53 bài tập - Trắc nghiệm Hàm số Lượng giác - File word có lời giải chi tiết Câu 1. Tìm tập xác định của hàm số 1 sin 2 cos3 1 x y x . A. 2 \ , 3 D k k B. \ , 6 D k k C. \ , 3 D k k D. \ , 2 D k k Câu 2. Tìm tập xác định của hàm số 1 cos3 1 sin 4 x y x A. \ , 4 2 D k k B. 3 \ , 8 2 D k k C. \ , 8 2 D k k D. \ , 6 2 D k k Câu 3. Tìm tập xác định của hàm số tan 2 4 y x . A. 3 \ , 7 2 k D k B. 3 \ , 8 2 k D k C. 3 \ , 5 2 k D k D. 3 \ , 4 2 k D k Câu 4. Tìm tập xác định của hàm số sau 21 cot 1 sin3 x y x . A. 2 \ , ; , 2 6 3 n D k k n B. 2 \ , ; , 6 3 n D k k n C. 2 \ , ; , 6 5 n D k k n D. 2 \ , ; , 5 3 n D k k n Câu 5. Tìm tập xác định của hàm số sau tan 2 3sin 2 cos2 x y x x A. \ , ; 4 2 12 2 D k k k B. \ , ; 3 2 5 2 D k k k C. \ , ; 4 2 3 2 D k k k D. \ , ; 3 2 12 2 D k k k Câu 6. Tìm tập xác định của hàm số sau tan .cot 4 3 y x x A. \ , ; 4 3 D k k k B. 3 \ , ; 4 5 D k k k C. 3 \ , ; 4 3 D k k k D. 3 \ , ; 5 6 D k k k Câu 7. Tìm tập xác định của hàm số sau tan 2 3 y x . A. \ ; 3 2 D k k B. \ ; 4 2 D k k C. \ ; 12 2 D k k D. \ ; 8 2 D k k Câu 8. Tìm tập xác định của hàm số sau tan3 .cot5y x x A. \ , ; , 4 3 5 n D k k n B. \ , ; , 5 3 5 n D k k n C. \ , ; , 6 4 5 n D k k n D. \ , ; , 6 3 5 n D k k n Câu 9. Tìm chu kì cơ sở (nếu có) của các hàm số sau sinf x x . A. 0 2T B. 0T C. 0 2 T D. 0 4 T Câu 10. Tìm chu kì cơ sở (nếu có) của các hàm số sau tan 2f x x . A. 0 2T B. 0 2 T C. 0T D. 0 2 T Câu 11. Tìm chu kì cơ sở (nếu có) của các hàm số sau sin 2 sinf x x x A. 0 2T B. 0 2 T C. 0T D. 0 4 T Câu 12. Tìm chu kì cơ sở (nếu có) của các hàm số sau tan .tan3y x x . A. 0 2 T B. 0 2T C. 0 4 T D. 0T Câu 13. Tìm chu kì cơ sở (nếu có) của các hàm số sau sin3 2cos2y x x . A. 0 2T B. 0 2 T C. 0T D. 0 4 T Câu 14. Tìm chu kì cơ sở (nếu có) của các hàm số sau siny x A. Hàm số không tuần hoàn B. 0 2 T C. 0T D. 0 4 T Câu 15. Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau 2sin 3y x A. max 5,min 1y y B. max 5,min 2 5y y C. max 5,min 2y y D. max 5,min 3y y Câu 16. Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau 21 2cos 1y x A. max 1,min 1 3y y B. max 3,min 1 3y y C. max 2,min 1 3y y D. max 0,min 1 3y y Câu 17. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau 1 3sin 2 4 y x A. max 2,min 4y y B. max 2,min 4y y C. max 2,min 3y y D. max 4,min 2y y Câu 18. Tìm giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số 23 2cos 3y x : A. min 1;max 2y y B. min 1;max 3y y C. min 2;max 3y y D. min 1;max 3y y Câu 19. Tìm giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số 2 4 1 2sin y x A. 4 min ;max 4 3 y y B. 4 min ;max 3 3 y y C. 4 min ;max 2 3 y y D. 1 min ;max 2 2 y y Câu 20. Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số 2 22sin cos 2y x x : A. 3 max 4;min 4 y y B. max 3;min 2y y C. max 4;min 2y y D. 3 max 3,min 4 y y Câu 21. Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số 3sin 4cos 1y x x : A. max 6;min 2y y B. max 4;min 4y y C. max 6;min 4y y D. max 6;min 1y y Câu 22. Tìm giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số 3sin 4cos 1y x x : A. min 6;max 4y y B. min 6;max 5y y C. min 3;max 4y y D. min 6;max 6y y Câu 23. Tìm giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số 2 22sin 3sin 2 4cosy x x x : A. min 3 2 1;max 3 2 1y y B. min 3 2 1;max 3 2 1y y C. min 3 2;max 3 2 1y y D. min 3 2 2;max 3 2 1y y Câu 24. Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số 2 2sin 3sin 2 3cosy x x x : A. max 2 10;min 2 10y y B. max 2 5;min 2 5y y C. max 2 2;min 2 2y y D. max 2 7;min 2 7y y Câu 25. Tìm giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số 2sin3 1y x : A. min 2;max 3y y B. min 1;max 2y y C. min 1;max 3y y D. min 3;max 3y y Câu 26. Tìm giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số 23 4cos 2y x : A. min 1;max 4y y B. min 1;max 7y y C. min 1;max 3y y D. min 2;max 7y y Câu 27. Tìm giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số 1 2 4 cos3y x : A. min 1 2 3;max 1 2 5y y B. min 2 3;max 2 5y y C. min 1 2 3;max 1 2 5y y D. min 1 2 3;max 1 2 5y y Câu 28. Tìm giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số 4sin6 3cos6y x x : A. min 5;max 5y y B. min 4;max 4y y C. min 3;max 5y y D. min 6;max 6y y Câu 29. Tìm giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số 2 3 1 2 sin y x : A. 3 3 min ;max 1 3 1 2 y y B. 3 4 min ;max 1 3 1 2 y y C. 2 3 min ;max 1 3 1 2 y y D. 3 3 min ;max 1 3 1 2 y y Câu 30. Tìm giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số 2cos 3 3 3 y x : A. min 2;max 5y y B. min 1;max 4y y C. min 1;max 5y y D. min 1;max 3y y Câu 31. Tìm giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số 23 2sin 2 4y x : A. min 6;max 4 3y y B. min 5;max 4 2 3y y C. min 5;max 4 3 3y y D. min 5;max 4 3y y Câu 32. Tìm giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số 2sin 2 siny x x : A. min 1;max 4y y B. min 0;max 4y y C. min 0;max 3y y D. min 0;max 2y y Câu 33. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số 2tan 4tan 1y x x : A. min 2y B. min 3y C. min 4y D. min 1y Câu 34. Tìm m để hàm số 5sin 4 6cos4 2 1y x x m xác định với mọi x. A. 1m B. 61 1 2 m C. 61 1 2 m D. 61 1 2 m Câu 35. Tìm giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số 2 3sin3y x : A. min 2;max 5y y B. min 1;max 4y y C. min 1;max 5y y D. min 5;max 5y y Câu 36. Tìm giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số 21 4sin 2y x : A. min 2;max 1y y B. min 3;max 5y y C. min 5;max 1y y D. min 3;max 1y y Câu 37. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau 1 3 2siny x . A. min 2;max 1 5y y B. min 2;max 5y y C. min 2;max 1 5y y D. min 2;max 4y y Câu 38. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau 23 2 2 sin 4y x A. min 3 2 2;max 3 2 3y y B. min 2 2 2;max 3 2 3y y C. min 3 2 2;max 3 2 3y y D. min 3 2 2;max 3 3 3y y Câu 39. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau 4sin3 3cos3 1y x x . A. min 3;max 6y y m B. min 4;max 6y y C. min 4;max 4y y D. min 2;max 6y y Câu 40. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau 3cos sin 4y x x A. min 2;max 4y y B. min 2;max 6y y C. min 4;max 6y y D. min 2;max 8y y Câu 41. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau sin 2 2cos2 3 2sin 2 cos2 4 x x y x x A. 2 min ;max 2 11 y y B. 2 min ;max 3 11 y y C. 2 min ;max 4 11 y y D. 2 min ;max 2 11 y y Câu 42. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau 3cos sin 2y x x A. min 2 5;max 2 5y y B. min 2 7;max 2 7y y C. min 2 3;max 2 3y y D. min 2 10;max 2 10y y Câu 43*. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau 2 2 sin 2 3sin 4 2cos 2 sin 4 2 x x y x x A. 5 2 22 min 4 y ; 5 2 22 max 4 y B. 5 2 22 min 14 y ; 5 2 22 max 14 y C. 5 2 22 min 8 y ; 5 2 22 max 8 y D. 5 2 22 min 7 y ; 5 2 22 max 7 y Câu 44. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau 2 3 3sin 4cos 4 3sin 4cos 1y x x x x A. 1 min ;max 96 3 y y B. 1 min ;max 6 3 y y C. 1 min ;max 96 3 y y D. min 2;max 6y y Câu 45. Tìm m để bất phương trình 2 3sin 4cos 6sin 8cos 2 1x x x x m đúng với mọi x . A. 0m B. 0m C. 0m D. 1m Câu 46. Tìm m để bất phương trình 2 3sin 2 cos2 1 sin 2 4cos 1 x x m x x đúng với mọi x A. 65 4 m B. 65 9 4 m C. 65 9 2 m D. 65 9 4 m Câu 47. Tìm m để bất phương trình 4sin 2 cos2 17 2 3cos2 sin 2 1 x x x x m đúng với mọi x A. 15 29 10 3 2 m B. 15 29 10 1 2 m C. 15 29 10 3 2 m D. 10 1 10 1m Câu 48*. Cho , 0; 2 x y thỏa mãn điều kiện cos2 cos2 2sin 2x y x y . Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức 4 4sin cosx y P y x . A. 3 min P B. 2 min P C. 2 min 3 P D. 5 min P Câu 49*. Tìm k để giá trị nhỏ nhất của hàm số sin 1 cos 2 k x y x lớn hơn −1. A. 2k B. 2 3k C. 3k D. 2 2k Câu 50. Tìm tập xác định của hàm số 4 4 1 sin cos y x x là: A. | 2 , 4 D x x k k B. 1 | , 4 2 D x x k k C. | , 4 D x x k k D. 1 | , 4 D x x k k Câu 51. Tìm tập xác định của hàm số 3 sin 2 tany x x là: A. | , 2 D x x k k B. | , 2 D x x k k C. | 2 , 2 D x x k k D. | ,D x x k k Câu 52. Tìm tập xác định của hàm số 1 1 cos4 y x là: A. | , 4 D x x k k B. | , 4 D x x k k C. | , 2 D x x k k D. | , 4 2 D x x k k Câu 53. Tìm tập xác định của hàm số tan 3y x là: A. | , 3 2 D x k x k k B. | , 3 D x k x k C. | , 3 D x k x k k D. | , 3 2 D x k x k k HƯỚNG DẪN GIẢI Câu 1. Chọn đáp án A Điều kiện: 2 cos3 1 0 cos3 1 3 2 3 x x x k x k Câu 2. Chọn đáp án C Điều kiện: 1 sin 4 0 sin 4 1 4 2 2 8 2 x x x k x k Câu 3. Chọn đáp án B Điều kiện: 3 cos 2 0 2 4 4 2 8 2 x x k x k Câu 4. Chọn đáp án B Điều kiện: 2 sin3 1 3 2 1 sin3 0 6 32 sin 0 x x kx k x x x k x k Câu 5. Chọn đáp án A Điều kiện: cos2 0 2cos2 0 2 4 2 1 tan 23sin 2 cos2 0 23 6 12 2 x x k x kx xx x x k x k Câu 6. Chọn đáp án C Điều kiện: 3cos 0 4 4 2 4 sin 0 3 33 x x k x k x k x kx Câu 7. Chọn đáp án C Điều kiện: cos 2 0 2 3 3 2 12 2 x x k x k Câu 8. Chọn đáp án D Điều kiện: cos3 0 3 6 3 2 sin5 0 5 5 x k x x k x x k x k Câu 9. Chọn đáp án A Chu kì của hàm số sinf x x là 0 2T Câu 10. Chọn đáp án B Chu kì của hàm số tan 2f x x là 0 2 T Câu 11. Chọn đáp án A Chu kì của hàm số sin 2 sinf x x x là 0 2T Câu 12. Chọn đáp án D Chu kì của hàm số là 0T Câu 13. Chọn đáp án A Chu kì của hàm số là 0 2T Câu 14. Chọn đáp án A Hàm số siny x không tuần hoàn. Ngoài ra các em có thể kiểm tra đk ,f x T f x x nhé. Câu 15. Chọn đáp án A Do 1 sin 1 1 2sin 3 5x x Câu 16. Chọn đáp án A 2 2 21 2cos 1 1;cos 1 1 2cos 1 1 3y x x y x Câu 17. Chọn đáp án D 1 3sin 2 1 3 4; 1 3sin 2 1 3 2 4 4 y x y x . Vậy max 4,min 2y y Câu 18. Chọn đáp án B 2 23 2cos 3 3 0 3; 3 2cos 3 3 2 1y x y x . Câu 19. Chọn đáp án A 2 2 4 4 4 4 4 4; 1 2sin 1 1 2sin 1 2 3 y y x x Câu 20. Chọn đáp án D 2 2 22sin cos 2 1 cos2 cos 2 ; cos2 ; 1;1y x x x x f t t x t 2 1 3 3 1; 1;1 1 1; ; 1 3 max 3;min 2 4 4 f t t t t f f f y y Câu 21. Chọn đáp án C 3sin 4cos 1 1 3sin 4cosy x x y x x 2 2 2 21 3sin 4cos 3 4 .1 25 5 1 5 4 6y x x y y Câu 22. Chọn đáp án A 3sin 4cos 1 1 3sin 4cosy x x y x x 2 2 2 21 3sin 4cos 3 4 .1 25 5 1 5 6 4y x x y y Câu 23. Chọn đáp án B 2 22sin 3sin 2 4cos 1 cos2 3sin 2 2 1 cos2 3sin 2 3cos2 1y x x x x x x x x 2 2 2 2 3sin 2 3cos2 1 1 3 sin 2 cos2 1 9 sin 2 cos2 9.2 sin 2 cos 2 9.2 y x x y x x y x x x x 18 1 18 1 3 2 1 3 2y y Câu 24. Chọn đáp án A Ta có 2 2 2sin 3sin2 3cos 1 3sin 2 2cos 1 3sin 2 1 cos2 2 3sin2 cos2xy x x x x x x x x 2 2 2 2 2 22 3sin 2 cos2 2 3sin 2 cos2 3 1 sin 2 cos 2 10 10 2 10 2 10 2 10 y x x y x x x x y y Câu 25. Chọn đáp án C 2sin3 1 2 1 3; 2sin3 1 2 1 1y x y x Câu 26. Chọn đáp án C 2 23 4cos 2 3; 3 4cos 2 3 4 1y x y x Câu 27. Chọn đáp án A Ta có 1 2 4 cos3 1 2 4 1 1 2 3 1 2 4 cos3 1 2 4 1 1 2 5 y x y x . Câu 28. Chọn đáp án A 2 2 2 2 24sin6 3cos6 3 4 sin 6 cos 6 25 5 5y x x y x x y . Câu 29. Chọn đáp án D 2 2 3 3 3 3 3 3 ; 1 2 0 1 2 1 2 1 1 31 2 sin 1 2 sin y y x x Suy ra 3 3 min ;max 1 3 1 2 y y . Câu 30. Chọn đáp án C 2cos 3 3 2.1 3 5; 2cos 3 3 2. 1 3 1 3 3 y x y x Suy ra min 1;max 5y y Câu 31. Chọn đáp án D Ta có: 2 2 23 2sin 2 1 2 1 sin 2 1 2cos 2x x x 2 21 1 2cos 2 3 1 1 2cos 2 3 5 4 3x x y Câu 32. Chọn đáp án C Ta có: 2 2 22 sin 1 1 sin 1 cosx x x 21 1 cos 2 1 sin 1 x x Cộng từng vế ta được: 0 3y . Câu 33. Chọn đáp án B Đặt 2tan 4 1t x y t t . Hàm số bậc hai 2ax bx c với 0a đạt GTNN tại đỉnh parabol có hoành độ 2 min 2 3 2 b t y y a . Câu 34. Chọn đáp án D ĐKXĐ: 5sin4 6cos4 2 1 0, 2 5sin4 6cos4 2 1,x x m x m x x m x 2 max 6cos4 5sin 4 1m y x x . 6 5 61 cos4 sin 4 1 61sin 4 1 61 61 y x x x với 6 5 sin ,cos 61 61 . 61 1 61 1 max 61 1 2 y y m . Câu 35. Chọn đáp án C 3 3sin3 3 1 5x y Câu 36. Chọn đáp án D 2 2 2 21 4sin 2 4 1 sin 2 3 4cos 3 0 4cos 2 4 3 1xy x x x y Câu 37. Chọn đáp án C 2 2sin 2 1 3 2sin 5 1 3 2sin 5 2 1 5x x x y Câu 38. Chọn đáp án A 2 2 20 sin 4 1 2 2 sin 4 3 2 2 2 2 sin 2 2 3 3 2 2 3 2 3x x x y Câu 39. Chọn đáp án B 4 3 4sin3 3cos3 1 5 sin3 cos3 1 5sin 3 1 5 5 y x x x x x với 3 4 sin ,cos 5 5 4 6y . Câu 40. Chọn đáp án B Theo bất đẳng thức Bunhiacopxki, ta có 2 2 2 2 2sin 3cos 1 3 sin cos 4x x x x Khi đó min 2 2 sin 3 cos 2 2 sin 3 cos 4 6 2;6 max 6 y x x x x y y Câu 41. Chọn đáp án D Ta có sin 2 2cos2 3 2 .sin 2 .cos2 4 sin 2 2cos2 3 2sin 2 cos2 4 x x y y x y x y x x x x 2 1 .sin 2 2 .cos2 3 4y x y x y (*) Theo bất đẳng thức Bunhiacopxki, ta có 2 2 2 2 1 .sin 2 2 .cos2 2 1 2y x y x y y Kết hợp với (*), ta được 2 2 2 2 23 4 2 1 2 11 24 4 0 ;2 11 y y y y y y Câu 42. Chọn đáp án D Theo bất đẳng thức Bunhiacopxki, ta có 2 2 2 2 2sin 3cos 1 3 sin cos 10x x x x min 2 10 10 sin 3cos 10 2 10 sin 3cos 2 2 10 max 2 10 y x x x x y Câu 43. Chọn đáp án D Ta có 2 1 cos4sin 2 2 x x và 22cos 2 cos4x x . Khi đó 1 6.sin 4 cos4 2.cos4 2.sin 4 6 x x y x x 2 .cos4 2 .sin 4 6 1 6.sin 4 cos4 2 1 .cos4 2 6 .sin 4 1 6y x y x y x x y x y x y (*) Áp dụng bất đẳng thức Bunhiacopxki, ta có 2 2 2 2 1 .cos4 2 6 .sin 4 2 1 2 6y x y x y y Kết hợp với (*), ta được 2 2 2 5 2 22 5 2 22 1 6 2 1 2 6 7 7 y y y y Câu 44. Chọn đáp án C Đặt 3.sin 4.cost x x , theo bất đẳng thức Bunhiacopxki, ta có 2 25 5;5t t . Khi đó 2 2 2 1 1 13 4 1 3 , min 3 3 3 3 y t t t t y Mặt khác 5 3 19 96y t t , với 5;5 5 3 19 0 max 96t t t y . Câu 45. Chọn đáp án B Xét hàm số 2 2 3sin 4cos 6sin 8cos 3sin 4cos 2 3sin 4cosy x x x x x x x x 2 3sin 4cos 1 1 1 min 1x x y y vì 2 3sin 4cos 1 0;x x x . Khi đó bất phương trình 2 1; 2 1 min 1 0y m x m y m Câu 46. Chọn đáp án D Đặt 2 3sin 2 cos2 3sin 2 cos2 3sin 2 cos2 sin 2 4cos 1 sin 2 2 1 cos2 1 sin 2 2cos2 3 x x x x x x y x x x x x x .sin 2 2 .cos2 3 3.sin 2 cos2 3 .sin 2 2 1 .cos2 3y x y x y x x y x y x y (*) Theo bất đẳng thức Bunhiacopxki, ta có 2 2 2 3 .sin 2 2 1 .cos2 3 2 1y x y x y y Kết hợp với (*), ta được 22 2 5 659 3 2 1 4 y y y y 5 65 max 4 y Để bất phương trình 5 65 65 9 1; 1 max 4 4 y m x m y m Câu 47. Chọn đáp án B Ta có 2 2 2 2 2sin 2 3.cos2 1 3 sin 2 cos 2 10 sin 2 3.cos2 10; 10x x x x x x Và 2 2 2 2 24.sin 2 cos2 4 1 sin 2 cos 2 17 4.sin 2 cos2 17; 17x x x x x x Khi đó 4sin2 cos2 17 0x x nên để bất phương trình đã cho có nghiệm thì 3cos2 sin 2 1 0; 1 min 10 10 1x x m x m y m Lại có 4sin 2 cos2 17 2 4.sin 2 cos2 17 6.cos2 2.sin 2 2 2 3cos2 sin 2 1 x x x x x x m x x m 2.sin 2 5.cos2 2 15; 2 15 min 2.sin 2 5.cos2 2 15 29x x m x m x x m
Tài liệu đính kèm: