6 tham khảo thi học kỳ II môn Toán Lớp 11

doc 18 trang Người đăng duyenlinhkn2 Ngày đăng 07/10/2025 Lượt xem 11Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "6 tham khảo thi học kỳ II môn Toán Lớp 11", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
6 tham khảo thi học kỳ II môn Toán Lớp 11
Đề 1: Câu 1: Cho hàm số . Khẳng định nào đúng:
A. Hàm số khơng liên tục trên . B. Hàm số liên tục tại mọi điểm thuộc .
C. Hàm số liên tục tại mọi điểm trừ điểm . D. Hàm số chỉ liên tục tại điểm .	
Câu 2: Cho hàm số . Khẳng định nào đúng:
A. Hàm số chỉ liên tục tại điểm . B. Hàm số chỉ liên tục trái tại .
C. Hàm số chỉ liên tục phải tại . D. Hàm số liên tục tại điểm .	
Câu 3: Cho hàm số . Khẳng định nào sai:
A. Hàm số liên tục phải tại điểm . B. Hàm số liên tục trái tại điểm .
C. Hàm số liên tục tại mọi điểm thuộc . D. Hàm số gián đoạn tại điểm .	
Câu 4: Hàm số liên tục trên nếu bằng:A. 1 B. -1 C. -2	D. 2
Câu 5: Hàm số liên tục trên nếu bằng:
A. 	B. 	C. 	D. Đáp án khác	
Câu 6: Hàm số liên tục trên nếu bằng: A. 1	B. 2	C. 3	D. 4	
Câu 7: Hàm số liên tục trên nếu:
A. 	B. 	C. 	D. 	
Câu 8: Hàm số liên tục trên nếu bằng:
A. 6	B. -6	C. 	D. 
Câu 9: Hàm số liên tục trên nếu bằng:A. 0	B. 3	C. -1	D. 7	
Câu 10: Số gia của hàm số , ứng với: và là: A. 19	B. -7	C. 7	D. 0
Câu 11: Số gia của hàm số theo và là:
A. 	B. 	C. 	D. 	
Câu 12: Số gia của hàm số ứng với số gia của đối số tại là:
A. 	B. 	C. 	D. 	
Câu 13: Tỉ số của hàm số theo x và là:A. 2	B. 2	 C.	D.−
Câu 14: Hệ số gĩc của tiếp tuyến với đồ thị hàm số tại điểm M(-2; 8) là:
A. 12	B. -12	C. 192	D. -192
Câu 15: Một chất điểm chuyển động cĩ phương trình (t tính bằng giây, s tính bằng mét). Vận tốc của chất điểm tại thời điểm (giây) bằng: A. B. 	C. 	D. 
Câu 16: Phương trình tiếp tuyến của Parabol tại điểm M(1; 1) là:
A. 	B. 	C. 	D. 	
Câu 17: Điện lượng truyền trong dây dẫn cĩ phương trình thì cường độ dịng điện tức thời tại điểm bằng: A. 15(A) B. 8(A)	C. 3(A)	D.5(A)	
Câu 18: Một vật rơi tự do cĩ phương trình chuyển động , và t tính bằng s. Vận tốc tại thời điểm bằng:A. 	B. 	C. 	D. 	
Câu 19: Tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm cĩ hồnh độ cĩ phương trình là:
A. 	B. 	C. 	D. 	
Câu 20: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số cĩ hệ số gĩc của tiếp tuyến bằng 3 là:
A. và 	B. và 
C. và 	D. và 	
Câu 21: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số cĩ tung độ của tiếp điểm bằng 2 là:
A. và 	B. và 
C. và 	D. và 	
Câu 22: Cho hàm số cĩ tiếp tuyến song song với trục hồnh. Phương trình tiếp tuyến đĩ là: A. 	B. 	C. 	D. 	
Câu 23: Giải phương trình biết .A. 	B. C. D. 	
Câu 24: Vi phân của hàm số là:
A. B. C. 	 D.
Câu 25: Vi phân của hàm số là:
A. 	B. 	C. 	D. 	
Câu26: Cho biết khai triển . 
Tổng cĩ giá trị bằng:
A. 	B	 C. 	D. Kết quả khác	
Câu 27: Đạo hàm của hàm số là:
A. 	 B. C. 	 D.
Câu 28: Tìm đạo hàm của hàm số .
A. B. C.	D. Khơng tồn tại đạo hàm
Câu 29: Cho . Tính A. 623088	B. 622008	C. 623080	D. 622080	
Câu 30: Cho hàm số . Giá trị của x để là:
A. 	B. C. 	D. 	
Câu 31: Hàm số cĩ là: A. 	B. C. 	D. 
Câu 32: Giả sử . Tập nghiệm phương trình là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 33: Cho hai hàm số và . Tính . A. 2	B. 0	C. Khơng tồn tại D. -	
Câu 34: Cho hàm số . Tập nghiệm của bất phương trình là:
A. 	B. 	C. 	D.
Câu 35: Cho chuyển động thẳng xác định bởi phương trình , trong đĩ t được tính bằng giây và S được tính bằng mét. Vận tốc tại thời điểm gia tốc bị triệt tiêu là:
A. B. −3 C. 	 D.1
Câu 36: Cho . Nghiệm của bất phương trình là:
A. 	B. 	C. 	D. 	
Câu 37: Một viên đạn được bắn lên từ mặt đất theo phương thẳng đứng với tốc độ ban đầu (bỏ qua sức cản của khơng khí). Thời điểm tại đĩ tốc độ của viên đạn bằng 0 là:
A. 	B. 	C. 	D. 	
Câu 38: Cho hàm số . Tìm m để cĩ hai nghiệm trái dấu.
A. B. 	C. 	D. 	
Câu 39: Đạo hàm cấp hai của hàm số là:
A. 	B. C. 	D. 	
Câu 40: Cho . Tính . A. 	 B. 	C. 	D. 	
Câu 41: Hệ số gĩc của tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm cĩ hồnh độ là:
A. 2	B. 3	C. 1	D. 0
Câu 42: Đạo hàm của hàm số là:
A. 	B. 	C. 	D. 	
Câu 43: Một vật chuyển động với phương trình , trong đĩ , tính bằng , tính bằng m. Tìm gia tốc của vật tại thời điểm vận tốc của vật bằng 11.
A. B.C.D.
Câu 44: Tính giá trị biểu thức biết .
A. 0	B. 1	C. 2	D. 3
Câu 45: Cho tứ diện cĩ là tam giác vuơng tại và .Gọi là đường cao của tam giác , thì khẳng định nào sau đây đúng nhất. A. B, 	C. D. 
Câu 46: Trong khơng gian cho đường thẳng D và điểm O. Qua O cĩ mấy mặt phẳng vuơng gĩc với D cho trước? 	A. 2	B. 3	C. Vơ số	D. 1
Câu 47: Cho hình chĩp S.ABCD cĩ đáy ABCD là hình thoi tâm O. SA ^ (ABCD). Các khẳng định sau, khẳng định nào sai?A. SA ^ BD	B. SO ^ BD	C. AD ^ SC	D. SC ^ BD
Câu 48: Cho hình chop S.ABCD; SA vuơng gĩc với (ABCD); ABCD là hình vuơng. Đường thẳng SA vuơng gĩc với đường nào?
A. SC;	B. BC;	C. SD;	D. SB.
Câu 49: Cho hình chĩp S.ABCD cĩ và đáy là hình vuơng. Khẳng định nào sau đây đúng : A. B. 	 C, D. 
Câu 50: Cho hình chĩp S.ABCD cĩ và đáy là hình vuơng. Từ A kẻ . Khẳng định nào sau đây đúng :A. B. 	 C. D, 
Câu 51: Cho hình chĩp SABCD cĩ đáy ABCD là hình thoi tâm O và SA = SC, SB = SD. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai ?
 A. 	B, 	C. 	D. 
Câu 53. Cho hình chĩp S.ABC cĩ và H là hình chiếu vuơng gĩc của S lên BC. Hãy chọn khẳng định đúng: A, 	 B. 	 C. 	D. 
Câu 54. Cho hình lập phương ABCD.A'B'C'D'. Các đường thẳng đi qua 2 đỉnh của hình lập phương đã cho và vuơng gĩc với đường thẳng AC là: A. AD và A'D' B. BD và B'D'	C. BD và A'D'	D. AD và C'D'
Câu 55. Cho hình tứ diện ABCD. Các vectơ cĩ điểm đầu là A và điểm cuối là các đỉnh cịn lại của hình tứ diện là: A. 	B. 	C, 	D. 
Câu56. Cho hình hộp ABCD.EFGH. Kết qủa của phép tốn là:
A. 	B. 	C. 	D, 
Câu 57. Cho hình hộp ABCD.EFGH. Các vectơ cĩ điểm đầu và điểm cuối là các đỉnh của hình hộp và bằng vectơ là: A. B, 	C. 	D. 
Câu 59: Cho tứ diện ABCD. Gọi I là trung điểm CD. Khẳng định nào sau đây đúng :
 A. B. C. D. 
Câu 60: Cho tứ diện ABCD. Gọi G là trọng tâm của tam giác BCD. Khẳng định nào sau đây đúng :
A. B. C. D. 
Câu 61. Cho hình chĩp S.ABCD, đáy ABCD là hình vuơng cạnh bằng a và SA^ (ABCD) . Biết SA = . Tính gĩc giữa SC và (ABCD) A. 300	B. 450	C. 600	D. 750	
Câu 62. Cho hình vuơng ABCD cĩ tâm O và cạnh bằng 2a. Trên đường thẳng qua O vuơng gĩc với (ABCD) lấy điểm S. Biết gĩc giữa SA và (ABCD) cĩ số đo bằng 450. Tính độ dài SO.
A. SO = a	B. SO= a	C. SO = 	D. SO= 
Câu 63. Cho hình chĩp S.ABCD, đáy ABCD là hình vuơng cĩ tâm O, SA^ (ABCD). Gọi I là trung điểm của SC. Khẳng định nào sau đây sai ?
A. IO^ (ABCD). B. (SAC) là mặt phẳng trung trực của đoạn BD C. BD^ SC D. SA= SB= SC.
Câu 64. Cho hình chĩp S.ABCD cĩ đáy ABCD là hình thoi tâm O. Biết SA = SC và SB = SD. Khẳng định nào sau đây sai ? A. SO ^ (ABCD)	B. CD ^ (SBD)	C. AB ^ (SAC)	D. CD^ AC
Câu 64. Cho hình chĩp S.ABCD cĩ SA ^ (ABC) và DABC vuơng ở B. AH là đường cao của DSAB. Khẳng định nào sau đây sai?A. SA ^ BC	B. AH ^ BC	C. AH ^ AC	D. AH ^ SC	
Câu 65. Cho tam giác ABC vuơng cân tại A và BC = a. Trên đường thẳng qua A vuơng gĩc với (ABC) lấy điểm S sao cho SA = . Tính số đo gĩc giữa đường thẳng SA và (ABC) A. 300 B. 450 C. 600 D. 750	
Câu 65. Cho hình chĩp S.ABC cĩ đáy ABC là tam giác đều cạnh a. Hình chiếu vuơng gĩc của S lên (ABC) trùng với trung điểm H của cạnh BC. Biết tam giác SBC là tam giác đều.Tính số đo của gĩc giữa SA và (ABC) A. 300	B. 450	C. 600	D. 750	
Câu 66: Cho tứ diện cĩ là tam giác vuơng tại và Gọi là đường cao của tam giác , thì khẳng định nào sau đây đúng nhất. A. B. C. D. 
Câu 67: Cho hình chĩp S.ABCD cĩ đáy ABCD là hình chữ nhật cĩ , SA vuơng gĩc với mặt phẳng (ABCD), . Gọi là gĩc giữa đường thẳng SC và mp (ABCD). Khi đĩ tan=?
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 68: Cho hình chĩp S.ABCD cĩ đáy ABCD là hình chữ nhật cĩ , SA vuơng gĩc với mặt phẳng (ABCD), . Gọi là gĩc giữa đường thẳng SC và mp (ABS). Khi đĩ tan=?
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 69: Cho tứ diện ABCD cĩ AB, AC, AD đơi một vuơng gĩc với nhau, biết AB = AC = AD = 1. Số đo gĩc giữa hai đường thẳng AB và CD bằng: A. B. 	 C. 	 D. 
Câu 70: Cho hình chĩp S.ABCD cĩ đáy ABCD là hình thoi, tâm O và SA = SC. Các khẳng định sau, khẳng định nào đúng? A. SO ^ (ABCD)	B. BD ^ (SAC)	C. AC ^ (SBD)	D. AB ^ (SAD)
Câu 71: Trong khơng gian cho đường thẳng D và điểm O. Qua O cĩ mấy mặt phẳng vuơng gĩc với D cho trước? A. 2	B. 3	C. Vơ số	D. 1
Câu 72: Cho hình chĩp S.ABCD cĩ đáy ABCD là hình thoi tâm O. SA ^ (ABCD). Các khẳng định sau, khẳng định nào sai?A. SA ^ BD	B. SO ^ BD	C. AD ^ SC	D. SC ^ BD
Câu 73: Cho hình chĩp S.ABCD trong đĩ ABCD là hình chữ nhật, . Trong các tam giác sau tam giác nào khơng phải là tam giác vuơng.A. DSBC	B. DSCD	C. DSAB	D. DSBD
Câu 74: Cho hình chóp S.ABCD; SA vuông góc với đáy (ABCD); ABCD là hình vuông. Đường thẳng SA vuông góc với đường thẳng nào sau đây ?A. SC;	B. BC;	 C. SD;	D. SB.
Câu 75: Cho hình chóp S.ABCD; SA vuông góc với đáy (ABCD); ABCD là hình vuông. Đường thẳng BD vuông góc với mặt phẳng nào sau đây ? A. (SAC).	B. (SAB).	C. (SAD).	D. (ABC).
Câu 76: Cho hình chĩp S.ABCD cĩ tất cả các cạnh bên và cạnh đáy đều bằng nhau và ABCD là hình vuơng. Khẳng định nào sau đây đúng :
A. B. C. D. 
Câu 77: Cho tứ diện ABCD cĩ hai mặt ABC và ABD là hai tam giác đều. Gọi M là trung điểm của AB. Khẳng định nào sau đây đúng :A. B. C. D. 
Câu 78: Cho hình chĩp S.ABCD cĩ và đáy là hình vuơng. Khẳng định nào sau đây đúng :
 A. B. 	 C. D. 
Câu 79: Cho hình chĩp S.ABCD cĩ và đáy là hình vuơng. Từ A kẻ . Khẳng định nào sau đây đúng A. B. C. D. 
Câu 80: Cho hình chĩp S.ABCD cĩ và đáy là hình thoi tâm O. Gĩc giữa đường thẳng SB và mặt phẳng (SAC) là gĩc giữa cặp đường thẳng nào: A. B. C. D. 
Câu 81: Cho hình chĩp S.ABCD cĩ đáy ABCD là hình vuơng cạnh a, và . Gĩc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng (SAB) bằng ? A. 	B. 	C. 	D. 
ĐỀ 2
PHẦN I: TRẮC NGHIỆM (7đ)
Câu 1: Cho dãy số , biết , ba số hạng đầu tiên của dãy số đĩ là:
 A. B. C. D. 
Câu 2: Trong các dãy số cho bởi số hạng tổng quát sau, dãy số nào là dãy số tăng:
 A. B. C. D. 
Câu 3: Cho cấp số cộng , biết . Khi đĩ số hạng:
 B. C. D. D. 
Câu 4: Cho cấp số cộng biết . Khi đĩ cơng sai d là:
 A. B. C. D. 
Câu 5: Cho cấp số nhân , biết . Khi đĩ số hạng:
 A. B. C. D. 
Câu 6: Cho cấp số nhân , biết . Khi đĩ:
 A. B. C. D. 
Câu 7: Xác định x để 3 số lập thành một cấp số nhân.
 A. B.. C.. D.
Câu 8: Dãy số nào sau đây cĩ giới hạn bằng 0?	
 A. 	 B. 	 C. 	 D. 
Câu 9: Biết thì L bằng:	
 A. 	B. 	 C. 	 D. 
Câu 10: bằng bao nhiêu?	
 A. 	 B. 	 C. 	 D. 
Câu 11: Cho hàm số . Để liên tục tại điêm thì a bằng?
 A. 	 B. 	 C. 	 D. 
Câu 12: Để xét xem hàm số cĩ đạo hàm tại điểm hay khơng, một học sinh làm như sau:
 (I). Tính (II). Lập tỉ số 
 (III). Tính= 1 (IV). Kết luận 
Lập luận trên sai từ bước nào?
 A. (I) B. (II) C. (III) D. (IV)
Câu 13: Đạo hàm của hàm số với là:
 A. 	 B. 
 C. 	 D. 	
Câu 14: Đạo hàm của hàm số bằng:
 A. B. C. D. 
 Câu 15: Cho hàm số . Khi đĩ ? 
 A. B. C. D. 
Câu 16: Đạo hàm của hàm số là: 
 A. 	 B. 
 C. 	 D. 	
Câu 17: Đạo hàm của hàm số bằng:
 A. B. C. D.
Câu 18: Đạo hàm của hàm số sau: là:
 A. B. 
 C. 	 D. 
Câu 19: Tính vi phân của hàm số tại điểm bằng:
 A. B. C. D. 
Câu 20: Đạo hàm cấp hai của hàm số được kết quả nào?
 A. C. C. D. 
Câu 21: Cho mặt phẳng (R) cắt hai mặt phẳng song song (P) và (Q) theo hai giao tuyến a và b. Khi đĩ:
A. a và b cĩ một điểm chung duy nhất	 B. a và b khơng cĩ điểm chung nào
C. a và b trùng nhau	 D. a và b song song hoặc trùng nhau
Câu 22: Hãy chọn câu trả lời đúng. Trong khơng gian
 A. Hình biểu diễn của một hình chữ nhật là một hình chữ nhật
 B. Hình biểu diễn của một hình trịn là một hình trịn
 C. Hình biểu diễn của một tam giác là một tam giác
 D. Hình biểu diễn của một gĩc là một gĩc bằng nĩ.
Câu 23: Cho hình lập phương ABCD.EFGH. Gĩc giữa cặp vectơ và bằng:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 24: Cho hình lập phương ABCD.A'B'C'D'. Các đường thẳng đi qua 2 đỉnh của hình lập phương đã cho và vuơng gĩc với đường thẳng AC là:
A. AD và A'D'.	B. AD và C'D'.	C. BD và A'D'.	D. BD và B'D'.
Câu 25: Cho hình chĩp S.ABCD cĩ đáy là hình vuơng cạnh a. Đường thẳng SA vuơng gĩc với mặt phẳng đáy, . Khoảng cách giữa hai đường thẳng SB và CD nhận giá trị nào trong các giá trị sau?
 A. 	 B. 	 C. 	 D. 
Câu 26: Cho hình chĩp S.ABCD cĩ đáy ABCD là hình thoi tâm I, cạnh bên SA vuơng gĩc với đáy, H,K lần lượt là hình chiếu của A lên SC, SD. Khẳng định nào sau đây đúng ?
 A. B. 	 C. D. 
Câu 27: Cho hình chĩp S.ABCD cĩ đáy ABCD là hình thoi tâm I, cạnh bên SA vuơng gĩc với đáy. Khẳng định nào sau đây đúng ?
 A. 	B. C. D. 
Câu 28: Cho hình chĩp S.ABC cĩ đáy ABC là tam giác cân tại B, cạnh bên SA vuơng gĩc với đáy, I là trung điểm AC, H là hình chiếu của I lên SC. Khẳng định nào sau đây đúng ?
 A. B. C. D. 
PHẦN II: TỰ LUẬN (3đ)
Câu 1: (1đ)
 a) Tìm giới hạn sau: 	 
b) Cho hàm số . Tìm a để hàm số liên tục tại điêm 
Câu 2: (1đ)
a) Dùng định nghĩa, tính đạo hàm của hàm số tại điểm 
b) Cho một vật chuyển động cĩ phương trình là (t được tính bằng giây, S tính bằng mét). Tìm vận tốc của vật chuyển động thẳng tại thời điểm 
Câu 3: (0.5đ)
Cho hình chĩp cĩ đáy là hình vuơng cạnh , vuơng gĩc với mặt đáy . Trên hai cạnh và lần lượt lấy hai điểm và sao cho . Chứng minh rằng vuơng gĩc với mặt phẳng (SAC)
Câu 4: (0.5đ)
Cho hình chĩp S.ABC cĩ đáy ABC là tam giác vuơng cân tại A, mặt bên SBC là tam giác đều cạnh a và mặt phẳng (SBC) vuơng gĩc với mặt đáy. Tính theo a khoảng cách giữa hai đường thẳng SA, BC 
ĐỀ 3
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (7,0 điểm)
Câu 1.Cho dãy số . Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau đây
A. số hạng thứ của dãy là .	B. Ba số hạng đầu tiên của dãy là 5;3;1. 
C. Tích của số hạng thứ 5, số hạng thứ 4 bằng 3.	D. Số hạng thứ 4 của dãy là 
Câu 2. Dãy số là dãy số cĩ tính chất?
A. Tăng.	B. Giảm. 	 C. Khơng tăng khơng giảm. 	D. Tất cả đều sai.
Câu 3. Trong các dãy số sau đây dãy số nào là cấp số cộng
A. 	B. C. 	D. 
Câu 4. Cho cấp số cộng cĩ . Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau đây
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 5. Cho cấp số nhân cĩ . Khi đĩ q là 
A. B.	C..	D. 
Câu 6. Cho cấp số nhân cĩ . Số 192 là số hạng thứ bao nhiêu?
A. số hạng thứ 7 B. số hạng thứ 6 C. số hạng thứ 5 	D. Đáp án khác
Câu 7. Cho ba số a, b, c lập thành một cấp số nhân và ba số a, 2b, 3c lập thành một cấp số cộng. Cơng bội của cấp số nhân là
A. hoặc 	B. hoặc 	
C. hoặc 	D. hoặc 	
Câu 8. Dãy số nào sau đây cĩ giới hạn bằng 0
A.	B.	C.	D.
Câu 9. Giới hạn , (với tối giản). Khi đĩ ta cĩ bằng 
A. 21	B. 11	C. 19	D. 51
Câu 10. Kết quả bằng: 
A.	B.	C.	D.	
Câu 11. Hàm số nào sau đây liên tục tại x=2 ?
	A.	B.	C.	D.
Câu 12. Chọn khẳng định saitrong các khẳng định sau 
A. Nếu hàm số cĩ đạo hàm tại điểm x0 thì nĩ liên tục tại điểm x0.
B. Nếu hàm số gián đoạn tại điểm x0 thì nĩ khơng cĩ đạo hàm tại điểm x0.
C. Nếu hàm số liên tục tại điểm x0 thì cĩ đạo hàm tại điểm x0.
D. Nếu hàm số liên tục tại điểm x0 thì cĩ thể khơng cĩ đạo hàm tại điểm x0.
Câu 13. Cho . Tính 
A. 623088	B. 622008	C. 623080	D. 622080	
Câu 14. Đạo hàm của hàm số là:
A. 	B. 	C. ;	D. 
Câu 15. Hàm số cĩ là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 16. Đạo hàm của hàm số tại bằng
 A. -	B. 	C. -1	D. 0
Câu 17. Cho hàm số , ta cĩ
A. 	B. 
C. 	D. 	
Câu 18. Đạo hàm của hàm số là:
A. 	B. 	C. 	D. 	
Câu 19. Vi phân của hàm số tại điểm ứng với là:
A. 0,01	B. 0,001	C. -0,001	D. -0,01	
Câu 20. Đạo hàm cấp hai của hàm số là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 21.Cho 2 đường thẳng song song a và b. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai
A. Nếu mặt phẳng (P) cắt a thì cũng cắt b
B. Nếu mặt phẳng (P) song song với a thì cũng song song với b
C. Nếu mặt phẳng (P) song song với a thì mặt phẳng (P) hoặc song song với b hoặc mặt phẳng (P) chứa b
D. nếu mặt phẳng (P) chứa đường thẳng a thì cũng cĩ thể chứa đường thẳng b
Câu 22.Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng
A. hình chiếu song song của 2 đường thẳng chéo nhau thì song song với nhau
B. hình chiếu song song của 2 đường thẳng cắt nhau cĩ thể song song với nhau
C. hình chiếu song song của 2 đường thẳng chéo nhau cĩ thể song song với nhau
D. các mệnh đề trên đều sai.
Câu 23.Cho tam giác ABC. Lấy điểm S nằm ngồi mặt phẳng (ABC). Trên đoạn SA lấy điểm M sao cho và trên đoạn BC lấy điểm N sao cho . Tìm khẳng định đúng.
A. 	B. 	
C. 	A. 
Câu 24.Cho tứ diện S.ABC cĩ tam giác ABC vuơng tại B và SA vuơng gĩc với mặt phẳng (ABC). Gọi AH là đường cao của tam giác SAB. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai 
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 25.Cho hình chĩp S.ABCD cĩ đáy ABCD là hình thoi tâm I. Biết SA = SB = SC = SD. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai ?
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 26.Cho hình chĩp S.ABCD cĩ đáy ABCD là hình chữ nhật tâm I, cạnh bên SA vuơng gĩc với đáy. H,K lần lượt là hình chiếu của A lên SC, SD. Khẳng định nào sau đây đúng 
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 27. Cho hình chĩp S.ABC cĩ đáy ABC là tam giác cân tại C, , SA = SB , I là trung điểm AB. Gĩc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng (ABC) là:
A. gĩc 	B. gĩc 	C. gĩc 	D. gĩc 
Câu 28.Cho hình chĩp S.ABC cĩ đáy ABC là tam giác cân tại A, M là trung điểm AB, N là trung điểm AC, ,, G là trọng tâm tam giác ABC, I là trung điểm BC. Khẳng định nào sau đây u
A. 	B. 	C. D. .
II. PHẦN TỰ LUẬN (3,0 điểm)
Câu 1.(1,0 điểm)Cho hàm số . Xét tính liên tục của hàm số trên R.
Câu 2.(1,0 điểm)Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị (C) của hàm số , biết tiếp tuyến đi qua điểm A(0;-1).
Câu 3.(1,0 điểm)Cho hình chĩp S.ABCD cĩ đáy ABCD là hình thoi tâm O, cạnh a, gĩc , SO vuơng gĩc mặt phẳng (ABCD) và SO = a. Tính theo a khoảng cách từ điểm O đến mặt phẳng (SBC).
Hết
ĐỀ4
I. TRẮC NGHIỆM
Câu 1: Cho dãy sớ . Khi đĩ, ta cĩ
 A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 2: Dãy số là dãy số cĩ tính chất?
A. Tăng B. Giảm C. Dãy khơng đổi D. Khơng tăng, khơng giảm
Câu 3: Viết 3 số xen giữa các số 2 và 22 để được CSC cĩ 5 số hạng.
A .7;12;17 B. 6,10,14 C. 8,13,18 D. 8, 13,18
Câu 4: Cho CSC cĩ d= - 2 và , khi đĩ số hạng đầu tiên là sao nhiêu?
A.	B.	C.	D.
Câu 5: Cho CSN cĩ . Khi đĩ q là ?
A.B.	C. 	D. 2
Câu 6: Cho CSN cĩ 	. Tìm q và số hạng đầu tiên của CSN?
A.	B.	C.	D.
Câu 7: Cho dãy số . Chọn b để ba số trên lập thành CSN
A. b=-1 	 B. b=1 C. b=2 D. -1
Câu 8: Giá trị của bằng
A. 2017	B. 5	C. 0	D. 
Câu 9: Giá trị của bằng
A. 0	B. 1	C. 	D. 
Câu 10: Giới hạn nào sau đây sai:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 11: Giá trị của bằng
A. 	B. 2	C. 0	D. 
Câu 12: Cho hàm số: , đề f(x) liên tục tại điểm x = 4 thì m bằng?
A. 1	B. 4	C. 6	D. 8
Câu 13: Cho hàm số . Hàm số liên tục tại:
A. mọi điểm thuộc R	B. mọi điểm trừ .
C. mọi điểm trừ .	D. mọi điểm trừ và 
Câu 14: Cho hàm số f(x) = x4 – 2x + 3. Khi đĩ f’(-1) là:
A. 2	B. -2	C. 5	D. -6
Câu 15: Tiếp tuyến với đồ thị hàm số f(x) = tại điểm cĩ hồnh độ x0 = -1 cĩ hệ số gĩc là:
	A. -1	B. -2	C. 2	D. 1
Câu 16: Một vật rơi tự do theo phương trình với g = 9,8 (m/s2). Vận tốc tức thời của vật tại thời điểm t= 5(s) là:
	A. 122,5 (m/s)	B. 29,5(m/s)	C. 10 (m/s)	D. 49 (m/s)
Câu 17: Đạo hàm của hàm số là
A. 	 B. C. 	 D. 
Câu 18: Cho hàm số f(x) = . Gọi x1, x2 là hai nghiệm của phương trình f’(x) = 0 thì x1.x2 cĩ giá trị bằng:
	A. 5	B. 8	C. -5	D. -8
Câu 19: Cho f(x) = . Tập nghiệm của bất phương trình f’(x) ≤ 0 là: 
	A. Ø	B. 	C. [-2;2]	D. R
Câu 20: Đạo hàm của hàm số y = cosx là
	A. sinx	B. –sinx	C. cosx	D. –cosx 
Câu 21: Đạo hàm của hàm số y = tan2x là
	A. cot2x	B. 	C. 	D. 
Câu 22: Đạo hàm của hàm số là
A. 	 B. 	 C. 	 D. 
Câu 23: Vi phân của hàm số y = x2 là
A. dy = 2dx	B. dy = 2xdx	C. dy = xdx	C. dy = 
Câu 24: Cho hàm số . Nghiệm của bất phương trình là:
A. .	B. .	C. .	D..
Câu 25: Cho hai đường thẳng phân biệt a, b và khơng thuộc mặt phẳng . Mệnh đề nào sai?
A. Nếu và thì B. Nếu và thì 	 
C. Nếu và thì 	 D. Nếu và thì 
Câu 26: Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau? Hình biểu diễn của một hình 
A. thang luơn là hình thang. B. thoi luơn là một hình thoi.
C. chữ nhật luơn là một hình chữ nhật. D. hình vuơng luơn là một hình vuơng.
Câu 27: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. Ba véctơ đồng phẳng nếu cĩ một trong ba véctơ đĩ bằng véctơ .
B. Ba véctơ đồng phẳng nếu cĩ một trong ba véctơ đĩ bằng véctơ cùng phương.
C. Ba véctơ khơng đồng phẳng nếu cĩ một trong ba véctơ đĩ bằng véc tơ .
D. Ba véctơ và =++ luơn đồng phẳng .
Câu 28: Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau?
A. Hai đường thẳng cùng vuơng gĩc với đường thẳng thứ ba thì song song với nhau.
B. Hai đường thẳng cùng vuơng gĩc với một đường thẳng thì vuơng gĩc với nhau.
C. Một đường thẳng vuơng gĩc với một

Tài liệu đính kèm:

  • doc6_tham_khao_thi_hoc_ky_ii_mon_toan_lop_11.doc