hàm số bậc nhất khi: A. 1m B. 1m C. 1m D. 0m 19. Biết rằng hàm số   112  xay nghịch biến trên tập R. Khi đó: A. 2 1 a B. 2 1 a C. 2 1 a D. 2 1 a 20. Cho hàm số  1 2y m x   (biến x) nghịch biến, khi đó giá trị của m thoả mãn: A. 1m  B. 1m  C. 1m  D. 0m  21. Số nghiệm của phương trình :  , , ; 0ax by c a b c R a    hoặc 0b  ) là: A. Vô số B. 0 C. 1 D. 2 22. Cho hai đường thẳng (D): 1y mx  và (D'):  2 1 1y m x   . Ta có (D) // (D') khi: A. 1m  B. 1m  C. 0m  D. A, B, C đều sai. 23. Cho phương trình : 2 2 0x x m   . Phương trình có hai nghiệm phân biệt thì: A. 1m  B. 1m   C. 1m  D. A, B, C đều sai. 24. Cho hệ phương trình 3 4 2 ax y x by       với giá trị nào của a, b để hệ phường trình có cặp nghiệm (- 1; 2): A. 2 1 2 a b     B. 2 0 a b    C. 2 1 2 a b      D. 2 1 2 a b       25. Với giá trị nào của a, b thì hai đường thẳng sau đây trùng nhau 2x+3y+5=0 và y=ax+b A. 2 5 ; 3 3 a b  B. 2 5 ; 3 3 a b    C. 4 7 ; 3 3 a b  D. 4 7 ; 3 3 a b    26. Với giá trị nào của a thì hệ phường trình  2 1 0 3 0 a x y ax y         vô nghiệm A. a = 0 B. a = 1 C. a = 2 D. a = 3 27. Với giá trị nào của k thì đường thẳng (3 2 ) 3y k x k   đi qua điểm A( - 1; 1) A. k = -1 B. k = 3 C. k = 2 D. k = - 4 28. Với giá trị nào của a, b thì đường thẳng y = ax + b đi qua điểm A(- 1; 3) và song song với đường thẳng 2 2 x y    A. 1 ; 3 2 a b   B. 1 5 ; 2 2 a b  C. 1 5 ; 2 2 a b   D. 1 5 ; 2 2 a b    29. Cho hai đường thẳng 2 3y x m  và (2 3) 1y k x m    với giá trị nào của m và k thi hai đường thẳng trên trùng nhau. A. 1 1 ; 2 2 k m  B. 1 1 ; 2 2 k m   C. 1 1 ; 2 2 k m   D. 1 1 ; 2 2 k m    30. Với giá trị nào của a thì đường thẳng : y = (3- a)x + a – 2 vuông góc với đường thẳng y= 2x+3. A. a = 1 B. a = 2 5 C. a = 7 2 D. a = 5 2  31. Với giá trị nào của m thì đồ thị 2 hàm số y = 2x + m +3 và y = 3x+5 – m cắt nhau tại 1 điểm trên trục tung: A. m = 1 B. m = - 1 C. m = 2 D. m = 3 32. Với giá trị nào của a và b thì đường thẳng y = (a – 3)x + b đi qua hai điểm A (1; 2) và B(- 3; 4). A. 0; 5a b  B. 0; 5a b   C. 5 5 ; 2 2 a b  D. 5 5 ; 2 2 a b   33. Phương trình đường thẳng đi qua 2 điểm A(1; - 1) và B( 1 2; 2  ) là : A. 3 2 x y   B. 3 2 x y   C. 3 2 2 x y   D. 3 2 2 x y    34. Cho hàm số (2 ) 3y m x m    . với giá trị nào của m thì hàm số nghịch biến trên R. A. m = 2 B. m 2 D. m = 3 35. Đường thẳng 5y ax  đi qua điểm M(-1;3) thì hệ số góc của nó bằng: A. -1 B. -2 C. 1 D. 2 36. Trong các hàm số sau hàm số nào nghịch biến ? A. 1y x   B. 2 2 3 y x  C. 2 1y x  D.  3 2 1y x   37. Hàm số  2 3y m x   là hàm số đồng biến khi: A. 2m  B. 2m  C. 2m  D. 2m   38. Hàm số 2015 . 5y m x   là hàm số bậc nhất khi: A. 2015m  B. 2015m  C. 2015m  D. 2015m  III/HÀM SỐ, PHƯƠNG TRÌNH BẬC 2, NGHIỆM CỦA PHƯƠNG TRÌNH BẬC 2 1. Phương trình 2 1 0 4 x x   có một nghiệm là : A. 1 B. 1 2  C. 1 2 D. 2 2. Cho phương trình : 22 1 0x x   có tập nghiệm là: A.  1 B. 1 1; 2        C. 1 1; 2       D.  3. Phương trình 2 1 0x x   có tập nghiệm là : A.  1 B.  C. 1 2       D. 1 1; 2        4. Phương trình nào sau đây có hai nghiệm phân biệt: A. 2 1 0x x   B. 24 4 1 0x x   C. 2371 5 1 0x x   D. 24 0x  5. Cho phương trình 22 2 6 3 0x x   phương trình này có : A. Vô nghiệm B. Nghiệm kép C. 2 nghiệm phân biệt D. Vô số nghiệm 6. Hàm số 2100y x  đồng biến khi : A. 0x  B. 0x  C. x R D. 0x  7. Cho phương trình : 2 0ax bx c   ( 0)a  . Nếu 2 4 0b ac  thì phương trình có 2 nghiệm là: A. 1 2; b b x x a a         B. 1 2; 2 2 b b x x a a        C. 1 2; 2 2 b b x x a a       D. A, B, C đều sai. 8. Cho phương trình :  2 0 0ax bx c a    . Nếu 2 4 0b ac  thì phương trình có nghiệm là: A. 1 2 2 a x x b    B. 1 2 b x x a    C. 1 2 c x x a    D. 1 2 1 . 2 b x x a    9. Hàm số 2y x  đồng biến khi: A. x > 0 B. x < 0 C. x R D. Có hai câu đúng 10. Hàm số 2y x  nghịch biến khi: A. x R B. x > 0 C. x = 0 D. x < 0 11. Cho hàm số  2 0y ax a  có đồ thị là parabol (P). Tìm a biết điểm  4; 1A   thuộc (P) ta có kết quả sau: A. 16a   B. 1 16 a  C. 1 16 a   D. Một kết quả khác 12. Phương trình 2 2 2 3 2 0x x   có một nghiệm là: A. 6 2 B. 6 2 C. 6 2 2  D. A và B đúng. 13. Số nghiệm của phương trình : 4 25 4 0x x   A. 4 nghiệm B. 2 nghiệm C. 1 nghiệm D.Vô nghiệm 14. Cho phương trình :  2 0 0ax bx c a    .Trường hợp phương trình có 2 nghiệm thì Tổng và tích nghiệm x1 ; x2 của phương trình trên là: A. 1 2 1 2 b x x a c x x a        B. 1 2 1 2 b x x a c x x a        C. 1 2 1 2 b x x a c x x a        D. A, B, C đều sai 15. Hàm số nào trong các hàm số sau đồng biến trên R: A. 1 2y x  B. 2y x C. 2 1y x  D. B, C đều đúng. 16. Nếu hai số x, y có tổng x + y = S và xy = P, thì x, y là hai nghiệm của phương trình: A. 2 0X SX P   B. 2 0X SX P   C. 2 0ax bx c   D. 2 0X SX P   17. Cho phương trình : 2 2 4 0mx x   (m : tham số ; x: ẩn số) Nếu phương trình có hai nghiệm phân biệt thì m có giá trị nào sau đây: A. 1 4 m  B. 1 4 m  và 0m  C. 1 4 m  D. m R 18. Nếu a b c ab bc ca     (a, b, c là ba số thực dương) thì: A. a b c  B. 2 3a b c  C. 2 2a b c  D. Không số nào đúng 19. Phương trình bậc hai: 0452  xx có hai nghiệm là: A. x = - 1; x = - 4 B. x = 1; x = 4 C. x = 1; x = - 4 D. x = - 1; x = 4 20. Cho phương trình 043 2  xx có nghiệm x bằng : A. 3 1 B. 1 C. 6 1  D. 1 21. Phương trình 012  xx có: A. Hai nghiệm phân biệt đều dương B. Hai nghiệm phân biệt đều âm C. Hai nghiệm trái dấu D. Hai nghiệm bằng nhau. 22. Giả sử 1 2,x x là hai nghiệm của phương trình 22 3 10 0x x   .Khi đó tích 1 2.x x bằng: A. 3 2 B. 3 2  C. 5 D. 5 23. Trong các phương trình sau phương trình nào có 2 nghiệm phân biệt: A. 2 3 5 0x x   B. 23 5 0x x   C. 2 6 9 0x x   D. 2 1 0x x   24. Với giá trị nào của m thì phương trình 2 4 0x x m   có nghiệm kép: A. m =1 B. m = - 1 C. m = 4 D. m = - 4 25. Phương trình bậc 2 nào sau đây có nghiệm là : 3 2 và 3 2 A. 2 2 3 1 0x x   B. 2 2 3 1 0x x   C. 2 2 3 1 0x x   D. 2 2 3 1 0x x   26. Với giá trị nào của m thì phương trình 2 2 3 1 0x x m    có nghiệm 1 2;x x thoả mãn 2 2 1 2 10x x  A. 4 3 m   B. 4 3 m  C. 2 3 m   D. 2 3 m  27. Với giá trị nào của m thì phương trình 2 4 0x mx   có nghiệm kép: A. m = 4 B. m = - 4 C. m = 4 hoặc m = - 4 D. m = 8 28. Với giá trị nào của m thì phương trình 2 3 2 0x x m   vô nghiệm A. m > 0 B. m < 0 C. 9 8 m  D. 9 8 m  29. Giả sử 1 2;x x là 2 nghiệm của phương trình 22 3 5 0x x   . Biểu thức 2 21 2x x có giá trị là: A. 29 2 B. 29 C. 29 4 D. 25 4 30. Cho phương trình    21 2 1 3 0m x m x m      với giá trị nào của m thì phương trình có nghiệm duy nhất. A. 1m  B. 1 3 m  C. 1m  hay 1 3 m  D. Cả 3 câu trên đều sai. 31. Với giá trị nào của m thì phương trình    21 2 1 3 0m x m x m      vô nghiệm A. m 1 C. 1m  D. 1m  32. Với giá trị nào của m thì phương trình 2 (3 1) 5 0x m x m     có 1 nghiệm 1x   A. m = 1 B. 5 2 m   C. 5 2 m  D. 3 4 m  33. Với giá trị nào của m thì phương trình 2 1 0x mx   vô nghiệm A. m 2 B. 2m  C. 2m  D. 2m   34. Phương trình nào sau đây có 2 nghiệm trái dấu: A. x2 – 3x + 1 = 0 B. x2 – x – 5 = 0 C. x2 + 5x + 2 = 0 D. x2+3x + 5 = 0 35. Cho phương trình x2 – 4x + 1 – m = 0, với giá trị nào của m thì phương trình có 2 nghiệm thoả mãn hệ thức:  1 2 1 25 4 0x x x x   A. m = 4 B. m = - 5 C. m = - 4 D. Không có giá trị nào. 36. Phương trình x4 + 4x2 + 3 = 0 có nghiệm A. 1x   B. 3x   C. Vô nghiệm D. 1x   hay 3x   37. Đường thẳng (d): y = - x + 6 và Parabol (P): y = x2 A. Tiếp xúc nhau B. Cắt nhau tại 2 điểm A(- 3;9) và B(2;4) C. Không cắt nhau D. Kết quả khác 38. Toạ độ giao điểm của đường thẳng (d): y = x – 2 và Parabol (P): y = - x2 là: A. (1;1) và (-2;4) B. (1;-1) và (-2;-4) C. (-1;-1) và (2;-4) D. (1;-1) và (2;-4) 39. Với giá trị nào của m thì phương trình sau có nghiệm kép 2 9 0x mx   . A. 3m   B. 6m   C. 6m  D. 6m   40. Giữa (P): y = 2 2 x  và đường thẳng (d): y = x + 1 có các vị trí tương đối sau: A. (d) tiếp xúc (P) B. (d) cắt (P) C. (d)  (P) D. Không cắt nhau. 41. Đường thẳng nào sau đây không cắt Parabol y = x2 A. y=2x+5 B. y=-3x-6 C. y=-3x+5 D. y=-3x-1 42. Đồ thị hàm số y=2x và y= 2 2 x  cắt nhau tại các điểm: A. (0;0) B. (-4;-8) C.(0;-4) D. (0;0) và (-4;-8) 43. Phương trình 2 3 5 0x x   có tổng hai nghiệm bằng: A. 3 B. –3 C. 5 D. – 5 44. Tích hai nghiệm của phương trình 2 5 6 0x x    là: A. 6 B. –6 C. 5 D. –5 45. Số nghiệm của phương trình : 4 23 2 0x x   là: A. 2 B. 3 C. 1 D. 4 46. Điểm  2,5;0M  thuộc đồ thị hàm số nào: A. 2 1 5 y x B. 2y x C. 25y x D. 2 5y x  47. Biết hàm số 2y ax đi qua điểm có tọa độ  1; 2 , khi đó hệ số a bằng: A. 1 4 B. 1 4  C. 2 D. – 2 48. Phương trình 2 6 1 0x x   có biệt thức ∆’ bằng: A. –8 B. 8 C. 10 D. 40 49. Phương trình 2 3 1 0x x   có tổng hai nghiệm bằng: A. 3 B. –3 C. 1 D. –1 50. Hàm số 2y x  đồng biến khi : A. x > 0 B. x < 0
Tài liệu đính kèm: