Từ vựng Unit 1 đến 5 môn Tiếng Anh Lớp 7 (Thí điểm)

docx 6 trang Người đăng duyenlinhkn2 Ngày đăng 05/07/2022 Lượt xem 379Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Từ vựng Unit 1 đến 5 môn Tiếng Anh Lớp 7 (Thí điểm)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Từ vựng Unit 1 đến 5 môn Tiếng Anh Lớp 7 (Thí điểm)
VOCABULARY 7
UNIT 1 : MY HOBBIES (SỞ THÍCH CỦA TÔI)
Cycling 	 : đạp xe
Taking photos 	 : chụp ảnh
Bird-watching 	 : ngắm chim
Cooking 	 : nấu ăn
Skating 	 : trượt patanh
Arranging flowers 	 : cắm hoa
Playing the guitar 	 : chơi ghi ta
Gardening 	 : làm vườn
Playing board games : trò chơi nhóm
Making models 	 : làm mẫu
Making pottery 	 : làm gốm
Carving wood 	 : làm gỗ
Glass bottle 	 : chai thủy tinh
Collecting toy cars 	 : sưu tập đồ chơi xe hơi
An unusual hobby 	 	 : sở thích bất thường
Go mountain-climbing	 : đi leo núi
Go horse- riding 	 : cỡi ngựa
Go camping	 : đi cắm trại
Do gymnastics	 : tập thể dục dụng cụ
Collect bottles	 : sưu tầm chai
Collect photos 	 : sưu tầm tranh ảnh
Collect dolls	 : sưu tầm búp bê
Play the piano	 : chơi dương cầm
Play badminton 	 : chơi cầu lông
Take photos	 : chụp hình
Watch TV	 : xem tv
Enjoy riding his bike	 : thích lái xe đạp
Like watching film	 : thích xem phim
Love going to the cinema	 : thích đến rạp chiếu bóng
Like talking to some body	 : thích nói chuyện với ai
Love playing monopoly	 : thích chơi cờ tỷ phú
Hate eating noodles	 : ghét ăn mì
Enjoy walking	 : thích đi dạo
Decoration	 : trang hoàng
Want to keep fit	 : muốn giữ thân hình cân đối
Travelling	 : du lịch
Collecting leave 	: sưu tập lá cây
UNIT 2 : HEALTH (SỨC KHỎE)
Spots	: mụn nhọt
Get sun burn outside	: rám nắng
Have Flu	: cảm
Put on weight	: nặng cân
Sickness	: cơn đau
Allergy	: dị ứng
Toothache	: đau răng
Sore throat	: đau họng
 Stomachache 	 	: đau dạ dày
 Headache	: đau đầu 
 Temperature	: sốt nặng 
 Feel Weak	 and tired 	: cảm thấy yếu và mệt
 Patient	: bệnh nhân
Eat junk food	 : ăn vặt
 Feeling sad	 : cảm thấy buồn
Avoid	 : tránh 
Accept	 : chấp nhận
Put on weight	 : tăng cân
 Wear a hat	 : đội mũ
Wash your hands regularly	 : rữa tay thường xuyên
Be careful with 	 : cẩn thận với
Exercise regularly 	 : tập thể dục đều đặn\
 Advice	 : lời khuyên
Cough 	 : ho
 Seafood 	 : hải sản
 Fast food	 : đồ ăn nhanh
Having a healthy lifestyle	 : có lối sống lành mạnh
Important	 : quan trọng
Expert	 : chuyên gia
 Depression	 : sự chán nản, áp lực
 Obesity 	 : béo phì
Earache 	 : đau tai
Concentrate 	 : tập trung
Spread 	 : kéo dài
Limit 	 : giới hạn
Vegetarian	 : ăn chay
 Recover	 : thu hồi lại, lấy lại
Disease	 : bệnh tật
Calories	 : ca lo
Sneezing	 : hắc xì hơi
Diet	 : giảm cân
Stay in shap 	 : giữ dáng
Sleeping in 	 : ngủ nướng
Tip	 : bí quyết
Aerobics	 : tập thể dục nhịp điệu
UNIT 3 : COMMUNITY SERVYCE (DỊCH VỤ CỘNG ĐỘNG)
Donate	: hiến
Volunteer	: tình nguyện viên
Clean	: dọn dẹp
Provide	: cung cấp
Help	: giúp đỡ
Plant	: trồng
Give	: cho
Homeless people	: người vô gia cư
Disabled people	: người khuyết tật
 People in a flooded area	: người ở vùng lũ lụt
 Elderly people	: người già
Nursing home 	: nhà dưỡng lão
 Shelter	: nơi trú ẩn
 Encourage	: động viên
 Benefit	: lợi nhuận
 Chariable organization	 : tổ chức tình nguyện 
Interview	 : phỏng vấn
Differenc	 : sự khác nhau
Protect	 : bảo vệ
Community	 : cộng đồng
So far	 : cho tới bây giờ
 Education	 : giáo dục
Entertaintal	 : thuộc về môi trường
Business	 : kinh doanh
Rubbis	 : rác
Recycle	 : tái chế
Effect	 : hiệu quả
Indivilual 	: cá nhân
Possible	 : có khả năng
Dirty 	: bẩn
Traffic jams	 : kẹt xe
Reduce	 : giảm 
Public transport	 : phương tiện công cộng
Graffiti	 : hình vẻ trên tường
Blanket	 : mềm, chăn
Mural 	: bức tranh treo tường
Bus station	 : trạm xe buýt
Railway station	 : trạm xe lửa
Neighbourhood	 : vùng lân cận
Poor	 : nghèo
Rich 	: giàu
Ill 	: đau
Self- confident 	: tự tin
Disabled	 : bệnh tật
 Traditional	 : thuộc về truyền thống
Practice	 : luyện tập
Receive	 : nhận 
UNIT 4 : MUSIC AND ARTS (ÂM NHẠC VÀ NGHỆ THUẬT)
Camera	: máy ảnh
Portrait	: chân dung
Microphone	: micro
Museum	: bảo tàng
Opera	: nhạc kịch
Crayons	: bút chì màu
Painting	: hình vẽ
Paintbrush	:cọ vẽ
Art gallery	: triển lãm nghệ thuật
Musical instruments	: nhạc cụ
Drum 	: trống
 Piano	: đàn piano
 Cello	: đàn cello
 Guitar	: đàn ghi ta
Violin	: đàn violong
Saxophine	: kèn xắc xô phôn
Water puppetry	: múa rối nước
Puppeteer	: người điều khiển con rối
Excellent	 : xuất sắc
Colourful light	 : đèn màu
Crowed 	: đông đúc
Concert 	: buổi hòa nhạc
Exhibition 	: cuộc triển lãm
Rarely	 : hiếm khi
Dedicated	 : chỉ ra
Anxious	 : lo lắng
Performance	: buổi trình diển 
Dishwasher	 : máy rửa chén
Musician 	: nhạc sĩ
Pleasure	 : hài lòng
Composer 	 : nhà soạn nhạc
Curricumlum	 : chương trình học
Academic	 : khóa học 
Anthem 	 : quốc ca
Unimportant	 : không quan trọng
Originate 	 : tạo ra
Casting	 : diễn xuất
 Compulsory	 : bắt buột
Unique : độc đáo
Rural : nông thôn
Necessity : sự cần thiết
Knowledge : kiến thức
Emotional : đầy tình cảm
Invitation : lời mời
Melodic : đầy âm điệu
Artictic : óc thẩm mỹ
Legend : truyền thuyết
UNIT 5 : 
Eel soup (n) : canh lương
Noodles	: mì, bún, phở	
lemonade	: nước chanh	
Green tea	: trà xanh	
omelette	: trứng ốp la	
tofu: tàu hủ
sweet soup: canh ngọt
beef noodle soup : phở bò
bitter : đắng
delicious : ngon
tasty: đầy hương vị
sweet : ngọt
salty: mặn
spicy : cay
fragrant : thơm phức
sour : chua
fry: chiên
boil : đun
cut : cắt
appearance : dáng bên ngoài
taste: ném vị
turmeric : nghệ
spinach : rau bina
sticky rice 	: xôi
sauce : bước sốt
yoghurt : sữa chua
tuna : cá hồi 
ham : đùi lợn muối, giăm bông
beefsteak : bò bít tết
grilled pork : thịt heo nướng
hot pot : lẩu
stewing : hầm
bones : xương
broth : nước luộc thịt
boneless : không xương
slices : lát
ingredients : thành phần
a pinch of salt : 1 nhúm muối
two teaspoons of cold water : hai muỗng cà phê nước lọc
a half teaspoons of pepper : nửa muỗng caphe tiêu
 two tablespoons of oil : hai muỗng canh dầu ăn
A frying pan : chảo chiên
Fold : gấp 
A plate : đĩa
Serve : phục vụ
Rinse : vo gạo
In a pot : trong cái nồi
Spoon : muỗng
Fluff up : xới lên
Citronella : sả	

Tài liệu đính kèm:

  • docxtu_vung_unit_1_den_5_mon_tieng_anh_lop_7_thi_diem.docx