BT HÀM SỐ LIÊN TỤC Định nghĩa: *Hàm số f(x) liên tục tại xo Û *Hàm số f(x) gọi là liên tục trên khoảng (a;b) nếu nó liên tục tại mọi điểm xo Î (a;b) *Hàm số f(x) gọi là liên tục trên đoạn [a;b] nếu nó liên tục trên khoảng [a;b] và Các định lý: Định lý 1:Các hàm số đa thức,hữu tỉ,lượng giác là các hàm số liên tục trên tập xác định của chúng Định lý 2:Tổng,hiệu,tích,thương của những hàm liên tục là một hàm liên tục Định lý 3:Nếu hàm số f(x) liên tục trên đoạn [a;b] và f(a).f(b) < 0 thì tồn tại ít nhất một số c Î (a;b) sao cho f(c) = 0 Hệ quả:Nếu hàm số f(x) liên tục trên đoạn [a;b] và f(a).f(b) < 0 thì phương trình f(x) = 0 có ít nhất 1 nghiệm trên khoảng (a;b) 1.Xét sự liên tục của các hàm số sau: a) f(x) = x2 + x – 3 b)f(x) = c)f(x) = 2.Xét sự liên tục của các hàm số sau: a) f(x) = tại xo = 1 b) f(x) = tại xo = 2 c) f(x) = tại xo = 1 d) f(x) = tại xo = 1 e) f(x) = tại xo = 2 f) f(x) = tại xo = 0 g) f(x) = tại xo = 0 h) f(x) = tại xo = 2 3.Tìm a để các hàm số sau liên tục tại x0 a) f(x) = tại x0 = 1 b) f(x) = tại x0 = 1 c) f(x) = tại xo = 0 d) f(x) = tại xo = 0 4.Xét sự liên tục của các hàm số sau: a) f(x) = b) f(x) = 5.Tìm a để các hàm số sau liên tục trên R a) f(x) = b) f(x) = 5.Tìm a,b để hàm số sau liên tục trên R a) f(x) = b) f(x) = 6. Chứng minh rằng các phương trình sau có nghiệm: a) x3 – 2x – 7 = 0 b) x5 + x3 – 1 = 0 c) x3 + x2 + x + 2/3 = 0 d) x3 – 6x2 + 9x – 10 = 0 e) x5 + 7x4 – 3x2 + x + 2 = 0 f) cosx – x + 1 = 0 7. Chứng minh rằng phương trình a) x3 – 3x2 + 3 = 0 có 3 nghiệm trong khoảng (– 1;3) b) 2x3 – 6x + 1 = 0 có 3 nghiệm trong khoảng (– 2;2) c) x3 + 3x2 – 3 = 0 có 3 nghiệm trong khoảng (– 3;1) d) x3 – 3x2 + 1 = 0 có 3 nghiệm trong khoảng (– 1;3) e) 2x2 + 3x – 4 = 0 có 2 nghiệm trong khoảng (– 3;1) f)* x5 – 5x4 + 4x – 1 = 0 có 3 nghiệm trong khoảng (0;5) 8. Cho 3 số a,b,c khác nhau .Chứng minh rằng phương trình (x – a)(x – b) + (x – b)(x – c) + (x – c)(x – a) = 0 Có 2 nghiệm phân biệt 9*.Cho f(x) = ax2 + bx + c thoả mãn : 2a + 6b + 19c = 0 Chứng minh rằng phương trình ax2 + bx + c = 0 có nghiệm trong [0;] 9*.Cho f(x) = ax2 + bx + c thoả mãn : 2a + 3b + 6c = 0 a)Tính a,b,c theo f(0), f(1) ,f(1/2) b)Chứng minh rằng ba số f(0), f(1) ,f(1/2) không thể cùng dấu c)Chứng minh rằng phương trình ax2 + bx + c = 0 có nghiệm trong (0;1) 10*.Cho f(x) = ax2 + bx + c thoả mãn : = 0 a)Chứng minh rằng af() < 0 với a ¹ 0 b)Cho a > 0 , c 0 c)Chứng minh rằng phương trình ax2 + bx + c = 0 có nghiệm trong (0;1) 11*.Cho hàm số f(x ) liên tục trên đoạn [a;b] thoả f(x) Î [a;b] " x Î [a;b] Chứng minh rằng phương trình: f(x) = x có nghiệm x Î [a;b] 12. Chứng minh rằng: các phương trình sau luôn luôn có nghiệm: a) cosx + m.cos2x = 0 b) m(x – 1)3(x + 2) + 2x + 3 = 0 c) a(x – b)(x – c)+b(x – c)(x – a)+c(x – a)(x – b) = 0 d) (m2 + m + 1)x4 + 2x – 2 = 0 13.Cho hàm số f(x) liên tục trên [a;b] và a , b là hai số dương bất kỳ. Chứng minh rằng: phương trình f(x) = có nghiệm trên [a;b] 14.Cho phương trình x4 – x – 3 = 0. Chứng minh rằng: phương trình có nghiệm xo Î (1;2) và xo > BT HÀM SỐ LIÊN TỤC Câu 1: cho hàm số: để f(x) liên tục tại điêm x0 = 1 thì a bằng? A. 0 B. +1 C. 2 D. -1 Câu 2: cho hàm số: để f(x) liên tục tại điêm x0 = 1 thì a bằng? A. 0 B. 1 C. 2 D. -1 Câu 3: cho hàm số: để f(x) liên tục tại điêm x0 = 2 thì a bằng? A. 10 B. 1 C. 21 D. -1 Câu 4: cho hàm số: để f(x) liên tục tại điêm x0 = 1 thì a bằng? A. 3 B. 1 C. 2 D. -1 Câu 5: cho hàm số: để f(x) liên tục tại điêm x0 = 0 thì a bằng? A. 3 B. 1 C. -2 D. -1 Câu 6: cho hàm số: để f(x) không liên tục tại điêm x0 = 1 thì? A. a=3 B. a=1 C. a=2 D. Câu 7: cho hàm số: trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai? A. B. C. D. f liên tục tại x0 = 0 Câu 8: cho hàm số: để f(x) liên tục trên toàn trục số thì a bằng? A. -2 B. -1 C. 0 D. 1 Câu 9: cho hàm số: để f(x) liên tục tại x0 = 1 thì a bằng? A. -2 B. -1 C. 0 D. 1 Câu 10: cho hàm số: để f(x) liên tục tại x0 = 1 thì a bằng? A. 4 B. -1 C. 0 D. 1 Câu 11: cho hàm số: để f(x) liên tục trên toàn trục số thì a bằng? A. -2 B. -1 C. 0 D. 1 Câu 12: Cho hàm số . Xét phương trình: f(x) = 0 (1) trong các mệnh đề sau, tìm mệnh đề sai? A. (1) có nghiệm trên khoảng (-1; 1) B. (1) có nghiệm trên khoảng (0; 1) C. (1) có nghiệm trên R D. Vô nghiệm Câu 13: Cho các hàm số: (I) y = sinx ;`(II) y = cosx ; (III) y = tanx ; (IV) y cotx Trong các hàm số sau hàm số nào liên tục trên R A. (I) và (II) B. (III) và IV) C. (I) và (III) D. (I0, (II), (III) và (IV) Câu 14: cho hàm số: đề f(x) liên tục tại điêm x = 4 thì a bằng? A. 1 B. 4 C. 6 D. 8 Câu 15: Cho hàm số f(x) chưa xác định tại x = 0: . Để f(x) liên tục tại x = 0, phải gán cho f(0) giá trị bằng bao nhiêu? A. -3 B. -2 C. -1 D. 0 Câu 16: Cho hàm số f(x) chưa xác định tại x = 0: . Để f(x) liên tục tại x = 0, phải gán cho f(0) giá trị bằng bao nhiêu? A. 3 B. 2 C. 1 D. 0 Câu 17: cho hàm số: để f(x) liên tục trên R thì a bằng? A. 2 B. 4 C. 3 D. Câu 18: Cho phương trình . Xét phương trình: f(x) = 0 (1) trong các mệnh đề sau, tìm mệnh đề đúng? A. (1) Vô nghiệm B. (1) có nghiệm trên khoảng (1; 2) C. (1) có 4 nghiệm trên R D. (1) có ít nhất một nghiệm Câu 19: Cho phương trình 2x4-5x2+x+1=0. Khẳng định nào đúng: A. Phương trình không có nghiệm trong khoảng (-1;1). B. Phương trình không có nghiệm trong khoảng (-2;0). C. Phương trình chỉ có một nghiệm trong khoảng (-2;1). D. Phương trình có ít nhất nghiệm trong khoảng (0;2). Câu 20: Cho hàm số . Tìm để hàm số có giới hạn tại . B. 1. C. 0. D. không tồn tại . Câu 21: Cho hàm số . Giá trị m để liên tục tại x = 1 là: hoặc B. hoặc C. D. không có giá trị m. Câu 22: Số nghiệm của phương trình trên khoảng là: 4. B. 3. C. 2. D. 0.
Tài liệu đính kèm: