Bài tập Ôn tập HK II Câu 1. Tìm nguyên hàm F x của hàm số 1000 .xf x A. 11000 . 1 x F x C x B. 33.10 ln10.xF x C. 310 . 3ln10 x F x C D. 1000 .xF x C Câu 2. Tìm nguyên hàm của hàm số 1 ( ) . 2 1 f x x A. 1( )d . 2 1 f x x C x B. ( )d 2 2 1 .f x x x C C. 1 ( )d 2 1 . 2 f x x x C D. ( )d 2 1 .f x x x C Câu 3. Tìm cos5 .cos3 .x xdx A. 1 1 sin8 sin 2 . 2 2 x x C B. 1 1 sin8 sin 2 . 16 4 x x C C. 1 1 sin8 sin 2 . 16 4 x x C D. 1 1 sin8 sin 2 . 16 4 x x C Câu 4. Tìm 2 2 3 1x dx x A. 3 2 1 2ln 3 2 x x C x B. 3 2 1 2ln 3 x x C x C. 3 2 1 2ln 3 2 x x C x D. 3 2 1 2ln 3 3 x x C x Câu 5. Nguyên hàm của hàm số ( ) . 1 x x e f x e A. ( ) .xf x dx e x C B. ( ) ln 1 . xf x dx e C C. ( ) . x x e f x dx C e x D. 1 ( ) . ln 1x f x dx C e Câu 6. Tìm nguyên hàm F(x) của hàm số 2 1 ( ) 6 9 f x x x A. 1 ( ) 3 F x C x B. 1 ( ) 3 F x C x C. 1 ( ) 3 F x C x D. 2 ( ) 3 F x C x Câu 7. Tìm nguyên hàm 3 2 2 3 3 1 d 2 1 x x x x x x A. 2 1 2 1 x x C x B. 2 2 2 1 x x C x C. 2 1 2 1 x x C x D. 2 2 2 1 x x C x Câu 8. Tìm nguyên hàm 2 2 3 d 2 1 x x x x A. 2 5 ln | 2 1| ln | 1| 3 3 x x C B. 2 5 ln | 2 1| ln | 1| 5 2 x x C C. 2 5 ln | 2 1| ln | 1| 3 3 x x C D. 2 5 ln | 2 1| ln | 1| 3 3 x x C Câu 9. Nguyên hàm của hàm số: y = 2 2 cos 2 sin .cos x x x là: A. tanx - cotx + C B. tanx - cotx + C C. tanx + cotx + C D. cotx tanx + C Câu 10. Một nguyên hàm của hàm số: y = sin5x.cos3x là: A. 1 cos6 cos 2 2 8 2 x x B. 1 cos6 cos 2 2 8 2 x x C. 1 cos6 cos 2 2 8 2 x x D. 1 sin 6 sin 2 2 8 2 x x . Câu 11. Tìm 2sin 2xdx A. 1 1 sin 4 2 8 x x C B. 3 1 sin 2 3 x C C. 1 1 sin 4 2 8 x x C D. 1 1 sin 4 2 4 x x C Câu 12. Nguyên hàm của hàm số: 2tanf x x là: A . tan x C B. tan x x C C. 2tan x C D. tan x x C Câu 13. Để 2.cos 0F x a bx b là một nguyên hàm của hàm số sin2f x x thì a, b có giá trị lần lượt là A. – 1 và 1 B. 1 và 1 C. 1 và -1 D. – 1 và - 1 Câu 14. Cho nguyên hàm 2 32 1.d .I x x x Khẳng định nào sau đây đúng? A. Đặt 3u x thì 3 2 1.du.I u B. Đặt 32 1u x thì 6 .du.I u C. Đặt 32 1u x thì 2 1 u .du. 3 I D. Đặt 32 1u x thì 1 .du. 3 I u Câu 15. Khi đặt xt e thì nguyên hàm 1 d 1 x x e I x e trở thành nguyên hàm nào dưới đây? A. 1 d 1 t I t t B. 1 d (1 ) t I t t t C. 1 d (1 ) t I t t t D. 1 d 1 t I t t Câu 16. Để nguyên hàm 4 5x x dx e e trở thành nguyên hàm 2 5 4 dt t t thì đặt ẩn phụ t bằng hàm số nào? A. xt e B. xt e C. 4 5x xt e e D. 1 4 5x x t e e Câu 17. Cho 5 2 15I x x dx , đặt 2 15u x khi đó viết I theo u và du ta được : A. 5 3(u 15 )I u du B. 4 2( 15 )I u u du C. 6 2 2( 30 225 )I u u u du D. 6 4 2( 30 225 )I u u u du Câu 18. Cho hàm số ( )y f x có đạo hàm là 1 '( ) 2 1 f x x và (1) 1.f Tính (5).f A. (5) 1 ln 4.f B. (5) 1 ln3.f C. (5) ln 2 1.f D. 1 (5) . 9 f Câu 19. Tìm một nguyên hàm F(x) của hàm số ( ) tan .sin 2f x x x thỏa mãn điều kiện 0 4 F A. 1 1 ( ) sin 2 2 2 4 F x x x B. 1 ( ) cos 2 1 2 4 F x x x C. 1 ( ) sin 2 2 4 F x x x D. 3 2 2 ( ) cos 3 2 F x x Câu 20. Biết 2( ) ( ). xF x ax bx c e là một nguyên hàm của hàm số 2( ) .xf x x e Tính .S a b c A. 1S B. 2S C. 3S D. 2S Câu 21. Biết F(x) là một nguyên hàm của 2 4 ( ) sin m f x x và (0) 1, . 4 8 F F Tìm giá trị của m? A. 4 3 m B. 4 3 m C. 3 4 m D. 3 4 m Câu 22. Khẳng định nào dưới đây là khẳng định đúng ? A. 2 2 2 0 2 .f x dx f x dx B. 2 2 2 0 2 .f x dx f x dx C. 2 2 2 0 .f x dx f x f x dx D. 2 2 2 0 .f x dx f x f x dx Câu 23. Cho 6 4 0 0 ( ) 10, ( ) 7f x dx f x dx . Tính 6 4 ( )I f x dx A. 3I B. 3I C. 17I D. 170I Câu 24. Cho hàm số ( )f x có đạo hàm hàm trên đoạn [1;4], (1) 12f và 4 1 '( ) 17.f x dx Tính (4)f A. 29 B. 5 C. 19 D. 9 Câu 25. Cho hàm số f(x) có đạo hàm trên đoạn [0;3], f(0) = 2 và f(3) = 5 . Tính 3 0 'I f x dx . A. 9 B. -9 C. 3 D. -5 Câu 26. Cho 4 0 ( ) 10.f x dx Tính 2 0 (2 )I f x dx A. 29 B. 5 C. 19 D. 9 Câu 27. Đổi biến 2sinx t , tích phân 1 2 0 4 dx x thành: A. 6 0 dt B. 6 0 tdt C. 6 0 dt t D. 3 0 dt Câu 28. Đổi biến x n 2 u ta thì tích phân 3 0 cos dx I x thành: A. 1 3 2 0 2 1 du u B. 1 3 2 0 1 du u C. 1 3 2 0 2 1 udu u D. 1 3 2 0 1 udu u Câu 29. Biết 3 21 2ln 1 ln 2 2 a x x I dx x . Tìm giá trị của a A. 2 B. ln2 C. 4 D. 3 Câu 30. Tích phân 5 2 4 2 3 3 2 x dx x x bằng: A. 3ln 2 B. 4ln 2 C. 2ln 2 D. ln 2 Câu 31. Đổi biến lnu x thì tích phân 2 1 1 ln e x dx x thành: A. 0 1 1 u du B. 0 1 1 uu e du C. 0 1 1 uu e du D. 0 2 1 1 uu e du Câu 32. Cho 2 2 0 1 I dx x 4 . Nếu đặt x 2tan t . Trong khẳng định sau, khẳng định nào sai? A. 2 24 x 4 1 tan t B. 2dx 2 1 tan t dt C. π 4 0 1 I dt 2 D. 3π I 4 Câu 33. Cho tích phân 2 0 sin 2 x I xdx . Nếu đặt 2 x u và sindv xdx thì A. 2 2 0 0 1 cos cos 2 2 x I x xdx . B. 2 2 0 0 1 cos cos 2 2 x I x xdx . C. 2 2 0 0 1 cos cos 2 2 x I x xdx . D. 2 2 0 0 1 cos cos 2 2 x I x xdx . Câu 34. Cho tích phân 2 1 ln e x I dx x . Nếu đặt lnu x và 2 1 dv dx x thì A. 2 1 1 1 1 ln e e I x dx x x . B. 2 1 1 1 1 ln e e I x dx x x . C. 2 1 1 1 1 ln e e I x dx x x . D. 2 1 1 1 1 ln e e I x dx x x . Câu 35. Tính tích phân 3 1000 1 1 .I x x dx A. 10022003.2 . 1003002 I B. 10011502.2 . 501501 I C. 10023005.2 . 1003002 I D. 10012003.2 . 501501 I Câu 36. Tính tích phân 10002 2 1 ln . 1 x I dx x A. 1000 1000 1000 ln 2 2 1000ln . 1 2 1 2 I B. 1000 1000 1000 1000ln 2 2 ln . 1 2 1 2 I C. 1000 1000 1000 ln 2 2 1000ln . 1 2 1 2 I D. 1000 1000 1000 1000ln 2 2 ln . 1 2 1 2 I Câu 37. Cho tích phân I = 1 3 3x 0 ae b xe dx c với a, b, c là các số nguyên dương. Tính giá trị c a b . A. 1 B. 3 C. 9 D. 9/2 Câu 38. Biết 4 2 3 ln 2 ln 3 ln 5 dx a b c x x , với a, b, c là các số nguyên. Tính S a b c A. 6S B. 2S C. 2S D. 0S Câu 39. Biết 0 2 1 3 5 1 2 .ln 2 3 x x dx m n x . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng ? A. 2 40m n . B. 2 30m n . C. 2 50m n . D. 2 60m n . Câu 40. Biết rằng 1 1 3 2 0 3 ( , , ). 5 3 x a be dx e e c a b c Tính 2 3 b c T a A. 5T B. 6T C. 10T D. 9T Câu 41. Diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của hàm số 1 2,y f x y f x liên tục và hai đường thẳng , ( )x a x b a b được tính theo công thức nào sau đây? A. 1 2dx dx b b a a S f x f x . B. 1 2 dx b a S f x f x . C. 1 2 dx b a S f x f x . D. 1 2 dx b a S f x f x . Câu 42. Cho a là số thực dương. Gọi S là diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường 3, , , .y x Ox x a x a Khẳng định nào sau đây sai? A. 0 3 3 0 a a S x dx x dx B. 3 a a S x dx C. 3 a a S x dx D. 3 0 2 a S x dx Câu 43. Cho hàm số y = x 3 x 1 có đồ thị (C) như hình vẽ. Tính diện tích vùng được tô đen. A. 4ln 3 B. 2 + 4ln 3 C. 2ln 3 D. 2 + 2ln 3 Câu 44. Cho diện tích hình phẳng giới hạn bởi y = x³ – 4x, trục Ox, x = m và x = 4 (m < 4) là S = 36. Tìm các giá trị của tham số m A. m = –2 B. m = 2 C. m = 0 D. m = ±2 Câu 45. Gọi V là thể tích khối tròn xoay được tạo nên khi quay miền D quanh trục Ox biết miền D giới hạn bởi các đường y = 2 2m x ; y = 0; x = 0; x = 3. Tìm số thực m > 0 sao cho V = 66π. A. m = 3 B. m = 4 C. m = 5 D. m = 6 Câu 46. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số 4 24 1y x x và đồ thị hàm số 2 3.y x A. 4 B. 2 C. 6 D. 8 Câu 47. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường 3 211 6, 6 , 0, 2.y x x y x x x A. 4 3 B. 5 2 C. 8 3 D. 2 Câu 48. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường 3 , 2 , 1, 1y x x y x x x được xác định bởi công thức: A. 1 3 1 (3 )S x x dx B. 1 3 1 (3 )S x x dx C. 0 1 3 3 1 0 ( 3 ) (3 )S x x dx x x dx D. 0 1 3 3 1 0 (3 ) ( 3 )S x x dx x x dx Câu 49. Ký hiệu H là hình phẳng giới hạn bởi các đường 2 21 , 0, 2.x xy x e y x Tính thể tích V của khối tròn xoay thu được khi quay hình H xung quanh trục hoành. A. 2 1 . 2 e V e B. 2 3 . 2 e V e C. 1 . 2 e V e D. 3 . 2 e V e Câu 50. Tìm phần thực, phần ảo của các số phức z biết 10z z và 13z A. Phần thực bằng 5 và phần ảo bằng 12 B. Phần thực bằng 5 và phần ảo bằng 11 hoặc bằng 12 C. Phần thực bằng 5 và phần ảo bằng 14 hoặc 12 D. Phần thực bằng 5 và phần ảo bằng 12 hoặc 1 Câu 51. Gọi 1 2,z z là hai nghiệm phức của phương trình 4 2 200 1 7 z z z i (với 2z là số phức có phần ảo âm). Tính 1 2z z A. 5 4 2 B. 1 C. 17 D. 105 Câu 52. Cho số phức z thỏa mãn 2.z Tìm mô đun của số phức 5 12 . i w z A. 13w B. 13 2 w C. 17 2 w D. 13 2 w Câu 53. Trong mặt phẳng Oxy, điểm M(3; -4) biểu diễn số phức z , M’ là điểm biểu diễn số phức 1 i z ' .z 2 . Tìm tọa độ điểm 'M . A. 1 7 M ' ; 2 2 B. 1 7 M ' ; 2 2 C. 7 1 M ' ; 2 2 D. 7 1 M ' ; . 2 2 Câu 54. Cho phương trình 2z mz m 2 0 1 , m là tham số thực. Tìm giá trị m để (1) có hai nghiệm ảo 1 2z ;z trong đó z1 có phần ảo âm và phần thực của số phức 1 2w z i z bằng 1 . 2 A. Không có m B. m 2 C. m 1 D. m 5 Câu 55. Cho số phức z thỏa 2 z 1 i . Chọn phát biểu đúng: A. Tập hợp điểm biểu diễn số phức z là một đường Parabol. B. Tập hợp điểm biểu diễn số phức z là một đường thẳng. C. Tập hợp điểm biểu diễn số phức z là một đường Elip. D. Tập hợp điểm biểu diễn số phức z là một đường tròn. Câu 56. Phần ảo của số phức z = 1 + (1 + i) + (1 + i)2 + (1 + i)3 + + (1 + i)20 bằng: A. 2 10 + 1 B. 2 10 – 1 C. 210 D. - 210 Câu 57. Tìm môđun của số phức z thỏa mãn điều kiện (2z 1)(1 i) (z 1)(1 i) 2 2i A. 3 2 . B. 2 2 . C. 1 2 . D. 1 3 . Câu 58. Tìm hai số phức có tổng và tích lần lượt là -6 và 10. A. -3+2i và -3+8i B. -3-i và -3+i C. 4+4i và 4-4i D. -5 +2i và -1-5i Câu 59. Cho số phức z thay đổi sao cho | z | 1 . Tìm giá trị nhỏ nhất m và giá trị lớn nhất M của | z i | A. m 0,M 2 B. m 0,M 2 C. m 1,M 2 D. m 0,M 1 Câu 60. Trong mặt phẳng với hệ toạ độ Oxy, cho điểm A 4; 4 và M là điểm biển diễn số phức z thoả mãn điều kiện z 1 z 2 i . Tìm toạ độ điểm M để đoạn thẳng AM nhỏ nhất. A. M 7; 8 . B. M 1; 5 . C. M 8; 4 . D. M 3; 4 . Câu 61. Số phức z thỏa mãn: z 2 i 10 và z.z 25 là: A. z 4 3i . B. z 3 4i C. z 4 3i D. z 3 4i . Câu 62. Tìm số phức z thỏa mãn điều kiện 2 z 3z 3 2i 2 i là: A. z 11 19i . B. 11 19 z i 2 2 . C. z 11 19i . D. 11 19 z i 2 2 . Câu 63. Cho A, B, M lần lượt là điểm biểu diễn của các số phức -4; 4i; x-3i x R . Tìm tất cả các giá trị của x để A, B, M thẳng hàng? A. x=7 B. x=-1 C. x=-7 D. x=1 Câu 64. Điểm M biểu diễn số phức 2019 3 4i z i có tọa độ là : A. M(4;-3) B. (3;4) C. (3;-4) D. (-4;3) Câu 65. Kí hiệu 1z ; 2z ; 3z là ba nghiệm của phương trình phức 3 22 4 0.z z z Tính giá trị của biểu thức 1 2 3 .T z z z A. 4.T B. 4 5.T C. 4 5.T D. 5.T Câu 66. Cho số phức z thỏa mãn (2 ) 7 .i z i Hỏi điểm biểu diễn của z là điểm nào trong các điểm M, N, P, Q ở hình dưới ? A. Điểm P. B. Điểm Q. C. Điểm M. D. Điểm N. Câu 67. Tìm tập hợp các điểm biểu diễn số phức z sao cho số phức (1 2 ) (3 4 )w z i i là số thuần ảo. A. Đường thẳng 2 4 0x y B. Đường thẳng 2 3 0x y C. Đường thẳng 2 3 0x y D. Điểm 11 2 ; 5 5 Câu 68. Cho các số phức z thỏa mãn 2.z Biết rằng tập hợp các điểm biểu diễn các số phức 3 2 (2 )w i i z là một đường tròn. Tính bán kính r của đường tròn đó. A. 20r B. 20r C. 7r D. 7r Câu 69. Cho mặt cầu (S) tâm (1;2;3)I tiếp xúc mặt phẳng ( ) : 2 2 9 0.P x y z Viết phương trình mặt cầu (S). A. 2 2 2 2 2 6 36 0x y z x y z B. 2 2 2 2 2 6 25 0x y z x y z C. 2 2 2 2 2 6 25 0x y z x y z D. 2 2 2 2 2 6 18 0x y z x y z Câu 70. Cho các vecto (1;2;3), ( 2;4;1), ( 1;3;4)a b c . Vectơ 2 3 5v a b c có tọa độ là A. (7 ; 3 ; 23) B. (7 ; 23 ; 3) C. (23 ; 7 ; 3) D. (3 ; 7 ; 23) Câu 71. Trong không gian Oxyz, cho vecto 3( 4 ) 2 5AO i j k j . Tọa độ của điểm A là A. (3; -2; 5) B. (-3; -17; 2) C. (3; 17; -2) D. (3; 5; -2) Câu 72. Trong không gian Oxyz, mặt cầu tâm 2; 2;1I và đi qua điểm 3;0;2A có phương trình: A. 2 2 2 2 2 1 6x y z ; B. 2 2 2 2 2 1 6x y z ; C. 2 223 2 6x y z ; D. 2 223 2 6x y z . Câu 73. Trong không gian Oxyz, mặt cầu đường kính AB với 1; 1;2 , 3;1;0A B có phương trình: A. 2 222 1 3x y z ; B. 2 222 1 3x y z ; C. 2 2 2 1 1 2 3x y z ; D. 2 2 23 1 3x y z . Câu 74. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho hai mặt phẳng ( ) : 5 5 5 1 0P x y z và ( ) : 1 0Q x y z . Khi đó khoảng cách giữa (P) và (Q) là: A. 2 3 15 B. 2 3 5 C. 2 5 D. 2 15 Câu 75. Trong không gian Oxyz, cho 2 điểm A(1,0,0), B(3,-1,1) .Viết phương trình mặt phẳng ( ) đi qua điểm A(1; 0; 0) và vuông góc đường thẳng AB A. 2 2 0x y z B. 2 2 0x y z C. 2 2 0x y z D. 2 2 0x y z Câu 76. Trong không gian Oxyz, cho A (1;2;3) và B( -1;1;1). Phương trình đường thẳng AB là : A. 1 2 2 3 2 x t y t z t B. 1 2 1 1 2 x t y t z t C. 1 2 2 3 2 x t y t z t D. 1 2 1 1 2 x t y t z t Câu 77. Cho điểm A(4; 2; 4) và đường thẳng d: 3 2 1 1 4 x t y t z t . Phương trình tham số của đường thẳng đi qua A, cắt và vuông góc với d là A. 4 3 2 2 4 x t y t z t B. 4 3 2 2 4 x t y t z t C. 4 3 2 2 4 x t y t z t D. 4 3 2 2 4 x t y t z t Câu 78. Cho điểm B( 2;10; 4). Mặt cầu có tâm B và tiếp xúc với (Oxz) có phương trình nào sau đây? A. 2 2 22 10 4 100x y z B. 2 2 22 10 4 100x y z C. 2 2 22 10 4 10x y z D. 2 2 22 10 4 16x y z Câu 79. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai véc tơ (1;3;0)a và ( 4;2;2)b . Biết 2 2OM a b . Tìm tọa độ của điểm M A. (3;2; 1)M B. (6;4; 2)M C. (3;2;1)M D. (5;1; 2)M Câu 80. Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho điểm (1; 2;3)A và mặt phẳng : 4 0P x y z . Tìm tọa độ điểm H là hình chiếu vuông góc của A lên mặt phẳng (P). A. ( 1; 4;1)H B. ( 1; 4;1)H C. ( 1; 4;1)H D. ( 1; 4;1)H Câu 81. Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng ( ) : 2 2 17 0P x y z và mặt cầu 2 2 2( ) : 2 4 6 11 0S x y z x y z . Viết phương trình mặt phẳng (Q) song song với (P) và cắt (S) theo giao tuyến là đường tròn có chu vi bằng 3 . A. 2 2 7 0x y z B. 2 2 17 0x y z C. 2 2 25 0x y z D. 2 2 9 0x y z Câu 82. Tìm m sao cho ba vectơ u(2; 1;1), v(m;3; 1), w(1;2;1) đồng phẳng A. 8 B. 8 3 C. 4 D. 7 3 Câu 83. Trong không gian ,Oxyz cho hai điểm 3;2;1A , 1;0;3B .Viết phương trình mặt phẳng trung trực của đoạn AB A. 1 0x y z B. 1 0x y z C. 5 0x y z D. 5 0x y z Câu 84. Cho điểm 1;2;3A và đường thẳng 1 3 : . 2 1 2 x y z d Viết phương trình đường thẳng đi qua điểm A, vuông góc với đường thẳng d và cắt trục .Ox . A. 1 2 3 : . 2 3 2 x y z B. 1 2 3 : . 2 2 3 x y z C. 1 2 3 : . 3 2 2 x y z D. 1 2 3 : . 2 2 3 x y z Câu 85. Trong không Oxyz, cho hai đường thẳng 1 2 4 1 5 2 3 : ; : . 3 1 2 1 3 1 x y z x y z d d Viết phương trình mặt cầu (S) có bán kính nhỏ nhất tiếp xúc với hai đường thẳng đã cho. A. 2 2 2( 2) ( 1) ( 1) 24x y z B. 2 2 2( 2) ( 1) ( 1) 24x y z C. 2 2 2( 2) ( 1) ( 1) 6x y z D. 2 2 2( 2) ( 1) ( 1) 6x y z Câu 86. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng x 1 y 1 z d : 2 1 1 và hai điểm A 1; 1;2 , B 2; 1;0 . Xác định tọa độ điểm M thuộc d sao cho tam giác AMB vuông tại M. A. M 1; 1;0 7 5 2 M ; ; 3 3 3 B. M 1; 1;1 7 5 2 M ; ; 3 3 3 C. M 1;1;0 7 5 2 M ; ; 3 3 3 D. M 1; 1;0 7 2 M ;0; 3 3 Câu 87. Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu 2 2 2( ) : 2 4 2 3 0.S x y z x y z Tính bán kính R của mặt cầu (S). A. 3R B. 3 3R C. 9R D. 3R Câu 88. Gọi là góc giữa hai véc tơ (1;2;0), (2;0; 1).a b Tính cos A. 2 cos 5 B. 2 cos 5 C. 2 cos 5 D. cos 0 Câu 89. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho điểm A(1;2;3), phương trình nào dưới đây là phương trình đường thẳng đi qua điểm A vuông góc với trục Ox và cắt trục Ox? A. 1 2 2 2 3 3 x t y t z t B. 1 2 2 3 3 x t y t z t C. 1 2 2 3 3 x t y t z D. 1 2 2 3 3 x y t z t
Tài liệu đính kèm: