ĐỀ SỐ 01 – BIÊN SOẠN : THẦY KHÁNH NGUYÊN – TRƯỜNG L2T – KHÁNH HÒA Câu 1. Cho ;x y ∈ . Chọn câu đúng: A. 2 22 2 2 1 0x y xy y+ + + + > với mọi x; y B. 2 25 4 2 2 0x y xy y+ + + + > với mọi x; y C. 2 22 2 4 4 0x y xy y+ + + + > với mọi x; y D. 2 22 2 6 9 0x y xy y+ + + + > với mọi x; y Câu 2. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức 3 1 6 A x y = + với ; 0x y > và 4 2 3 x y+ = A. 3 B. 4 C. 5 D. 6 Câu 3. Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức: ( ) ( )2 2 . 3P x x= − − với 1 3x< < A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Câu 4. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: 9 3 3 2 Q x x = + − với 2 3 x > A. 7 B. 8 C. 9 D. 10 Câu 5. Tập nghiệm của bất phương trình ( )( )( )1 2 3 1 0x x x− − + > là: A. ( ) 2 ; 1; 3 −∞ ∪ +∞ B. ( ) 2 ; 1 ;1 3 −∞ − ∪ C. 2 ; 3 −∞ D. ( )1;+∞ Câu 6. Bất phương trình: 3 1 2 x x < − có nghiệm là : A. ( );2−∞ B. 1 ; 2 +∞ C. 1 ;2 2 D. R Câu 7. Tập nghiệm của bất phương trình 3 2 3x x− ≥ là : A. ∅ B. 1 ; 3 −∞ C. D. 1 ; 3 +∞ Câu 8. Tập nghiệm của bất phương trình 1 3 1x x− + < − là: A. ( ) 1 ;0 ; 2 −∞ ∪ +∞ B. 1 0; 2 C. ( 1 ;0 ; 2 −∞ ∪ +∞ D. 1 ; 2 +∞ Câu 9. Tập nghiệm của bất phương trình ( )( )2 12 1 0x x x+ − − + > là: A. ( ) ( ); 4 1;3−∞ − ∪ B. ( ); 4−∞ − C. ( )3;+∞ D. ( )4;3− Câu 10. Tập nghiệm của bất phương trình: 2 1 2 2 x x + ≥ − − A. ∅ B. R C. ( )3;+∞ D. ( ); 4−∞ − Câu 11. Tìm m để hàm số 2 2( ) 2 (2 1) 2f x x m x m= − + − − − có tập xác định là ∅ A. ∅ B. C. 1 ; 2 −∞ D. 1 ; 2 +∞ Câu 12. Tìm m để bất phương trình 2 2( 1) 1 0x m x m+ − + + < vô nghiệm : A. 0 3m≤ ≤ B. 3m ≤ C. 0m ≥ D. 0m ≤ hoặc 3m ≥ Câu 13. Tập nghiệm của bất phương trình: 2 1 2 3 3x x+ − < − A. ( ) 8 ;0 ; 9 −∞ ∪ +∞ B. 8 ; 9 +∞ C. ( );0−∞ D. 8 0; 9 Câu 14. Tập nghiệm của bất phương trình: 5 4 1 2x x− ≥ − A. 4 ; 5 +∞ B. 1 ; 2 +∞ C. 4 1; 5 D. 1 ; 2 −∞ Câu 15. Rút gọn biểu thức : sin 1 cos 1 cos sin x x x x + + + A. 2 cosx B. 2 sin x C. 1 sin x D. 1 cosx Câu 16. Cho 0 0 1 sin & 90 180 4 x x= < < . Tính cos ?x A. 15 4 B. 15 4 − C. 1 2 D. 1 2 − Câu 17. Cho 3 tan 7 & 2 x x pi pi= < < . Tính sin ?x A. 14 2 − B. 14 2 C. 7 2 − D. 7 2 Câu 18. Cho 0 090 180x< < . Xét dấu ( )0sin 90x + A. âm B. dương C. bằng 0 D. Không xác định Câu 19. Cho tam giác ABC có góc A tù. Xét dấu : ( )cos B C+ A. âm B. dương C. bằng 0 D. Không xác định Câu 20. Tính 0 0 0 0 0 0 0 0 cos20 sin10 cos10 sin20 cos19 cos11 sin19 sin11 B + = − A. 1 2 B. 3 3 − C. 3 3 D. 2 3 3 − Câu 21. Rút gọn sin( ) cos( ) 4 4 sin( ) cos( ) 4 4 x x E x x pi pi pi pi + − + = + + + A. sinx B. cosx C. tan x D. cotx Câu 22. Chọn câu sai : A. 2 2sin cos 1x x+ = B. 2 2 1 1 tan 2cos x x k x pi pi + = ≠ + C. ( )2 1 1 cot sin x x k x pi+ = ≠ D. tan .cot 1 2 k x x x pi = ≠ Câu 23. Tính 0 0 0 0 tan10 tan20 1 tan10 .tan20 E + = − A. 1 2 B. 3 3 − C. 3 3 D. 2 3 3 − Câu 24. Tính 0 0 0 0cos20 sin10 cos10 sin20+ A. 1 2 B. 3 3 − C. 3 3 D. 2 3 3 − Câu 25. Chọn câu sai : A. 2 2cos2 cos sinx x x= − B. 2cos2 2 cos 1x x= − C. 2cos2 1 2 sinx x= − D. 2cos2 1 sinx x= − Câu 26. Tính sin cos cos 8 4 8 A pi pi pi = A. 1 4 B. 1 2 C. 1 2 − D. 1 4 − Câu 27. Rút gọn 1 1 (1 tan )(1 tan ) cos cos x x x x + + + − A. tanx B. 3tanx C. 2tanx D. 4tanx Câu 28. Cho tam giác ABC có a = 8; c = 3; góc B = 600. Tính cạnh b? A. 7 B. 49 C. 61 D. 97 Câu 29. Cho tam giác ABC có a = 8; c = 3; b = 7. Tính góc B ? A. 600 B. 300 C. 900 D. Đáp án khác Câu 30. Cho tam giác ABC có 2 3, 2 2a b= = và 2c = . Kết quả nào trong các kết quả sau là độ dài của trung tuyến ?AM A. 2 B. 3 C. 3 D. 5 Câu 31. Tam giác ABC vuông tại A có A 12, BC = 20B = . Bán kính r của đường tròn nội tiếp tam giác ABC có độ dài bằng : A. 2 B. 3 C. 4 D. 5 Câu 32. Cho tam giác ABC có 2, 1a b= = và góc 060C = . Độ dài cạnh AB là bao nhiêu ? A. 2 B. 3 C. 3 D. 5 Câu 33. Cho ABC∆ có 7 cm, c = 5 cmb = và 3 cos 5 A = . Tính đường cao a h xuất phát từ đỉnh A A. 7 cm 2a h = B. 7 2 cm 2a h = C. 7 2 cm 2a h = D. 7 cm 2a h = Câu 34. Cho ABC∆ có 7 cm, c = 5 cmb = và 3 cos 5 A = . Tính a, sinA và diện tích S của ABC∆ . A. 2 4 4 2 , sin , 14 5 a cm A S cm= = = B. 2 4 4 2 , sin , 14 5 a cm A S cm= = − = C. 2 4 4 2 , sin , 14 5 a cm A S cm= = = − D. Đáp án khác Câu 35. Cho tam giác ABC có ba cạnh là 5,12,13 có diện tích là : A. 30 B. 20 C. 40 D. 10 Câu 36. Cho tam giác ABC có ba cạnh là 6,8,10 . Bán kính đường tròn nội tiếp tam giác ABC là : A. 3 B. 4 C. 2 D. 1 Câu 37. Tam giác ABC đều , cạnh 2a , ngoại tiếp đường tròn bán kính R . Khi đó bán kính đường tròn nội tiếp tam giác ABC là : A. 3 2 a B. 2 2 5 a C. 3 3 a D. 2 3 7 a Câu 38. Cho tam giác ABC có , c = AB, a = BCb CA= . Đẳng thức nào sau đây là đúng ? A. 1 (p a)(p )(p c) 2 S p b= − − + với 2 a b c p + + = C. cos .cosBa b C c= + B. 3 sin a R A = với R là bán kính đường tròn ngoại tiếp ABC∆ . D. cos .cosBa b C c= − Câu 39. PT tham số của đường thẳng đi qua điểm I(-1; 2) và vuông góc với đường thẳng d : 2x – y + 4 = 0 là: A. 1 2 2 x t y t = + = − . B. 4 2 x t y t = = + . C. 1 2 2 x t y t = − + = − . D. 1 2 2 x t y t = − + = + . Câu 40. Cho tam giác ABC với A(1; 1), B(0; -2), C(4, 2). PTTQ của đường trung tuyến đi qua B của tam giác là: A. 5x – 3y + 1 = 0. B. –7x + 5y + 10 = 0. C. 7x + 7y + 14 = 0. D. 3x + y – 2 = 0. Câu 41. Phương trình của đường thẳng đi qua hai điểm A(0; -5) và có hệ số góc k = 5/3 là : A. 1 5 3 x y − + = . B. 1 5 3 x y − = . C. 1 5 3 x y + = . D. 1 3 5 x y − = . Câu 42. Đường thẳng ∆ đi qua (3; 2)M − nhận (4; 5)u = − là vec tơ chỉ phương. Phương trình tham số của đường thẳng ∆ là: A. 3 5 . 2 4 x t y t = +− = − + B. 3 4 . 2 5 x t y t = + = − − C. 4 3 . 5 2 x t y t = + = − − D. 3 2 . 4 5 x t y t = − = − Câu 43. Cho hai điểm A(1; -4) và B(1; 2). Phương trình tổng quát của đường trung trực của đoạn thẳng AB là: A. 6y + 6 = 0. B. 6y – 6 = 0. C. 6x – 6 = 0. D. 6x + 6 = 0. Câu 44. Khoảng cách từ điểm A(2;1) đến đường thẳng 3x + 4y – 1 = 0 là : A. 1 B. 3 C. 2 D. 4 Câu 45. Góc giữa hai đường thẳng: 3 5 & 5 4 2 0 2 4 x t x y y t = +− − + − = = − + A. 00 B. 300 C. 900 D. 600 Câu 46. Phương trình đường tròn tâm I(-1;2) bán kính R=1: A. ( ) ( ) 2 2 1 2 1x y− + + = B. ( ) ( ) 2 2 1 2 2x y+ + − = C. ( ) ( ) 2 2 1 2 1x y+ + − = D. ( ) ( ) 2 2 1 2 1x y+ − − = Câu 47. Phương trình đường tròn tâm I(-2;1) và tiếp xúc với đường thẳng: 3x – 4y + 2 = 0 A. ( ) ( ) 2 2 2 1 5x y+ + − = B. ( ) ( ) 2 2 64 2 1 25 x y+ + − = C. ( ) ( ) 2 2 64 2 1 25 x y+ + + = D. ( ) ( ) 2 2 1 2 5x y+ − − = Câu 48. Cho tam giác ABC với ( 2;0); ( 2; 2); (2;0)A B C− A. 2 2 4 0x y+ − = B. 2 2 4 4 0x y x+ − + = C. 2 2 4 4 0x y y+ − + = D. 2 2 1 0x y+ − = Câu 49. Phương trình đường tròn đường kính AB với A(1;1) và B(7;5) A. ( ) ( ) 2 2 4 3 13x y− + − = B. ( ) ( ) 2 2 4 3 13x y− + + = C. ( ) ( ) 2 2 4 3 13x y+ + − = D. 2 2 13x y+ = Câu 50. Cho đường tròn 2 2 4 4 8 0x y x y+ − − − = và đường thẳng d: x – y – 1 = 0 . Một tiếp tuyến của đường tròn song song với d có phương trình: A. 4 2 0x y− + = B. 2 0x y− + = C. 4 2 0x y− + + = D. 1 0x y− + = ĐỀ SỐ 02 – BIÊN SOẠN : THẦY KHÁNH NGUYÊN – TRƯỜNG L2T – KHÁNH HÒA Câu 1. Giá trị nhỏ nhất của hàm số 4 9 1 y x x = + − với 0 1x< < là A. 25 B. 24 C. 35 D. 36 Câu 2. Gía trị nhỏ nhất của hàm số: 8 2 1 y x x = + − với 1 2 x > − A. 7 2 B. 5 2 C. 1 2 D. 9 2 Câu 3. Gíá trị lớn nhất của hàm số: (2 3)y x x= − − A. 9 8 B. 5 2 C. 3 2 D. 9 2 Câu 4. Tập nghiệm của hệ bất phương trình 2 9 0 2 4 0 x x − + > − > A. (2;3)S = B. ( 3;3)S = − C. (3; )S = +∞ D. ( ; 3)S = −∞ − Câu 5. Cho x, y thỏa mãn , 0 3 x y x y > + = . Giá trị lớn nhất của biểu thức 2 1 1x yP x y − − = + A. 5 2 B 5 3 C. 5 4 D.5 Câu 6. Tìm tập nghiệm của bất phương trình (1 )( 8) 0x x− + > . A ( , 8] [1,+ ).−∞ − ∪ ∞ B ( 8,1).− C [-8,1]. D ( , 8) (1, ).−∞ − ∪ +∞ Câu 7. Giải bất phương trình 1 3 1 x x + ≤ − . A. 1x . D. 1x < hoặc 2x = . Câu 8. Tập nghiệm của bất phương trình 2 23 4 1 3 8x x x x+ − ≤ − + là A. 9( ; ] 5 −∞ B. 9( 2; ] 5 − C. ( 3;5]− D. Câu 9. Nghiệm của bất phương trình 2 3 1x − ≤ là: A. 1 3x≤ ≤ B. 1 1x− ≤ ≤ C. 1 2x≤ ≤ D. 1 2x− ≤ ≤ Câu 10. Bất phương trình x(x2 - 1) ≥ 0 có nghiệm là: A. x ∈ (-∞; -1) ∪ [1; + ∞) B. x ∈ [-1;0] ∪ [1; + ∞) C. x ∈ (-∞; -1] ∪ [0;1) D. x ∈ [-1;1] Câu 11. Cho biểu thức ( )( )21 3 7 12P x x x= + + + . Mệnh đề nào dưới đây là đúng? A. ( )0, 4;P x> ∀ ∈ − +∞ . B. 1 0, 4; 3 P x < ∀ ∈ − − . C. ( )0, 4; 3P x> ∀ ∈ − − . D. 1 0, ; 3 P x < ∀ ∈ − +∞ . Câu 12. Tìm m để 2( ) 2(2 3) 4 3 0f x x m x m x= − − + − > ∀ ∈ ? A. 3 2 m > B. 3 4 m > C. 3 3 4 2 m< < D. 1 3m< < Câu 13. Tập nghiệm của bất phương trình 2 7 4x x− + ≤ là A. [ ]1;2 B. 7 ;2 2 − C. [ ]4;9 D. 7 ;9 2 − Câu 14. Tập nghiệm của bất phương trình 1 2 1x x+ > + A. [ 1;0)S = − B. 11; 2 S = − − C. 11; 2 S = − − D. ( ;0) (1; )S = −∞ ∪ +∞ Câu 15. Đơn giản biểu thức x x xD sin1 cos tan + += A. xsin 1 B. xcos 1 C.cosx D.sin2x Câu 16. Tính tana biết 0 0 4 cos , 270 360 5 a a= < < A. 2 B. 3 4 − C. 3 4 D. 3 5 − Câu 17. Tính a a a aC khi a a a a a 2 2 2 2 sin 2sin .cos 2cos cot 3 2sin 3sin .cos 4cos + − = = − − + A. 23 B. 23 47 − C. 1 2 D. 3 5 − Câu 18. Cho 0 00 90α< < . Xét dấu của các biểu thức A = 0sin( 90 )α + A. Dấu dương B. Dấu âm C. Bằng 0 D. Không xác định được Câu 19. Cho tam giác ABC. Xét dấu của các biểu thức A = A B Csin sin sin+ + A. Dấu dương B. Dấu âm C. Bằng 0 D. Không xác định được Câu 20. Rút gọn các biểu thức sau: cos cos(2 ) cos(3 ) 2 x x x pi pi pi + + − + + A. cosx− B. xcos 1 C. cosx D. sin2x Câu 21. Tính A 0 0 0 0 0 0 sin( 328 ).sin958 cos( 508 ).cos( 1022 ) cot 572 tan( 212 ) − − − = − − A. –1 B. 2 C.- 4 D.1 Câu 22. Chọn câu sai: A. 2 2sin cos 1α α+ = B. tan .cot 1α α = C. 2 2 1 1 tan cos α α + = − D. 2 2 1 1 cot sin α α + = Câu 23. Khai triển 2.sin 4 pi α + A. sin cosα α+ B. sin cosα α− C. sin cosα α− + D. 2(sin cos )α α+ Câu 24. Chọn câu sai : A. tan tantan( ) 1 tan .tan a b a b a b + + = − C. 1 tan tan 4 1 tan pi α α α + + = − B. tan tan cot( ) 1 tan .tan a b a b a b − − = + D. 1 tan tan 4 1 tan pi α α α − − = + Câu 25. Chọn câu SAI A. sin2a=2sinacosa B. cos2a=2cos2a – 1 C. cos2a=2sin2a – 1 D. cos2a=cos2a – sin2a Câu 26. Rút gọn biểu thức: 3 3cos .s inx sin .cosx x x− A. 1 sin 4 4 x B. sin 4x C. 1 sin 4 4 x− D. 1 sin 4 x Câu 27. sin10 .sin 50 .sin 70o o oB = A. 1 8 B. 1 C. 2 D. 1 2 − Câu 28. Rút gọn sin sin 3 sin 5 cos cos 3 cos5 a a a a a a + + + + A. sina B. cosa C. cot3a D. tan 3a Câu 29. Cho tam giác ABC biết ba cạnh a=5, b=8, góc C=60 0 . Tính độ dài cạnh c A. 6 B. 9 C. 11 D. 7 Câu 30. Cho tam giác ABC biết ba cạnh a, b, c lần lượt là 6,5,8. Tính cosC A. 1 4 − B. 1 3 C. 5 2 D. 1 20 − Câu 31. Cho tam giác ABC biết ba cạnh a, b, c lần lượt là 3,4,5. Tính độ dài trung tuyến xuất phát từ C A. 2 B. 3 C. 5 2 D. 2 11 Câu 32. Cho tam giác ABC thoả mãn hệ thức b + c = 2a. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng ? A. cosB + cosC = 2cosA B. sinB + sinC = 2sinA. C. sinB + sinC = Asin 2 1 D. sinB + cosC = 2sinA. Câu 33. Cho tam giác ABC thoả mãn : b2 + c2 – a2 = bc3 . Khi đó : A. A = 300 B. A= 450 C. A = 600 D. D = 750 Câu 34. Cho tam giác ABC biết a=6,b=4, c=8 độ dài đường cao từ đỉnh A là 3. Tính diện tích tam giác. A . 6 B. 12 C. 6 D. 15 Câu 35. Cho tam giác ABC biết a=4; b=5; góc C= 060 . Diện tích tam giác bằng bao nhiêu ? A . 10 B. 84 C. 42 D. 15 Câu 36. Một tam giác có ba cạnh là 13, 14, 15. Diện tích tam giác bằng bao nhiêu ? A . 84 B. 84 C. 42 D. 168 Câu 37. Tam giác với ba cạnh là 5; 12, 13 có bán kính đường tròn ngoại tiếp bằng bao nhiêu ? A. 6 B. 8 C. 2 13 D. 2 11 Câu 38. Tam giác với ba cạnh là 3; 4; 5 có bán kính đường tròn nội tiếp tam giác đó bằng bao nhiêu ? A. 1 B. 2 C. 3 D. 2 Câu 39. Cho tam giác ABC có a2 + b2 – c2 > 0 . Khi đó A. Góc C > 900 B. Góc C < 900 C. Góc C = 900 D. Không thể kết luận được gì về C Câu 40. Phương trình đường thẳng ∆ đi qua ( )2; 3M − có vectơ pháp tuyến ( )6; 4n = − là: A. 3x 2 12 0y− − = B. 2x 3 13 0y− − = C. 3x 2 0y+ = D. 2x 3 5 0y+ + = Câu 41. Đường thẳng d: 2 3 3 4 x t y t = − − = + có 1 VTCP là : A. ( )4; 3− B. ( )4;3 C. ( )3;4− D. ( )3; 4− − Câu 42. Cho đường thẳng d : 2x 3 2017 0y+ + = . Tìm mệnh đề sai trong cách mệnh đề sau: A. d có vectơ pháp tuyến là ( )2;3n = B. d có vectơ chỉ phương là ( )3; 2u = − C. Hệ số góc của đường thẳng d là 2 3 k = D. d song song với đường thẳng d’: 4x 6 1 0y+ − = Câu 43. Trong các điểm sau đây, điểm nào thuộc đường thẳng (): 4x–3y + 1=0 A. (1;1) B. (0;1) C. (–1;–1) D. (– 1 2 ;0) Câu 44. Khoảng cách từ điểm M(3;5) đến đường thẳng ∆ : 4x 3 1 0y+ + = là : A. 28 B. 28 5 C. 28 25 D. Một đáp án khác Câu 45. Cho ∆ ABC có A(2 ; −1), B(4 ; 5), C(−3 ; 2). Viết phương trình tổng quát của đường cao AH. A. 3x + 7y + 1 = 0 B. −3x + 7y + 13 = 0 C. 7x + 3y +13 = 0 D. 7x + 3y −11 = 0 Câu 46. Phương trình đường tròn đường kính AB với A(1;1) , B(7;5) là : A. (x-3)2+(y-4)2 =13 B. (x-4)2+(y-3)2 =13 C. x2 + y2 -8x-6y+3 = 0 D. x2 + y2 -4x-3y+15=0 Câu 47. Phương trình nào sau đây là phương trình của một đường tròn ? A. x2 + y2 + 4 = 0 B. x2 + 4y2 - 4 = 0 C. x2 + y2 –xy + 4 = 0 D. x2 + y2 – 4x = 0 Câu 48. Cho A(-2;0); ( 2; 2)B , C(2;0).Đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC là A. 2 2 4 0x y+ − = B. 2 2 4 4 0x y x+ − + = C. 2 2 4 4 4 0x y x y+ + − + = D. 2 2 2 0x y+ − = Câu 49. Viết PT đường tròn qua 2 điểm A(2;2) ;O(0;0) và có bán kính bằng 10 A. 2 2 4 0x y+ − = B. 2 2( 1) 4x y+ + = C. 2 2( 1) ( 3) 10x y+ + − = D. 2 2 2 0x y+ − = Câu 50. Tiếp tuyến với đường tròn ( C): x2 + y2 = 2 tại điểm M(1;1) có phương trình là : A. x + y – 2 = 0 B. x + y + 1 = 0 C. 2x + y – 3 = 0 D. x – y = 0 ĐỀ SỐ 03 – BIÊN SOẠN : THẦY KHÁNH NGUYÊN – TRƯỜNG L2T – KHÁNH HÒA Câu 1. GTLN của A= ( 2)(4 3 )x x+ − với – 2 < x < 4/3 là : A.3 B. 5 C. 25/3 D. 4 Câu 2. GTNN của A = 4 9 2 x x + − ( x > 2/9) là : A.8/9 B. 6/9 C. 2/3 D. 14/9 Câu 3. GTNN của A= 1 3 3x y + với x,y>0 và x+y=5/3 là A. 3 B. 5 C. Đáp số khác D. 4 Câu 4. Cho x,y ∈ R.Chọn câu đúng : A. x2 + 2y2 + 2xy + y - 1 > 0, ∀x,y ∈ R B. x2 + 2y2 + 2xy + y + 3≥ 0, ∀x,y ∈ R C. x2 - 2y2 + 2xy + y + 1 ≥ 0, ∀x,y ∈ R D. x2 - y2 + 2xy + y + 1 ≥ 0, ∀x,y ∈ R Câu 5. Tập nghiệm của bất phương trình 1 1 3 x x − > − là : A. ∅ B. C. ( )3;+∞ D. ( );5−∞ Câu 6. Tập nghiệm bất phương trình − ≥ +x x2 4 2 là : A. 2 ;6 3 B. ( )2; 6; 3 −∞ ∪ +∞ C. [ )2; 6; 3 −∞ ∪ +∞ D. ( )6;+∞ Câu 7. Tập nghiệm bất PT − ≥ −x x5 2 1 là : A. ( );2−∞ B. ( ) ( );2 4;−∞ ∪ +∞ C. ( ] [ );2 4;−∞ ∪ +∞ D. [ )4;+∞ Câu 8. Biểu thức f(x) = (2 – x )( x + 3 )( 4 – x ) dương khi x thuộc ? A. ( ) ( ); 2 2;4−∞ − ∪ B. [ )4;+∞ C. ( ) ( )3;2 4;− ∪ +∞ D. ( ) ( )2;4 4;∪ +∞ Câu 9. Tập nghiệm của bất phương trình ( )( )2 4 4 3 0x x x− + − > là : A. (3; )+∞ B. ( ) ( );2 2;3−∞ ∪ C. (2;3) D. ( );2−∞ Câu 10. Tập nghiệm của bất phương trình 2 4 1 1 5 x x x − + < − là : A. ( )2;3 (5; )∪ +∞ B. ( ) ( );2 3;5−∞ ∪ C. (2;3) D. ( );2−∞ Câu 11. Giá trị của m để bất phương trình + + + + ≤2 ( 1) 2 7 0x m x m vô nghiệm A. ( 3;9)− B. ( ; 3) (9; )−∞ − ∪ +∞ C. [ 3;9]− D. R Câu 12. Giá trị của m = + − − +22 ( 2) 2y x m x m có tập xác định là R. A. ( 6;2)− B. [ 6;2]− C. ( ; 6) (2; )−∞ − ∪ +∞ D. ∅ Câu 13. Tập nghiệm bất phương trình: . 3 2 1x x− < − A. 1 ; 2 −∞ B. 1 ;3 2 C. ( ];3−∞ D. [ )3;+∞ Câu 14. Giải bất phương trình: 3 2 4 3x x− > − A. 2 3 ; 3 4 B. 2 ;1 3 C. 2 ;1 3 D. ( )1;+∞ Câu 15. Đơn giản biểu thức xx xn xxF coscot si tancos 2 −= A. xsin 1 B.cosx C.sin2x D.sinx Câu 16. Cho 2 sin 5 α = − , 3 2 pi pi α< < . Tính cosα A. 21/25 B. 29/25 C. 21 5/ D. - 21 5/ Câu 17. Tính giá trị của biểu thức ααα 2sintantan −=P nếu cho ) 2 3( 5 4 cos pi αpiα 〈〈−= A. 12/25 B. 3− C. 1/3 D. 1 Câu 18. Chọn khẳng định đúng. Với mọi βα , ta có: A. βαβα coscos)cos( −=− B. βαβα sinsin)sin( +=+ C. βαβαβα sinsincoscos)cos( −=+ D. βαβαβα sincoscossin)sin( +=− Câu 19. Tìm khẳng định đúng : A. Sin 300 < 0 B. cos (-300) < 0 C. sin 1750 < 0 D. cot 1950 < 0 Câu 20. Cho 2 pi α pi< < . Tìm khẳng định sai : A. 3 sin 0 2 pi α − > B. os 0 2 c pi α + < C. ( )tan 0pi α+ > D. cot 0 2 pi α − > Câu 21. Rút gọn biểu thức: sin tan tan 2 2 A pi piα α α = + − A. cosα B. –cosα C. sin α D. –sinα Câu 22. Tính giá trị biểu thức 00203 0402 45cot460cos490sin3 60cot45tan24 +− +− =S A. – 1 B. 3 11+ C. 54 19 D. 2 25 − Câu 23. Tìm khẳng định sai : A. ( ) ( )2 2sin 2 cos 2 1α α+ = B. 2 211 tan cosα α+ = ; ( )2 k k pi α pi≠ + ∈ C. 2 2 11 t sin co α α + = ; ( )k kα pi≠ ∈ D. tanα cotα = - 1; ( ) 2 k kpiα ≠ ∈ Câu 24. Cho tan x = 3; tan y = - 2. Tính tan (x+y) A. 1/7 B. 5/7 C. – 1 D. – 1/5 Câu 25. Tính giá trị của sin2α nếu cho 3 cos 0,8 ( 2 ) 2 pi α α pi= < < A. – 0,96 B. – 1,2 C. 0,96 D. 0,48 Câu 26. A, B,C là ba góc của một tam giác . Chọn khẳng định sai : A. sin sin( )B A C= + B. sin cos 2 2 A B C+ = C. cos( ) cos( 2 )B C A C− = − + D. cos( ) cos 2A B C C+ − = Câu 27. Biến đổi tổng thành tich biểu thức inx1 s− A. 22sin 4 2 xpi − B. 22sin 2 2 xpi − C. 22 os 4 2 x c pi − D. 22sin 4 3 xpi − Câu 28. Tính giá trị biểu thức: 3 sin os 8 8 c pi pi A. 1 21 2 2 + B. 1 21 2 2 − C. 21 2 + D. 22 1 2 + Câu 29. Cho tam giác ABC có AB = 2, AC =1, góc A = 600. Độ dài BC là A. 1 B. 2 C. 3 D. 5 Câu 30. Cho tam giác ABC có BC = 5, AC =3, AB= 5. Số đo góc ^ BAC là A. ^ 045BAC = B. ^ 030BAC = C. ^ 060BAC > D. ^ 090BAC = Câu 31. Cho tam giác ABC có 3; 2; 1a b c= = = . Đường trung tuyến xuất phát từ A có độ dài: A. 1 B. 1,5 C. 3 2 D. 2,5 Câu 32. Cho tam giác ABC có 030 , 10A BC= = . Bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC là : A. 5 B. 10 3 C. 10 3 D. 10 Câu 33. Cho tam giác ABC có 3BC = . Bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC là 5. Tính sinA A. 3/10 B. 3/5 C. – 3/10 D. 10/3 Câu 34. Cho ta
Tài liệu đính kèm: