Câu Tính: M = , ta được A) 10 B) -10 C) 12 D) 15 Đáp án B Câu Cho a là một số dương, biểu thức viết dưới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là: A) B) C) D) Đáp án A Câu Cho f(x) = . Khi đó f(0,09) bằng: A) 0,1 B) 0,2 C) 0,3 D) 0,4 Đáp án C Câu Hàm số y = có tập xác định là: A) R B) (0; +¥)) C) R\ D) Đáp án C Câu Biểu thức K = viết dưới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỉ là: A) B) C) D) Đáp án A Câu Tính: M = , ta được A) 90 B) 121 C) 120 D) 125 Đáp án B Câu 7: Cho f(x) = . Khi đó f bằng: A) 1 B) C) D) 4 Đáp án C Câu Cho a > 0 và a ¹ 1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A) có nghĩa với "x B) loga1 = a và logaa = 0 C) logaxy = logax.logay D) (x > 0,n ¹ 0) Đáp án D Câu bằng: A) 2 B) 3 C) 4 D) 5 Đáp án C Câu Rút gọn biểu thức (x > 0), ta được: A) B) C) D) Đáp án C Câu Rút gọn biểu thức K = ta được: A) x2 + 1 B) x2 + x + 1 C) x2 - x + 1 D) x2 – 1 Đáp án B Câu Cho f(x) = . Khi đó f(2,7) bằng: A) 2,7 B) 3,7 C) 4,7 D) 5,7 Đáp án A Câu Cho hàn số . Chọn phát biểu đúng: A) Hàm số đồng biến với mọi x>0. B) Hàm số đồng biến với mọi x > -1/2 C) Trục oy là tiệm cận ngang D) Trục ox là tiệm cận đứng Đáp án Câu Nếu (a, b > 0) thì x bằng: A) B) C) D) Đáp án B Câu bằng: A) B) C) D) 2 Đáp án B Câu 16: Hàm số nào dưới đây thì nghịch biến trên tập xác định của nó? A) y = B) y = C) y = D) y = Đáp án C Câu Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A) B) C) D) Đáp án D Câu Số nào dưới đây nhỏ hơn 1? A) B) C) D) Đáp án A Câu (a > 0, a ¹ 1, b > 0) bằng: A) B) C) D) Đáp án A Câu Cho K = . biểu thức rút gọn của K là: A) x B) 2x C) x + 1 D) x – 1 Đáp án A Câu Nếu thì x bằng: A) B) C) 4 D) 5 Đáp án A Câu Hàm số y = có tập xác định là: A) B) C) D) R Đáp án A Câu Bất phương trình: có tập nghiệm là: A) B) C) (0; 1) D) Đáp án A Câu Tính: M = , ta được A) B) C) D) Đáp án A Câu Cho a > 1. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau: A) > 0 khi x > 1 B) < 0 khi 0 < x < 1 C) Nếu x1 < x2 thì D) Đồ thị hàm số y = có tiệm cận ngang là trục hoành Đáp án D Câu Tập nghiệm của phương trình: là: A) B) {2; 4} C) D) Đáp án C Câu Đồ thị (L) của hàm số f(x) = lnx cắt trục hoành tại điểm A, tiếp tuyến của (L) tại A có phương trình là: A) y = x - 1 B) y = 2x + 1 C) y = 3x D) y = 4x – 3 Đáp án A Câu Cho . Khi đo biểu thức K = có giá trị bằng: A) B) C) D) 2 Đáp án A Câu Hệ phương trình: với x ≥ y có nghiệm là: A) B) C) D) Kết quả khác Đáp án B Câu Phương trình có nghiệm là: A) B) C) D) 2 Đáp án A Câu Hệ phương trình: có nghiệm là: A) B) C) D) Đáp án C Câu Phương trình: có nghiệm là: A) 1 B) 2 C) 3 D) 4 Đáp án B Câu Xác định m để phương trình: có hai nghiệm phân biệt? Đáp án là: A) m < 2 B) -2 < m < 2 C) m > 2 D) m Î Đáp án C Câu (a > 0, a ¹ 1) bằng: A) - B) C) D) 4 Đáp án A Câu Cho . Mệnh đề nào sau đây là đúng? A) -3 < a < 3 B) a > 3 C) a < 3 D) a Î R Đáp án A Câu bằng: A) 3 B) C) D) 2 Đáp án A Câu Phương trình: có nghiệm là: A) 2 B) 3 C) 4 D) 5 Đáp án A Câu Bất phương trình: có tập nghiệm là: A) B) C) (-1; 2) D) (-¥; 1) Đáp án C Câu Phương trình: có nghiệm là: A) 1 B) 2 C) 3 D) 4 Đáp án B Câu bằng: A) 200 B) 400 C) 1000 D) 1200 Đáp án C Câu Hệ phương trình: có nghiệm là: A) B) C) D) Đáp án D Câu Phương trình: = 1 có tập nghiệm là: A) B) C) D) Đáp án A Câu Hệ phương trình: với x ≥ y có nghiệm là? A) B) C) D) Kết quả khác Đáp án C Câu Hàm số f(x) = đạt cực trị tại điểm: A) x = e B) x = e2 C) x = 1 D) x = 2 Đáp án C Câu Cho f(x) = . Đạo hàm cấp hai f”(e) bằng: A) 2 B) 3 C) 4 D) 5 Đáp án D Câu Bất phương trình: có tập nghiệm là: A) B) C) D) Kết quả khác Đáp án B Câu Tập hợp các giá trị của x để biểu thức có nghĩa là: A) (0; 1) B) (1; +¥) C) (-1; 0) È (2; +¥) D) (0; 2) È (4; +¥) Đáp án C Câu Cho lg2 = Tính lgtheo a? A) 3 - 5a B) 2(a + 5) C) 4(1 + a) D) 6 + 7a Đáp án A Câu Trong các phương trình sau đây, phương trình nào có nghiệm? A) + 1 = 0 B) C) D) Đáp án D Câu Phương trình: có nghiệm là: A) -3 B) 2 C) 3 D) 5 Đáp án A Câu Giả sử ta có hệ thức a2 + b2 = 7ab (a, b > 0). Hệ thức nào sau đây là đúng? A) B) C) D) 4 Đáp án B Câu Phương trình: có tập nghiệm là: A) B) C) D) Đáp án B Câu Hàm số y = có tập xác định là: A) (-¥; -2) B) (1; +¥) C) (-¥; -2) È (2; +¥) D) (-2; 2) Đáp án C Câu Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A) Hàm số y = với 0 < a < 1 là một hàm số đồng biến trên khoảng (0 ; +¥) B) Hàm số y = với a > 1 là một hàm số nghịch biến trên khoảng (0 ; +¥) C) Hàm số y = (0 < a ¹ 1) có tập xác định là R D) Đồ thị các hàm số y = và y = (0 < a ¹ 1) thì đối xứng với nhau qua trục hoành Đáp án D Câu Số nào dưới đây thì nhỏ hơn 1? A) B) C) D) Đáp án A Câu Hệ bất phương trình: có tập nghiệm là: A) [2; +¥) B) [-2; 2] C) (-¥; 1] D) [2; 5] Đáp án B Câu Hệ phương trình: có mấy nghiệm? A) 0 B) 1 C) 2 D) 3 Đáp án C Câu bằng: A) 2 B) 3 C) 4 D) 5 Đáp án A Câu Nếu (a, b > 0) thì x bằng: A) B) C) 5a + 4b D) 4a + 5b Đáp án A Câu Hệ phương trình: với x ≥ y có mấy nghiệm? A) 1 B) 2 C) 3 D) 0 Đáp án A Câu Hàm số y = có tập xác định là: A) (6; +∞) B) (0; +∞) C) (-∞; 6) D) R Đáp án C Câu Tính: K = , ta được: A) 5 B) 6 C) 7 D) 8 Đáp án D Câu Tập xác định của hàm số là: A) B) C) D) Đáp án Câu Cho log. Khi đó tính theo a và b là: A) B) C) a + b D) Đáp án B Câu Rút gọn biểu thức: , ta được: A) 9a2b B) -9a2b C) D) Kết quả khác Đáp án C Câu bằng: A) 4 B) 3 C) 2 D) 1 Đáp án A Câu bằng: A) 3 B) C) D) 2 Đáp án A Câu Cho pa > pb. Kết luận nào sau đây là đúng? A) a < b B) a > b C) a + b = 0 D) a.b = 1 Đáp án B Câu Mệnh đề nào sau đây là đúng? A) B) C) D) Đáp án D Câu bằng: A) 4900 B) 4200 C) 4000 D) 3800 Đáp án A Câu Trên đồ thị (C) của hàm số y = lấy điểm M0 có hoành độ x0 = 1. Tiếp tuyến của (C) tại điểm M0 có phương trình là: A) y = B) y = C) y = D) y = Đáp án B Câu Cho lg2 = Tính lg25 theo a? A) 2 + a B) 2(2 + 3a) C) 2(1 - a) D) 3(5 - 2a) Đáp án C Câu Trong các hàm số sau đây, hàm số nào đồng biến trên các khoảng nó xác định? A) y = x-4 B) y = C) y = x4 D) y = Đáp án D Câu Với giá trị nào của x thì biểu thức có nghĩa? A) 0 < x < 2 B) x > 2 C) -1 < x < 1 D) x < 3 Đáp án A Câu Nếu thì giá trị của a là: A) 3 B) 2 C) 1 D) 0 Đáp án B Câu Rút gọn biểu thức (a > 0), ta được: A) a B) 2a C) 3a D) 4a Đáp án A Câu Rút gọn biểu thức (b > 0), ta được: A) b B) b2 C) b3 D) b4 Đáp án D Câu Rút gọn biểu thức: : , ta được: A) B) C) D) Đáp án A Câu bằng: A) 4 B) 3 C) 2 D) 5 Đáp án B Câu Tính: M = , ta được A) 2 B) 3 C) -1 D) 4 Đáp án C Câu Cho hàm số y = . Đạo hàm f’(x) có tập xác định là: A) R B) (0; 2) C) (-¥;0) È (2; +¥) D) R\{0; 2} Đáp án B Câu Nếu (a > 0, a ¹ 1) thì x bằng: A) B) C) D) 3 Đáp án C Câu Cho biểu thức . Biểu thức B được rút gọn thành: A) B) C) D) đáp án khác Đáp án Câu Cho 0 < a < 1. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau: A) ax > 1 khi x < 0 B) 0 0 C) Nếu x1 < x2 thì D) Trục hoành là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y = ax Đáp án C Câu Rút gọn biểu thức K = ta được: A) x2 + 1 B) x2 + x + 1 C) x2 - x + 1 D) x2 – 1 Đáp án B Câu Cho a > 0 và a ¹ 1, x và y là hai số dương. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A) B) C) D) Đáp án D Câu Hệ phương trình: với x ≥ y có nghiệm là? A) B) C) D) Kết quả khác Đáp án C Câu Hàm số y = có tập xác định là: A) R B) (1; +¥) C) (-1; 1) D) R\{-1; 1} Đáp án B Câu Cho hàm số . Chọn phát biểu sai: A) Hàm số nghịch biến với mọi x>-1/2. B) Hàm số đồng biến với mọi x > -1/2 C) Trục oy là tiệm cận đứng D) Hàm số không có cực trị Đáp án Câu 95: Cho biểu thức A = . Tìm x biết . A) B) C) D) Đáp án Câu Hàm số y = có tập xác định là: A) B) C) D) R Đáp án A Câu Bất phương trình: có tập nghiệm là: A) B) C) D) Kết quả khác Đáp án C Câu Phương trình: A) 0 B) 1 C) 2 D) 3 Đáp án B Câu Cho hàm số y = . Hệ thức giữa y và y” không phụ thuộc vào x là: A) y” + 2y = 0 B) y” - 6y2 = 0 C) 2y” - 3y = 0 D) (y”)2 - 4y = 0 Đáp án B Câu Cho biểu thức A = . Nếu a = và b = thì giá trị của A là: A) 1 B) 2 C) 3 D) 4 Đáp án A Câu Biểu thức K = viết dới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỉ là: A) B) C) D) Đáp án A Câu bằng: A) B) C) - D) 3 Đáp án C Câu Tập nghiệm của phương trình: là: A) B) C) D) Đáp án C Câu Cho . Khi đó tính theo a là: A) 3a + 2 B) C) 2(5a + 4) D) 6a – 2 Đáp án B Câu Điểm nào sau đây thuộc đồ thị hàm sốlà: A) B) C) D) Đáp án Câu Cho 0 < a < 1Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau: A) > 0 khi 0 < x < 1 B) 1 C) Nếu x1 < x2 thì D) Đồ thị hàm số y = có tiệm cận đứng là trục tung Đáp án C Câu Với giá trị nào của x thì biểu thức có nghĩa? A) 0 < x < 2 B) x > 2 C) -1 < x < 1 D) x < 3 Đáp án A Câu bằng: A) 25 B) 45 C) 50 D) 75 Đáp án D Câu Cho y = . Hệ thức giữa y và y’ không phụ thuộc vào x là: A) y’ - 2y = 1 B) y’ + ey = 0 C) yy’ - 2 = 0 D) y’ - 4ey = 0 Đáp án B Câu Nếu (a > 0, a ¹ 1) thì x bằng: A) B) C) 8 D) 16 Đáp án A Câu Tập nghiệm của bất phương trình y/ < 0 là: biết A) B) C) D) Đáp án Câu Đạo hàm cấp 1 của hàm số tại x = 0 là: A) 0 B) 1 C) 2 D) 3 Đáp án Câu Đạo hàm của hàm số tại x = 1là: A) B) C) D) Đáp án Câu Cho hàm số . Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau: A) B) C) D) Đáp án Câu Giả sử ta có hệ thức a2 + b2 = 7ab (a, b > 0). Hệ thức nào sau đây là đúng? A) B) C) D) 4 Đáp án B Câu Cho hàm số . Chọn khẳng định đúng: A) Hàm số có đạo hàm tại x = 0. B) Hàm số không có đạo hàm tại x = 1. C) Đồ thị của hàm số không đi qua Q(1;2e+1). D) Hàm số xác định với mọi x dương. Đáp án Câu Cho lg5 = Tính theo a? A) 2 + 5a B) 1 - 6a C) 4 - 3a D) 6(a - 1) Đáp án D Câu Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A) Hàm số y = ax với 0 < a < 1 là một hàm số đồng biến trên (-∞: +∞) B) Hàm số y = ax với a > 1 là một hàm số nghịch biến trên (-∞: +∞) C) Đồ thị hàm số y = ax (0 < a ạ 1) luôn đi qua điểm (a ; 1) D) Đồ thị các hàm số y = ax và y = (0 < a ạ 1) thì đối xứng với nhau qua trục tung Đáp án D Câu Cho a > 1. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau: A) ax > 1 khi x > 0 B) 0 < ax < 1 khi x < 0 C) Nếu x1 < x2 thì D) Trục tung là tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y = ax Đáp án D Câu Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A) Hàm số y = với 0 < a < 1 là một hàm số đồng biến trên khoảng (0 ; +∞) B) Hàm số y = với a > 1 là một hàm số nghịch biến trên khoảng (0 ; +∞) C) Hàm số y = (0 < a ạ 1) có tập xác định là R D) Đồ thị các hàm số y = và y = (0 < a ạ 1) thì đối xứng với nhau qua trục hoành Đáp án D Câu Cho a > 1. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau: A) > 0 khi x > 1 B) < 0 khi 0 < x < 1 C) Nếu x1 < x2 thì D) Đồ thị hàm số y = có tiệm cận ngang là trục hoành Đáp án D Câu Biểu thức aviết dới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là: A) B) C) D) Đáp án B Câu Cho a > 0, a ạ 1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A) Tậ giá trị của hàm số y = ax là tập R B) Tập giá trị của hàm số y = là tập R C) Tập xác định của hàm số y = ax là khoảng (0; +∞) D) Tập xác định của hàm số y = là tập R Đáp án B Câu Cho . Khi đó log318 tính theo a là: A) B) C) 2a + 3 D) 2 - 3a Đáp án A Câu Hàm số y = có tập xác định là: A) (0; +∞) B) (-∞; 0) C) (2; 3) D) (-∞; 2) U (3; +∞) Đáp án C Câu Xác định m để biết A) B) C) D) Đáp án Câu Hàm số y = có tập xác định là: A) (-∞; -2) B) (1; +∞) C) (-∞; -2) ẩ (2; +∞) D) (-2; 2) Đáp án C Câu Hàm số y = có tập xác định là: A) (0; +∞)\ {e} B) (0; +∞) C) R D) (0; e) Đáp án A Câu bằng: A) 8 B) 9 C) 7 D) 12 Đáp án D Câu Hàm số y = có tập xác định là: A) (2; 6) B) (0; 4) C) (0; +∞) D) R Đáp án B Câu Hàm số nào dưới đây đồng biến trên tập xác định của nó? A) y = B) y = C) y = D) y = Đáp án C Câu Hàm số nào dưới đây thì nghịch biến trên tập xác định của nó? A) y = B) y = C) y = D) y = Đáp án C Câu Số nào dưới đây nhỏ hơn 1? A) B) C) D) Đáp án A Câu Số nào dưới đây thì nhỏ hơn 1? A) B) C) D) Đáp án A Câu Hàm số y = có đạo hàm là: A) y’ = x2ex B) y’ = -2xex C) y’ = (2x - 2)ex D) Kết quả khác Đáp án A Câu Cho f(x) = . Đạo hàm f’(1) bằng : A) e2 B) -e C) 4e D) 6e Đáp án B Câu Cho f(x) = . Đạo hàm f’(0) bằng: A) 4 B) 3 C) 2 D) 1 Đáp án D Câu Cho f(x) = ln2x. Đạo hàm f’(e) bằng: A) B) C) D) Đáp án B Câu Hàm số y = có tập xác định là: A) (0; +¥)\ {e} B) (0; +¥) C) R D) (0; e) Đáp án A Câu Hàm số f(x) = có đạo hàm là: A) B) C) D) Kết quả khác Đáp án A Câu Cho f(x) = . Đạo hàm bằng: A) 1 B) 2 C) 3 D) 4 Đáp án B Câu Cho f(x) = . Đạo hàm f’(0) bằng: A) 1 B) 2 C) 3 D) 4 Đáp án B Câu Cho f(x) = . Đạo hàm f’(0) bằng: A) 2 B) ln2 C) 2ln2 D) Kết quả khác Đáp án B Câu Tính: K = , ta được A) 10 B) -10 C) 12 D) 15 Đáp án B Câu Cho f(x) = tanx và j(x) = ln(x - 1). Tính . Đáp số của bài toán là: A) -1 B) 1 C) 2 D) -2 Đáp án A Câu Hàm số f(x) = có đạo hàm f’(0) là: A) 0 B) 1 C) 2 D) 3 Đáp án B Câu Hàm số y = có đạo hàm bằng: A) B) C) cos2x D) sin2x Đáp án A Câu Cho f(x) = . Đạo hàm cấp hai f”(0) bằng: A) 1 B) 2 C) 3 D) 4 Đáp án B Câu Trục căn thức ở mẫu biểu thức ta được: A) B) C) D) Đáp án A Câu Cho 0 < a < 1Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau: A) > 0 khi 0 < x < 1 B) 1 C) Nếu x1 < x2 thì D) Đồ thị hàm số y = có tiệm cận đứng là trục tung Đáp án C Câu Hàm số f(x) = đạt cực trị tại điểm: A) x = e B) x = e2 C) x = 1 D) x = 2 Đáp án C Câu Tập hợp các giá trị của x để biểu thức có nghĩa là: A) (0; 1) B) (1; +∞) C) (-1; 0) È (2; +∞) D) (0; 2) È (4; +∞) Đáp án C Câu Hàm số f(x) = đạt cực trị tại điểm: A) x = e B) x = C) x = D) x = Đáp án D Câu Hàm số y = lnx có đạo hàm cấp n là: A) B) C) D) Đáp án B Câu Tính: K = , ta được A) B) C) D) Đáp án A Câu Cho f(x) = x2e-x. bất phương trình f’(x) ≥ 0 có tập nghiệm là: A) (2; +∞) B) [0; 2] C) (-2; 4] D) Kết quả khác Đáp án B Câu Cho f(x) = . Đạo hàm f’(1) bằng: A) p(1 + ln2) B) p(1 + lnp) C) plnp D) p2lnp Đáp án B Câu Cho x thỏa mãn . Khi đó giá trị của A = là: A) 26 B) 27 C) 28 D) 25 Đáp án Câu Cho f(x) = . Đạo hàm f’(0) bằng: A) 0 B) 1 C) 2 D) 3 Đáp án A Câu Cho f(x) = . Đạo hàm f’(10) bằng: A) ln10 B) C) 10 D) 2 + ln10 Đáp án B Câu Cho f(x) = . Đạo hàm f’(1) bằng: A) 1 B) 2 C) 3 D) 4 Đáp án B Câu Cho f(x) = 2x.3x. Đạo hàm f’(0) bằng: A) ln6 B) ln2 C) ln3 D) ln5 Đáp án A Câu Cho f(x) = . Đạo hàm f’(1) bằng: A) B) 1 + ln2 C) 2 D) 4ln2 Đáp án A Câu Cho biểu thức A = . Với x thỏa mãn . Xác định m biết A = 9. A) B) C) D) Đáp án Câu Cho biểu thức A = . Với x thỏa mãn với m > 0. Xác định giá trị của m biết A = 36 . A) B) C) D) Đáp án Câu Cho f(x) = . Đạo hàm cấp hai f”(e) bằng: A) 2 B) 3 C) 4 D) 5 Đáp án D Câu Cho f(x) = . Đạo hàm f’ bằng: A) 1 B) 2 C) 3 D) 4 Đáp án B Câu Cho biểu thức A = . Với t là số tự nhiên, đặt với A<18 thì giá trị của t là: A) B) C) D) Đáp án Câu Tính: K = , ta được: A) 12 B) 16 C) 18 D) 24 Đáp án D Câu Tính: K = , ta được A) 90 B) 121 C) 120 D) 125 Đáp án B Câu 210: Tính: K = , ta được A) 2 B) 3 C) -1 D) 4 Đáp án C Câu Cho a là một số dơng, biểu thức viết dới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là: A) B) C) D) Đáp án A Câu Biểu thức (x > 0) viết dới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là: A) B) C) D) Đáp án D Câu 215: Trong các phương trình sau đây, phương trình nào có nghiệm? A) + 1 = 0 B) C) D) Đáp án D Câu 216: Nếu thì giá trị của a là: A) 3 B) 2 C) 1 D) 0 Đáp án B Câu Mệnh đề nào sau đây là đúng? A) B) C) D) Đáp án D Câu Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A) B) C) D) Đáp án D Câu Cho pa > p Kết luận nào sau đây là đúng? A) a < b B) a > b C) a + b = 0 D) b = 1 Đáp án B Câu Cho K = . biểu thức rút gọn của K là: A) x B) 2x C) x + 1 D) x – 1 Đáp án A Câu Rút gọn biểu thức: , ta được: A) 9a2b B) -9a2b C) D) Kết quả khác Đáp án C Câu Rút gọn biểu thức: , ta được: A) x4(x + 1) B) C) - D) Đáp án B Câu Cho . Mệnh đề nào sau đây là đúng? A) -3 < a < 3 B) a > 3 C) a < 3 D) a ẻ R Đáp án A Câu Rút gọn biểu thức (b > 0), ta được: A) b B) b2 C) b3 D) b4 Đáp án D Câu (a > 0, a ạ 1, b > 0) bằng: A) B) C) D) Đáp án A Câu Cho f(x) = . Khi đó f(2,7) bằng: A) 2,7 B) 3,7 C) 4,7 D) 5,7 Đáp án A Câu Cho biểu thức A = . Nếu a = và b = thì giá trị của A là: A) 1 B) 2 C) 3 D) 4 Đáp án A Câu Cho biểu thức . Khi thì giá trị của B là: A) B) C) D) Đáp án Câu Cho f(x) = . Khi đó f bằng: A) 1 B) C) D) 4 Đáp án C Câu Cho biểu thức . Cho x thỏa mãn . Khi đó giá trị của B là: A) 1 B) -1 C) -2 D) 2 Đáp án Câu Cho lg2 = Tính lg25 theo a? A) 2 + a B) 2(2 + 3a) C) 2(1 - a) D) 3(5 - 2a) Đáp án C Câu Rút gọn biểu thức: : , ta được: A) B) C) D) Đáp án A Câu Cho a > 0 và a ạ 1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A) có nghĩa với "x B) loga1 = a và logaa = 0 C) logaxy = logax.logay D) (x > 0,n ạ 0) Đáp án D Câu bằng: A) 2 B) 3 C) 4 D) 5 Đáp án C Câu Cho a > 0 và a ạ 1, x và y là hai số dơng. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A) B) C) D) Đáp án D Câu bằng: A) B) C) D) 2 Đáp án B Câu Nếu (a, b > 0) thì x bằng: A) B) C) 5a + 4b D) 4a + 5b Đáp án A Câu (a > 0, a ạ 1) bằng: A) - B) C) D) 4 Đáp án A Câu bằng: A) B) C) - D) 3 Đáp án C Câu Rút gọn biểu thức (a > 0), ta được: A) a B) 2a C) 3a D) 4a Đáp án A Câu bằng: A) 4 B) 3 C) 2 D) 5 Đáp án B Câu bằng: A) 200 B) 400 C) 1000 D) 1200 Đáp án C Câu bằng: A) 4900 B) 4200 C) 4000 D) 3800 Đáp án A Câu Nếu thì x bằng: A) B) C) 4 D) 5 Đáp án A Câu Nếu (a > 0, a ạ 1) thì x bằng: A) B) C) D) 3 Đáp án C Câu Nếu (a, b > 0) thì x bằng: A) B) C) D) Đáp án B Câu Cho lg5 =
Tài liệu đính kèm: