Bài tập Let’s go 1B (Lớp 4)

docx 4 trang Người đăng duyenlinhkn2 Ngày đăng 22/07/2022 Lượt xem 242Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Bài tập Let’s go 1B (Lớp 4)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Bài tập Let’s go 1B (Lớp 4)
Bài tập let’s go 1B( lớp 4)
Họ& tên:
Đề 1
Bài 1: Hãy khoanh tròn 1 từ khác loại
1. one	 four	 nine	 	old
 2. big 	car 	long 	round 
3. sunny 	rainy	 weather 	cloudy 
4. it 	on 	in 	by
Bài 2 : Hãy khoanh tròn 1 đáp án đúng A, B, C
1. It is ........today. 
A. sun 	B. cloud 	C. Sunny
 2. Can he read a book ? Yes, ........can . 	
A. She	 B. He 	C. I 
3. How many ............are there ? 	
A. trees	 	B. a tree	 C. tree 
4. Where .........the books? 	
A. are 	B. is 	C. am
Bài 3: hãy hoàn thành bài hội thoại sau.
Thank	 you 	seven	 birthday.
A. Happy (1)..................., Nam! 
How old are you?
B. I’m (2) ...............years old.
A. This is for (3).................
B. (4) ................you.
Bài 4: sắp xếp từ thành câu.
1.a / you / throw / can / ball ? .............................................................. 
2. is / a / long / It / pencil . ............................................................. 
3. is / weather / the / How ? .............................................................. 
4. it /what / is ? ..............................................................
Bài 5: Em hãy nối câu hỏi ở cột A vs câu trả lời ở cột B.
Cột A	 Cột B
1. How old are you ? 	a. It’s a marker .
2. Is it a big book ? 	b. It’s by the tree .
3. What is it ?	 c. I’m nine .
4. Where’s the bicycle ?	 d. Yes, it is .
Đề 2
I. Hoàn chỉnh các từ còn thiếu: (2đ)
a) rob_t → ..	 e) sunn_ → ..
b) b_t → ..	 f) fl_wer → ..
c) k_te → .. 	g) clo_d → ..
d) m_ther → .. 	h) pud_le → ..
II. Điền từ vào chỗ trống: (2đ)
a) Can you ride a bicycle?Yes, I ..... (can’t / can)
b) How is the ........? (weather / cloud)It is rainy.
c) Where are the apples?They . .....on the table. (is / are)
d) How many ............are there ? ( dolls / doll )There are two .
III. Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống : (1,5 đ) 
a) This is . eraser.
b) . are five flowers.
c) Can you play with a yo – yo?No, I .
b) Where . the cats?They’re  the chair.
c) That .. a short pencil.
IV. Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh : (1,5 đ)
a) is / ruler / long / a/ it.........
b) can’t / he / climb a tree.
c) are / How / old / you / ? /
Đề 3
Khoanh tròn vào đáp án đúng
1.what are those ? .are doors
A. They’re 	B.It 	C.they 	D.They’s
2. Is that a marker ? No, it.
.A. is 	B. It’s 	C.isnt	 D.isnot
3.What’s the ... ? I am tired
A. time	 	B. matter 	C.weather	 D.mater
4........... she ? She’s Miss Jenny.She’s a nurse
A.Who’s	 B.Who 	C.Where 	D. What’s
5 Is she a teacher ? Yes she.
A.Do 	B.can 	C.does	 D. Is
6.Do you like spider ? No, I..
A.amnot	 B. don’t 	C. can’t	 D.do
7.How many crayons are there ?...........one crayon.
A.There’s 	B. there’re	 C.It’s 	D.There
8 How old is your father ?................42 years old
A. she 	B he’s 	C they	 D I’m
9 Where are the books ?  on the desk
A. they 	B It’s 	C. they’re	 D there
10 Can she ride a bicycle ? No..
A She can 	B cann’t	 C She isn’t 	D She can’t
11 How’s the weather ? It’s.
A Suny	 B cloud	 C sunny 	D snow
12 You a student ? Yes Iam
A. do	 B are 	C can 	D am
13 Are there rabbits ? Yes.
A. It is	 B I am 	C there are	 D they are 
14 what do you want ? I want  apple
A a 	B an 	C some	 D two
15 How many  are there ? There are four clouds
A Flower 	B.Cloudys 	C.Clouds 	D. Pen
16. . Are there ? They are jump ropes
A. where	 B what 	C who 	D how 
17.Do they like frogs ? Yes........
A.I do 	B they are 	C they do 	D It is
18. They are two.
A Little bat 	B long jump ropes	 C Kites round	 D bat
19. Is your father a worker ? Yes .
A He is 	B She is 	C They’re	 D It is
20 .Are those ? No , they aren’t
A spider 	B cloudys	 C pencil cases 	D . book
Đề 4
I.chọn một từ khác những từ còn lại
1.a.round	b.square	c.box
2.a..in	b.the	c.on
3.a.bicycle	b.kites	c.puzzles
4.a.two	b.three	c.tree
5.a.it	b.these	c.this
II.khoanh vào đáp án đúng
1.How are you?
a.are	b.birthday	c.old
2.Hi,HONG
a.I	b.I’m	c.you
3.How many cats.there?
a.do	b.is	c.are
4.How’s the ?
a.weather	b.he	c,up
5..they are the table
a.rainy	b.by	c.fine
III.Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh
1.is\old / six / she/ years
2.weather / the/ is / how
..
3.is \a /it /jump rope /short.
4.many / markers / how /there /are
..
5.the /where /are bicycle?
IV.Dịch sang tiếng việt
1.how old are you? 	
I am eight years old 	
2.where is the car? 	
It is in the puddle 	
3.how many erasers are there? 
There is an eraser	.
4.how ‘s the weather?	
It ‘s cloudy	
V.Điền một chữ cái còn thiếu vào chỗ trống
1.lo_g	2.flo_er	3._nowy
	4.b_t	5.c_ayon	6.w_ere
7.tre_	8.s_nny	9._ear	10.h_w

Tài liệu đính kèm:

  • docxbai_tap_lets_go_1b_lop_4.docx