6 266 CÂU TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG 1 – ĐẠI SỐ LỚP 11 PHÂN LOẠI THEO BÀI HỌC VÀ CÓ ĐÁP ÁN BÀI 1. CÁC HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC Câu 1: Điều kiện xác định của hàm số 1 sin cos y x x là A. 2x k B. x k C. 2 x k D. 4 x k Câu 2: Giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số 3 2 siny x lần lượt là A. 1 và 0 B. 3 và 2 C. 3 và -2 D. 3 và 1 Câu 3: Giá trị lớn nhất của hàm số 3cos 1 2 y x là A. 2 B. 5 C. 4 D. 3 Câu 4: Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn? A. sin3y x B. siny x C. 2siny x D. siny x Câu 5: Điều kiện xác định của hàm số tan 2x 3 y là A. 2 x k B. 6 2 k x C. 5 12 2 x k D. 5 12 x k Câu 6: Hàm số sin2y x là hàm số tuần hoàn với chu kì bằng bao nhiêu? A. 2 B. C. 2 D. 4 Câu 7: Tập xác định của hàm số 2 2 3 sin cos y x x là A. \ | 2 k k B. \ | 4 k k C. \ | 4 2 k k D. \ 3 2 | 4 k k Câu 8: Giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số 2cos 2cos2y x x là A. 3 và -2 B. -3 và 1 C. 3 và 2 D. 1 và 2 Câu 9: Điều kiện xác định của hàm số 1 sin cos x y x là A. 2 2 x k B. 2 x k C. 2 2 x k D. x k Câu 10: Giá trị lớn nhất của hàm số 21 2cos cosy x x là A. 2 B. 5 C. 0 D. 3 Câu 11: Điều kiện xác định của hàm số cot cos x y x là A. 2 x k B. 2x k C. x k D. x 2 k Câu 12: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số chẵn? A. siny x B. cos siny x x C. 2cos siny x x D. cos siny x x Câu 13: Hàm số siny x là hàm số tuần hoàn với chu kì bằng bao nhiêu? A. 2 B. C. 2 D. 3 6 Câu 14: Hàm số | sin |y x là hàm số tuần hoàn với chu kì bằng bao nhiêu? A. 2 B. 3 C. D. 2 Câu 15: Đồ thị hàm số tan 2y x đi qua điểm nào sau đây? A. ( ;1) 4 M B. (0;0)O C. (1; ) 4 N D. ( ;1) 4 P Câu 16: Điều kiện xác định của hàm số tan cos 1 x y x là: A. x 2 3 k B. x 2k C. x 2 2 k x k D. x 2 3 k x k Câu 17: Tập xác định của hàm số coty x là: A. \ , 2 k k Z B. \ ,k k Z C. \ , 4 k k Z D. \ , 2 k k Z Câu 18: Giá trị lớn nhất của hàm số sin 2cos 1 sin cos 2 x x y x x là: A. 2 B. 1 C. 3 D. 3 Câu 19: Điều kiện xác định của hàm số 2sin 1 1 cos x y x là A. 2 x k B. x k C. 2x k D. 2 2 x k Câu 20: Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số 2sin 3 2 7 x y lần lượt là A. 0 và – 3. B. 2 và 0. C. 2 và – 3. D. – 1 và – 5. Câu 21: Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số 7 2cos( ) 4 y x lần lượt là: A. 4 à 7v B. 2 à 7v C. 5 à 9v D. 2 à 2v Câu 22: Giá trị nhỏ nhất của hàm số 2sin 4sin 5y x x là: A. 20 B. 9 C. 9 D. 0 Câu 23: Điều kiện xác định của hàm số 1 3cos sin x y x là A. x k B. 2 x k C. 2x k D. 2 k x Câu 24: Mệnh đề nào sau đây là đúng A. cos 1x x k B. cos 0 2 x x k C. cos 0 2 2 x x k D. cos 1x x k Câu 25: Điều kiện xác định của hàm số cosy x là A. 0x B. 0x C. 0x D. 0x Câu 26: Giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số 1 2cos 2 x y lần lượt là A. 3 và -1 B. 3 và 2 C. 1 và 0 D. 2 và 1 6 Câu 27: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số lẻ? A. cosy x B. siny x C. cosy x D. 2siny x Câu 28: Cho hàm số ( ) 2sin 2 x y f x . Với mọi số nguyên k và x thì: A. ( ) 2 k f x f x B. 3 ( ) 2 k f x f x C. ( )f x k f x D. 4 ( )f x k f x Câu 29: Điều xác định của hàm số tan 2xy là A. 4 2 k x B. 4 2 k x C. 2 x k D. 4 x k Câu 30: Điều kiện xác định của hàm số 1 sin sin 1 x y x là A. 2x k B. 2 2 x k C. 2x k D. 3 2 2 x k Câu 31: Hàm số 1 sin 1 sin x y x xác định khi và chỉ khi A. x k B. 2 2 x k C. 2 2 x k D. 2 2 x k Câu 32: Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số 4 sin 3 1y x lần lượt là: A. 4 2 1 à 7v B. 4 2 à 8v C. 2 à 4v D. 2 à 2v Câu 33: Tập giá trị của hàm số 4cos2 3sin 2 6y x x là: A. 3;10 B. 1;11 C. 6;10 D. 1;13 Câu 34: Hàm số nào sau đây đồng biến trên ; 2 ? A. siny x B. cosy x C. tany x D. coty x Câu 35: Tập xác định của hàm số tan 2y x là: A. \ ; 4 2 k k . B. . C. \ ; 2 k k . D. \ ; 4 k k . Câu 36: Điều kiện xác định của hàm số 1 sin 2 y x là A. x k B. 2x k C. 2 x k D. 4 x k Câu 37: Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số 3sin 2 5y x lần lượt là: A. 8 à 2v B. 5 à 2v C. 5 à 3v D. 2 à 8v Câu 38: Hàm số siny x nghịch biến trên khoảng nào sau đây? A. ; 2 B. 0; C. 0; 2 D. ; 2 2 Câu 39: Tập xác định của hàm số 1 cos 2tany x x là: A. \ , 2 k k B. \ ,k k 6 C. \ 2 ,k k D. \ 2 , 2 k k Câu 40: Hàm số cosy x đồng biến trên khoảng nào sau đây? A. ; 2 B. 0; C. 0; 2 D. ;0 2 Câu 41: Hàm số tany x đồng biến trên khoảng nào sau đây? A. ;2 2 B. 0; C. ;0 D. ; 2 2 Câu 42: Hàm số coty x nghịch biến trên khoảng nào sau đây? A. 0;2 B. 0; C. ; D. ; 2 2 Câu 43: Đồ thị hàm số cosy x đi qua điểm nào sau đây? A. ( ;1)M B. (0;1)N C. ( 1; )P D. (3 ;1)Q Câu 44: Đồ thị hàm số coty x đi qua điểm nào sau đây? A. ( ;0)M B. (0;0)N C. ( ;0) 2 P D. ( ;0)Q Câu 45: Đồ thị hàm số sin 4 y x đi qua điểm nào sau đây? A. ( ;0) 4 M B. ( ;1) 2 N C. ( ;0) 4 P D. (0;0)Q Câu 46: Đồ thị hàm số sin 4 y x đi qua điểm nào sau đây? A. ( ;1) 4 M B. ( ;1) 2 N C. (0; ) 4 P D. ( ;0) 4 Q Câu 47: Hàm số nào sau đây nghịch biến trên ;0 2 ? A. siny x B. cosy x C. tany x D. coty x Câu 48: Hàm số cos4y x là hàm số tuần hoàn với chu kì bằng bao nhiêu? A. 2 B. C. 2 D. 4 Câu 49: Hàm số sin 5 x y là hàm số tuần hoàn với chu kì bằng bao nhiêu? A. 10 B. 5 C. 5 D. 2 Câu 50: Hàm số sin 2018y x là hàm số tuần hoàn với chu kì bằng bao nhiêu? A. 1009 B. 2018 C. 2018 D. 4036 Câu 51: Hàm số tan 2018y x là hàm số tuần hoàn với chu kì bằng bao nhiêu? A. 1009 B. 2018 C. 2018 D. 4036 Câu 52: Hàm số cot 2018 x y là hàm số tuần hoàn với chu kì bằng bao nhiêu? A. 1009 B. 2018 C. 2018 D. 1009 Câu 53: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số chẵn? A. siny x B. siny x C. cosy x D. sin 2y x Câu 54: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số lẻ? 6 A. | tan |y x B. tan 2y x C. cot | |y x D. 2coty x Câu 55: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số chẵn? A. | cot |y x B. coty x C. cot 4y x D. tan 2y x Câu 56: Với 0 x 2 thì hàm số nào sau đây nhận giá trị âm? A. tan( )y x B. sin( )y x C. cot( )y x D. cos( )y x 6 BÀI 2. PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC CƠ BẢN Câu 57: Phương trình 2cos 2 0x có nghiệm là: A. 2 4 3 2 4 x k x k B. 3 2 4 3 2 4 x k x k C. 5 2 4 5 2 4 x k x k D. x 2 4 2 4 k x k Câu 58: Số nghiệm của phương trình sin 3 0 cos 1 x x thuộc đoạn 2 ;4 là: A. 2 B. 4 C. 5 D. 6 Câu 59: Phương trình lượng giác 2cos 3 0 2 x có nghiệm là A. 5 2 6 x k B. 5 2 3 x k C. 5 4 3 x k D. 5 4 6 x k Câu 60: Phương trình cos 4 tan 2 cos 2 x x x có số nghiệm thuộc khoảng 0; 2 là: A. 2 B. 3 C. 4 D. 5 Câu 61: Phương trình 0 2x sin 60 0 3 có nghiệm dưới đơn vị rad là : A. 3 x k B. 3 2 2 k x C. 5 3 2 2 k x D. x k Câu 62: Cho phương trình sin sinx 2 3 . Nghiệm của phương trình là A. 2 2 3 k và 2 3 k B. - 2 2 3 k C. 2 2 3 k D. 2 3 k Câu 63: Phương trình tan 3x có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng 2017 ; 2017 ? A. 4033 B. 2017 C. 4034 D. 4035 Câu 64: Phương trình cot 20 1x có bao nhiêu nghiệm thuộc đoạn 50 ;0 ? A. 980 B. 51 C. 981 D. 1000 Câu 65: Phương trình 3.tan 3 0x có nghiệm là : A. x 2 3 k B. x 3 k C. x 6 k D. x 3 k Câu 66: Cho phương trình tan tan 2x x . Nghiệm của phương trình là A. 2k B. k C. - 2k D. 3k Câu 67: 040x là nghiệm của phương trình nào sau đây? A. 02 tan 2 10 1x B. 2 0sin 45 1 0x C. 02 cos 2 35 1x D. 02cot 35 3 0x Câu 68: Phương trình lượng giác cos3x cos 15 có nghiệm là : A. x 2 15 k B. 2 x 45 3 k C. 2 x 45 3 k D. 2 x 45 3 k Câu 69: Phương trình sin 1 4 x có bao nhiêu nghiệm thuộc đoạn ;2 ? A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 6 Câu 70: Phương trình tan3 tanx x có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng 0; 2018 ? A. 2018 B. 4036 C. 2017 D. 4034 Câu 71: Cho phương trình cos x 2 3 Nghiệm của phương trình là A. Vô nghiệm B. 2 2 3 k C. 2 2 3 k D. 2 3 k Câu 72: Với giá trị nào của m thì phương trình sin 1x m có nghiệm? A. 0 1m B. 0m C. 1m D. 2 0m Câu 73: Phương trình cos 0x m vô nghiệm khi và chỉ khi: A. 1 1 m m B. 1m C. 1 1m D. 1m Câu 74: Phương trình sin 2 0x m vô nghiệm khi m là: A. 1m B. 1m C. 1 1m D. 1 1 m m Câu 75: Phương trình 2tan 3x có nghiệm là : A. x 6 k B. x 6 k C. vô nghiệm D. x 3 k Câu 76: Nghiệm của phương trình sin . 2cos 3 0x x là : A. 2 6 x k x k B. 6 x k x k C. 2 2 3 x k x k D. 2 6 x k Câu 77: Số nghiệm của phương trình sin 1 4 x thỏa mãn 3x là : A. 1 B. 3 C. 2 D. 0 Câu 78: Phương trình 3.tan 3 0x có nghiệm là: A. x 3 k B. x 6 k C. x 3 k D. x 2 3 k Câu 79: Phương trình 1 cos 3 2 x có bao nhiêu nghiệm thuộc đoạn 60 ;30 ? A. 90 B. 31 C. 30 D. 15 Câu 80: Cho phương trình sin cos 0x x . Các nghiệm của phương trình là A. k B. 2k C. 2 k D. 2 k Câu 81: Phương trình 2cot 3 0x có nghiệm là: A. 2 6 2 6 x k x k B. 3 x arccot 2 k C. x 6 k D. x 3 k Câu 82: Nghiệm của phương trình cos(3 ) 1x trên khoảng ; 2 là: A. 4 B. 2 3 C. 6 D. 3 Câu 83: Cho phương trình sin2 1 x . Nghiệm của phương trình là A. 2 6 k B. - 2 6 k 6 C. - 2 6 k ; 7 2 6 k D. 5 2 6 k Câu 84: Phương trình cot 2 2 x có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng 2018 ; 2018 ? A. 2019 B. 4036 C. 2018 D. 4035 Câu 85: Cho phương trình 1 sin 2 x . Các nghiệm của phương trình là A. 2 3 k B. 6 k C. 2 6 k , 5 2 6 k D. 5 2 6 k Câu 86: Phương trình 1 sin 2 x có nghiệm thỏa 2 2 x là A. 5 6 x B. 3 x C. 2 6 x k D. 6 x Câu 87: Phương trình sin 0 1 cos x x có nghiệm là A. k B. 2k C. (2 1) 2 k D. (2 1)k Câu 88: Cho phương trình cot 3x . Các nghiệm của phương trình là A. 3 k B. 6 k C. 5 6 k D. 2 6 k Câu 89: Phương trình tan 4 3x có bao nhiêu nghiệm thuộc đoạn 99 ;100 ? A. 794 B. 396 C. 792 D. 793 Câu 90: Cho phương trình tan 4 tan 1x x . Nghiệm của phương trình là A. 6 3 k B. - 6 3 k C. 2 k D. 6 k Câu 91: Phương trình sin x a luôn có nghiệm khi A. 1a B. 1a C. 1a D. 1a Câu 92: Phương trình tan tan 3 4 x x có các nghiệm là: A. , 4 x k k B. , 4 x k k C. , 8 2 k x k D. , 8 2 k x k Câu 93: Nghiệm của phương trình sin cos 1x là: A. 2 , 6 x k k B. 2 , 3 x k k C. , 2 x k k D. , 4 x k k Câu 94: Phương trình nào sau đây vô nghiệm? A. 22cos cos 1 0x x B. 3sin x – 2 = 0 C. sin x + 3 = 0 D. tan x + 3 = 0 Câu 95: Phương trình sin 1x có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng 0; 2018 ? A. 2017 B. 1009 C. 1008 D. 2018 Câu 96: Nghiệm của phương trình sin3 cos 0x x là: 6 A. , 8 2 , 4 k x k x l l B. , 8 , 4 x k k x l l C. , 8 2 , 4 k x k x l l D. , 8 2 , 4 k x k x l l Câu 97: Phương trình cos 0x có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng 0; 2018 ? A. 2018 B. 2017 C. 1009 D. 2019 Câu 98: Cho phương trình 2cos2 1x . Nghiệm của phương trình là A. Vô nghiệm B. 2 2 3 k C. 2 2 3 k D. 3 k Câu 99: Cho phương trình cos x 2 2 . Nghiệm của phương trình là A. 4 2 k B. 4 k C. 2 4 k D. 2 k Câu 100: Cho phương trình 2 1 cos 2 x . Các nghiệm của phương trình là A. 2 k B. 4 2 k C. 2 2 k D. 2 2 k Câu 101: Cho phương trình cos 0x . Nghiệm của phương trình là A. k B. 2 k C. 2 2 k D. 2k Câu 102: Cho phương trình sin 0x . Nghiệm của phương trình là A. k B. 2 k C. 2 2 k D. 2k Câu 103: Trong các phương trình sau phương trình nào có nghiệm: A. 3sin 2x B. 1 1 cos 4 4 2 x C. 2sin 3cos 1x x D. 2cot cot 5 0x x Câu 104: Phương trình 2sin 3 0x có tập nghiệm là A. 2 ;; 3 S k k . B. 2 2 ; 2 ; 3 3 S k k k . C. 5 2 ; 2 ; 6 6 S k k k . D. 2 ; 6 S k k . Câu 105: 2 3 x là nghiệm phương trình nào sau đây? A. 2sin 1 0.x B. 3 cot . 3 x C. tan 3 0.x D. 2cos 1 0.x Câu 106: Cho phương trình cot 3 cot( 3)x x . Nghiệm của phương trình là A. 3 2 k B. 3 2 2 k C. - 3 2 k D. - 3 2 2 k Câu 107: Phương trình 3 tan 2 3 0x có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng 2000 ; 2018 ? A. 37 B. 40 C. 36 D. 35 6 Câu 108: Phương trình 1 cos5 2 x có bao nhiêu nghiệm thuộc đoạn 50 ;0 ? A. 124 B. 125 C. 250 D. 249 Câu 109: Phương trình 1 sin 2x 2 có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng 0; A. 1 B. 3 C. 2 D. 4 Câu 110: Phương trình 1 2cos2 0x có nghiệm là A. 3 k B. 3 k C. 3 k D. 2 3 k Câu 111: , 6 x k k là tập nghiệm của phương trình nào sau đây? A. 3 sin 2 x B. 3 cos 2 2 x C. tan 1x D. cot 3x Câu 112: Phương trình 1 sin 4 2 x có bao nhiêu nghiệm thuộc đoạn 0;40 ? A. 10 B. 41 C. 11 D. 9 Câu 113: Phương trình sin3 sinx x có bao nhiêu nghiệm thuộc đoạn 0;100 ? A. 300 B. 101 C. 299 D. 301 Câu 114: Phương trình 3cot 3 0x có nghiệm là: A. Vô nghiệm B. x 2 3 k C. x 3 k D. x 6 k Câu 115: Cho phương trình 3tan 3 0x . Nghiệm của phương trình là A. 2 3 k B. 6 k C. 6 k D. 2 3 k Câu 116: Phương trình cos3 cosx x có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng 0; 2017 ? A. 2016 B. 5049 C. 3033 D. 5051 Câu 117: Mệnh đề nào sau đây là sai? A. sin 1 2 2 x x k B. sin 0x x k C. sin 0 2x x k D. sin 1 2 2 x x k Câu 118: Cho phương trình tan 1 0x . Các nghiệm của phương trình là A. 2 k B. 4 k C. 3 2 4 k D. 4 k Câu 119: Số nghiệm của phương trình 2 cos 1 3 x với 0 2x là : A. 0 B. 3 C. 2 D. 1 Câu 120: Phương trình lượng giác cos 3 sin 0 2sin 1 x x x có nghiệm là : A. Vô nghiệm B. 7 2 6 x k C. 6 x k D. 2 6 x k Câu 121: Cho phương trình 0tan(2 10 )x 3 . Nghiệm của phương trình là A. 50 0 +k180 0 B. 10 0 +k90 0 C. 25 0 +k90 0 D. 3 k Câu 122: Phương trình cos sinx x có số nghiệm thuộc đoạn ; là: A. 6 B. 4 C. 5 D. 2 6 Câu 123: Cho phương trình cos5 3 5x m . Gọi đoạn ;a b là tập hợp tất cả các giá trị của m để phương trình có nghiệm. Tính 3a b . A. 6 B. 2 C. 19 3 D. 5 Câu 124: Cho phương trình 2 2sin 4x m . Gọi ; ;a b c d ( )a b c d là tập hợp tất cả các giá trị của m để phương trình có nghiệm. Tính 2 2a b c d . A. 10 B. 14 C. 29 D. 21 6 BÀI 3. CÁC DẠNG PT LƯỢNG GIÁC THƯỜNG GẶP Câu 125: Tìm m để phương trình 5cos sin 1x m x m có nghiệm. A. 12m B. 13m C. 24m D. 24m Câu 126: Trong các phương trình sau phương trình nào có nghiệm? A. 2sin 3cos 3x x B. 3sin cos 4x x C. 2cot 2cot 5 0x x D. cos4 sin 4 5x x Câu 127: Phương trình 2cos2 2cos 2 0x x có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng 0; 2017 ? A. 2017 B. 2018 C. 1009 D. 1008 Câu 128: Phương trình 22sin sin 3 0x x có tập nghiệm là. A. ; 3 S k k . B. ; 4 S k k . C. 2 ; 2 S k k . D. 2 ; 6 S k k . Câu 129: Tìm m để phương trình m.sinx + 5.cosx = m + 1 có nghiệm. A. m 24 B. m 3 C. m 12. D. m 6 Câu 130: Cho phương trình 2 2sin ( 3 1)sin cos 3cos 0x x x x . Nghiệm của phương trình là A. 4 k B. 3 4 k C. 6 k D. 4 k , 6 k Câu 131: Cho phương trình 23cos 2cos 5 0x x . Nghiệm của phương trình là A. 2k B. 2 k C. 2 2 k D. k Câu 132: Phương trình 2 26sin 7 3sin 2 8cos 6x x x có các nghiệm là: A. 2 6 x k x k B. 4 3 x k x k C. 8 12 x k x k D. 3 4 2 3 x k x k Câu 133: Phương trình sin cos 2 sin5x x x có nghiệm là: A. 4 2 6 3 x k x k B. 12 2 24 3 x k x k C. 16 2 8 3 x k x k D. 18 2 9 3 x k x k Câu 134: Phương trình 2tan 2cot 3 0x x có số nghiệm thuộc khoảng ; 2 là: A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Câu 135: Phương trình lượng giác: cos 3sin 0x x có nghiệm là: A. 2 6 x k B. 2 6 x k C. Vô nghiệm D. 2 x k Câu 136: Phương trình 1 sin cos 1 sin 2 2 x x x có nghiệm là: A. 6 2 4
Tài liệu đính kèm: