Phiếu 1. Phép nhân đơn thức và đa thức Bài 1. Thực hiện các phép tính sau: a) x x x2 2( –1)( 2 ) b) x x x(2 1)(3 2)(3– ) c) x x x2( 3)( 3 –5) d) x x x2( 1)( – 1) e) x x x3(2 3 1).(5 2) f) x x x2( 2 3).( 4) Bài 2. Thực hiện các phép tính sau: a) x y x y yz3 22 (2 –3 5 ) b) x y x y xy y2 2( –2 )( 2 ) c) xy x y x y2 2 ( –5 10 ) 5 d) x y xy x y2 2 2 .(3 – ) 3 e) x y x xy y2 2( – )( ) f) xy x x3 1 –1 .( –2 –6) 2 Bài 3. Chứng minh các đẳng thức sau: a) x y x x y x y xy y x y4 3 2 2 3 4 5 5( )( ) b) x y x x y x y xy y x y4 3 2 2 3 4 5 5( )( ) c) a b a a b ab b a b3 2 2 3 4 4( )( ) d) a b a ab b a b2 2 3 3( )( ) Bài 4. Thực hiện các phép tính, sau đó tính giá trị biểu thức: a) A x x x x x4 3 2( 2)( 2 4 8 16) với x 3 . b) B x x x x x x x x7 6 5 4 3 2( 1)( 1) với x 2 . c) C x x x x x x x6 5 4 3 2( 1)( 1) với x 2 . d) D x x x x x x2 22 (10 5 2) 5 (4 2 1) với x 5 . Bài 5. Thực hiện các phép tính, sau đó tính giá trị biểu thức: a) A x x y xy y x y3 2 2 3( )( ) với x y 1 2, 2 . b) B a b a a b a b ab b4 3 2 2 3 4( )( ) với a b3, 2 . c) C x xy y x y x y x y xy2 2 2 2 3 2 2 3( 2 2 )( ) 2 3 2 với x y 1 1 , 2 2 . Bài 6. Chứng minh rằng các biểu thức sau không phụ thuộc vào x: a) A x x x x(3 7)(2 3) (3 5)(2 11) b) B x x x x x x x2 2 3 2( 2)( 1) ( 3 2) c) C x x x x x x x3 2 2 2( 3 2) ( 2)( 1) d) D x x x x x x2 3(2 1) ( 2) 3 e) E x x x x x x2 2( 1)( 1) ( 1)( 1) Bài 7. * Tính giá trị của đa thức: a) P x x x x x x7 6 5 4( ) 80 80 80 ... 80 15 với x 79 b) Q x x x x x x x14 13 12 11 2( ) 10 10 10 ... 10 10 10 với x 9 c) R x x x x x4 3 2( ) 17 17 17 20 với x 16 d) S x x x x x x x10 9 8 7 2( ) 13 13 13 ... 13 13 10 với x 12
Tài liệu đính kèm: