5 Đề ôn tập học kỳ II môn Toán Lớp 10

pdf 20 trang Người đăng duyenlinhkn2 Ngày đăng 23/07/2025 Lượt xem 30Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "5 Đề ôn tập học kỳ II môn Toán Lớp 10", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
5 Đề ôn tập học kỳ II môn Toán Lớp 10
ĐỀ SỐ 01 – BIÊN SOẠN : THẦY KHÁNH NGUYÊN – TRƯỜNG L2T – KHÁNH HÒA 
Câu 1. Cho ;x y ∈  . Chọn câu đúng: 
A. 2 22 2 2 1 0x y xy y+ + + + > với mọi x; y B. 2 25 4 2 2 0x y xy y+ + + + > với mọi x; y 
C. 2 22 2 4 4 0x y xy y+ + + + > với mọi x; y D. 2 22 2 6 9 0x y xy y+ + + + > với mọi x; y 
Câu 2. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức 
3 1
6
A
x y
= + với ; 0x y > và 
4
2
3
x y+ = 
A. 3 B. 4 C. 5 D. 6 
Câu 3. Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức: ( ) ( )2 2 . 3P x x= − − với 1 3x< < 
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 
Câu 4. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: 
9
3
3 2
Q x
x
= +
−
 với 
2
3
x > 
A. 7 B. 8 C. 9 D. 10 
Câu 5. Tập nghiệm của bất phương trình ( )( )( )1 2 3 1 0x x x− − + > là: 
 A. ( )
2
; 1;
3
  −∞ ∪ +∞   
 B. ( )
2
; 1 ;1
3
  −∞ − ∪   
 C. 
2
;
3
  −∞   
 D. ( )1;+∞ 
Câu 6. Bất phương trình: 
3
1
2
x
x
<
−
 có nghiệm là : 
A. ( );2−∞ B. 
1
;
2
  +∞   
 C. 
1
;2
2
     
 D. R 
Câu 7. Tập nghiệm của bất phương trình 3 2 3x x− ≥ là : 
A. ∅ B. 
1
;
3
 
 −∞  
 C.  D. 
1
;
3
  +∞ 
Câu 8. Tập nghiệm của bất phương trình 1 3 1x x− + < − là: 
A. ( )
1
;0 ;
2
  −∞ ∪ +∞   
 B. 
1
0;
2
     
 C. (
1
;0 ;
2
   −∞ ∪ +∞  
 D. 
1
;
2
  +∞   
Câu 9. Tập nghiệm của bất phương trình ( )( )2 12 1 0x x x+ − − + > là: 
A. ( ) ( ); 4 1;3−∞ − ∪ B. ( ); 4−∞ − C. ( )3;+∞ D. ( )4;3− 
Câu 10. Tập nghiệm của bất phương trình: 
2
1
2
2
x
x
+
≥
− −
A. ∅ B. R C. ( )3;+∞ D. ( ); 4−∞ − 
Câu 11. Tìm m để hàm số 2 2( ) 2 (2 1) 2f x x m x m= − + − − − có tập xác định là ∅ 
A. ∅ B.  C. 
1
;
2
 
 −∞  
 D. 
1
;
2
  +∞ 
Câu 12. Tìm m để bất phương trình 2 2( 1) 1 0x m x m+ − + + < vô nghiệm : 
A. 0 3m≤ ≤ B. 3m ≤ C. 0m ≥ D. 0m ≤ hoặc 3m ≥ 
Câu 13. Tập nghiệm của bất phương trình: 2 1 2 3 3x x+ − < − 
A. ( )
8
;0 ;
9
  −∞ ∪ +∞   
 B. 
8
;
9
  +∞   
 C. ( );0−∞ D. 
8
0;
9
     
Câu 14. Tập nghiệm của bất phương trình: 5 4 1 2x x− ≥ − 
A. 
4
;
5
  +∞ 
 B. 
1
;
2
  +∞ 
 C. 
4
1;
5
 
 
 
 
 D. 
1
;
2
 
 −∞  
Câu 15. Rút gọn biểu thức : 
sin 1 cos
1 cos sin
x x
x x
+
+
+
A. 
2
cosx
 B. 
2
sin x
 C. 
1
sin x
 D. 
1
cosx
Câu 16. Cho 0 0
1
sin & 90 180
4
x x= < < . Tính cos ?x 
A. 
15
4
 B. 
15
4
−
 C. 
1
2
 D. 
1
2
− 
Câu 17. Cho 
3
tan 7 &
2
x x
pi
pi= < < . Tính sin ?x 
A. 
14
2
− B. 
14
2
 C. 
7
2
− D. 
7
2
Câu 18. Cho 0 090 180x< < . Xét dấu ( )0sin 90x + 
A. âm B. dương C. bằng 0 D. Không xác định 
Câu 19. Cho tam giác ABC có góc A tù. Xét dấu : ( )cos B C+ 
A. âm B. dương C. bằng 0 D. Không xác định 
Câu 20. Tính 
0 0 0 0
0 0 0 0
cos20 sin10 cos10 sin20
cos19 cos11 sin19 sin11
B
+
=
−
A. 
1
2
 B. 
3
3
− C. 
3
3
 D. 
2 3
3
− 
Câu 21. Rút gọn 
sin( ) cos( )
4 4
sin( ) cos( )
4 4
x x
E
x x
pi pi
pi pi
+ − +
=
+ + +
A. sinx B. cosx C. tan x D. cotx 
Câu 22. Chọn câu sai : 
A. 2 2sin cos 1x x+ = B. 2
2
1
1 tan
2cos
x x k
x
pi
pi
  + = ≠ +   
C. ( )2
1
1 cot
sin
x x k
x
pi+ = ≠ D. tan .cot 1
2
k
x x x
pi
  = ≠   
Câu 23. Tính 
0 0
0 0
tan10 tan20
1 tan10 .tan20
E
+
=
−
A. 
1
2
 B. 
3
3
− C. 
3
3
 D. 
2 3
3
− 
Câu 24. Tính 0 0 0 0cos20 sin10 cos10 sin20+ 
A. 
1
2
 B. 
3
3
− C. 
3
3
 D. 
2 3
3
− 
Câu 25. Chọn câu sai : 
A. 2 2cos2 cos sinx x x= − B. 2cos2 2 cos 1x x= − 
C. 2cos2 1 2 sinx x= − D. 2cos2 1 sinx x= − 
Câu 26. Tính sin cos cos
8 4 8
A
pi pi pi
= 
A. 
1
4
 B. 
1
2
 C. 
1
2
− D. 
1
4
− 
Câu 27. Rút gọn 
1 1
(1 tan )(1 tan )
cos cos
x x
x x
+ + + − 
A. tanx B. 3tanx C. 2tanx D. 4tanx 
Câu 28. Cho tam giác ABC có a = 8; c = 3; góc B = 600. Tính cạnh b? 
A. 7 B. 49 C. 61 D. 97 
Câu 29. Cho tam giác ABC có a = 8; c = 3; b = 7. Tính góc B ? 
A. 600 B. 300 C. 900 D. Đáp án khác 
Câu 30. Cho tam giác ABC có 2 3, 2 2a b= = và 2c = . Kết quả nào trong các kết quả sau là độ dài 
của trung tuyến ?AM 
A. 2 B. 3 C. 3 D. 5 
Câu 31. Tam giác ABC vuông tại A có A 12, BC = 20B = . Bán kính r của đường tròn nội tiếp tam 
giác ABC có độ dài bằng : 
A. 2 B. 3 C. 4 D. 5 
Câu 32. Cho tam giác ABC có 2, 1a b= = và góc 060C = . Độ dài cạnh AB là bao nhiêu ? 
A. 2 B. 3 C. 3 D. 5 
Câu 33. Cho ABC∆ có 7 cm, c = 5 cmb = và 
3
cos
5
A = . Tính đường cao 
a
h xuất phát từ đỉnh A 
A. 
7
 cm
2a
h = B. 
7 2
 cm
2a
h = C. 
7 2
 cm
2a
h = D. 
7
 cm
2a
h = 
Câu 34. Cho ABC∆ có 7 cm, c = 5 cmb = và 
3
cos
5
A = . Tính a, sinA và diện tích S của ABC∆ . 
A. 2
4
 4 2 , sin , 14 
5
a cm A S cm= = = B. 2
4
4 2 , sin , 14 
5
a cm A S cm= = − = 
C. 2
4
 4 2 , sin , 14 
5
a cm A S cm= = = − D. Đáp án khác 
Câu 35. Cho tam giác ABC có ba cạnh là 5,12,13 có diện tích là : 
A. 30 B. 20 C. 40 D. 10 
Câu 36. Cho tam giác ABC có ba cạnh là 6,8,10 . Bán kính đường tròn nội tiếp tam giác ABC là : 
A. 3 B. 4 C. 2 D. 1 
Câu 37. Tam giác ABC đều , cạnh 2a , ngoại tiếp đường tròn bán kính R . Khi đó bán kính đường tròn 
nội tiếp tam giác ABC là : 
A. 
3
2
a
 B. 
2 2
5
a
 C. 
3
3
a
 D. 
2 3
7
a
Câu 38. Cho tam giác ABC có , c = AB, a = BCb CA= . Đẳng thức nào sau đây là đúng ? 
A. 
1
(p a)(p )(p c)
2
S p b= − − + với 
2
a b c
p
+ +
= C. cos .cosBa b C c= + 
B. 3
sin
a
R
A
= với R là bán kính đường tròn ngoại tiếp ABC∆ . D. cos .cosBa b C c= − 
Câu 39. PT tham số của đường thẳng đi qua điểm I(-1; 2) và vuông góc với đường thẳng d : 2x – y + 4 = 0 là: 
A. 
1 2
2
x t
y t
 = +

 = −
. B. 
4 2
x t
y t
 =

 = +
. C. 
1 2
2
x t
y t
 = − +

 = −
. D. 
1 2
2
x t
y t
 = − +

 = +
. 
Câu 40. Cho tam giác ABC với A(1; 1), B(0; -2), C(4, 2). PTTQ của đường trung tuyến đi qua B của tam giác là: 
A. 5x – 3y + 1 = 0. B. –7x + 5y + 10 = 0. C. 7x + 7y + 14 = 0. D. 3x + y – 2 = 0. 
Câu 41. Phương trình của đường thẳng đi qua hai điểm A(0; -5) và có hệ số góc k = 5/3 là : 
A. 1
5 3
x y
− + = . B. 1
5 3
x y
− = . C. 1
5 3
x y
+ = . D. 1
3 5
x y
− = . 
Câu 42. Đường thẳng ∆ đi qua (3; 2)M − nhận (4; 5)u = −

 là vec tơ chỉ phương. Phương trình tham số 
của đường thẳng ∆ là: 
A. 
3 5
.
2 4
x t
y t
 = +−

 = − +
 B. 
3 4
.
2 5
x t
y t
 = +

 = − −
 C. 
4 3
.
5 2
x t
y t
 = +

 = − −
 D. 
3 2
.
4 5
x t
y t
 = −

 = −
Câu 43. Cho hai điểm A(1; -4) và B(1; 2). Phương trình tổng quát của đường trung trực của đoạn thẳng AB là: 
A. 6y + 6 = 0. B. 6y – 6 = 0. C. 6x – 6 = 0. D. 6x + 6 = 0. 
Câu 44. Khoảng cách từ điểm A(2;1) đến đường thẳng 3x + 4y – 1 = 0 là : 
A. 1 B. 3 C. 2 D. 4 
Câu 45. Góc giữa hai đường thẳng: 
3 5
& 5 4 2 0
2 4
x t
x y
y t
 = +− − + − =
 = − + 
A. 00 B. 300 C. 900 D. 600 
Câu 46. Phương trình đường tròn tâm I(-1;2) bán kính R=1: 
A. ( ) ( )
2 2
1 2 1x y− + + = B. ( ) ( )
2 2
1 2 2x y+ + − = 
C. ( ) ( )
2 2
1 2 1x y+ + − = D. ( ) ( )
2 2
1 2 1x y+ − − = 
Câu 47. Phương trình đường tròn tâm I(-2;1) và tiếp xúc với đường thẳng: 3x – 4y + 2 = 0 
A. ( ) ( )
2 2
2 1 5x y+ + − = B. ( ) ( )
2 2 64
2 1
25
x y+ + − = 
C. ( ) ( )
2 2 64
2 1
25
x y+ + + = D. ( ) ( )
2 2
1 2 5x y+ − − = 
Câu 48. Cho tam giác ABC với ( 2;0); ( 2; 2); (2;0)A B C− 
A. 2 2 4 0x y+ − = B. 2 2 4 4 0x y x+ − + = 
C. 2 2 4 4 0x y y+ − + = D. 2 2 1 0x y+ − = 
Câu 49. Phương trình đường tròn đường kính AB với A(1;1) và B(7;5) 
A. ( ) ( )
2 2
4 3 13x y− + − = B. ( ) ( )
2 2
4 3 13x y− + + = 
C. ( ) ( )
2 2
4 3 13x y+ + − = D. 2 2 13x y+ = 
Câu 50. Cho đường tròn 2 2 4 4 8 0x y x y+ − − − = và đường thẳng d: x – y – 1 = 0 . Một tiếp tuyến của 
đường tròn song song với d có phương trình: 
A. 4 2 0x y− + = B. 2 0x y− + = 
C. 4 2 0x y− + + = D. 1 0x y− + = 
ĐỀ SỐ 02 – BIÊN SOẠN : THẦY KHÁNH NGUYÊN – TRƯỜNG L2T – KHÁNH HÒA 
Câu 1. Giá trị nhỏ nhất của hàm số 4 9
1
y
x x
= +
−
 với 0 1x< <
là 
A. 25 B. 24 C. 35 D. 36 
Câu 2. Gía trị nhỏ nhất của hàm số: 8
2 1
y x
x
= +
−
 với 
1
2
x > − 
A.
7
2
 B. 
5
2
 C. 
1
2
 D. 
9
2
Câu 3. Gíá trị lớn nhất của hàm số: (2 3)y x x= − − 
A.
9
8
 B. 
5
2
 C. 
3
2
 D. 
9
2 
Câu 4. Tập nghiệm của hệ bất phương trình 
2 9 0
2 4 0
x
x
− + >

− >
A. (2;3)S = B. ( 3;3)S = − C. (3; )S = +∞ D. ( ; 3)S = −∞ − 
Câu 5. Cho x, y thỏa mãn 
, 0
3
x y
x y
>

+ =
. Giá trị lớn nhất của biểu thức 
2 1 1x yP
x y
− −
= + 
A.
5
2
 B 
5
3
 C.
5
4
 D.5 
Câu 6. Tìm tập nghiệm của bất phương trình (1 )( 8) 0x x− + > . 
A ( , 8] [1,+ ).−∞ − ∪ ∞ B ( 8,1).− C [-8,1]. D ( , 8) (1, ).−∞ − ∪ +∞ 
Câu 7. Giải bất phương trình 
1
3
1
x
x
+ ≤
−
. 
A. 1x . D. 1x < hoặc 2x = . 
Câu 8. Tập nghiệm của bất phương trình 2 23 4 1 3 8x x x x+ − ≤ − + là 
A.
9( ; ]
5
−∞ B.
9( 2; ]
5
− C. ( 3;5]− D. 
Câu 9. Nghiệm của bất phương trình 2 3 1x − ≤ là: 
A. 1 3x≤ ≤ B. 1 1x− ≤ ≤ C. 1 2x≤ ≤ D. 1 2x− ≤ ≤ 
Câu 10. Bất phương trình x(x2 - 1) ≥ 0 có nghiệm là: 
A. x ∈ (-∞; -1) ∪ [1; + ∞) B. x ∈ [-1;0] ∪ [1; + ∞) 
C. x ∈ (-∞; -1] ∪ [0;1) D. x ∈ [-1;1] 
Câu 11. Cho biểu thức ( )( )21 3 7 12P x x x= + + + . Mệnh đề nào dưới đây là đúng? 
A. ( )0, 4;P x> ∀ ∈ − +∞ . B. 
1
0, 4;
3
P x
  < ∀ ∈ − −   
. 
C. ( )0, 4; 3P x> ∀ ∈ − − . D. 
1
0, ;
3
P x
  < ∀ ∈ − +∞   
. 
Câu 12. Tìm m để 2( ) 2(2 3) 4 3 0f x x m x m x= − − + − > ∀ ∈ ? 
A. 
3
2
m > B. 
3
4
m > C. 
3 3
4 2
m< < D. 1 3m< < 
Câu 13. Tập nghiệm của bất phương trình 2 7 4x x− + ≤ là 
A. [ ]1;2 B. 7 ;2
2
 
−  
 C. [ ]4;9 D. 7 ;9
2
 
−  
Câu 14. Tập nghiệm của bất phương trình 1 2 1x x+ > + 
A. [ 1;0)S = − B. 11;
2
S  = − − 
 
 C. 
11;
2
S  = − −  
 D. ( ;0) (1; )S = −∞ ∪ +∞ 
Câu 15. Đơn giản biểu thức 
x
x
xD
sin1
cos
tan
+
+= 
A. 
xsin
1
B. 
xcos
1
 C.cosx D.sin2x 
Câu 16. Tính tana biết 0 0
4
cos , 270 360
5
a a= < < 
A. 2 B. 
3
4
− C. 
3
4
 D. 
3
5
− 
Câu 17. Tính a a a aC khi a
a a a a
2 2
2 2
sin 2sin .cos 2cos cot 3
2sin 3sin .cos 4cos
+ −
= = −
− +
A. 23 B. 
23
47
− C. 
1
2
 D. 
3
5
− 
Câu 18. Cho 0 00 90α< < . Xét dấu của các biểu thức A = 0sin( 90 )α + 
A. Dấu dương B. Dấu âm C. Bằng 0 D. Không xác định được 
Câu 19. Cho tam giác ABC. Xét dấu của các biểu thức A = A B Csin sin sin+ + 
A. Dấu dương B. Dấu âm C. Bằng 0 D. Không xác định được 
Câu 20. Rút gọn các biểu thức sau: cos cos(2 ) cos(3 )
2
x x x
pi
pi pi
  + + − + +  
A. cosx− B. 
xcos
1
C. cosx D. sin2x 
Câu 21. Tính A
0 0 0 0
0 0
sin( 328 ).sin958 cos( 508 ).cos( 1022 )
cot 572 tan( 212 )
− − −
= −
−
 A. –1 B. 2 C.- 4 D.1 
Câu 22. Chọn câu sai: 
A. 2 2sin cos 1α α+ = B. tan .cot 1α α = C. 2
2
1
1 tan
cos
α
α
+ = − D. 2
2
1
1 cot
sin
α
α
+ = 
Câu 23. Khai triển 2.sin
4
pi
α
  +   
A. sin cosα α+ B. sin cosα α− C. sin cosα α− + D. 2(sin cos )α α+ 
Câu 24. Chọn câu sai : 
A. 
tan tantan( )
1 tan .tan
a b
a b
a b
+
+ =
−
 C. 
1 tan
tan
4 1 tan
pi α
α
α
  + + =   − 
B. 
tan tan
cot( )
1 tan .tan
a b
a b
a b
−
− =
+
 D. 
1 tan
tan
4 1 tan
pi α
α
α
  − − =   + 
Câu 25. Chọn câu SAI 
A. sin2a=2sinacosa B. cos2a=2cos2a – 1 C. cos2a=2sin2a – 1 D. cos2a=cos2a – sin2a 
Câu 26. Rút gọn biểu thức: 3 3cos .s inx sin .cosx x x− 
A.
1
sin 4
4
x B. sin 4x C. 
1
sin 4
4
x− D. 
1
sin
4
x 
Câu 27. sin10 .sin 50 .sin 70o o oB = 
A. 
1
8
 B. 1 C. 2 D. 
1
2
− 
Câu 28. Rút gọn 
sin sin 3 sin 5
cos cos 3 cos5
a a a
a a a
+ +
+ +
A. sina B. cosa C. cot3a D. tan 3a 
Câu 29. Cho tam giác ABC biết ba cạnh a=5, b=8, góc C=60 0 . Tính độ dài cạnh c 
A. 6 B. 9 C. 11 D. 7 
Câu 30. Cho tam giác ABC biết ba cạnh a, b, c lần lượt là 6,5,8. Tính cosC 
A. 
1
4
−
 B. 
1
3
 C. 
5
2
 D. 
1
20
− 
Câu 31. Cho tam giác ABC biết ba cạnh a, b, c lần lượt là 3,4,5. Tính độ dài trung tuyến xuất phát từ C 
A. 2 B. 3 C. 
5
2
 D. 
2
11
Câu 32. Cho tam giác ABC thoả mãn hệ thức b + c = 2a. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng ? 
A. cosB + cosC = 2cosA B. sinB + sinC = 2sinA. C. sinB + sinC = Asin
2
1
D. sinB + cosC = 2sinA. 
Câu 33. Cho tam giác ABC thoả mãn : b2 + c2 – a2 = bc3 . Khi đó : 
A. A = 300 B. A= 450 C. A = 600 D. D = 750 
Câu 34. Cho tam giác ABC biết a=6,b=4, c=8 độ dài đường cao từ đỉnh A là 3. Tính diện tích tam giác. 
A . 6 B. 12 C. 6 D. 15 
Câu 35. Cho tam giác ABC biết a=4; b=5; góc C= 060 . Diện tích tam giác bằng bao nhiêu ? 
A . 10 B. 84 C. 42 D. 15 
Câu 36. Một tam giác có ba cạnh là 13, 14, 15. Diện tích tam giác bằng bao nhiêu ? 
A . 84 B. 84 C. 42 D. 168 
Câu 37. Tam giác với ba cạnh là 5; 12, 13 có bán kính đường tròn ngoại tiếp bằng bao nhiêu ? 
A. 6 B. 8 C. 
2
13
 D. 
2
11
Câu 38. Tam giác với ba cạnh là 3; 4; 5 có bán kính đường tròn nội tiếp tam giác đó bằng bao nhiêu ? 
A. 1 B. 2 C. 3 D. 2 
Câu 39. Cho tam giác ABC có a2 + b2 – c2 > 0 . Khi đó 
A. Góc C > 900 B. Góc C < 900 C. Góc C = 900 D. Không thể kết luận 
được gì về C 
Câu 40. Phương trình đường thẳng ∆ đi qua ( )2; 3M − có vectơ pháp tuyến ( )6; 4n = − là: 
A. 3x 2 12 0y− − = B. 2x 3 13 0y− − = C. 3x 2 0y+ = D. 2x 3 5 0y+ + = 
Câu 41. Đường thẳng d: 
2 3
3 4
x t
y t
= − −

= +
 có 1 VTCP là : 
A. ( )4; 3− B. ( )4;3 C. ( )3;4− D. ( )3; 4− − 
Câu 42. Cho đường thẳng d : 2x 3 2017 0y+ + = . Tìm mệnh đề sai trong cách mệnh đề sau: 
A. d có vectơ pháp tuyến là ( )2;3n = B. d có vectơ chỉ phương là ( )3; 2u = − 
C. Hệ số góc của đường thẳng d là 
2
3
k = D. d song song với đường thẳng d’: 4x 6 1 0y+ − = 
Câu 43. Trong các điểm sau đây, điểm nào thuộc đường thẳng (): 4x–3y + 1=0 
A. (1;1) B. (0;1) C. (–1;–1) D. (–
1
2
;0) 
Câu 44. Khoảng cách từ điểm M(3;5) đến đường thẳng ∆ : 4x 3 1 0y+ + = là : 
A. 28 B. 
28
5
 C. 
28
25
 D. Một đáp án khác 
Câu 45. Cho ∆ ABC có A(2 ; −1), B(4 ; 5), C(−3 ; 2). Viết phương trình tổng quát của đường cao AH. 
 A. 3x + 7y + 1 = 0 B. −3x + 7y + 13 = 0 C. 7x + 3y +13 = 0 D. 7x + 3y −11 = 0 
Câu 46. Phương trình đường tròn đường kính AB với A(1;1) , B(7;5) là : 
 A. (x-3)2+(y-4)2 =13 B. (x-4)2+(y-3)2 =13 C. x2 + y2 -8x-6y+3 = 0 D. x2 + y2 -4x-3y+15=0 
Câu 47. Phương trình nào sau đây là phương trình của một đường tròn ? 
A. x2 + y2 + 4 = 0 B. x2 + 4y2 - 4 = 0 C. x2 + y2 –xy + 4 = 0 D. x2 + y2 – 4x = 0 
Câu 48. Cho A(-2;0); ( 2; 2)B , C(2;0).Đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC là 
A. 2 2 4 0x y+ − = B. 2 2 4 4 0x y x+ − + = C. 2 2 4 4 4 0x y x y+ + − + = D. 2 2 2 0x y+ − = 
Câu 49. Viết PT đường tròn qua 2 điểm A(2;2) ;O(0;0) và có bán kính bằng 10 
A. 2 2 4 0x y+ − = B. 2 2( 1) 4x y+ + = C. 2 2( 1) ( 3) 10x y+ + − = D. 2 2 2 0x y+ − = 
Câu 50. Tiếp tuyến với đường tròn ( C): x2 + y2 = 2 tại điểm M(1;1) có phương trình là : 
A. x + y – 2 = 0 B. x + y + 1 = 0 C. 2x + y – 3 = 0 D. x – y = 0 
ĐỀ SỐ 03 – BIÊN SOẠN : THẦY KHÁNH NGUYÊN – TRƯỜNG L2T – KHÁNH HÒA 
Câu 1. GTLN của A= ( 2)(4 3 )x x+ − với – 2 < x < 4/3 là : 
A.3 B. 5 C. 25/3 D. 4 
Câu 2. GTNN của A = 
4
9 2
x
x
+
− 
 ( x > 2/9) là : 
A.8/9 B. 6/9 C. 2/3 D. 14/9 
Câu 3. GTNN của A=
1 3
3x y
+ với x,y>0 và x+y=5/3 là 
A. 3 B. 5 C. Đáp số khác D. 4 
Câu 4. Cho x,y ∈ R.Chọn câu đúng : 
A. x2 + 2y2 + 2xy + y - 1 > 0, ∀x,y ∈ R B. x2 + 2y2 + 2xy + y + 3≥ 0, ∀x,y ∈ R 
C. x2 - 2y2 + 2xy + y + 1 ≥ 0, ∀x,y ∈ R D. x2 - y2 + 2xy + y + 1 ≥ 0, ∀x,y ∈ R 
Câu 5. Tập nghiệm của bất phương trình 
1 1
3
x
x
−
>
−
 là : 
A. ∅ B.  C. ( )3;+∞ D. ( );5−∞ 
Câu 6. Tập nghiệm bất phương trình − ≥ +x x2 4 2 là : 
A. 
2
;6
3
 
   
B. ( )2; 6;
3
 
−∞ ∪ +∞ 
 
 C. [ )2; 6;
3
 
−∞ ∪ +∞  
 D. ( )6;+∞ 
Câu 7. Tập nghiệm bất PT − ≥ −x x5 2 1 là : 
A.
( );2−∞
B. ( ) ( );2 4;−∞ ∪ +∞ C. ( ] [ );2 4;−∞ ∪ +∞ D. [ )4;+∞ 
Câu 8. Biểu thức f(x) = (2 – x )( x + 3 )( 4 – x ) dương khi x thuộc ? 
A. 
( ) ( ); 2 2;4−∞ − ∪
 B. [ )4;+∞ C. ( ) ( )3;2 4;− ∪ +∞ D. ( ) ( )2;4 4;∪ +∞ 
Câu 9. Tập nghiệm của bất phương trình ( )( )2 4 4 3 0x x x− + − > là : 
A. (3; )+∞ B. ( ) ( );2 2;3−∞ ∪ C. (2;3) D. ( );2−∞ 
Câu 10. Tập nghiệm của bất phương trình 
2 4 1 1
5
x x
x
− +
<
−
 là : 
A. ( )2;3 (5; )∪ +∞
B. ( ) ( );2 3;5−∞ ∪
C. (2;3) D. ( );2−∞ 
Câu 11. Giá trị của m để bất phương trình + + + + ≤2 ( 1) 2 7 0x m x m vô nghiệm 
A. ( 3;9)− B. ( ; 3) (9; )−∞ − ∪ +∞ C. [ 3;9]− D. R 
Câu 12. Giá trị của m = + − − +22 ( 2) 2y x m x m có tập xác định là R. 
A. ( 6;2)− B. [ 6;2]− C. ( ; 6) (2; )−∞ − ∪ +∞ D. ∅ 
Câu 13.
Tập nghiệm bất phương trình: . 3 2 1x x− < − 
A.
1
;
2
 
−∞ 
 
 B. 
1
;3
2
 
 
  
C. ( ];3−∞ D. [ )3;+∞ 
Câu 14.
Giải bất phương trình: 3 2 4 3x x− > − 
A. 
2 3
;
3 4
 
 
 
 B. 
2
;1
3
 
 
 C. 
2
;1
3
 
  
 D. ( )1;+∞ 
Câu 15. Đơn giản biểu thức xx
xn
xxF coscot
si
tancos
2 −= 
A. 
xsin
1
B.cosx C.sin2x D.sinx 
Câu 16. Cho 
2
sin
5
α = − , 
3
2
pi
pi α< < . Tính cosα 
A. 21/25 B. 29/25 C. 21 5/ D. - 21 5/ 
Câu 17. Tính giá trị của biểu thức ααα 2sintantan −=P nếu cho )
2
3(
5
4
cos
pi
αpiα 〈〈−= 
A. 12/25 B. 3− C. 1/3 D. 1 
Câu 18. Chọn khẳng định đúng. Với mọi βα , ta có: 
A. βαβα coscos)cos( −=− B. βαβα sinsin)sin( +=+ 
C. βαβαβα sinsincoscos)cos( −=+ D. βαβαβα sincoscossin)sin( +=− 
Câu 19. Tìm khẳng định đúng : 
A. Sin 300 < 0 B. cos (-300) < 0 C. sin 1750 < 0 D. cot 1950 < 0 
Câu 20. Cho 
2
pi
α pi< < . Tìm khẳng định sai : 
A.
3
sin 0
2
pi
α
 
− > 
  
B. os 0
2
c
pi
α
 
+ < 
 
 C. ( )tan 0pi α+ > D. cot 0
2
pi
α
 
− > 
 
Câu 21. Rút gọn biểu thức: sin tan tan
2 2
A pi piα α α   = + −   
   
A. cosα B. –cosα C. sin α D. –sinα 
Câu 22. Tính giá trị biểu thức 00203
0402
45cot460cos490sin3
60cot45tan24
+−
+−
=S 
A. – 1 B.
3
11+ C.
54
19
D.
2
25
− 
Câu 23. Tìm khẳng định sai : 
A. ( ) ( )2 2sin 2 cos 2 1α α+ = B. 2 211 tan cosα α+ = ; ( )2 k k
pi
α pi≠ + ∈ 
C. 2 2
11 t
sin
co α
α
+ = ; ( )k kα pi≠ ∈ D. tanα cotα = - 1; ( )
2
k kpiα ≠ ∈ 
Câu 24. Cho tan x = 3; tan y = - 2. Tính tan (x+y) 
A. 1/7 B. 5/7 C. – 1 D. – 1/5 
Câu 25. Tính giá trị của sin2α nếu cho 
3
cos 0,8 ( 2 )
2
pi
α α pi= < < 
A. – 0,96 B. – 1,2 C. 0,96 D. 0,48 
Câu 26. A, B,C là ba góc của một tam giác . Chọn khẳng định sai : 
A. sin sin( )B A C= + B. sin cos
2 2
A B C+
=
C. cos( ) cos( 2 )B C A C− = − + D. cos( ) cos 2A B C C+ − = 
Câu 27.
Biến đổi tổng thành tich biểu thức inx1 s− 
A.
22sin
4 2
xpi 
− 
  
B. 22sin
2 2
xpi 
− 
 
 C. 22 os
4 2
x
c
pi 
− 
  
D. 22sin
4 3
xpi 
− 
 
Câu 28. Tính giá trị biểu thức: 
3
sin os
8 8
c
pi pi
A. 
1 21
2 2
 
+  
  
B. 
1 21
2 2
 
−  
  
C. 
21
2
 
+  
  
D. 
22 1
2
 
+  
 
Câu 29. Cho tam giác ABC có AB = 2, AC =1, góc A = 600. Độ dài BC là 
A. 1 B. 2 C. 3 D. 5 
Câu 30. Cho tam giác ABC có BC = 5, AC =3, AB= 5. Số đo góc 
^
BAC là 
A. 
^
045BAC = B. 
^
030BAC = C. 
^
060BAC > D. 
^
090BAC = 
Câu 31. Cho tam giác ABC có 3; 2; 1a b c= = = . Đường trung tuyến xuất phát từ A có độ dài: 
A. 1 B. 1,5 C. 
3
2 
D. 2,5 
Câu 32. Cho tam giác ABC có 030 , 10A BC= = . Bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC là : 
A. 5 B. 10 3 C. 10
3 
 D. 10 
Câu 33. Cho tam giác ABC có 3BC = . Bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC là 5. Tính sinA 
A. 3/10 B. 3/5 C. – 3/10 D. 10/3 
Câu 34. Cho ta

Tài liệu đính kèm:

  • pdf5_de_on_tap_hoc_ky_ii_mon_toan_lop_10.pdf