Đề kiểm tra lại môn: Toán 7 năm học: 2014 - 2015

doc 6 trang Người đăng khoa-nguyen Lượt xem 932Lượt tải 3 Download
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra lại môn: Toán 7 năm học: 2014 - 2015", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Đề kiểm tra lại môn: Toán 7 năm học: 2014 - 2015
PHÒNG GD&ĐT HOÀNH BỒ
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
ĐỀ KIỂM TRA LẠI MÔN: TOÁN 7
NĂM HỌC: 2014 - 2015
(Thời gian làm Bài: 60 phút)
Bài 1 (2 điểm) 
Thu gọn các đơn thức sau và tìm bậc của chúng :
a) 	
b) 
Bài 2 (2,5 điểm) 
Cho 2 đa thức : 
	A(x) = 	
 B(x) = 
 Tính A(x) + B(x)	
Bài 3 (2,5 điểm) 
 Tính giá trị của đa thức sau tại x = 1 :
 	 A = 
Bài 4 (3 điểm) 
 Cho ABC vuông tại A . Biết AB = 3cm, AC = 4cm.
 a) Tính BC.
b) Tính các góc của tam giác biết số đo góc B bằng hai lần số đo góc C
==============HẾT==============
PHÒNG GD&ĐT HOÀNH BỒ
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
ĐÁP ÁN – BIỂU ĐIỂM
 KIỂM TRA HỌC KỲ II
NĂM HỌC: 2014 - 2015
Môn: Toán - lớp 7
Câu
Đáp án
Biểu điểm
1
Thu gọn các đơn thức sau và tìm bậc của chúng :
a) = x3y2 
 Bậc của đơn thức trên là	3 + 2 = 5	
b) = x4y6 
Bậc của đơn thức trên là	4+ 6 = 10 
(1 điểm) 
(1 điểm) 
2
A(x) + B(x)	 = ()+ () =+ 
 = 
1 điểm
1 điểm
0,5 điểm
3
 Thay x = 1 vào đa thức A = ta được:
(-1)2 - 2(-1) + 
 = 1 + 2 + = 3 
1 điểm
1 điểm
0,5 điểm
4
 a)
 Cho ABC vuông tại A . Biết AB = 3cm, AC = 4cm.
 BC2 = AB2 + AC2 ( định lí Pitago)
 = 32 + 42 
= 9 + 16 
= 25 
BC = 5 (cm) 
b)
 ABC vuông tại A Â = 900 = 900
Mà (gt) = 900 = 300
 = 600 
1 điểm
0,5 điểm
1 điểm
0,5 điểm
PHÒNG GD&ĐT HOÀNH BỒ
TRƯỜNG THCS LÊ LỢI
MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA LẠI 
NĂM HỌC: 2014 - 2015
Môn: Toán - lớp 7
Thời gian: 60 phút
 Cấp
Chủ đề
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
Cấp độ thấp
Cấp độ cao
Tổng
Đơn thức
- Bậc của đơn thức
- Thu gọn đơn thức, 
Số câu
Số điểm
Tỉ lệ %
1
1
10%
1
1
10%
2
2
20%
Đa thức một biến
- Cộng trừ 2 đa thức
- Tính giá trị biểu thức
Số câu
Số điểm
Tỉ lệ%
1
2,5
25%
1
2,5
25%
2
5
50%
Tam giác
Ghi 
GT + KL
- Tính độ dài cạnh của tam giác vuông, 
- Tính số đo các góc của tam giác
Số câu
Số điểm
Tỉ lệ%
1
1,5
10%
1
1,5
20%
2
3
30%
Tổng số câu
Tổng số điểm
Tỉ lệ %
1
1
10%
1
1
10%
2
4
40%
2
4
40%
6
10
100%
ĐỀ 2
Bài 1: (2 điểm) 
Tính tích hai đơn thức sau rồi tìm bậc của đơn thức thu được:
 a. xy và xy 
 b. 4x và 0,25x 
Bài 2: ( 2,5điểm) Cho hai đa thức:
	P() = ; 
 Q() = 
	a. Sắp xếp các hạng tử của mỗi đa thức trên theo luỹ thừa giảm của biến.
	 b. Tính P() + Q() 
Bài 3: ( 2,5điểm) 
Tìm nghiệm của đa thức : P(x) = 2x - 1
Bài 4: ( 3điểm) 
Cho DABC cân tại A. Kẻ AH ^ BC ( H BC ).
a) Chứng minh: DABH = DACH.
b) Cho AB = 5cm, BH = 3cm. Tính AH
ĐỀ 3
Bài 1 : (2,5 điểm) 
 Thu gọn :
a/ ( - 6x3y)( xy2)
b/ (xy + xy2 – x2y) + ( 3xy2 – 9x2y)
Bài 2 : (2,0 điểm) 
Cho 	F(x) = 4x + 2x2 – 4
	G(x) = - 4 - 6x + x2
 Tính F(x) + G(x)
Bài 3 : (2,5 điểm) 
Tìm nghiệm của đa thức	A(x) = 6x – 1
Bài 4 : (3 điểm) 
Cho ABC vuông tại A. Đường phân giác BD. Vẽ DH BC (H BC). 
Chứng minh:
a/ ABD = HBD
b/ BD là đường trung trực của AH
ĐỀ 4
Bài 1 (2,5 điểm) 
Cho đơn thức
 A = x2 . x3 
 a. Thu gọn đơn thức A
 b. Tìm hệ số và bậc của đơn thức 
 c. Tính giá trị của đơn thức tại x = -1
Bài 2 (2,5 điểm) 
 Cho M(x ) = 2x2 - 7x + 3x2 + 6 - 2x
 N ( x ) = 3 + 6x2 + 3x – x2 - x
 a. Thu gọn đa thức M(x ) ; N ( x )
 b. Tính M ( x ) + N ( x ) 
Bài 3 (2,5 điểm) 
 Tìm nghiệm đa thức M(x) = 8 – 5x 
Bài 4 (2,5 điểm) Cho tam giác ABC cân tại A , đường cao AD . 
Biết AB = 10 cm ; BC = 12 cm .
 Tính độ dài các đoạn thẳng BD , AD . 

Tài liệu đính kèm:

  • docDe_thi_lai_mon_toan_7_20142015.doc