Câu
Tính: M = , ta được
A)
10
B)
-10
C)
12
D)
15
Đáp án
B
Câu
Cho a là một số dương, biểu thức viết dưới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là:
A)
B)
C)
D)
Đáp án
A
Câu
Cho f(x) = . Khi đó f(0,09) bằng:
A)
0,1
B)
0,2
C)
0,3
D)
0,4
Đáp án
C
Câu
Hàm số y = có tập xác định là:
A)
R
B)
(0; +¥))
C)
R\
D)
Đáp án
C
Câu
Biểu thức K = viết dưới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỉ là:
A)
B)
C)
D)
Đáp án
A
Câu
Tính: M = , ta được
A)
90
B)
121
C)
120
D)
125
Đáp án
B
Câu
7: Cho f(x) = . Khi đó f bằng:
A)
1
B)
C)
D)
4
Đáp án
C
Câu
Cho a > 0 và a ¹ 1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A)
có nghĩa với "x
B)
loga1 = a và logaa = 0
C)
logaxy = logax.logay
D)
(x > 0,n ¹ 0)
Đáp án
D
Câu
bằng:
A)
2
B)
3
C)
4
D)
5
Đáp án
C
Câu
Rút gọn biểu thức (x > 0), ta được:
A)
B)
C)
D)
Đáp án
C
Câu
Rút gọn biểu thức K = ta được:
A)
x2 + 1
B)
x2 + x + 1
C)
x2 - x + 1
D)
x2 – 1
Đáp án
B
Câu
Cho f(x) = . Khi đó f(2,7) bằng:
A)
2,7
B)
3,7
C)
4,7
D)
5,7
Đáp án
A
Câu
Cho hàn số . Chọn phát biểu đúng:
A)
Hàm số đồng biến với mọi x>0.
B)
Hàm số đồng biến với mọi x > -1/2
C)
Trục oy là tiệm cận ngang
D)
Trục ox là tiệm cận đứng
Đáp án
Câu
Nếu (a, b > 0) thì x bằng:
A)
B)
C)
D)
Đáp án
B
Câu
bằng:
A)
B)
C)
D)
2
Đáp án
B
Câu
16: Hàm số nào dưới đây thì nghịch biến trên tập xác định của nó?
A)
y =
B)
y =
C)
y =
D)
y =
Đáp án
C
Câu
Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A)
B)
C)
D)
Đáp án
D
Câu
Số nào dưới đây nhỏ hơn 1?
A)
B)
C)
D)
Đáp án
A
Câu
(a > 0, a ¹ 1, b > 0) bằng:
A)
B)
C)
D)
Đáp án
A
Câu
Cho K = . biểu thức rút gọn của K là:
A)
x
B)
2x
C)
x + 1
D)
x – 1
Đáp án
A
Câu
Nếu thì x bằng:
A)
B)
C)
4
D)
5
Đáp án
A
Câu
Hàm số y = có tập xác định là:
A)
B)
C)
D)
R
Đáp án
A
Câu
Bất phương trình: có tập nghiệm là:
A)
B)
C)
(0; 1)
D)
Đáp án
A
Câu
Tính: M = , ta được
A)
B)
C)
D)
Đáp án
A
Câu
Cho a > 1. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A)
> 0 khi x > 1
B)
< 0 khi 0 < x < 1
C)
Nếu x1 < x2 thì
D)
Đồ thị hàm số y = có tiệm cận ngang là trục hoành
Đáp án
D
Câu
Tập nghiệm của phương trình: là:
A)
B)
{2; 4}
C)
D)
Đáp án
C
Câu
Đồ thị (L) của hàm số f(x) = lnx cắt trục hoành tại điểm A, tiếp tuyến của (L) tại A có phương trình là:
A)
y = x - 1
B)
y = 2x + 1
C)
y = 3x
D)
y = 4x – 3
Đáp án
A
Câu
Cho . Khi đo biểu thức K = có giá trị bằng:
A)
B)
C)
D)
2
Đáp án
A
Câu
Hệ phương trình: với x ≥ y có nghiệm là:
A)
B)
C)
D)
Kết quả khác
Đáp án
B
Câu
Phương trình có nghiệm là:
A)
B)
C)
D)
2
Đáp án
A
Câu
Hệ phương trình: có nghiệm là:
A)
B)
C)
D)
Đáp án
C
Câu
Phương trình: có nghiệm là:
A)
1
B)
2
C)
3
D)
4
Đáp án
B
Câu
Xác định m để phương trình: có hai nghiệm phân biệt? Đáp án là:
A)
m < 2
B)
-2 < m < 2
C)
m > 2
D)
m Î
Đáp án
C
Câu
(a > 0, a ¹ 1) bằng:
A)
-
B)
C)
D)
4
Đáp án
A
Câu
Cho . Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A)
-3 < a < 3
B)
a > 3
C)
a < 3
D)
a Î R
Đáp án
A
Câu
bằng:
A)
3
B)
C)
D)
2
Đáp án
A
Câu
Phương trình: có nghiệm là:
A)
2
B)
3
C)
4
D)
5
Đáp án
A
Câu
Bất phương trình: có tập nghiệm là:
A)
B)
C)
(-1; 2)
D)
(-¥; 1)
Đáp án
C
Câu
Phương trình: có nghiệm là:
A)
1
B)
2
C)
3
D)
4
Đáp án
B
Câu
bằng:
A)
200
B)
400
C)
1000
D)
1200
Đáp án
C
Câu
Hệ phương trình: có nghiệm là:
A)
B)
C)
D)
Đáp án
D
Câu
Phương trình: = 1 có tập nghiệm là:
A)
B)
C)
D)
Đáp án
A
Câu
Hệ phương trình: với x ≥ y có nghiệm là?
A)
B)
C)
D)
Kết quả khác
Đáp án
C
Câu
Hàm số f(x) = đạt cực trị tại điểm:
A)
x = e
B)
x = e2
C)
x = 1
D)
x = 2
Đáp án
C
Câu
Cho f(x) = . Đạo hàm cấp hai f”(e) bằng:
A)
2
B)
3
C)
4
D)
5
Đáp án
D
Câu
Bất phương trình: có tập nghiệm là:
A)
B)
C)
D)
Kết quả khác
Đáp án
B
Câu
Tập hợp các giá trị của x để biểu thức có nghĩa là:
A)
(0; 1)
B)
(1; +¥)
C)
(-1; 0) È (2; +¥)
D)
(0; 2) È (4; +¥)
Đáp án
C
Câu
Cho lg2 = Tính lgtheo a?
A)
3 - 5a
B)
2(a + 5)
C)
4(1 + a)
D)
6 + 7a
Đáp án
A
Câu
Trong các phương trình sau đây, phương trình nào có nghiệm?
A)
+ 1 = 0
B)
C)
D)
Đáp án
D
Câu
Phương trình: có nghiệm là:
A)
-3
B)
2
C)
3
D)
5
Đáp án
A
Câu
Giả sử ta có hệ thức a2 + b2 = 7ab (a, b > 0). Hệ thức nào sau đây là đúng?
A)
B)
C)
D)
4
Đáp án
B
Câu
Phương trình: có tập nghiệm là:
A)
B)
C)
D)
Đáp án
B
Câu
Hàm số y = có tập xác định là:
A)
(-¥; -2)
B)
(1; +¥)
C)
(-¥; -2) È (2; +¥)
D)
(-2; 2)
Đáp án
C
Câu
Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A)
Hàm số y = với 0 < a < 1 là một hàm số đồng biến trên khoảng (0 ; +¥)
B)
Hàm số y = với a > 1 là một hàm số nghịch biến trên khoảng (0 ; +¥)
C)
Hàm số y = (0 < a ¹ 1) có tập xác định là R
D)
Đồ thị các hàm số y = và y = (0 < a ¹ 1) thì đối xứng với nhau qua trục hoành
Đáp án
D
Câu
Số nào dưới đây thì nhỏ hơn 1?
A)
B)
C)
D)
Đáp án
A
Câu
Hệ bất phương trình: có tập nghiệm là:
A)
[2; +¥)
B)
[-2; 2]
C)
(-¥; 1]
D)
[2; 5]
Đáp án
B
Câu
Hệ phương trình: có mấy nghiệm?
A)
0
B)
1
C)
2
D)
3
Đáp án
C
Câu
bằng:
A)
2
B)
3
C)
4
D)
5
Đáp án
A
Câu
Nếu (a, b > 0) thì x bằng:
A)
B)
C)
5a + 4b
D)
4a + 5b
Đáp án
A
Câu
Hệ phương trình: với x ≥ y có mấy nghiệm?
A)
1
B)
2
C)
3
D)
0
Đáp án
A
Câu
Hàm số y = có tập xác định là:
A)
(6; +∞)
B)
(0; +∞)
C)
(-∞; 6)
D)
R
Đáp án
C
Câu
Tính: K = , ta được:
A)
5
B)
6
C)
7
D)
8
Đáp án
D
Câu
Tập xác định của hàm số là:
A)
B)
C)
D)
Đáp án
Câu
Cho log. Khi đó tính theo a và b là:
A)
B)
C)
a + b
D)
Đáp án
B
Câu
Rút gọn biểu thức: , ta được:
A)
9a2b
B)
-9a2b
C)
D)
Kết quả khác
Đáp án
C
Câu
bằng:
A)
4
B)
3
C)
2
D)
1
Đáp án
A
Câu
bằng:
A)
3
B)
C)
D)
2
Đáp án
A
Câu
Cho pa > pb. Kết luận nào sau đây là đúng?
A)
a < b
B)
a > b
C)
a + b = 0
D)
a.b = 1
Đáp án
B
Câu
Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A)
B)
C)
D)
Đáp án
D
Câu
bằng:
A)
4900
B)
4200
C)
4000
D)
3800
Đáp án
A
Câu
Trên đồ thị (C) của hàm số y = lấy điểm M0 có hoành độ x0 = 1. Tiếp tuyến của (C) tại điểm M0 có phương trình là:
A)
y =
B)
y =
C)
y =
D)
y =
Đáp án
B
Câu
Cho lg2 = Tính lg25 theo a?
A)
2 + a
B)
2(2 + 3a)
C)
2(1 - a)
D)
3(5 - 2a)
Đáp án
C
Câu
Trong các hàm số sau đây, hàm số nào đồng biến trên các khoảng nó xác định?
A)
y = x-4
B)
y =
C)
y = x4
D)
y =
Đáp án
D
Câu
Với giá trị nào của x thì biểu thức có nghĩa?
A)
0 < x < 2
B)
x > 2
C)
-1 < x < 1
D)
x < 3
Đáp án
A
Câu
Nếu thì giá trị của a là:
A)
3
B)
2
C)
1
D)
0
Đáp án
B
Câu
Rút gọn biểu thức (a > 0), ta được:
A)
a
B)
2a
C)
3a
D)
4a
Đáp án
A
Câu
Rút gọn biểu thức (b > 0), ta được:
A)
b
B)
b2
C)
b3
D)
b4
Đáp án
D
Câu
Rút gọn biểu thức: : , ta được:
A)
B)
C)
D)
Đáp án
A
Câu
bằng:
A)
4
B)
3
C)
2
D)
5
Đáp án
B
Câu
Tính: M = , ta được
A)
2
B)
3
C)
-1
D)
4
Đáp án
C
Câu
Cho hàm số y = . Đạo hàm f’(x) có tập xác định là:
A)
R
B)
(0; 2)
C)
(-¥;0) È (2; +¥)
D)
R\{0; 2}
Đáp án
B
Câu
Nếu (a > 0, a ¹ 1) thì x bằng:
A)
B)
C)
D)
3
Đáp án
C
Câu
Cho biểu thức . Biểu thức B được rút gọn thành:
A)
B)
C)
D)
đáp án khác
Đáp án
Câu
Cho 0 < a < 1. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A)
ax > 1 khi x < 0
B)
0 0
C)
Nếu x1 < x2 thì
D)
Trục hoành là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y = ax
Đáp án
C
Câu
Rút gọn biểu thức K = ta được:
A)
x2 + 1
B)
x2 + x + 1
C)
x2 - x + 1
D)
x2 – 1
Đáp án
B
Câu
Cho a > 0 và a ¹ 1, x và y là hai số dương. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A)
B)
C)
D)
Đáp án
D
Câu
Hệ phương trình: với x ≥ y có nghiệm là?
A)
B)
C)
D)
Kết quả khác
Đáp án
C
Câu
Hàm số y = có tập xác định là:
A)
R
B)
(1; +¥)
C)
(-1; 1)
D)
R\{-1; 1}
Đáp án
B
Câu
Cho hàm số . Chọn phát biểu sai:
A)
Hàm số nghịch biến với mọi x>-1/2.
B)
Hàm số đồng biến với mọi x > -1/2
C)
Trục oy là tiệm cận đứng
D)
Hàm số không có cực trị
Đáp án
Câu
95: Cho biểu thức A = . Tìm x biết .
A)
B)
C)
D)
Đáp án
Câu
Hàm số y = có tập xác định là:
A)
B)
C)
D)
R
Đáp án
A
Câu
Bất phương trình: có tập nghiệm là:
A)
B)
C)
D)
Kết quả khác
Đáp án
C
Câu
Phương trình:
A)
0
B)
1
C)
2
D)
3
Đáp án
B
Câu
Cho hàm số y = . Hệ thức giữa y và y” không phụ thuộc vào x là:
A)
y” + 2y = 0
B)
y” - 6y2 = 0
C)
2y” - 3y = 0
D)
(y”)2 - 4y = 0
Đáp án
B
Câu
Cho biểu thức A = . Nếu a = và b = thì giá trị của A là:
A)
1
B)
2
C)
3
D)
4
Đáp án
A
Câu
Biểu thức K = viết dới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỉ là:
A)
B)
C)
D)
Đáp án
A
Câu
bằng:
A)
B)
C)
-
D)
3
Đáp án
C
Câu
Tập nghiệm của phương trình: là:
A)
B)
C)
D)
Đáp án
C
Câu
Cho . Khi đó tính theo a là:
A)
3a + 2
B)
C)
2(5a + 4)
D)
6a – 2
Đáp án
B
Câu
Điểm nào sau đây thuộc đồ thị hàm sốlà:
A)
B)
C)
D)
Đáp án
Câu
Cho 0 < a < 1Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A)
> 0 khi 0 < x < 1
B)
1
C)
Nếu x1 < x2 thì
D)
Đồ thị hàm số y = có tiệm cận đứng là trục tung
Đáp án
C
Câu
Với giá trị nào của x thì biểu thức có nghĩa?
A)
0 < x < 2
B)
x > 2
C)
-1 < x < 1
D)
x < 3
Đáp án
A
Câu
bằng:
A)
25
B)
45
C)
50
D)
75
Đáp án
D
Câu
Cho y = . Hệ thức giữa y và y’ không phụ thuộc vào x là:
A)
y’ - 2y = 1
B)
y’ + ey = 0
C)
yy’ - 2 = 0
D)
y’ - 4ey = 0
Đáp án
B
Câu
Nếu (a > 0, a ¹ 1) thì x bằng:
A)
B)
C)
8
D)
16
Đáp án
A
Câu
Tập nghiệm của bất phương trình y/ < 0 là: biết
A)
B)
C)
D)
Đáp án
Câu
Đạo hàm cấp 1 của hàm số tại x = 0 là:
A)
0
B)
1
C)
2
D)
3
Đáp án
Câu
Đạo hàm của hàm số tại x = 1là:
A)
B)
C)
D)
Đáp án
Câu
Cho hàm số . Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau:
A)
B)
C)
D)
Đáp án
Câu
Giả sử ta có hệ thức a2 + b2 = 7ab (a, b > 0). Hệ thức nào sau đây là đúng?
A)
B)
C)
D)
4
Đáp án
B
Câu
Cho hàm số . Chọn khẳng định đúng:
A)
Hàm số có đạo hàm tại x = 0.
B)
Hàm số không có đạo hàm tại x = 1.
C)
Đồ thị của hàm số không đi qua Q(1;2e+1).
D)
Hàm số xác định với mọi x dương.
Đáp án
Câu
Cho lg5 = Tính theo a?
A)
2 + 5a
B)
1 - 6a
C)
4 - 3a
D)
6(a - 1)
Đáp án
D
Câu
Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A)
Hàm số y = ax với 0 < a < 1 là một hàm số đồng biến trên (-∞: +∞)
B)
Hàm số y = ax với a > 1 là một hàm số nghịch biến trên (-∞: +∞)
C)
Đồ thị hàm số y = ax (0 < a ạ 1) luôn đi qua điểm (a ; 1)
D)
Đồ thị các hàm số y = ax và y = (0 < a ạ 1) thì đối xứng với nhau qua trục tung
Đáp án
D
Câu
Cho a > 1. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A)
ax > 1 khi x > 0
B)
0 < ax < 1 khi x < 0
C)
Nếu x1 < x2 thì
D)
Trục tung là tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y = ax
Đáp án
D
Câu
Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A)
Hàm số y = với 0 < a < 1 là một hàm số đồng biến trên khoảng (0 ; +∞)
B)
Hàm số y = với a > 1 là một hàm số nghịch biến trên khoảng (0 ; +∞)
C)
Hàm số y = (0 < a ạ 1) có tập xác định là R
D)
Đồ thị các hàm số y = và y = (0 < a ạ 1) thì đối xứng với nhau qua trục hoành
Đáp án
D
Câu
Cho a > 1. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A)
> 0 khi x > 1
B)
< 0 khi 0 < x < 1
C)
Nếu x1 < x2 thì
D)
Đồ thị hàm số y = có tiệm cận ngang là trục hoành
Đáp án
D
Câu
Biểu thức aviết dới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là:
A)
B)
C)
D)
Đáp án
B
Câu
Cho a > 0, a ạ 1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A)
Tậ giá trị của hàm số y = ax là tập R
B)
Tập giá trị của hàm số y = là tập R
C)
Tập xác định của hàm số y = ax là khoảng (0; +∞)
D)
Tập xác định của hàm số y = là tập R
Đáp án
B
Câu
Cho . Khi đó log318 tính theo a là:
A)
B)
C)
2a + 3
D)
2 - 3a
Đáp án
A
Câu
Hàm số y = có tập xác định là:
A)
(0; +∞)
B)
(-∞; 0)
C)
(2; 3)
D)
(-∞; 2) U (3; +∞)
Đáp án
C
Câu
Xác định m để biết
A)
B)
C)
D)
Đáp án
Câu
Hàm số y = có tập xác định là:
A)
(-∞; -2)
B)
(1; +∞)
C)
(-∞; -2) ẩ (2; +∞)
D)
(-2; 2)
Đáp án
C
Câu
Hàm số y = có tập xác định là:
A)
(0; +∞)\ {e}
B)
(0; +∞)
C)
R
D)
(0; e)
Đáp án
A
Câu
bằng:
A)
8
B)
9
C)
7
D)
12
Đáp án
D
Câu
Hàm số y = có tập xác định là:
A)
(2; 6)
B)
(0; 4)
C)
(0; +∞)
D)
R
Đáp án
B
Câu
Hàm số nào dưới đây đồng biến trên tập xác định của nó?
A)
y =
B)
y =
C)
y =
D)
y =
Đáp án
C
Câu
Hàm số nào dưới đây thì nghịch biến trên tập xác định của nó?
A)
y =
B)
y =
C)
y =
D)
y =
Đáp án
C
Câu
Số nào dưới đây nhỏ hơn 1?
A)
B)
C)
D)
Đáp án
A
Câu
Số nào dưới đây thì nhỏ hơn 1?
A)
B)
C)
D)
Đáp án
A
Câu
Hàm số y = có đạo hàm là:
A)
y’ = x2ex
B)
y’ = -2xex
C)
y’ = (2x - 2)ex
D)
Kết quả khác
Đáp án
A
Câu
Cho f(x) = . Đạo hàm f’(1) bằng :
A)
e2
B)
-e
C)
4e
D)
6e
Đáp án
B
Câu
Cho f(x) = . Đạo hàm f’(0) bằng:
A)
4
B)
3
C)
2
D)
1
Đáp án
D
Câu
Cho f(x) = ln2x. Đạo hàm f’(e) bằng:
A)
B)
C)
D)
Đáp án
B
Câu
Hàm số y = có tập xác định là:
A)
(0; +¥)\ {e}
B)
(0; +¥)
C)
R
D)
(0; e)
Đáp án
A
Câu
Hàm số f(x) = có đạo hàm là:
A)
B)
C)
D)
Kết quả khác
Đáp án
A
Câu
Cho f(x) = . Đạo hàm bằng:
A)
1
B)
2
C)
3
D)
4
Đáp án
B
Câu
Cho f(x) = . Đạo hàm f’(0) bằng:
A)
1
B)
2
C)
3
D)
4
Đáp án
B
Câu
Cho f(x) = . Đạo hàm f’(0) bằng:
A)
2
B)
ln2
C)
2ln2
D)
Kết quả khác
Đáp án
B
Câu
Tính: K = , ta được
A)
10
B)
-10
C)
12
D)
15
Đáp án
B
Câu
Cho f(x) = tanx và j(x) = ln(x - 1). Tính . Đáp số của bài toán là:
A)
-1
B)
1
C)
2
D)
-2
Đáp án
A
Câu
Hàm số f(x) = có đạo hàm f’(0) là:
A)
0
B)
1
C)
2
D)
3
Đáp án
B
Câu
Hàm số y = có đạo hàm bằng:
A)
B)
C)
cos2x
D)
sin2x
Đáp án
A
Câu
Cho f(x) = . Đạo hàm cấp hai f”(0) bằng:
A)
1
B)
2
C)
3
D)
4
Đáp án
B
Câu
Trục căn thức ở mẫu biểu thức ta được:
A)
B)
C)
D)
Đáp án
A
Câu
Cho 0 < a < 1Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A)
> 0 khi 0 < x < 1
B)
1
C)
Nếu x1 < x2 thì
D)
Đồ thị hàm số y = có tiệm cận đứng là trục tung
Đáp án
C
Câu
Hàm số f(x) = đạt cực trị tại điểm:
A)
x = e
B)
x = e2
C)
x = 1
D)
x = 2
Đáp án
C
Câu
Tập hợp các giá trị của x để biểu thức có nghĩa là:
A)
(0; 1)
B)
(1; +∞)
C)
(-1; 0) È (2; +∞)
D)
(0; 2) È (4; +∞)
Đáp án
C
Câu
Hàm số f(x) = đạt cực trị tại điểm:
A)
x = e
B)
x =
C)
x =
D)
x =
Đáp án
D
Câu
Hàm số y = lnx có đạo hàm cấp n là:
A)
B)
C)
D)
Đáp án
B
Câu
Tính: K = , ta được
A)
B)
C)
D)
Đáp án
A
Câu
Cho f(x) = x2e-x. bất phương trình f’(x) ≥ 0 có tập nghiệm là:
A)
(2; +∞)
B)
[0; 2]
C)
(-2; 4]
D)
Kết quả khác
Đáp án
B
Câu
Cho f(x) = . Đạo hàm f’(1) bằng:
A)
p(1 + ln2)
B)
p(1 + lnp)
C)
plnp
D)
p2lnp
Đáp án
B
Câu
Cho x thỏa mãn . Khi đó giá trị của A = là:
A)
26
B)
27
C)
28
D)
25
Đáp án
Câu
Cho f(x) = . Đạo hàm f’(0) bằng:
A)
0
B)
1
C)
2
D)
3
Đáp án
A
Câu
Cho f(x) = . Đạo hàm f’(10) bằng:
A)
ln10
B)
C)
10
D)
2 + ln10
Đáp án
B
Câu
Cho f(x) = . Đạo hàm f’(1) bằng:
A)
1
B)
2
C)
3
D)
4
Đáp án
B
Câu
Cho f(x) = 2x.3x. Đạo hàm f’(0) bằng:
A)
ln6
B)
ln2
C)
ln3
D)
ln5
Đáp án
A
Câu
Cho f(x) = . Đạo hàm f’(1) bằng:
A)
B)
1 + ln2
C)
2
D)
4ln2
Đáp án
A
Câu
Cho biểu thức A = . Với x thỏa mãn . Xác định m biết A = 9.
A)
B)
C)
D)
Đáp án
Câu
Cho biểu thức A = . Với x thỏa mãn với m > 0. Xác định giá trị của m biết A = 36 .
A)
B)
C)
D)
Đáp án
Câu
Cho f(x) = . Đạo hàm cấp hai f”(e) bằng:
A)
2
B)
3
C)
4
D)
5
Đáp án
D
Câu
Cho f(x) = . Đạo hàm f’ bằng:
A)
1
B)
2
C)
3
D)
4
Đáp án
B
Câu
Cho biểu thức A = . Với t là số tự nhiên, đặt với A<18 thì giá trị của t là:
A)
B)
C)
D)
Đáp án
Câu
Tính: K = , ta được:
A)
12
B)
16
C)
18
D)
24
Đáp án
D
Câu
Tính: K = , ta được
A)
90
B)
121
C)
120
D)
125
Đáp án
B
Câu
210: Tính: K = , ta được
A)
2
B)
3
C)
-1
D)
4
Đáp án
C
Câu
Cho a là một số dơng, biểu thức viết dới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là:
A)
B)
C)
D)
Đáp án
A
Câu
Biểu thức (x > 0) viết dới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là:
A)
B)
C)
D)
Đáp án
D
Câu
215: Trong các phương trình sau đây, phương trình nào có nghiệm?
A)
+ 1 = 0
B)
C)
D)
Đáp án
D
Câu
216: Nếu thì giá trị của a là:
A)
3
B)
2
C)
1
D)
0
Đáp án
B
Câu
Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A)
B)
C)
D)
Đáp án
D
Câu
Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A)
B)
C)
D)
Đáp án
D
Câu
Cho pa > p Kết luận nào sau đây là đúng?
A)
a < b
B)
a > b
C)
a + b = 0
D)
b = 1
Đáp án
B
Câu
Cho K = . biểu thức rút gọn của K là:
A)
x
B)
2x
C)
x + 1
D)
x – 1
Đáp án
A
Câu
Rút gọn biểu thức: , ta được:
A)
9a2b
B)
-9a2b
C)
D)
Kết quả khác
Đáp án
C
Câu
Rút gọn biểu thức: , ta được:
A)
x4(x + 1)
B)
C)
-
D)
Đáp án
B
Câu
Cho . Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A)
-3 < a < 3
B)
a > 3
C)
a < 3
D)
a ẻ R
Đáp án
A
Câu
Rút gọn biểu thức (b > 0), ta được:
A)
b
B)
b2
C)
b3
D)
b4
Đáp án
D
Câu
(a > 0, a ạ 1, b > 0) bằng:
A)
B)
C)
D)
Đáp án
A
Câu
Cho f(x) = . Khi đó f(2,7) bằng:
A)
2,7
B)
3,7
C)
4,7
D)
5,7
Đáp án
A
Câu
Cho biểu thức A = . Nếu a = và b = thì giá trị của A là:
A)
1
B)
2
C)
3
D)
4
Đáp án
A
Câu
Cho biểu thức . Khi thì giá trị của B là:
A)
B)
C)
D)
Đáp án
Câu
Cho f(x) = . Khi đó f bằng:
A)
1
B)
C)
D)
4
Đáp án
C
Câu
Cho biểu thức . Cho x thỏa mãn . Khi đó giá trị của B là:
A)
1
B)
-1
C)
-2
D)
2
Đáp án
Câu
Cho lg2 = Tính lg25 theo a?
A)
2 + a
B)
2(2 + 3a)
C)
2(1 - a)
D)
3(5 - 2a)
Đáp án
C
Câu
Rút gọn biểu thức: : , ta được:
A)
B)
C)
D)
Đáp án
A
Câu
Cho a > 0 và a ạ 1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A)
có nghĩa với "x
B)
loga1 = a và logaa = 0
C)
logaxy = logax.logay
D)
(x > 0,n ạ 0)
Đáp án
D
Câu
bằng:
A)
2
B)
3
C)
4
D)
5
Đáp án
C
Câu
Cho a > 0 và a ạ 1, x và y là hai số dơng. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A)
B)
C)
D)
Đáp án
D
Câu
bằng:
A)
B)
C)
D)
2
Đáp án
B
Câu
Nếu (a, b > 0) thì x bằng:
A)
B)
C)
5a + 4b
D)
4a + 5b
Đáp án
A
Câu
(a > 0, a ạ 1) bằng:
A)
-
B)
C)
D)
4
Đáp án
A
Câu
bằng:
A)
B)
C)
-
D)
3
Đáp án
C
Câu
Rút gọn biểu thức (a > 0), ta được:
A)
a
B)
2a
C)
3a
D)
4a
Đáp án
A
Câu
bằng:
A)
4
B)
3
C)
2
D)
5
Đáp án
B
Câu
bằng:
A)
200
B)
400
C)
1000
D)
1200
Đáp án
C
Câu
bằng:
A)
4900
B)
4200
C)
4000
D)
3800
Đáp án
A
Câu
Nếu thì x bằng:
A)
B)
C)
4
D)
5
Đáp án
A
Câu
Nếu (a > 0, a ạ 1) thì x bằng:
A)
B)
C)
D)
3
Đáp án
C
Câu
Nếu (a, b > 0) thì x bằng:
A)
B)
C)
D)
Đáp án
B
Câu
Cho lg5 =Tài liệu đính kèm: